Chương 4. Polymer - SGK Hoá Lớp 12 Kết nối tri thức
Chương 4, Polymer, trong sách giáo khoa Hóa học lớp 12, Kết nối tri thức, tập trung vào việc nghiên cứu về các loại polymer u2013 những đại phân tử có cấu trúc phức tạp được tạo thành từ nhiều đơn vị lặp lại (monomer). Chương này sẽ giới thiệu về khái niệm, phân loại, tính chất, ứng dụng của polymer, đồng thời giúp học sinh hiểu rõ về các phản ứng trùng hợp tạo thành polymer. Mục tiêu chính là trang bị cho học sinh kiến thức cơ bản về polymer, giúp họ phân biệt các loại polymer khác nhau, nhận biết những tính chất vật lý và hóa học của chúng, và hiểu được tầm quan trọng của polymer trong cuộc sống hiện đại.
2. Các bài học chính:Chương 4 thường bao gồm các bài học sau:
Khái niệm và phân loại polymer: Giới thiệu khái niệm polymer, monomer, phân tử lượng trung bình, phân loại polymer (theo nguồn gốc, theo cấu trúc, theo tính chấtu2026). Các loại phản ứng trùng hợp: Nắm được các cơ chế phản ứng trùng hợp, phân biệt phản ứng trùng hợp cộng và phản ứng trùng hợp ngưng tụ. Ví dụ cụ thể về các loại polymer hình thành từ các phản ứng này. Tính chất vật lý và hóa học của polymer: Phân tích các tính chất như tính đàn hồi, độ bền, khả năng chịu nhiệt, tính chất hóa học của polymer và mối liên hệ với cấu trúc phân tử. Ứng dụng của polymer: Giới thiệu về tầm quan trọng và ứng dụng của polymer trong đời sống (từ vật liệu xây dựng, bao bì, y tế, sợi dệt...). Polymer thiên nhiên và polymer tổng hợp: So sánh hai loại polymer trên, phân tích nguồn gốc, ứng dụng và tính chất khác nhau. Một số polymer quan trọng: Giới thiệu chi tiết về một số loại polymer quan trọng như polietilen (PE), polivinyl clorua (PVC), polistiren (PS), nilon, tơ tằm, xenlulozou2026 3. Kỹ năng phát triển:Qua chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Kỹ năng phân tích: Phân tích cấu trúc phân tử của polymer để dự đoán tính chất vật lý và hóa học của chúng. Kỹ năng so sánh: So sánh và phân biệt các loại polymer khác nhau. Kỹ năng vận dụng: Vận dụng kiến thức về polymer để giải thích các hiện tượng liên quan trong thực tế. Kỹ năng tư duy logic: Hiểu được mối quan hệ giữa cấu trúc, tính chất và ứng dụng của polymer. Kỹ năng tìm hiểu thông tin: Tìm kiếm và xử lý thông tin về polymer từ các nguồn khác nhau. Kỹ năng giao tiếp: Trình bày, thảo luận về kiến thức về polymer. 4. Khó khăn thường gặp: Phân biệt các loại phản ứng trùng hợp: Học sinh có thể khó phân biệt phản ứng trùng hợp cộng và trùng hợp ngưng tụ. Hiểu cấu trúc phức tạp của polymer: Cấu trúc của polymer có thể phức tạp, khó hình dung và ghi nhớ. Liên hệ thực tế: Khó liên kết kiến thức lý thuyết về polymer với các ứng dụng thực tế. Ghi nhớ tên và công thức của các polymer: Tên và công thức của nhiều polymer có thể khó nhớ. 5. Phương pháp tiếp cận học tập hiệu quả: Đọc kỹ bài học: Đọc kỹ lý thuyết, chú trọng vào các khái niệm, định nghĩa, công thức. Vẽ sơ đồ tư duy: Vẽ sơ đồ tư duy để thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm và kiến thức. Làm các bài tập: Làm các bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập để củng cố kiến thức. Thảo luận nhóm: Thảo luận với bạn bè về kiến thức và các bài tập. Liên hệ thực tế: Tìm hiểu về ứng dụng của polymer trong thực tế. Sử dụng tài liệu tham khảo: Sử dụng các tài liệu tham khảo khác để hiểu sâu hơn về polymer. 6. Liên kết kiến thức:Chương 4 này có liên kết với các chương trước về:
Hóa hữu cơ: Kiến thức về các loại hợp chất hữu cơ, phản ứng hữu cơ sẽ được sử dụng để hiểu rõ hơn về cấu tạo và phản ứng của polymer. Hóa học đại cương: Kiến thức về cấu trúc nguyên tử, liên kết hóa học sẽ tạo nền tảng cho việc hiểu về cấu trúc và tính chất của polymer. * Các chương về vật liệu: Chương 4 về polymer là nền tảng để học các chương sau về vật liệu composite, vật liệu polymer.Hi vọng bài tổng quan này giúp học sinh có cái nhìn tổng quát và phương pháp học tập hiệu quả cho Chương 4: Polymer.
Chương 4. Polymer - Môn Hóa học Lớp 12
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Chương 1. Ester - Lipid
-
Chương 2. Carbohydrate
- Bài 4. Giới thiệu về carbohydrate. Glucose và fructose trang 16, 17, 18 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 5. Saccharose và maltose trang 19, 20, 21 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 6. Tinh bột và cellulose trang 21, 22, 23 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 7. Ôn tập chương 2 trang 24, 25, 26 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Chương 3. Hợp chất chứa nitrogen
- Chương 5. Pin điện và điện phân
-
Chương 6. Đại cương về kim loại
- Bài 18. Cấu tạo và liên kết trong tinh thể kim loại trang 63, 64, 65 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 19. Tính chất vật lí và tính chất hóa học của kim loại trang 66, 67, 68 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 20. Kim loại trong tự nhiên và phương pháp tách kim loại trang 69, 70 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 21. Hợp kim trang 72, 73 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 22. Sự ăn mòn kim loại trang 72, 73 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 23. Ôn tập chương 6 trang 78, 79 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Chương 7. Nguyên tố nhóm IA và nhóm IIA
-
Chương 8. Sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chât
- Bài 27. Đại cương về kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất trang 98, 99, 100 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 28. Sơ lược về phức chất trang 106,107 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 29. Một số tính chất và ứng dụng của phức chất trang 108, 109, 110 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức
- Bài 30. Ôn tập chương 8 trang 113, 114 SBT Hóa 12 Kết nối tri thức