[Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds] Tiếng Anh 10 Unit 7 7B

Hướng dẫn học bài: Tiếng Anh 10 Unit 7 7B - Môn Tiếng Anh Lớp 10 Lớp 10. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds Lớp 10' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A

Listening (Nghe)

A.Listen and number a-c in the order you hear them.

(Nghe và đánh số các mục a-c theo thứ tự bạn nghe thấy.)

a. a radio show ___ b. a conversation ___ c. a voicemail ___

Phương pháp giải:

- a radio show: một chương trình radio

- a conversation: một cuộc hội thoại

- a voicemail: một tin nhắn thoại

B

B. Listen again and complete the missing information.

(Nghe lại và hoàn thành thông tin còn thiếu.)

Conversation 1: (Hội thoại 1)

Joel's address: ___________ Iris Street, Kingstown

(Địa chỉ của Joel: __________ Đường Iris, Kingstown)

Conversation 2: (Hội thoại 2)

Telephone number: ___________

(Số điện thoại: __________)

Text: ___________

(Lời nhắn: _________)

Social media handle: ___________

(Tên người dùng mạng xã hội: __________)

Conversation 3: (Hội thoại 3)

Email: ___________

(Thư điện tử: ___________)

Website: ___________

(Địa chỉ trang web: __________)

C

C. Below is the contact information of some famous places. Take turns reading each of them aloud in pairs. 

(Dưới đây là thông tin liên lạc của một số địa điểm nổi tiếng. Lần lượt đọc to từng câu theo cặp.)

1. 125 Hai Bà Trưng, District 1, Hồ Chí Minh City, Việt Nam; Tel. 028 392 472 47; http://hcmpost.vn; email: cskh@vnpost.vn 

2. 1600 Pennsylvania Ave. NW, Washington DC, 20500, US; Tel. 1 202 456 1111; www.whitehouse.gov; email: comments@whitehouse.gov 

3. 5 Avenue Anatole France, 75007, Paris, France; Tel. 33 08 92 70 12 39; www.tour-eiffel.fr

Lời giải chi tiết:

1. 125 Hai Bà Trưng, District 1, Hồ Chí Minh City, Việt Nam; Tel. 028 392 472 47; http://hcmpost.vn; email: cskh@vnpost.vn

(125 Hai Bà Trưng, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam; Điện thoại: 028 392 472 47; http://hcmpost.vn; thư điện tử: cskh@vnpost.vn)

2. 1600 Pennsylvania Ave. NW, Washington DC, 20500, US; Tel. 1 202 456 1111; www.whitehouse.gov; email: comments@whitehouse.gov

(1600 Đại lộ Pennsylvania NW, Washington DC, 20500, Mỹ; Điện thoại: 1 202 456 1111; www.whitehouse.gov; thư điện tử: comments@whitehouse.gov)

3. 5 Avenue Anatole France, 75007, Paris, France; Tel. 33 08 92 70 12 39; www.tour-eiffel.fr

(5 Đại lộ Anatole France, 75007, Paris, Pháp; Điện thoại. 33 08 92 70 12 39; www.tour-eiffel.fr)

D

D. Listen to these sentences and underline the stressed words or letters. 

(Nghe những câu sau đây và gạch chân những từ hoặc chữ cái được nhấn mạnh.)

1. That's fifteen, not fifty. 

2. It's A as in apple. 

3. It ends in dot org, not dot com. 

4. Was that zero zero one or zero zero two? 

5. Can you spell your last name?

Lời giải chi tiết:

1. That's fifteen, not fifty. (Đó là mười lăm, không phải năm mươi.)

2. It's A as in apple. (Nó là chữ A như trong từ “apple”.)

3. It ends in dot org, not dot com. (Nó kết thúc bằng “.org”, không phải “.com”.)

4. Was that zero zero one or zero zero two? (Đó là số 001 hay số 002?)

5. Can you spell your last name? (Bạn có thể đánh vần tên họ của mình không?)

E

E. Listen again and repeat. Stress the correct words.

(Nghe lại và nhắc lại. Nhấn mạnh các từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. That's fifteen, not fifty. (Đó là mười lăm, không phải năm mươi.)

2. It's A as in apple. (Nó là chữ A như trong từ “apple”.)

3. It ends in dot org, not dot com. (Nó kết thúc bằng “.org”, không phải “.com”.)

4. Was that zero zero one or zero zero two? (Đó là số 001 hay số 002?)

5. Can you spell your last name? (Bạn có thể đánh vần tên họ của mình không?)

F

F. Write your (or made up) contact information in the first column of the table.

(Viết (hoặc tự nghĩ ra) thông tin liên lạc của bạn vào cột đầu tiên của bảng.)

 

                Me                

      (Tôi)      

Classmate 1

(Bạn cùng lớp 1)

Classmate 2

(Bạn cùng lớp 2)

Classmate 3

(Bạn cùng lớp 3)

Name 

(Tên)

       

Phone number

(Số điện thoại)

       

Email address

(Địa chỉ email)

       

Mailing address

(Địa chỉ gửi thư)

       

Social media handle

(Tên người dùng mạng xã hội)

       

Lời giải chi tiết:

 

 

Me

(Tôi)

 

Classmate 1

(Bạn cùng lớp 1)

 

Classmate 2

(Bạn cùng lớp 2)

 

Classmate 3 

(Bạn cùng lớp 3)

Name

(Tên)

 Linh

     

         

   

Phone number

(Số điện thoại)

 056 234 269      

Email address

(Địa chỉ email)

nguyenlinh@gmail.com       
 Mailing address

(Địa chỉ gửi thư)

6 Hang Bot Street,

Hoan Kiem District, Hanoi 

     

Social media handle

(Tên người dùng mạng xã hội)

nguyenlinh       

Goal check

GOAL CHECK - Exchange Contact Information 

(Kiểm tra mục tiêu – Trao đổi thông tin liên lạc)

Ask three of your classmates for their contact information. Complete the table in F.

(Hỏi ba người bạn cùng lớp của bạn để biết thông tin liên lạc của họ. Hoàn thành bảng trong bài F.)

A: What's your email address? (Địa chỉ email của bạn là gì?)

B: My email address is ... (Địa chỉ email của tôi là ... )

Lời giải chi tiết:

A: What's your phone number? 

(Số điện thoại của bạn là gì?)

B: My phone number is 036 035 798. 

(Số điện thoại của tớ là 036 035 798.)

A: What's your email address? 

(Địa chỉ email của bạn là gì?)

B: My email address is hoangle09@gmail.com. 

(Địa chỉ email của tớ là hoangle09@gmail.com.)

A: What's your mailing address? 

(Địa chỉ gửi thư của bạn là gì?)

B: My mailing address is 105 Star Building, Thanh Xuan District, Hanoi. 

(Địa chỉ gửi thư của tớ là 105 Toà nhà Star, quận Thanh Xuân, Hà Nội.)

A: What's your social media handle? 

(Tên người dùng mạng xã hội của bạn là gì?)

B: My social media handle is hoangle09. 

(Tên người dùng mạng xã hội của tớ là hoangle09.)

Giải bài tập những môn khác

Môn Ngữ văn Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Cánh diều
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 cánh diều
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Lý thuyết Ngữ Văn Lớp 10
  • SBT Văn Lớp 10 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • SBT Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 chân trời sáng tạo - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - siêu ngắn
  • Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Cánh diều
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu Lớp 10 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu lớp 10 Kết nối tri thức
  • Môn Vật lí Lớp 10

    Môn Tiếng Anh Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Friends Global
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Global Success
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh 10 Lớp 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo
  • SBT Tiếng Anh 10 Lớp 10 Global Success - Kết nối tri thức
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Môn Hóa học Lớp 10

    Môn Sinh học Lớp 10