Tài liệu khtn lớp 6

Tài liệu khtn lớp 6


ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TÀI LIỆU KHTN LỚP 6

Phần 1: Giới thiệu chung về Khoa học Tự nhiên và vai trò của môn học

1.1. Ý nghĩa của môn Khoa học Tự nhiên

Môn Khoa học Tự nhiên giúp các em học sinh:

  • Khám phá thế giới xung quanh: Hiểu được cách thức hoạt động của tự nhiên qua các hiện tượng vật lý, hóa học, sinh học, địa lý, và thiên văn học.
  • Phát triển tư duy phản biện: Rèn luyện khả năng quan sát, đặt câu hỏi, thu thập và phân tích dữ liệu từ các thí nghiệm, từ đó đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.
  • Ứng dụng kiến thức vào đời sống: Áp dụng các kiến thức khoa học cơ bản để giải quyết các vấn đề hàng ngày, bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống.

1.2. Vai trò của Khoa học Tự nhiên đối với học sinh và xã hội

  • Đối với cá nhân:
    • Hình thành thói quen quan sát, tìm tòi và sáng tạo.
    • Phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
  • Đối với xã hội:
    • Kiến thức khoa học giúp khai thác, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển công nghệ xanh.
    • Nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường và xây dựng xã hội phát triển bền vững.

Phần 2: Phương pháp nghiên cứu khoa học

2.1. Các bước cơ bản trong phương pháp nghiên cứu khoa học

Để khám phá và giải thích hiện tượng tự nhiên, các em cần nắm vững các bước sau:

  1. Quan sát và đặt câu hỏi:
    • Quan sát hiện tượng tự nhiên trong đời sống, ghi nhận những chi tiết đặc trưng và đặt ra các câu hỏi như “Tại sao?”, “Như thế nào?”.
  2. Đưa ra giả thuyết:
    • Dựa trên kiến thức đã học và các quan sát ban đầu, đưa ra giả thuyết – những giả định có thể giải thích hiện tượng.
  3. Thiết kế thí nghiệm:
    • Lên kế hoạch cụ thể, xác định vật liệu, dụng cụ và quy trình thực hiện thí nghiệm.
    • Lựa chọn nhóm đối chứng để so sánh kết quả, đảm bảo tính khách quan của thí nghiệm.
  4. Thu thập và ghi chép dữ liệu:
    • Ghi chép chi tiết số liệu, quan sát và kết quả thí nghiệm theo thứ tự thời gian.
  5. Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận:
    • So sánh kết quả thực nghiệm với giả thuyết ban đầu, rút ra kết luận và ghi nhận các bài học kinh nghiệm.
  6. Trình bày kết quả:
    • Viết báo cáo, vẽ sơ đồ minh họa và thuyết trình kết quả thí nghiệm cho bạn bè, thầy cô.

2.2. Vai trò của quan sát, đo lường và ghi chép

  • Quan sát:
    • Là kỹ năng đầu tiên và cực kỳ quan trọng, giúp các em nhận diện những chi tiết nhỏ có ý nghĩa trong hiện tượng tự nhiên.
  • Đo lường:
    • Sử dụng các công cụ đo lường (như thước, cân, nhiệt kế…) để thu thập số liệu chính xác, tạo cơ sở cho việc phân tích.
  • Ghi chép:
    • Ghi chép cẩn thận giúp lưu giữ thông tin, so sánh và tổng hợp kết quả thí nghiệm theo thời gian.

Phần 3: Vật chất và các trạng thái của chất

3.1. Định nghĩa và đặc điểm của vật chất

  • Vật chất:
    • Là mọi thứ chiếm không gian, có khối lượng và tồn tại dưới nhiều hình thái khác nhau.
  • Các trạng thái của chất:
    • Chất rắn: Có hình dạng và thể tích cố định, các phân tử sắp xếp chặt chẽ.
    • Chất lỏng: Không có hình dạng cố định mà nhận hình dạng của vật chứa, nhưng thể tích được giữ ổn định.
    • Chất khí: Không có hình dạng và thể tích xác định, phân tử chuyển động tự do và phân bố đều trong không gian.

3.2. Quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái của chất

  • Nóng chảy và đóng băng:
    • Khi chất rắn được nung nóng sẽ chuyển thành chất lỏng (nóng chảy) và ngược lại khi hạ nhiệt (đóng băng).
  • Bay hơi và ngưng tụ:
    • Chất lỏng chuyển thành khí (bay hơi) và trở lại thành chất lỏng khi bị làm lạnh (ngưng tụ).
  • Ứng dụng:
    • Kiến thức về chuyển đổi trạng thái của chất giúp hiểu và thiết kế các thiết bị như máy lạnh, điều hòa, lò nướng và các quá trình công nghiệp liên quan.

Phần 4: Nhiệt và ánh sáng

4.1. Nhiệt: khái niệm, đo lường và truyền nhiệt

  • Khái niệm nhiệt:
    • Nhiệt là dạng năng lượng do chuyển động của các hạt trong vật chất.
  • Nhiệt độ:
    • Là chỉ số đo mức độ nóng hay lạnh của vật chất, được đo bằng nhiệt kế.
  • Cơ chế truyền nhiệt:
    • Truyền dẫn: Nhiệt được chuyển qua tiếp xúc trực tiếp giữa các hạt.
    • Đối lưu: Nhiệt chuyển qua chuyển động của chất lỏng hoặc khí.
    • Bức xạ: Nhiệt được phát ra dưới dạng tia hồng ngoại và lan truyền qua không gian.
  • Ứng dụng:
    • Hiểu biết về nhiệt giúp thiết kế các thiết bị cách nhiệt, máy làm mát, máy sưởi và các ứng dụng trong công nghiệp.

4.2. Ánh sáng: đặc tính, hiện tượng quang học và ứng dụng

  • Ánh sáng:
    • Là dạng năng lượng điện từ mà mắt người có thể nhìn thấy, giúp nhận diện màu sắc và hình dạng của vật thể.
  • Đặc tính của ánh sáng:
    • Tốc độ truyền cực nhanh, khả năng phản xạ, khúc xạ và phân tán.
  • Hiện tượng quang học:
    • Phản xạ: Khi ánh sáng chiếu vào bề mặt và được phản xạ trở lại theo một góc nhất định.
    • Khúc xạ: Khi ánh sáng đi qua các môi trường có mật độ khác nhau và thay đổi hướng.
  • Ứng dụng:
    • Ánh sáng được ứng dụng trong hệ thống chiếu sáng, máy ảnh, kính hiển vi và nhiều thiết bị quang học khác.

Phần 5: Âm và dao động

5.1. Âm: khái niệm và các đặc tính

  • Âm:
    • Là sóng cơ học do dao động của các hạt môi trường tạo ra, có khả năng lan truyền qua không khí, nước hoặc chất rắn.
  • Đặc tính của âm:
    • Tần số: Số dao động trong một đơn vị thời gian, quyết định cao độ của âm thanh.
    • Biên độ: Độ lớn của dao động, liên quan đến cường độ và âm lượng của âm thanh.
  • Sự lan truyền của âm:
    • Sóng âm truyền qua môi trường và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và cấu trúc của môi trường đó.

5.2. Ứng dụng của âm và các thí nghiệm cơ bản

  • Thiết bị âm thanh:
    • Loa, tai nghe, điện thoại và các thiết bị thu phát âm đều dựa trên nguyên lý chuyển đổi sóng âm.
  • Thí nghiệm âm:
    • Thí nghiệm về dao động của dây đàn, đo tần số âm thanh qua các dụng cụ đơn giản, thí nghiệm cộng hưởng để minh họa hiện tượng âm học.

Phần 6: Sinh học và sự sống

6.1. Đặc điểm chung của sự sống

  • Sự sống:
    • Được đặc trưng bởi các quá trình phát triển, chuyển hóa, phản ứng với môi trường và sinh sản.
  • Đặc điểm của sinh vật:
    • Tế bào: Là đơn vị cơ bản của sự sống; mọi sinh vật đều được cấu thành từ các tế bào.
    • Trao đổi chất: Sinh vật có khả năng hấp thụ và chuyển hóa năng lượng để duy trì sự sống.
    • Thích nghi: Sinh vật có khả năng thay đổi để phù hợp với điều kiện môi trường.

6.2. Đa dạng sinh học và hệ sinh thái

  • Đa dạng sinh học:
    • Sự phong phú của các loài sinh vật từ vi khuẩn, thực vật, động vật cho đến nấm, tạo nên sự cân bằng trong tự nhiên.
  • Hệ sinh thái:
    • Hệ thống các sinh vật và môi trường sống tương tác lẫn nhau, tạo ra một mạng lưới tuần hoàn chất dinh dưỡng và năng lượng.
  • Ứng dụng:
    • Hiểu biết về đa dạng sinh học giúp bảo tồn thiên nhiên, phát triển nông nghiệp bền vững và duy trì sự cân bằng sinh thái.

Phần 7: Trái Đất, vũ trụ và hiện tượng thiên văn

7.1. Cấu tạo và lịch sử hình thành Trái Đất

  • Cấu tạo của Trái Đất:
    • Bao gồm các lớp: vỏ Trái Đất, manti, lõi ngoài và lõi trong; mỗi lớp có đặc tính vật lý – hóa học riêng.
  • Lịch sử hình thành:
    • Trái Đất hình thành từ mây bụi trong không gian qua hàng tỷ năm và trải qua các quá trình biến đổi địa chất, ảnh hưởng đến các hiện tượng tự nhiên hiện nay.
  • Ứng dụng:
    • Kiến thức về cấu tạo Trái Đất giúp hiểu rõ hiện tượng động đất, núi lửa, phong hóa và dự báo thiên tai.

7.2. Hệ Mặt Trời và các hiện tượng thiên văn

  • Hệ Mặt Trời:
    • Gồm Mặt Trời, các hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh và sao chổi; giúp con người hiểu về quy mô vũ trụ.
  • Các hiện tượng thiên văn:
    • Nhật thực, nguyệt thực, sao băng, các hiện tượng liên quan đến chuyển động của các thiên thể.
  • Ứng dụng:
    • Các thiết bị thiên văn học như kính viễn vọng và vệ tinh hỗ trợ nghiên cứu vũ trụ và cải thiện công nghệ viễn thông.

Phần 8: Ứng dụng khoa học – Công nghệ vào đời sống

8.1. Ứng dụng của khoa học trong sản xuất và công nghệ

  • Chuyển hóa tài nguyên thiên nhiên:
    • Áp dụng kiến thức khoa học để chế tạo sản phẩm từ nông nghiệp, chế biến công nghiệp và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • Công nghệ xanh và bảo vệ môi trường:
    • Sử dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng, xử lý chất thải và công nghệ tái chế nhằm giảm thiểu tác động xấu lên môi trường.
  • Ứng dụng CNTT:
    • Sử dụng công nghệ thông tin để quản lý, thiết kế và mô phỏng sản phẩm, nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý tài nguyên.

8.2. Vai trò của khoa học và công nghệ đối với đời sống hiện đại

  • Ứng dụng trong y tế:
    • Thiết bị chẩn đoán, công nghệ điều trị và hệ thống quản lý dữ liệu y tế giúp cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe.
  • Ứng dụng trong giao thông và truyền thông:
    • Phương tiện di chuyển hiện đại, hệ thống thông tin và viễn thông kết nối cộng đồng, tăng cường hiệu quả sản xuất và giao lưu thông tin.
  • Đổi mới sáng tạo:
    • Khuyến khích các em áp dụng tư duy sáng tạo qua các dự án nghiên cứu và thực hành để giải quyết các vấn đề xã hội.

Phần 9: Các bài tập, dự án và thí nghiệm thực hành

9.1. Bài tập ôn tập lý thuyết

  • Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận:
    • Ôn tập các định nghĩa, khái niệm và quy luật quan trọng của từng chủ đề.
  • Đề bài giải thích hiện tượng:
    • Yêu cầu các em giải thích các hiện tượng như chuyển đổi trạng thái của chất, quá trình truyền nhiệt hay hiện tượng khúc xạ ánh sáng.
  • Bài tập tư duy phản biện:
    • Đưa ra tình huống thực tế, phân tích và đề xuất giải pháp khoa học dựa trên kiến thức đã học.

9.2. Dự án nhóm và thí nghiệm thực hành

  • Dự án thí nghiệm:
    • Thực hiện thí nghiệm về nhiệt – ánh sáng, chuyển đổi trạng thái của chất, dao động âm thanh…
    • Ghi chép, phân tích số liệu và trình bày kết quả dưới dạng báo cáo hoặc thuyết trình.
  • Dự án thực hành nhóm:
    • Lắp ráp mô hình, thiết kế sản phẩm đơn giản từ vật liệu tái chế; thực hiện các bài tập thực hành nhằm vận dụng lý thuyết vào sản xuất và ứng dụng thực tiễn.
  • Phản hồi và cải tiến:
    • Sau mỗi dự án, học sinh cùng nhóm thảo luận, nhận xét và rút ra bài học kinh nghiệm để hoàn thiện kỹ năng thực hành và tư duy sáng tạo.

Phần 10: Tổng kết và định hướng phát triển

10.1. Tổng hợp các nội dung trọng tâm

  • Kiến thức nền tảng:
    • Ôn tập các khái niệm cơ bản về vật chất, trạng thái của chất, nhiệt, ánh sáng, âm, sinh học và thiên văn.
  • Phương pháp nghiên cứu khoa học:
    • Nhấn mạnh quá trình từ quan sát, đặt câu hỏi, đưa ra giả thuyết, thiết kế thí nghiệm, thu thập số liệu đến phân tích và trình bày kết quả.
  • Ứng dụng vào đời sống:
    • Các ví dụ thực tiễn minh họa cách kiến thức khoa học được áp dụng trong sản xuất, y tế, giao thông và bảo vệ môi trường.
  • Kỹ năng thực hành và tư duy sáng tạo:
    • Vai trò của thí nghiệm, bài tập nhóm và dự án thực hành trong việc phát triển khả năng sáng tạo, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.

10.2. Hướng dẫn ôn tập và tự học hiệu quả

  • Lập kế hoạch ôn tập:
    • Xác định các chủ đề chính, phân chia thời gian ôn tập hợp lý cho từng phần và giải bài tập cụ thể.
  • Trao đổi và thảo luận nhóm:
    • Học sinh cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm, thảo luận và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình ôn tập.
  • Thực hành thường xuyên:
    • Áp dụng kiến thức vào các thí nghiệm và dự án thực hành, ghi chép kết quả và rút ra bài học từ mỗi hoạt động.
  • Ghi chép và tổng hợp:
    • Tạo sổ tay ghi chép các điểm chính, từ khóa và bài học kinh nghiệm để có bộ tài liệu ôn tập cá nhân hoàn chỉnh.

10.3. Định hướng phát triển tương lai

  • Khuyến khích đam mê khoa học:
    • Luôn duy trì tinh thần tìm tòi, sáng tạo và không ngừng học hỏi để mở rộng kiến thức.
  • Ứng dụng kiến thức vào thực tiễn:
    • Sử dụng kiến thức nền tảng của KHTN Lớp 6 để giải quyết các vấn đề thực tiễn, bảo vệ môi trường và phát triển công nghệ xanh.
  • Chuẩn bị cho các cấp học cao hơn:
    • Nền tảng kiến thức và kỹ năng được xây dựng từ lớp 6 sẽ là bước đệm vững chắc cho các môn học chuyên sâu trong các lớp tiếp theo.

DANH SÁCH TỪ KHÓA TÀI LIỆU KHTN LỚP 6 (BÔI ĐẬM)

  • Khoa học tự nhiên
  • KHTN lớp 6
  • Phương pháp nghiên cứu khoa học
  • Quan sát
  • Đo lường
  • Ghi chép
  • Vật chất
  • Trạng thái của chất
  • Chuyển đổi trạng thái
  • Nhiệt
  • Ánh sáng
  • Phản xạ
  • Khúc xạ
  • Âm
  • Dao động
  • Tần số
  • Biên độ
  • Sinh học
  • Đặc điểm sự sống
  • Đa dạng sinh học
  • Hệ sinh thái
  • Trái Đất
  • Hệ Mặt Trời
  • Thiên văn
  • Ứng dụng công nghệ
  • Công nghệ xanh
  • Thí nghiệm khoa học
  • Dự án thực hành
  • Tư duy sáng tạo
  • Giải quyết vấn đề
  • Làm việc nhóm
  • An toàn lao động
  • Bảo vệ môi trường
  • Ứng dụng CNTT
  • Vẽ kỹ thuật số
  • Mô phỏng

KẾT LUẬN

Đề cương Ôn tập Tài liệu KHTN Lớp 6 được xây dựng nhằm mang đến cho các em học sinh một tổng hợp kiến thức nền tảng về khoa học tự nhiên. Qua đó, các em không chỉ nắm vững các khái niệm cơ bản như vật chất, trạng thái của chất, nhiệt, ánh sáng, âm, sinh học, thiên văn mà còn được hướng dẫn áp dụng phương pháp nghiên cứu khoa học qua các bước quan sát, đo lường, ghi chép, thiết kế thí nghiệm và rút ra kết luận.

Nhờ vào các bài tập lý thuyết, thí nghiệm thực hành và dự án nhóm, các em được rèn luyện khả năng tư duy sáng tạo, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề – những kỹ năng quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, việc liên hệ kiến thức khoa học với ứng dụng thực tiễn trong sản xuất, y tế, giao thông và bảo vệ môi trường giúp các em nhận ra tính thực tiễn và thiết thực của khoa học tự nhiên.

Hãy xem đề cương này là bước khởi đầu để các em không ngừng học hỏi, thực hành và khám phá thế giới tự nhiên rộng lớn, góp phần hình thành nền tảng vững chắc cho những bước tiến học tập ở các cấp học tiếp theo. Sự chủ động, sáng tạo và tinh thần hợp tác chính là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong hành trình khám phá khoa học.


Nếu cần thêm bộ câu hỏi ôn tập, ví dụ thực tế hay đề bài dự án sáng tạo, các em hãy tham khảo thêm từ giáo viên hoặc các nguồn tài liệu uy tín để quá trình ôn tập trở nên phong phú và hiệu quả.

CÙNG TẢI TÀI LIỆU KHTN LỚP 6 DƯỚI ĐÂY NHÉ!!!

Tài liệu môn khoa học tự nhiên

Tài liệu môn khoa học tự nhiên - Tài liệu khtn lớp 6

Tất cả Tài liệu khtn 6

  • 10 Đề Kiểm Tra Giữa HK2 KHTN 6 Form Mới 2025 Có Đáp Án Ma Trận Đặc Tả
  • 10 Đề Thi Học Kỳ 2 KHTN 6 Chân Trời Sáng Tạo Có Đáp Án Và Ma Trận
  • 1000 Câu Trắc Nghiệm Tự Luận Môn KHTN 6 Cả Năm Có Đáp Án
  • Bộ 10 Đề Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 KHTN 6 Cấu Trúc Mới 2024-2025 Có Đáp Án
  • Bộ Đề Kiểm Tra Học Kì 1 Môn KHTN 6 Cánh Diều Có Đáp Án
  • Bộ Đề Ôn Tập Cuối Học Kỳ 1 KHTN 6 Chân Trời Sáng Tạo 2024-2025 Có Đáp Án
  • Bộ Đề Ôn Tập Học Kỳ 1 KHTN 6 Năm Học 2024-2025 Có Đáp Án
  • Đề Cương Ôn Tập Giữa Học Kỳ 2 KHTN 6 Cánh Diều 2023-2024
  • Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ 1 KHTN 6 Chân Trời Sáng Tạo 2024-2025
  • Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ 1 KHTN 6 Năm Học 2023-2024
  • Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ 2 KHTN 6 Chân Trời Sáng Tạo Có Đáp Án
  • Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ 2 KHTN 6 Năm Học 2022-2023
  • Đề Cương Ôn Tập KHTN 6 Giữa Kỳ 2 Năm 2021-2022
  • Đề Cương Ôn Tập Môn KHTN 6 Giữa HK1 Có Đáp Án
  • Đề Cương Ôn Tập Môn KHTN 6 Học Kỳ 1 Năm 2022-2023
  • Đề Kiểm Tra Cuối Học Kỳ 2 KHTN 6 Chân Trời Sáng Tạo 2022-2023 Có Đáp Án
  • Đề Kiểm Tra Giữa HK2 KHTN 6 Chân Trời Sáng Tạo 2024 Có Đáp Án Ma Trận Đặc Tả
  • Đề Kiểm Tra Giữa HK2 Môn KHTN 6 Năm 2022 Có Đáp Án Và Đặc Tả
  • Đề Kiểm Tra Giữa Học Kỳ 2 Môn KHTN 6 Sách KNTT Có Đáp Án
  • Đề Ôn Thi Giữa HK1 Môn KHTN 6 Năm 2022-2023-Đề 2
  • Đề Ôn Thi HK1 Môn KHTN 6 Năm 2022-2023 Có Đáp Án-Đề 1
  • Đề Thi Giữa HK2 Môn Khoa Học Tự Nhiên 6 Có Đáp Án
  • Đề Thi HK2 Môn KHTN 6 Kết Nối Tri Thức Có Đáp Án Và Ma Trận
  • Đề Thi Học Kì 1 Khoa Học Tự Nhiên 6 Cánh Diều Có Đáp Án Và Ma Trận
  • Đề Thi Học Kì 1 KHTN 6 Kết Nối Tri Thức Có Đáp Án Và Ma Trận
  • Giáo Án Trải Nghiệm Môn KHTN Sách Chân Trời Sáng Tạo
  • Kế Hoạch Bài Dạy KHTN 6 Cánh Diều Cả Năm Phương Pháp Mới
  • Kế Hoạch Giáo Dục KHTN 6 Kết Nối Tri Thức Dạy Song Song
  • Tài Liệu Ôn Tập Môn Khoa Học Tự Nhiên 6 Giữa Kỳ 2 Có Lời Giải
  • Trắc Nghiệm KHTN 6 Môn Hóa Cánh Diều Học Kỳ 2 Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm Môn Sinh 6 Cánh Diều Học Kỳ 2 Có Đáp Án
  • Nội dung mới cập nhật

    Tài liệu môn toán

    Lời giải và bài tập Tài liệu học tập đang được quan tâm

    Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Cánh Diều SGK Môn Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Dạy Cuốn Chiếu Kết Nối Tri Thức Tổng Hợp Kiến Thức Về Oxide–Acid–Base-Muối Lớp 8 Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 3 Phản Ứng Hoá Học Và Năng Lượng Trong Các Phản Ứng Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 10 Base Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 1 Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 2 Phản Ứng Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 3 Mol Và Tỉ Khối Chất Khí Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 5 Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng Và Phương Trình Hóa Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 8 Acid Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 7 Tốc Độ Phản Ứng Và Chất Xúc Tác Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 9 Base Thang pH Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 11 Muối Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 10 Oxide Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 13 Khối Lượng Riêng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Có Đáp Án Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 7 Chân Trời Sáng Tạo Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 15 Áp Suất Trên Một Bề Mặt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 16 Áp Suất Chất Lỏng Áp Suất Khí Quyển Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 18 Tác Dụng Làm Quay Của Lực Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 17 Lực Đẩy Archimedes Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 20 Hiện Tượng Nhiễm Điện Do Cọ Xát Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 22 Mạch Điện Đơn Giản Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 21 Dòng Điện Nguồn Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 23 Tác Dụng Của Dòng Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 26 Năng Lượng Nhiệt Và Nội Năng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 24 Cường Độ Dòng Điện Và Hiệu Điện Thế Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 28 Sự Truyền Nhiệt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 29 Sự Nở Vì Nhiệt Có Đáp Án

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm