Ôn tập khtn 6 Cánh Diều

Ôn tập khtn 6  Cánh Diều


I. GIỚI THIỆU CHUNG

Môn Khoa học Tự nhiên lớp 6 theo sách “Cánh Diều” được xây dựng với mục tiêu:

  • Củng cố kiến thức nền tảng: Giúp các em hiểu được các khái niệm cơ bản về vật chất, năng lượng, sự sống, Trái đất – vũ trụ và phương pháp khoa học.
  • Kết nối tri thức: Nhận ra mối liên hệ giữa các chủ đề riêng lẻ như chuyển đổi trạng thái của vật chất và quá trình chuyển đổi năng lượng, cũng như mối liên hệ giữa sự sống và môi trường.
  • Phát triển kỹ năng thực hành: Rèn luyện kỹ năng quan sát, thí nghiệm, ghi chép số liệu và phân tích kết quả, qua đó hình thành tư duy phản biện và sáng tạo.
  • Ứng dụng vào thực tiễn: Áp dụng kiến thức khoa học vào việc giải quyết các vấn đề xung quanh cuộc sống, từ bảo vệ môi trường đến ứng dụng công nghệ xanh.

Chương trình “Cánh Diều” của lớp 6 không chỉ là việc học các định nghĩa, quy luật mà còn nhấn mạnh việc “kết nối tri thức” giữa các lĩnh vực, tạo nền tảng cho việc học tập chuyên sâu trong tương lai.


II. NỘI DUNG LÝ THUYẾT VÀ KẾT NỐI TRI THỨC

1. Vật Chất và Các Trạng Thái

1.1. Định Nghĩa và Tính Chất Cơ Bản

  • Vật chất là mọi thứ tồn tại, có khối lượng và chiếm không gian.
  • Các tính chất cơ bản bao gồm: khối lượng, thể tích, màu sắc, độ cứng, khả năng dẫn nhiệt – dẫn điện.
  • Hiểu được các tính chất này giúp phân biệt các loại vật chất và giải thích hiện tượng tự nhiên.

1.2. Các Trạng Thái của Vật Chất

  • Trạng thái rắn: Có hình dạng và thể tích cố định, các hạt được liên kết chặt chẽ.
  • Trạng thái lỏng: Không có hình dạng cố định nhưng có thể tích xác định; các hạt di chuyển tự do hơn so với trạng thái rắn.
  • Trạng thái khí: Không có hình dạng hay thể tích cố định, các hạt phân tán tự do trong không gian.
  • Quá trình chuyển đổi:
    • Nóng chảy: Sự chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng khi nhiệt độ tăng.
    • Đông đặc: Sự chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn khi nhiệt độ giảm.
    • Bay hơi và ngưng tụ: Quá trình chuyển đổi giữa trạng thái lỏng và khí.
    • Kết tinh: Quá trình tạo thành chất rắn có cấu trúc xác định từ dung dịch.

1.3. Ứng Dụng Thực Tiễn

  • Kiến thức về các trạng thái vật chất được áp dụng trong sản xuất, chế tạo vật liệu và giải thích các hiện tượng tự nhiên như sự hình thành mây, sương hay băng tan.

2. Năng Lượng và Các Dạng Năng Lượng

2.1. Khái Niệm Năng Lượng

  • Năng lượng là khả năng thực hiện công việc, thể hiện qua chuyển động hoặc sự biến đổi của vật chất.
  • Đơn vị đo năng lượng là Joule (J).

2.2. Phân Loại Các Dạng Năng Lượng

  • Năng lượng cơ học: Liên quan đến chuyển động và vị trí của vật thể.
  • Năng lượng nhiệt: Liên quan đến mức độ nóng lạnh, sự chuyển động của các hạt trong vật chất.
  • Năng lượng ánh sáng, điện và âm thanh: Xuất hiện từ các quá trình phát ra từ nguồn sáng, nguồn điện và sóng âm.

2.3. Quy Luật Bảo Toàn Năng Lượng và Quá Trình Chuyển Đổi

  • Quy luật bảo toàn năng lượng: Năng lượng không được tạo ra hay mất đi mà chỉ chuyển từ dạng này sang dạng khác.
  • Ứng dụng thực tiễn:
    • Thí nghiệm chuyển đổi năng lượng cơ học thành nhiệt năng (do ma sát).
    • Ứng dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió trong các thiết bị hiện đại.

3. Hóa Học Cơ Bản

3.1. Cấu Trúc Nguyên Tử và Liên Kết Hóa Học

  • Nguyên tử: Là đơn vị cơ bản của vật chất, gồm hạt nhân (proton, neutron) và các electron quay quanh.
  • Liên kết hóa học: Các lực liên kết giữa các nguyên tử tạo thành phân tử; có thể là liên kết cộng hóa trị, ion hoặc liên kết kim loại.

3.2. Phản Ứng Hóa Học và Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng

  • Phản ứng hóa học: Quá trình tái sắp xếp liên kết giữa các nguyên tử tạo thành các chất mới.
  • Định luật bảo toàn khối lượng: Tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng sản phẩm tạo thành.

3.3. Ứng Dụng và Thí Nghiệm Hóa Học

  • Các thí nghiệm minh họa phản ứng chuyển hóa, đo định lượng phản ứng và xác định tính chất của chất nhằm củng cố kiến thức lý thuyết.

4. Sinh Học – Cấu Trúc Tế Bào và Hệ Sinh Thái

4.1. Tế Bào – Đơn Vị Cơ Bản của Sự Sống

  • Cấu trúc tế bào: Bao gồm màng tế bào, nhân và các bào quan như ty thể, ribosome, lưới nội chất.
  • Chức năng: Tế bào thực hiện trao đổi chất, tổng hợp protein và duy trì sự sống.

4.2. Di Truyền và Đa Dạng Sinh Học

  • Di truyền: Cách thức truyền đạt các đặc điểm di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua gen.
  • Đa dạng sinh học: Sự phong phú của các loài sinh vật, đóng góp vào sự cân bằng của hệ sinh thái.

4.3. Hệ Sinh Thái và Vai Trò của Con Người

  • Hệ sinh thái: Tổng hợp của các sinh vật sống và các yếu tố phi sinh học như khí hậu, đất, nước.
  • Tương tác sinh thái: Quan hệ qua chuỗi thức ăn, vòng tuần hoàn dinh dưỡng và tác động của con người đến môi trường.
  • Giải pháp bảo vệ: Áp dụng kiến thức khoa học để bảo vệ và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.

5. Địa Lý – Thiên Văn và Địa Chất

5.1. Cấu Tạo Trái Đất và Các Hiện Tượng Địa Chất

  • Cấu tạo Trái đất: Bao gồm các lớp vỏ, lớp manti, lõi ngoài và lõi trong.
  • Hiện tượng địa chất: Như động đất, núi lửa, phong tỏa,… ảnh hưởng đến môi trường và điều kiện sống.

5.2. Hệ Mặt Trời và Các Hiện Tượng Thiên Văn

  • Hệ Mặt Trời: Gồm Mặt trời, các hành tinh, vệ tinh tự nhiên và các thiên thể khác.
  • Hiện tượng thiên văn: Như nhật thực, nguyệt thực, mưa sao băng; giúp mở rộng kiến thức về vũ trụ.

5.3. Chu Trình Nước và Khí Hậu

  • Chu trình nước: Quá trình bay hơi, ngưng tụ, mưa và sự tuần hoàn của nước ảnh hưởng đến khí hậu.
  • Khí hậu: Sự tác động của yếu tố tự nhiên và hoạt động con người đến thời tiết và điều kiện sống trên Trái đất.

6. Phương Pháp Khoa Học và Thí Nghiệm

6.1. Quy Trình Nghiên Cứu Khoa Học

  • Các bước: Quan sát → Đặt câu hỏi → Đưa ra giả thuyết → Thiết kế thí nghiệm → Thu thập số liệu → Phân tích kết quả → Kết luận.
  • Ý nghĩa: Giúp các em kiểm chứng giả thuyết, khám phá mối liên hệ giữa các hiện tượng và phát triển tư duy phản biện.

6.2. Kỹ Năng Thí Nghiệm và Ghi Chép

  • Chuẩn bị dụng cụ: Học cách sử dụng, bảo quản thiết bị thí nghiệm một cách an toàn.
  • Ghi chép số liệu: Ghi chép chi tiết kết quả thí nghiệm, vẽ đồ thị, phân tích số liệu để rút ra kết luận chính xác.

III. NỘI DUNG THỰC HÀNH

7. Thí Nghiệm và Hoạt Động Quan Sát

  • Thí nghiệm vật lý – hóa học:
    Thực hành các bài thí nghiệm về chuyển đổi trạng thái của vật chất, phản ứng hóa học và chuyển đổi năng lượng. Ghi chép số liệu, vẽ đồ thị và so sánh kết quả với lý thuyết.
  • Quan sát sinh học:
    Sử dụng kính hiển vi để quan sát tế bào, cấu trúc mô của thực vật và động vật. So sánh, phân tích và ghi chép các đặc điểm quan sát được.
  • Quan sát thiên văn – địa chất:
    Quan sát các hiện tượng thiên văn (Mặt trăng, chòm sao) và các hiện tượng địa chất (cấu tạo đá, lớp đất) qua các thiết bị đơn giản. Ghi chép, lập báo cáo về các hiện tượng quan sát được.
  • Làm báo cáo thí nghiệm:
    Trình bày báo cáo thí nghiệm theo cấu trúc: mở bài, phương pháp, kết quả, bàn luận và kết luận; minh họa bằng biểu đồ, bảng số liệu liên hệ với lý thuyết.

IV. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHI TIẾT (3000 TỪ)

Đề cương ôn tập được chia thành ba phần chính: kiến thức lý thuyết, nội dung thực hành và phương pháp ôn tập. Dưới đây là các chương mục chi tiết:

Phần I: Kiến Thức Lý Thuyết

Chương 1: Vật Chất và Các Trạng Thái

  1. Định nghĩa và tính chất vật chất:
    • Giải thích khái niệm vật chất và vai trò của nó trong tự nhiên.
    • Phân biệt các tính chất vật lý: khối lượng, thể tích, màu sắc, độ cứng, khả năng dẫn nhiệt – dẫn điện.
  2. Các trạng thái của vật chất:
    • Mô tả đặc điểm của trạng thái rắn, lỏng, khí.
    • Phân tích quá trình chuyển đổi trạng thái: nóng chảy, đông đặc, bay hơi, ngưng tụ, kết tinh; đưa ra ví dụ minh họa.
  3. Thí nghiệm minh họa:
    • Hướng dẫn quan sát quá trình chuyển đổi của chất dưới tác động của nhiệt độ và áp suất.
    • Ghi chép số liệu, so sánh với lý thuyết.

Chương 2: Năng Lượng và Các Dạng Năng Lượng

  1. Khái niệm năng lượng:
    • Định nghĩa năng lượng, vai trò và ý nghĩa của năng lượng trong tự nhiên.
    • Đơn vị đo năng lượng (Joule) và cách đo.
  2. Phân loại năng lượng:
    • Chi tiết các dạng năng lượng: cơ học, nhiệt, ánh sáng, điện, âm thanh; đưa ra ví dụ ứng dụng cụ thể.
  3. Quá trình chuyển đổi năng lượng và định luật bảo toàn:
    • Giải thích quy luật bảo toàn năng lượng; minh họa bằng thí nghiệm chuyển đổi năng lượng (ví dụ: ma sát chuyển năng cơ học thành nhiệt).
  4. Ứng dụng thực tiễn:
    • Áp dụng kiến thức về năng lượng trong các thiết bị như pin mặt trời, tuabin gió, v.v.

Chương 3: Hóa Học Cơ Bản

  1. Cấu trúc nguyên tử:
    • Mô tả cấu tạo của nguyên tử gồm proton, neutron, electron.
    • Ảnh hưởng của cấu trúc nguyên tử đến tính chất hóa học.
  2. Liên kết hóa học:
    • Giải thích các loại liên kết: liên kết cộng hóa trị, liên kết ion, liên kết kim loại; đưa ra ví dụ minh họa.
  3. Phản ứng hóa học và định luật bảo toàn khối lượng:
    • Định nghĩa và đặc điểm của phản ứng hóa học; nguyên tắc bảo toàn khối lượng.
  4. Thí nghiệm hóa học:
    • Thực hành các thí nghiệm chuyển hóa, xác định tính chất và đo định lượng phản ứng.

Chương 4: Sinh Học – Tế Bào và Hệ Sinh Thái

  1. Cấu trúc tế bào:
    • Mô tả chi tiết các bộ phận của tế bào: màng, nhân, bào quan.
    • Vai trò của tế bào trong duy trì sự sống.
  2. Di truyền và đa dạng sinh học:
    • Giới thiệu các khái niệm cơ bản về di truyền và gene.
    • Phân loại sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh) và ý nghĩa của đa dạng sinh học.
  3. Hệ sinh thái:
    • Phân tích các thành phần của hệ sinh thái và mối liên hệ qua chuỗi thức ăn, vòng tuần hoàn dinh dưỡng.
  4. Thí nghiệm quan sát sinh học:
    • Quan sát mẫu tế bào, mô thực vật dưới kính hiển vi; ghi chép và phân tích các đặc điểm.

Chương 5: Địa Lý – Thiên Văn và Địa Chất

  1. Cấu tạo Trái đất và hiện tượng địa chất:
    • Mô tả các lớp của Trái đất (vỏ, manti, lõi) và ý nghĩa của chúng.
    • Phân tích các hiện tượng như động đất, núi lửa.
  2. Hệ Mặt Trời và hiện tượng thiên văn:
    • Giới thiệu cấu trúc hệ Mặt trời; các thành phần chính: Mặt trời, hành tinh, vệ tinh.
    • Phân tích các hiện tượng thiên văn như nhật thực, nguyệt thực, mưa sao băng.
  3. Chu trình nước và khí hậu:
    • Giải thích quá trình bay hơi, ngưng tụ, mưa; tác động đến khí hậu.
  4. Hoạt động quan sát thiên văn:
    • Hướng dẫn sử dụng kính thiên văn, ghi chép và lập báo cáo về các hiện tượng quan sát được.

Chương 6: Phương Pháp Khoa Học và Thí Nghiệm

  1. Quy trình nghiên cứu khoa học:
    • Các bước: Quan sát, đặt câu hỏi, giả thuyết, thiết kế thí nghiệm, thu thập số liệu, phân tích, kết luận.
  2. Kỹ năng thí nghiệm:
    • Hướng dẫn chuẩn bị dụng cụ, đảm bảo an toàn và ghi chép số liệu.
  3. Ứng dụng thực tiễn:
    • Thực hành thí nghiệm mẫu, so sánh kết quả với lý thuyết và rút ra bài học.

Phần II: Nội Dung Thực Hành

Chương 7: Thí Nghiệm và Hoạt Động Quan Sát

  1. Thí nghiệm vật lý – hóa học:
    • Thực hành các bài thí nghiệm về chuyển đổi trạng thái, phản ứng hóa học và chuyển đổi năng lượng.
    • Ghi chép số liệu, vẽ đồ thị, so sánh kết quả.
  2. Quan sát sinh học:
    • Sử dụng kính hiển vi để quan sát tế bào, cấu trúc mô của thực vật và động vật; ghi chép và so sánh.
  3. Quan sát thiên văn – địa chất:
    • Quan sát các hiện tượng thiên văn (Mặt trăng, chòm sao) và địa chất (cấu tạo đá, lớp đất) qua các thiết bị đơn giản; lập báo cáo quan sát.
  4. Làm báo cáo thí nghiệm:
    • Trình bày báo cáo theo cấu trúc: mở bài, phương pháp, kết quả, bàn luận, kết luận; minh họa bằng biểu đồ, bảng số liệu.

Phần III: Phương Pháp Ôn Tập Và Luyện Đề

Chương 8: Lập Kế Hoạch Ôn Tập

  1. Xác định mục tiêu ôn tập:
    • Liệt kê các chủ đề trọng tâm của từng chương.
  2. Ghi chú và sơ đồ tư duy:
    • Ghi chép các định nghĩa, công thức, ký hiệu quan trọng; vẽ sơ đồ tư duy để liên hệ kiến thức.
  3. Bảng tổng hợp:
    • Tạo bảng tóm tắt các ý chính của từng chương để dễ dàng tra cứu và ôn tập.

Chương 9: Luyện Tập Qua Đề Thi Mẫu Và Đề Cũ

  1. Giải đề thi mẫu:
    • Thực hành giải các bài tập lý thuyết và thực hành từ sách giáo khoa, đề kiểm tra mẫu, đề thi cũ.
  2. Phân tích dạng câu hỏi:
    • Xác định các dạng câu hỏi (trắc nghiệm, tự luận, thí nghiệm) và chia sẻ kinh nghiệm làm bài.
  3. Tự đánh giá:
    • Sử dụng bảng tự kiểm tra và bài tập nhanh để đánh giá mức độ nắm vững kiến thức; điều chỉnh phương pháp học tập.

Chương 10: Chiến Lược Ôn Tập Hiệu Quả

  1. Phương pháp học chủ động:
    • Tự đặt câu hỏi, thảo luận nhóm, sử dụng tài liệu tham khảo (video bài giảng, sách, internet).
  2. Theo dõi tiến trình học tập:
    • Đặt ra mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cho từng chủ đề; theo dõi sự tiến bộ qua các bài kiểm tra định kỳ.
  3. Ứng dụng kiến thức vào thực tiễn:
    • Liên hệ các kiến thức khoa học với các vấn đề đời sống, từ bảo vệ môi trường đến ứng dụng năng lượng tái tạo, nhằm phát triển tư duy sáng tạo và khả năng phân tích.

V. DANH SÁCH TỪ KHÓA ÔN TẬP

(Ôn Tập KHTN 6 – Cánh Diều – BÔI ĐẬM)

  • Vật chất
  • Các trạng thái (rắn, lỏng, khí)
  • Tính chất vật lý
  • Năng lượng
  • Chuyển đổi năng lượng
  • Định luật bảo toàn năng lượng
  • Nguyên tử
  • Liên kết hóa học
  • Phản ứng hóa học
  • Định luật bảo toàn khối lượng
  • Tế bào
  • Di truyền
  • Đa dạng sinh học
  • Hệ sinh thái
  • Cấu tạo Trái đất
  • Động đất, núi lửa
  • Hệ Mặt Trời
  • Hiện tượng thiên văn
  • Chu trình nước và khí hậu
  • Phương pháp khoa học
  • Thí nghiệm
  • Ghi chép và phân tích
  • Sơ đồ tư duy
  • Kết nối tri thức

Tổng Kết

Bản tóm tắt và đề cương ôn tập “Ôn Tập KHTN 6 – Cánh Diều” được xây dựng với mục đích:

  • Củng cố kiến thức nền tảng:
    Các em sẽ nắm vững các khái niệm cơ bản về vật chất, năng lượng, hóa học, sinh học, cũng như các hiện tượng thiên văn – địa chất. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập chuyên sâu hơn trong tương lai.

  • Kết nối tri thức:
    Việc liên hệ giữa các chủ đề như chuyển đổi trạng thái của vật chất với quá trình chuyển đổi năng lượng, mối liên hệ giữa cấu trúc tế bào và đa dạng sinh học, hay sự tương tác giữa Trái đất và vũ trụ giúp các em có cái nhìn toàn diện về tự nhiên. Nhờ đó, tư duy phản biện và khả năng phân tích của các em được phát triển.

  • Rèn luyện kỹ năng thực hành:
    Các bài thí nghiệm, hoạt động quan sát và làm báo cáo sẽ giúp các em không chỉ củng cố kiến thức lý thuyết mà còn phát triển kỹ năng ghi chép, phân tích số liệu và áp dụng vào thực tiễn.

  • Phương pháp ôn tập hiệu quả:
    Với đề cương chi tiết, các em được hướng dẫn cách lập kế hoạch ôn tập, ghi chú, vẽ sơ đồ tư duy và luyện tập qua các bài thi mẫu. Qua đó, các em chủ động, tự tin và đạt kết quả cao trong kỳ thi.

  • Ứng dụng kiến thức vào đời sống:
    Hiểu được vai trò của khoa học trong giải quyết các vấn đề môi trường, bảo vệ hệ sinh thái và ứng dụng các nguồn năng lượng tái tạo, các em sẽ hình thành ý thức và trách nhiệm đối với cộng đồng.

Hãy sử dụng danh sách từ khóa đã bồi đậm ở trên như một công cụ định hướng ôn tập, giúp các em liên hệ, củng cố và phát triển những kiến thức trọng tâm. Chúc các em ôn tập hiệu quả, phát huy tối đa khả năng tư duy sáng tạo và đạt kết quả cao trong kỳ thi cũng như trên con đường khám phá thế giới tự nhiên!


Hy vọng tài liệu tóm tắt và đề cương ôn tập “Ôn Tập KHTN 6 – Cánh Diều” trên sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho quá trình học tập của các em.

CÁC BẠN TẢI TÀI LIỆU ÔN TẬP KHTN 6 CÁNH DIỀU DƯỚI ĐÂY!!!

Tài liệu môn khoa học tự nhiên

Nội dung mới cập nhật

Tài liệu môn toán

Lời giải và bài tập Tài liệu học tập đang được quan tâm

Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Cánh Diều SGK Môn Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Dạy Cuốn Chiếu Kết Nối Tri Thức Tổng Hợp Kiến Thức Về Oxide–Acid–Base-Muối Lớp 8 Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 3 Phản Ứng Hoá Học Và Năng Lượng Trong Các Phản Ứng Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 10 Base Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 1 Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 2 Phản Ứng Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 3 Mol Và Tỉ Khối Chất Khí Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 5 Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng Và Phương Trình Hóa Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 8 Acid Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 7 Tốc Độ Phản Ứng Và Chất Xúc Tác Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 9 Base Thang pH Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 11 Muối Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 10 Oxide Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 13 Khối Lượng Riêng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Có Đáp Án Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 7 Chân Trời Sáng Tạo Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 15 Áp Suất Trên Một Bề Mặt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 16 Áp Suất Chất Lỏng Áp Suất Khí Quyển Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 18 Tác Dụng Làm Quay Của Lực Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 17 Lực Đẩy Archimedes Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 20 Hiện Tượng Nhiễm Điện Do Cọ Xát Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 22 Mạch Điện Đơn Giản Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 21 Dòng Điện Nguồn Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 23 Tác Dụng Của Dòng Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 26 Năng Lượng Nhiệt Và Nội Năng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 24 Cường Độ Dòng Điện Và Hiệu Điện Thế Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 28 Sự Truyền Nhiệt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 29 Sự Nở Vì Nhiệt Có Đáp Án

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm