Ngữ pháp tiếng Anh
Dưới đây là tổng quan toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm tất cả các chủ điểm quan trọng từ cơ bản đến nâng cao.
1. CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH (TENSES)
Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, chia thành hiện tại, quá khứ, tương lai.
Thì | Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) | Thói quen, sự thật | I go to school every day. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Hành động đang xảy ra | She is reading a book now. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed | Hành động đã xảy ra & còn liên quan đến hiện tại | I have just finished my homework. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V-ing | Nhấn mạnh quá trình hành động | They have been waiting for an hour. |
Quá khứ đơn | S + V2/ed | Hành động xảy ra trong quá khứ, có thời gian cụ thể | She visited Paris last year. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ | I was sleeping at 10 PM. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed | Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ | When I arrived, he had left. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing | Nhấn mạnh quá trình trước một hành động khác | She had been working for 3 hours before you came. |
Tương lai đơn | S + will + V | Dự đoán, quyết định tức thời | I will call you tomorrow. |
Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing | Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai | This time next week, I will be traveling. |
Tương lai hoàn thành | S + will have + V3/ed | Hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai | By 2025, I will have graduated. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will have been + V-ing | Nhấn mạnh quá trình hành động trong tương lai | By 10 AM, she will have been sleeping for 6 hours. |
2. CÁC LOẠI TỪ (PARTS OF SPEECH)
1. Danh từ (Nouns)
- Danh từ đếm được: apple, table, book...
- Danh từ không đếm được: water, sugar, advice...
- Danh từ số ít/số nhiều:
- Số ít: a cat, a car.
- Số nhiều: cats, cars (thêm -s/-es).
2. Đại từ (Pronouns)
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they.
- Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs.
- Đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself...
3. Tính từ (Adjectives)
- Chỉ tính chất: beautiful, smart, big, small...
- So sánh hơn: bigger, smaller, more beautiful...
- So sánh nhất: biggest, smallest, most beautiful...
4. Động từ (Verbs)
- Động từ thường: work, study, play...
- Động từ khiếm khuyết: can, could, must, should...
5. Trạng từ (Adverbs)
- Trạng từ chỉ cách thức: well, quickly, slowly...
- Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, sometimes...
6. Giới từ (Prepositions)
- Chỉ nơi chốn: in, on, at, under...
- Chỉ thời gian: in (in 2020), on (on Monday), at (at 7 PM)...
7. Liên từ (Conjunctions)
- Liên từ kết hợp: and, but, or, so...
- Liên từ phụ thuộc: because, although, if, when...
3. CÂU ĐIỀU KIỆN (CONDITIONAL SENTENCES)
Loại | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Loại 0 | If + S + V (HTĐ), S + V (HTĐ) | Sự thật hiển nhiên | If you heat water, it boils. |
Loại 1 | If + S + V (HTĐ), S + will + V | Điều kiện có thể xảy ra | If it rains, I will stay home. |
Loại 2 | If + S + V2, S + would + V | Điều kiện không có thật ở hiện tại | If I were rich, I would buy a car. |
Loại 3 | If + S + had + V3, S + would have + V3 | Điều kiện không có thật trong quá khứ | If she had studied, she would have passed the exam. |
4. CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE)
Cấu trúc chung:
🔹 Active: S + V + O
🔹 Passive: O + be + V3 + (by S)
Ví dụ:
✅ Active: She writes a letter.
✅ Passive: A letter is written (by her).
Bảng các thì ở thể bị động:
Thì | Công thức bị động |
---|---|
Hiện tại đơn | S + is/am/are + V3 |
Hiện tại tiếp diễn | S + is/am/are being + V3 |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have been + V3 |
Quá khứ đơn | S + was/were + V3 |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were being + V3 |
Quá khứ hoàn thành | S + had been + V3 |
Tương lai đơn | S + will be + V3 |
Tương lai hoàn thành | S + will have been + V3 |
5. CÂU GIÁN TIẾP (REPORTED SPEECH)
🔹 Cấu trúc chung:
✅ Trực tiếp: He said, "I am tired."
✅ Gián tiếp: He said (that) he was tired.
Các thay đổi quan trọng:
Trực tiếp | Gián tiếp |
---|---|
am/is → was | are → were |
do/does → did | will → would |
can → could | shall → should |
6. CÂU ĐIỀU ƯỚC (WISH SENTENCES)
- Ước hiện tại → S + wish(es) + S + V2 | (I wish I were rich.)
- Ước quá khứ → S + wish(es) + S + had + V3 | (I wish I had studied harder.)
- Ước tương lai → S + wish(es) + S + would/could + V | (I wish she would call me.)
7. MỘT SỐ CHỦ ĐỀ KHÁC
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): who, which, that, whose...
- So sánh hơn - so sánh nhất: better, best, more interesting, most interesting...
- Phrasal verbs: get up, take off, look after...
- Modal verbs (Động từ khuyết thiếu): can, could, must, should, would...
Đây là toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Bạn có cần giải thích chi tiết phần nào không? 😊
Lời giải và bài tập Ngữ pháp tiếng Anh đang được quan tâm
Part 5 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Danh động từ làm chủ ngữ - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Thì hiện tại tiếp diễn - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Cấu trúc Like + V-ing nói về sở thích - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Liên từ (and, but, or, so, because) - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Part 2 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Part 1 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Part 3 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Part 4 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Part 4 - Kĩ năng Nghe - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Part 2 - Kĩ năng Nghe - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Part 1 - Kĩ năng Nghe - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Part 3 - Kĩ năng Nghe - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Thì hiện tại đơn - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Cấu trúc Let's. Cấu trúc Would you like - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Cấu trúc There is/There are. Mạo từ - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Cấu trúc Have got/Has got chỉ sự sở hữu - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Cấu trúc với Can và Can't nói về khả năng - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Tính từ miêu tả. Câu cảm thán - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Giới từ chỉ thời gian - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Tính từ sở hữu. Sở hữu cách 's - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Đại từ sở hữu - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Từ để hỏi - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Clothes - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
At the beach - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Animals - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Leisure activities - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Foods and Drinks - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
My street - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Đại từ hạn định chỉ định - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Danh từ số ít, số nhiều, đếm được, không đếm được - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Đại từ nhân xưng - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Giới từ chỉ nơi chốn - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Numbers - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
School - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Names - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Toys - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Colours - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
At home - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
World around us - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng