Ôn tập khtn 6 Kết Nối Tri Thức

Ôn tập khtn 6 Kết Nối Tri Thức


ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KHTN 6 – KẾT NỐI TRI THỨC


Phần 1: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN

1.1. Ý Nghĩa Và Mục Tiêu Học Khoa Học Tự Nhiên

  • Khám phá thế giới tự nhiên:
    Môn Khoa học Tự nhiên giúp các em nhận biết, tìm hiểu và giải thích các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên. Các kiến thức được tích lũy từ các hiện tượng vật lý, hóa học, sinh học, địa lý, thiên văn… giúp học sinh có cái nhìn tổng quát về vũ trụ và cuộc sống xung quanh.
  • Phát triển tư duy phản biện và sáng tạo:
    Qua các bài học, thí nghiệm và dự án thực hành, các em được rèn luyện khả năng đặt câu hỏi, quan sát, so sánh, phân tích và đưa ra giả thuyết giải thích hiện tượng. Điều này góp phần hình thành tư duy logic và sáng tạo.
  • Ứng dụng vào đời sống:
    Kiến thức khoa học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được áp dụng để giải quyết các vấn đề thực tiễn như bảo vệ môi trường, cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển công nghệ xanh.

1.2. Vai Trò Của Khoa Học Tự Nhiên Trong Đời Sống Và Xã Hội

  • Đối với cá nhân:
    • Hình thành thói quen quan sát, tìm tòi và tự học, từ đó phát triển tư duy độc lập.
    • Rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm qua các bài tập thực hành, dự án nhóm.
  • Đối với xã hội:
    • Kiến thức khoa học giúp khai thác và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, phát triển công nghệ và cải thiện môi trường sống.
    • Đóng góp vào việc xây dựng một xã hội hiện đại, bền vững và có trách nhiệm với môi trường.

Phần 2: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

2.1. Các Bước Cơ Bản Trong Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

  1. Quan sát và Đặt Câu Hỏi:
    • Quan sát hiện tượng tự nhiên xung quanh, nhận biết các đặc điểm nổi bật và đặt ra các câu hỏi “Tại sao?”, “Như thế nào?”.
  2. Đưa Ra Giả Thuyết:
    • Dựa trên kiến thức đã học và các quan sát ban đầu, đưa ra giả thuyết giải thích hiện tượng.
  3. Thiết Kế Thí Nghiệm:
    • Lên kế hoạch thí nghiệm: xác định mục tiêu, lựa chọn vật liệu, dụng cụ và quy trình thực hiện.
    • Lựa chọn nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm để so sánh kết quả.
  4. Thu Thập Và Ghi Chép Dữ Liệu:
    • Ghi chép chi tiết các số liệu, quan sát và các thông số đo được trong thí nghiệm.
  5. Phân Tích Dữ Liệu Và Rút Ra Kết Luận:
    • So sánh dữ liệu thu được với giả thuyết ban đầu, rút ra kết luận có chứng cứ khoa học.
  6. Trình Bày Và Chia Sẻ Kết Quả:
    • Viết báo cáo, vẽ sơ đồ minh họa và thuyết trình kết quả thí nghiệm cho thầy cô và bạn bè.

2.2. Vai Trò Của Quan Sát, Đo Lường Và Ghi Chép

  • Quan Sát:
    • Là bước khởi đầu của mọi nghiên cứu, giúp học sinh nhận ra những chi tiết quan trọng của hiện tượng.
  • Đo Lường:
    • Sử dụng các công cụ đo lường như thước, cân, nhiệt kế… để thu thập số liệu chính xác, tạo cơ sở cho phân tích.
  • Ghi Chép:
    • Ghi chép đầy đủ và có hệ thống giúp lưu giữ thông tin và phục vụ cho việc so sánh, phân tích kết quả theo thời gian.

Phần 3: VẬT CHẤT VÀ CÁC TRẠNG THÁI CỦA CHẤT

3.1. Định Nghĩa Và Đặc Điểm Của Vật Chất

  • Vật Chất:
    • Là mọi thứ chiếm không gian, có khối lượng và tồn tại dưới nhiều hình thái khác nhau.
  • Các Trạng Thái Của Chất:
    • Chất rắn: Có hình dạng và thể tích cố định; các phân tử sắp xếp chặt chẽ.
    • Chất lỏng: Nhận hình dạng của vật chứa nhưng có thể giữ được thể tích nhất định.
    • Chất khí: Không có hình dạng hay thể tích cố định, phân tử tự do di chuyển và phân bố đều.

3.2. Quá Trình Chuyển Đổi Giữa Các Trạng Thái

  • Nóng Chảy Và Đóng Băng:
    • Quá trình chất rắn chuyển thành chất lỏng khi được nung nóng (nóng chảy) và trở lại thành chất rắn khi hạ nhiệt (đóng băng).
  • Bay Hơi Và Ngưng Tụ:
    • Chất lỏng chuyển thành chất khí khi bay hơi; khi gặp lạnh, các hạt sẽ ngưng tụ lại thành chất lỏng.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn:
    • Các quy trình chuyển đổi này được ứng dụng trong máy lạnh, điều hòa không khí, lò nướng và trong nhiều quá trình công nghiệp.

Phần 4: NHIỆT VÀ ÁNH SÁNG

4.1. Nhiệt: Khái Niệm, Đo Lường Và Truyền Nhiệt

  • Khái Niệm Nhiệt:
    • Nhiệt là dạng năng lượng được tạo ra từ chuyển động của các hạt trong vật chất.
  • Nhiệt Độ:
    • Là chỉ số đo mức độ nóng hay lạnh của vật chất, được đo bằng nhiệt kế.
  • Các Cơ Chế Truyền Nhiệt:
    • Truyền Dẫn: Nhiệt được chuyển qua tiếp xúc trực tiếp giữa các hạt.
    • Đối Lưu: Nhiệt được truyền qua chuyển động của chất lỏng hoặc khí.
    • Bức Xạ: Nhiệt được phát ra dưới dạng tia hồng ngoại và lan truyền qua không gian.
  • Ứng Dụng:
    • Kiến thức về nhiệt được sử dụng trong thiết kế các thiết bị cách nhiệt, máy làm mát, máy sưởi và các ứng dụng công nghiệp liên quan.

4.2. Ánh Sáng: Đặc Tính, Hiện Tượng Quang Học Và Ứng Dụng

  • Ánh Sáng:
    • Là dạng năng lượng điện từ mà mắt người có thể nhìn thấy, giúp nhận diện hình dạng, màu sắc và khoảng cách.
  • Đặc Tính Của Ánh Sáng:
    • Tốc độ truyền nhanh, khả năng phản xạ, khúc xạ và phân tán.
  • Các Hiện Tượng Quang Học:
    • Phản Xạ: Ánh sáng chiếu vào bề mặt và được phản xạ theo một góc nhất định.
    • Khúc Xạ: Ánh sáng thay đổi hướng khi đi qua các môi trường có mật độ khác nhau.
  • Ứng Dụng:
    • Ánh sáng được ứng dụng trong hệ thống chiếu sáng, máy ảnh, kính hiển vi và các thiết bị quang học khác.

Phần 5: ÂM VÀ DAO ĐỘNG

5.1. Âm: Khái Niệm Và Các Đặc Tính

  • Âm:
    • Là sóng cơ học do dao động của các hạt trong môi trường tạo ra, có thể lan truyền qua không khí, nước và chất rắn.
  • Các Đặc Tính Của Âm:
    • Tần Số: Số dao động trong một đơn vị thời gian, quyết định cao độ của âm thanh.
    • Biên Độ: Độ lớn của dao động, liên quan đến cường độ và âm lượng của âm thanh.
  • Sự Lan Truyền Của Âm:
    • Sóng âm truyền qua môi trường và có thể thay đổi tốc độ, cường độ tùy thuộc vào điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, cấu trúc…).

5.2. Ứng Dụng Và Thí Nghiệm Về Âm

  • Thiết Bị Âm Thanh:
    • Loa, tai nghe, điện thoại… được thiết kế dựa trên nguyên lý chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện và ngược lại.
  • Thí Nghiệm Về Âm:
    • Thí nghiệm về dao động của dây đàn, đo tần số của âm thanh, thí nghiệm cộng hưởng để minh họa các hiện tượng âm học.

Phần 6: SINH HỌC VÀ SỰ SỐNG

6.1. Đặc Điểm Chung Của Sự Sống

  • Sự Sống:
    • Được xác định qua khả năng phát triển, chuyển hóa năng lượng, phản ứng với môi trường và sinh sản.
  • Đặc Điểm Của Sinh Vật:
    • Tế Bào: Đơn vị cấu thành cơ bản của sự sống, mọi sinh vật đều được tạo thành từ các tế bào.
    • Trao Đổi Chất: Sinh vật có khả năng hấp thụ, chuyển hóa năng lượng từ môi trường để duy trì sự sống.
    • Thích Nghi: Sinh vật có khả năng thay đổi và thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi.

6.2. Đa Dạng Sinh Học Và Hệ Sinh Thái

  • Đa Dạng Sinh Học:
    • Sự phong phú của các loài sinh vật từ vi sinh vật cho đến động thực vật, tạo nên sự cân bằng tự nhiên.
  • Hệ Sinh Thái:
    • Mối quan hệ tương tác giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng, giúp tuần hoàn chất dinh dưỡng và năng lượng.
  • Ứng Dụng Và Bảo Tồn:
    • Hiểu biết về đa dạng sinh học giúp xây dựng các chương trình bảo tồn thiên nhiên, phát triển nông nghiệp bền vững và duy trì cân bằng sinh thái.

Phần 7: TRÁI ĐẤT, VŨ TRỤ VÀ HIỆN TƯỢNG THIÊN VĂN

7.1. Cấu Tạo Và Lịch Sử Hình Thành Trái Đất

  • Cấu Tạo Của Trái Đất:
    • Trái Đất được cấu thành từ các lớp: vỏ, manti, lõi ngoài và lõi trong. Mỗi lớp có đặc tính vật lý – hóa học riêng, ảnh hưởng đến các hiện tượng địa chất.
  • Lịch Sử Hình Thành:
    • Trái Đất hình thành từ mây bụi và trải qua hàng tỷ năm biến đổi, qua đó hình thành nên các hiện tượng tự nhiên như động đất, núi lửa, phong hóa.
  • Ứng Dụng:
    • Kiến thức về cấu tạo Trái Đất giúp dự báo thiên tai và nghiên cứu các hiện tượng địa chất.

7.2. Hệ Mặt Trời Và Các Hiện Tượng Thiên Văn

  • Hệ Mặt Trời:
    • Bao gồm Mặt Trời, các hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh và sao chổi.
  • Các Hiện Tượng Thiên Văn:
    • Nhật thực, nguyệt thực, sao băng và các hiện tượng liên quan đến chuyển động của các thiên thể.
  • Ứng Dụng:
    • Các thiết bị thiên văn học (như kính viễn vọng, vệ tinh) giúp con người nghiên cứu vũ trụ, định vị và cải thiện công nghệ viễn thông.

Phần 8: ỨNG DỤNG KHOA HỌC – CÔNG NGHỆ VÀO ĐỜI SỐNG

8.1. Ứng Dụng Của Khoa Học Trong Sản Xuất Và Công Nghệ

  • Chuyển Hóa Tài Nguyên Thiên Nhiên:
    • Áp dụng kiến thức khoa học để chế tạo sản phẩm từ nông nghiệp, công nghiệp chế biến và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • Công Nghệ Xanh Và Bảo Vệ Môi Trường:
    • Sử dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng, xử lý chất thải và công nghệ tái chế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Ứng Dụng CNTT:
    • Sử dụng công nghệ thông tin để quản lý, thiết kế và mô phỏng sản phẩm, tăng hiệu quả sản xuất và quản lý tài nguyên.

8.2. Vai Trò Của Khoa Học Và Công Nghệ Trong Đời Sống Hiện Đại

  • Ứng Dụng Trong Y Tế:
    • Thiết bị chẩn đoán, công nghệ điều trị và hệ thống quản lý dữ liệu y tế cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe.
  • Ứng Dụng Trong Giao Thông Và Truyền Thông:
    • Phương tiện di chuyển hiện đại, hệ thống thông tin và viễn thông giúp kết nối cộng đồng, tăng cường hiệu quả sản xuất và giao lưu thông tin.
  • Đổi Mới Sáng Tạo:
    • Khuyến khích học sinh áp dụng tư duy sáng tạo thông qua các dự án nghiên cứu và thí nghiệm để giải quyết các vấn đề xã hội.

Phần 9: CÁC BÀI TẬP, DỰ ÁN VÀ THÍ NGHIỆM THỰC HÀNH

9.1. Bài Tập Ôn Tập Lý Thuyết

  • Câu Hỏi Trắc Nghiệm Và Tự Luận:
    • Ôn tập các định nghĩa, khái niệm và quy luật quan trọng trong từng chủ đề.
  • Đề Bài Giải Thích Hiện Tượng:
    • Yêu cầu học sinh giải thích quá trình chuyển đổi trạng thái của chất, cơ chế truyền nhiệt, hiện tượng phản xạ và khúc xạ của ánh sáng.
  • Bài Tập Tư Duy Phản Biện:
    • Đưa ra tình huống thực tế, phân tích hiện tượng tự nhiên và đề xuất giải pháp khoa học dựa trên kiến thức đã học.

9.2. Dự Án Nhóm Và Thí Nghiệm Thực Hành

  • Dự Án Thí Nghiệm:
    • Thực hiện thí nghiệm về nhiệt – ánh sáng, chuyển đổi trạng thái của chất, dao động âm thanh…
    • Ghi chép và phân tích số liệu, sau đó trình bày kết quả qua báo cáo hoặc thuyết trình nhóm.
  • Dự Án Thực Hành Nhóm:
    • Lắp ráp mô hình, thiết kế sản phẩm đơn giản từ vật liệu tái chế; thực hiện các bài tập thực hành giúp ứng dụng lý thuyết vào sản xuất và đời sống.
  • Phản Hồi Và Cải Tiến:
    • Sau mỗi dự án, học sinh thảo luận, nhận xét và rút ra bài học kinh nghiệm để cải thiện kỹ năng thực hành và phát triển tư duy sáng tạo.

Phần 10: TỔNG KẾT VÀ ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN

10.1. Tổng Hợp Các Nội Dung Trọng Tâm

  • Kiến Thức Nền Tảng:
    • Ôn tập các khái niệm cơ bản về vật chất, trạng thái của chất, nhiệt, ánh sáng, âm, sinh học và thiên văn.
  • Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học:
    • Nhấn mạnh các bước từ quan sát, đặt câu hỏi, đưa ra giả thuyết, thiết kế thí nghiệm, thu thập dữ liệu đến phân tích và rút ra kết luận.
  • Ứng Dụng Vào Đời Sống:
    • Các ví dụ thực tiễn minh họa cách kiến thức khoa học được áp dụng trong sản xuất, y tế, giao thông và bảo vệ môi trường.
  • Kỹ Năng Thực Hành Và Tư Duy Sáng Tạo:
    • Vai trò của thí nghiệm, bài tập nhóm và dự án thực hành trong việc phát triển khả năng sáng tạo, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.

10.2. Hướng Dẫn Ôn Tập Và Tự Học Hiệu Quả

  • Lập Kế Hoạch Ôn Tập:
    • Xác định các chủ đề chính, phân chia thời gian ôn tập cho từng phần và giải quyết bài tập cụ thể.
  • Trao Đổi Và Thảo Luận Nhóm:
    • Học sinh cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm, thảo luận và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình ôn tập.
  • Thực Hành Liên Tục:
    • Áp dụng kiến thức vào các thí nghiệm và dự án thực hành, ghi chép kết quả và rút ra bài học từ mỗi hoạt động.
  • Ghi Chép Và Tổng Hợp:
    • Tạo sổ tay ghi chép các điểm chính, từ khóa và bài học kinh nghiệm để có bộ tài liệu ôn tập cá nhân hoàn chỉnh.

10.3. Định Hướng Phát Triển Tương Lai

  • Khuyến Khích Đam Mê Khoa Học:
    • Luôn duy trì tinh thần tìm tòi, sáng tạo và không ngừng học hỏi để mở rộng kiến thức.
  • Ứng Dụng Kiến Thức Vào Thực Tiễn:
    • Sử dụng kiến thức nền tảng của KHTN Lớp 6 để giải quyết các vấn đề thực tiễn, bảo vệ môi trường và phát triển công nghệ xanh.
  • Chuẩn Bị Cho Các Cấp Học Cao Hơn:
    • Nền tảng kiến thức và kỹ năng được xây dựng ở lớp 6 sẽ là bước đệm vững chắc cho các môn học chuyên sâu trong các cấp học tiếp theo.

DANH SÁCH TỪ KHÓA ÔN TẬP KHTN 6 – KẾT NỐI TRI THỨC (BÔI ĐẬM)

  • Khoa học tự nhiên
  • KHTN Lớp 6
  • Kết Nối Tri Thức
  • Phương pháp nghiên cứu khoa học
  • Quan sát
  • Đo lường
  • Ghi chép
  • Vật chất
  • Trạng thái của chất
  • Chuyển đổi trạng thái
  • Nhiệt
  • Ánh sáng
  • Phản xạ
  • Khúc xạ
  • Âm
  • Dao động
  • Tần số
  • Biên độ
  • Sinh học
  • Đặc điểm sự sống
  • Đa dạng sinh học
  • Hệ sinh thái
  • Trái Đất
  • Hệ Mặt Trời
  • Thiên văn
  • Ứng dụng công nghệ
  • Công nghệ xanh
  • Thí nghiệm khoa học
  • Dự án thực hành
  • Tư duy sáng tạo
  • Giải quyết vấn đề
  • Làm việc nhóm
  • An toàn lao động
  • Bảo vệ môi trường
  • Ứng dụng CNTT
  • Vẽ kỹ thuật số
  • Mô phỏng

KẾT LUẬN

Đề cương Ôn tập Tài liệu KHTN Lớp 6 – Kết Nối Tri Thức được xây dựng nhằm mang đến cho các em học sinh một tổng hợp kiến thức nền tảng về khoa học tự nhiên. Qua đó, các em được làm quen với các khái niệm cơ bản về vật chất và các trạng thái của nó, hiểu rõ quá trình truyền nhiệt, đặc tính của ánh sáng và âm, cũng như nhận biết những đặc điểm sống của sinh vật và hệ sinh thái. Đồng thời, các em được hướng dẫn phương pháp nghiên cứu khoa học thông qua việc quan sát, đo lường, ghi chép, thiết kế thí nghiệm và rút ra kết luận – những bước không thể thiếu trong quá trình học tập và nghiên cứu.

Nhờ vào các bài tập ôn tập lý thuyết, thí nghiệm thực hành và các dự án nhóm, các em không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn phát triển khả năng tư duy sáng tạo, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề. Việc liên hệ kiến thức khoa học với ứng dụng thực tiễn trong sản xuất, y tế, giao thông và bảo vệ môi trường giúp các em nhận ra tính thiết thực của khoa học tự nhiên, từ đó mở ra cánh cửa cho sự phát triển toàn diện của bản thân.

Hãy xem đây là nền tảng vững chắc để các em tiếp tục khám phá và học hỏi sâu hơn trong các cấp học sau này. Sự chủ động, sáng tạo và tinh thần hợp tác chính là chìa khóa giúp các em đạt được thành công trong hành trình khám phá thế giới tự nhiên và góp phần xây dựng tương lai bền vững cho cộng đồng.


Nếu cần thêm các bộ câu hỏi ôn tập, ví dụ thực tế hay đề bài dự án sáng tạo, các em hãy tham khảo từ giáo viên hoặc các nguồn tài liệu uy tín để quá trình ôn tập trở nên phong phú và hiệu quả hơn.

CÁC BẠN TẢI TÀI LIỆU ÔN TẬP KHTN LỚP 6 KẾT NỐI TRI THỨC DƯỚI ĐÂY!!!

Tài liệu môn khoa học tự nhiên

Tài liệu môn khoa học tự nhiên - Ôn tập khtn 6 Kết Nối Tri Thức

Đề cương ôn tập khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức

  • Bài Ghi Môn Khoa Học Tự Nhiên Lớp 6 Cả Năm
  • Bài Ghi Môn KHTN 6 Bộ Kết Nối Tri Thức Cả Năm
  • Bộ Đề Ôn Thi Học Kỳ 2 KHTN 6 Năm 2022-2023 Có Đáp Án
  • Bộ Đề Thi Giữa Học Kỳ 1 KHTN 6 Kết Nối Tri Thức 2023-2024 Có Đáp Án
  • Bộ Đề Thi Giữa Học Kỳ 2 KHTN 6 Năm 2022-2023 Có Đáp Án Và Ma Trận
  • Bộ Đề Thi HK1 Môn KHTN 6 Kết Nối Tri Thức 2023-2024 Có Đáp Án Và Ma Trận
  • Bộ Đề Thi Học Kỳ 2 KHTN 6 Kết Nối Tri Thức Có Đáp Án Và Ma Trận
  • Đề Cương Ôn Thi KHTN 6 Học Kỳ 1 Phần Hóa Sinh Năm 2022-2023
  • Đề Ôn Tập Giữa Học Kỳ 1 Môn KHTN 6 Năm 2022-2023-Đề 1
  • Đề Thi HK2 Môn Khoa Học Tự Nhiên 6 Năm 2022 Có Đáp Án
  • Đề Thi HK2 Môn KHTN 6 Năm 2021-2022 Có Đáp Án
  • Giáo Án Kết Nối Tri Thức Lớp 6 Môn Khoa Học Tự Nhiên Cả Năm Đầy Đủ
  • Giáo Án Khoa Học Tự Nhiên Môn Hóa 6 Cả Năm Sách Kết Nối Tri Thức Phương Pháp Mới
  • Giáo Án PowerPoint Kết Nối Tri Thức Môn KHTN 6 Bài 1: Giới Thiệu Về Khoa Học Tự Nhiên
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 10: Các thể của chất và sự chuyển thể
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 11: Oxygen-Không Khí
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 12: Một Số Vật Liệu
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 13: Một Số Nguyên Liệu
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 15: Một Số Lương Thực Thực Phẩm
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 16: Hỗn Hợp Các Chất
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 17: Tách Chất Khỏi Hỗn Hợp
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 18: Tế Bào-Đơn Vị Cơ Bản Của Sự Sống
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 19: Cấu Tạo Và Chức Năng Các Thành Phần Tế Bào
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 2: An toàn trong phòng thực hành
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 20: Sự Lớn Lên Và Sinh Sản Của Tế Bào
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 21: Thực Hành Quan Sát Và Phân Biệt Một Số Loại Tế Bào
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 22: Cơ Thể Sinh Vật
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 23: Tổ Chức Cơ Thể Đa Bào
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 24: Thực Hành Quan Sát Và Mô Tả Cơ Thể Đơn Bào Đa Bào
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 25: Hệ Thống Phân Loại Sinh Vật
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 26: Khóa Lưỡng Phân
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 27: Vi Khuẩn
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 28: Thực Hành Làm Sữa Chua Và Quan Sát Vi Khuẩn
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 29: Vi Rút
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 3: Sử dụng kính lúp
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 4: Sử dụng kính hiển vi quang học
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 5: Đo chiều dài
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 6: Đo khối lượng
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 7: Đo thời gian
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 8: Đo nhiệt độ
  • Giáo án PowerPoint Kết Nối Tri Thức môn KHTN 6 Bài 9: Sự đa dạng của các chất
  • KHBD Mô Đun 9 Môn Khoa Học Tự Nhiên Cấp THCS
  • Phân Phối Chương Trình Môn Khoa Học Tự Nhiên Lớp 6 Sách Kết Nối Tri Thức
  • Nội dung mới cập nhật

    Tài liệu môn toán

    Lời giải và bài tập Tài liệu học tập đang được quan tâm

    Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Cánh Diều SGK Môn Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Dạy Cuốn Chiếu Kết Nối Tri Thức Tổng Hợp Kiến Thức Về Oxide–Acid–Base-Muối Lớp 8 Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 3 Phản Ứng Hoá Học Và Năng Lượng Trong Các Phản Ứng Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 10 Base Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 1 Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 2 Phản Ứng Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 3 Mol Và Tỉ Khối Chất Khí Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 5 Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng Và Phương Trình Hóa Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 8 Acid Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 7 Tốc Độ Phản Ứng Và Chất Xúc Tác Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 9 Base Thang pH Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 11 Muối Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 10 Oxide Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 13 Khối Lượng Riêng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Có Đáp Án Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 7 Chân Trời Sáng Tạo Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 15 Áp Suất Trên Một Bề Mặt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 16 Áp Suất Chất Lỏng Áp Suất Khí Quyển Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 18 Tác Dụng Làm Quay Của Lực Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 17 Lực Đẩy Archimedes Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 20 Hiện Tượng Nhiễm Điện Do Cọ Xát Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 22 Mạch Điện Đơn Giản Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 21 Dòng Điện Nguồn Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 23 Tác Dụng Của Dòng Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 26 Năng Lượng Nhiệt Và Nội Năng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 24 Cường Độ Dòng Điện Và Hiệu Điện Thế Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 28 Sự Truyền Nhiệt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 29 Sự Nở Vì Nhiệt Có Đáp Án

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm