Tài liệu Công Nghệ Lớp 11
Tài liệu Công Nghệ Lớp 11
Dưới đây là đề cương tóm tắt Tài liệu Công Nghệ Lớp 11 – Ôn tập chi tiết giúp học sinh nắm vững các kiến thức nền tảng cũng như cập nhật xu hướng phát triển công nghệ hiện đại. Đề cương Tài liệu Công Nghệ Lớp 11 được chia thành nhiều phần với các nội dung lý thuyết, thực hành, các quy trình sản xuất và thiết kế, cũng như vai trò của công nghệ trong đời sống hiện đại.
TÓM TẮT TÀI LIỆU CÔNG NGHỆ LỚP 11 – ÔN TẬP, ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT
Phần 1: Giới thiệu chung về Công nghệ và vai trò của nó
1.1. Mục tiêu và ý nghĩa của học môn Công nghệ
-
Mục tiêu:
- Trang bị cho học sinh kiến thức cơ bản về các lĩnh vực công nghệ, từ hệ thống sản xuất đến công nghệ thông tin và truyền thông.
- Rèn luyện tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và ứng dụng các công nghệ hiện đại vào thực tiễn.
- Phát triển khả năng tư duy phản biện, hợp tác và đổi mới sáng tạo, giúp các em tự tin ứng phó với những thay đổi nhanh chóng của thời đại số.
-
Ý nghĩa:
- Giúp học sinh nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ trong phát triển kinh tế - xã hội và đời sống hàng ngày.
- Đóng vai trò kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn, mở ra cơ hội cho việc ứng dụng các kiến thức vào sản xuất, thiết kế và quản lý.
- Xây dựng nền tảng kiến thức cho các ngành nghề kỹ thuật, kỹ nghệ và công nghệ cao trong tương lai.
1.2. Vai trò của công nghệ trong cuộc sống hiện đại
- Ứng dụng rộng rãi:
- Công nghệ hiện nay lan tỏa trong mọi lĩnh vực: sản xuất công nghiệp, truyền thông, giáo dục, y tế, giao thông, nông nghiệp, và dịch vụ công.
- Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội:
- Các tiến bộ công nghệ góp phần nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Tác động đến phong cách sống:
- Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông tạo điều kiện cho việc kết nối, học tập và làm việc từ xa, thay đổi cách thức giao tiếp và tương tác xã hội.
- Đổi mới sáng tạo:
- Công nghệ mở ra cơ hội cho những sáng kiến đột phá, giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu như bảo vệ môi trường, an toàn thực phẩm và năng lượng tái tạo.
Phần 2: Các hệ thống sản xuất và quy trình công nghệ
2.1. Hệ thống sản xuất tự động
- Khái niệm:
- Hệ thống sản xuất tự động là tập hợp các thiết bị, máy móc và phần mềm được tích hợp nhằm tự động hóa quá trình sản xuất.
- Cấu trúc và thành phần:
- Bao gồm các đơn vị cảm biến, bộ điều khiển, robot công nghiệp, và hệ thống truyền tải tự động.
- Các thành phần này được liên kết với nhau qua mạng nội bộ và phần mềm quản lý, đảm bảo quá trình vận hành ổn định, hiệu quả.
- Ứng dụng:
- Sản xuất hàng loạt các sản phẩm điện tử, cơ khí, ô tô…
- Hệ thống tự động giúp giảm thiểu sai sót của con người, tối ưu hóa năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất.
2.2. Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng
- Lập kế hoạch sản xuất:
- Xác định mục tiêu, số lượng sản phẩm cần sản xuất, và phân bổ nguồn lực hợp lý.
- Điều khiển và giám sát quá trình:
- Sử dụng các hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) và ERP (Enterprise Resource Planning) để theo dõi, điều chỉnh quá trình sản xuất theo thời gian thực.
- Kiểm soát chất lượng:
- Áp dụng các tiêu chuẩn ISO và quy trình kiểm định nội bộ nhằm đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao, đồng thời giảm thiểu lãng phí và chi phí sản xuất.
- Cải tiến liên tục:
- Các hệ thống sản xuất hiện đại luôn hướng tới mục tiêu tối ưu hóa quy trình, ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán và xử lý sự cố.
Phần 3: Công nghệ thông tin và truyền thông
3.1. Vai trò của công nghệ thông tin (CNTT) trong xã hội
- Định nghĩa CNTT:
- Công nghệ thông tin là lĩnh vực liên quan đến việc thu thập, lưu trữ, xử lý, và truyền tải dữ liệu bằng các thiết bị điện tử.
- Ứng dụng trong đời sống:
- Từ quản lý dữ liệu doanh nghiệp đến các ứng dụng di động, mạng xã hội, và thương mại điện tử.
- Ảnh hưởng đến giáo dục và quản lý:
- CNTT giúp cải thiện phương pháp giảng dạy, quản lý học tập trực tuyến và cung cấp các công cụ hỗ trợ quản lý hành chính hiện đại.
3.2. Các thành phần của hệ thống thông tin
- Phần cứng (Hardware):
- Máy tính, máy chủ, thiết bị lưu trữ, và các thiết bị ngoại vi khác.
- Phần mềm (Software):
- Hệ điều hành, ứng dụng phần mềm, phần mềm quản lý và các công cụ hỗ trợ xử lý dữ liệu.
- Dữ liệu và cơ sở dữ liệu:
- Tập hợp thông tin được lưu trữ, quản lý và xử lý để phục vụ cho các mục đích kinh doanh và quản lý.
- Mạng và truyền thông:
- Hệ thống mạng LAN, WAN, Internet, các giao thức truyền tải dữ liệu và bảo mật thông tin.
- Yếu tố con người:
- Vai trò của người sử dụng, chuyên gia IT và các nhà phát triển phần mềm trong việc vận hành và duy trì hệ thống.
3.3. Ứng dụng của CNTT trong các lĩnh vực
- Truyền thông và giải trí:
- Phát triển các ứng dụng truyền thông số, nền tảng chia sẻ video, âm nhạc và game trực tuyến.
- Giáo dục:
- Học trực tuyến, lớp học ảo, và các phần mềm hỗ trợ giảng dạy tương tác.
- Quản lý doanh nghiệp:
- Hệ thống quản lý khách hàng (CRM), quản lý nguồn nhân lực (HRM) và hệ thống ERP giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
- Kinh doanh điện tử:
- Thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến, và các hệ thống bảo mật giao dịch số.
Phần 4: Quy trình và kỹ năng thiết kế kỹ thuật
4.1. Quy trình thiết kế sản phẩm
- Từ ý tưởng đến sản phẩm:
- Bắt đầu bằng việc nghiên cứu thị trường, xác định nhu cầu và phát triển ý tưởng sản phẩm.
- Giai đoạn phác thảo ý tưởng, thiết kế sơ bộ và hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật.
- Mô phỏng và thiết kế hỗ trợ bằng phần mềm:
- Ứng dụng các công cụ CAD (Computer-Aided Design) để tạo ra các bản vẽ chi tiết và mô hình 3D.
- Sử dụng CAM (Computer-Aided Manufacturing) để chuyển từ bản vẽ số sang sản xuất thực tế.
- Sản xuất mẫu và thử nghiệm:
- Chế tạo mẫu thử, tiến hành kiểm tra tính năng, chất lượng và khả năng ứng dụng của sản phẩm.
- Hoàn thiện và đưa vào sản xuất:
- Điều chỉnh, cải tiến sau quá trình thử nghiệm, hoàn thiện mẫu sản phẩm và triển khai sản xuất hàng loạt.
4.2. Các công cụ hỗ trợ thiết kế kỹ thuật
- Phần mềm CAD/CAM:
- Giúp tạo dựng bản vẽ chi tiết, mô hình 3D và chuyển đổi qua các quy trình sản xuất tự động.
- Máy in 3D và Rapid Prototyping:
- Hỗ trợ sản xuất mẫu nhanh chóng, giúp kiểm tra thiết kế và phát hiện lỗi sớm.
- Các công cụ đo lường và kiểm tra:
- Thiết bị đo lường độ chính xác, máy kiểm tra chất lượng sản phẩm nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
4.3. Phương pháp cải tiến và đổi mới sáng tạo
- Ứng dụng công nghệ số:
- Sử dụng phần mềm mô phỏng, phân tích dữ liệu để dự đoán và tối ưu hóa thiết kế sản phẩm.
- Cải tiến quy trình sản xuất:
- Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) và Lean Manufacturing nhằm giảm lãng phí, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Tăng cường sáng tạo:
- Khuyến khích học sinh tham gia các cuộc thi thiết kế, nghiên cứu sáng tạo, từ đó phát triển tư duy đổi mới và khả năng giải quyết vấn đề.
Phần 5: An toàn lao động và bảo vệ môi trường trong sản xuất công nghệ
5.1. Quy định và tiêu chuẩn an toàn lao động
- Những nguyên tắc cơ bản:
- Tuân thủ các quy định về an toàn lao động trong quá trình vận hành máy móc và sử dụng thiết bị.
- Thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo hộ cá nhân như mặc đồ bảo hộ, đeo kính an toàn và sử dụng dụng cụ bảo vệ.
- Quy trình xử lý sự cố:
- Thiết lập các quy trình ứng phó khi xảy ra sự cố, bao gồm sơ tán, báo động và hỗ trợ y tế kịp thời.
- Đào tạo và tập huấn:
- Thường xuyên tổ chức các buổi tập huấn, diễn tập an toàn lao động cho toàn bộ nhân viên và học sinh tham gia vào quá trình thực hành.
5.2. Công nghệ xanh và sản xuất bền vững
- Ứng dụng công nghệ trong bảo vệ môi trường:
- Sử dụng các thiết bị và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, giảm thiểu khí thải và chất thải độc hại.
- Tối ưu hóa sử dụng năng lượng:
- Áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và xây dựng hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả.
- Quản lý chất thải và tái chế:
- Triển khai các hệ thống thu gom, xử lý và tái chế chất thải công nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường sống.
5.3. Vai trò của tiêu chuẩn quốc tế
- Áp dụng tiêu chuẩn ISO:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng, môi trường và an toàn lao động nhằm đảm bảo sản phẩm và quy trình sản xuất đạt yêu cầu.
- Kiểm định và chứng nhận:
- Quá trình kiểm định định kỳ và chứng nhận các hệ thống sản xuất giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp và đảm bảo an toàn cho người lao động.
Phần 6: Xu hướng phát triển công nghệ trong kỷ nguyên số
6.1. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
- Đặc điểm:
- Tích hợp giữa các công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và tự động hóa.
- Ứng dụng thực tiễn:
- Các hệ thống sản xuất thông minh, nhà máy số, quy trình sản xuất kết nối giữa máy móc và con người, giúp tối ưu hóa vận hành và nâng cao năng suất.
- Tác động đến nền kinh tế:
- Tạo ra các mô hình kinh doanh mới, thay đổi cách thức sản xuất truyền thống và thúc đẩy sự chuyển đổi số trong doanh nghiệp.
6.2. Trí tuệ nhân tạo (AI) và ứng dụng của nó
- Khái niệm AI:
- AI là khả năng của máy móc, hệ thống máy tính mô phỏng các chức năng nhận thức của con người như học hỏi, giải quyết vấn đề, và ra quyết định.
- Ứng dụng trong sản xuất và kinh doanh:
- Tự động hóa quá trình sản xuất, dự đoán xu hướng thị trường, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quản lý doanh nghiệp.
- Thách thức và triển vọng:
- Đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời đặt ra những thách thức về đạo đức và bảo mật dữ liệu.
6.3. Internet of Things (IoT) và Blockchain
- IoT:
- Kết nối các thiết bị thông qua Internet, cho phép thu thập, chia sẻ và xử lý dữ liệu từ các cảm biến, từ đó tạo ra hệ thống tự động và thông minh.
- Blockchain:
- Công nghệ sổ cái phân tán, tăng cường bảo mật, minh bạch và chống giả mạo trong các giao dịch số.
- Tác động:
- Mang lại hiệu quả cao cho các hệ thống quản lý, giao dịch và kiểm soát chuỗi cung ứng trong nền kinh tế số.
Phần 7: Vai trò của học sinh trong việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ
7.1. Phát triển kỹ năng tự học và cập nhật kiến thức
- Tư duy sáng tạo:
- Học sinh cần chủ động tìm hiểu, nghiên cứu các xu hướng công nghệ mới, tham gia các khoá học trực tuyến và các dự án sáng tạo.
- Kỹ năng thực hành:
- Thực hành qua các dự án nhóm, các bài tập thiết kế và lập trình, giúp rèn luyện khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tế.
- Học qua trải nghiệm:
- Tham gia các cuộc thi, hội thảo, trại huấn luyện công nghệ để mở rộng kiến thức và kết nối với cộng đồng chuyên ngành.
7.2. Vai trò của các dự án và cuộc thi công nghệ
- Cuộc thi sáng tạo:
- Các cuộc thi thiết kế sản phẩm, lập trình ứng dụng, robot tự động… giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
- Dự án nghiên cứu:
- Khuyến khích học sinh thực hiện các dự án nghiên cứu nhỏ, từ đó hiểu rõ quy trình phát triển sản phẩm và cách áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế.
- Kết nối thực tiễn:
- Học sinh có cơ hội tham quan các nhà máy, trung tâm công nghệ, và gặp gỡ các chuyên gia trong ngành để cập nhật xu hướng mới và định hướng nghề nghiệp.
Phần 8: Ứng dụng công nghệ trong đời sống và sản xuất hiện đại
8.1. Công nghệ trong sản xuất hàng tiêu dùng
- Quy trình sản xuất hiện đại:
- Áp dụng tự động hóa và công nghệ số trong sản xuất các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày như điện thoại, máy tính, đồ gia dụng…
- Đảm bảo chất lượng:
- Sử dụng các hệ thống kiểm soát chất lượng tự động, công nghệ đo lường hiện đại để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và ổn định.
8.2. Ứng dụng công nghệ trong giao thông và y tế
- Giao thông thông minh:
- Các hệ thống quản lý giao thông, ô tô tự lái và ứng dụng di động giúp giảm ùn tắc, cải thiện an toàn giao thông và nâng cao hiệu quả di chuyển.
- Y tế số:
- Công nghệ thông tin hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ bệnh án điện tử, và các thiết bị y tế thông minh giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
8.3. Công nghệ trong giáo dục và dịch vụ công
- Giáo dục trực tuyến:
- Ứng dụng công nghệ số giúp xây dựng lớp học ảo, cung cấp tài liệu học tập phong phú và tạo điều kiện cho việc tương tác giữa giáo viên và học sinh.
- Dịch vụ công trực tuyến:
- Các ứng dụng quản lý hành chính, cấp giấy tờ, và giao dịch điện tử giúp nâng cao hiệu quả của các dịch vụ công và tạo sự thuận tiện cho người dân.
Phần 9: Tổng kết và kết luận
9.1. Tổng hợp các nội dung trọng tâm
- Kiến thức nền tảng:
- Đề cương đã trình bày các khái niệm cơ bản về công nghệ, hệ thống sản xuất tự động, quy trình thiết kế và sản xuất, cũng như ứng dụng CNTT trong đời sống.
- Vai trò của công nghệ:
- Nêu bật tác động của công nghệ đến phát triển kinh tế - xã hội, thay đổi cách thức sản xuất và phong cách sống hiện đại.
- Kỹ năng thực hành và sáng tạo:
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng tự học, tư duy sáng tạo, và khả năng ứng dụng kiến thức công nghệ vào thực tiễn qua các dự án và cuộc thi.
9.2. Ý nghĩa của việc học Công nghệ
- Phát triển bản thân:
- Học môn Công nghệ không chỉ giúp các em nắm bắt các kiến thức chuyên môn mà còn phát triển kỹ năng mềm, tư duy phản biện và khả năng làm việc nhóm.
- Định hướng nghề nghiệp:
- Kiến thức nền tảng về công nghệ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ thông tin, và sản xuất công nghiệp hiện đại.
- Đóng góp cho xã hội:
- Qua việc áp dụng các giải pháp công nghệ sáng tạo, học sinh sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước, giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường.
9.3. Kêu gọi hành động
- Chủ động học tập:
- Học sinh cần tích cực tham gia vào quá trình học tập, tự tìm hiểu và cập nhật các xu hướng công nghệ mới, tham gia các dự án, cuộc thi để trau dồi kỹ năng.
- Sáng tạo và đổi mới:
- Hãy dùng kiến thức đã học để phát triển các ý tưởng sáng tạo, thử nghiệm và ứng dụng thực tế, góp phần tạo ra các giải pháp công nghệ đột phá.
- Hợp tác và chia sẻ:
- Tích cực trao đổi, hợp tác cùng bạn bè và các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ để cùng nhau phát triển, nâng cao năng lực cá nhân và đóng góp cho cộng đồng.
Phần 10: Định hướng phát triển tương lai của Công nghệ
10.1. Công nghệ số và chuyển đổi số
- Cuộc cách mạng số:
- Xu hướng chuyển đổi số đang thay đổi toàn bộ hệ thống kinh tế, xã hội và phương thức làm việc.
- Ứng dụng trong mọi lĩnh vực:
- Công nghệ số không chỉ giới hạn trong sản xuất mà còn mở rộng ra giáo dục, y tế, quản trị nhà nước và giao tiếp xã hội, tạo nên một hệ thống kết nối toàn diện và thông minh.
- Thách thức và cơ hội:
- Bên cạnh cơ hội phát triển, chuyển đổi số cũng đặt ra những thách thức về an ninh mạng, bảo mật thông tin và yêu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao.
10.2. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và tự động hóa
- Trí tuệ nhân tạo (AI):
- AI đang được ứng dụng rộng rãi trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và tạo ra các giải pháp dự đoán thông minh.
- Tự động hóa:
- Hệ thống tự động hóa ngày càng tiên tiến giúp giảm thiểu chi phí sản xuất, tăng năng suất và đảm bảo an toàn lao động, tạo ra mô hình sản xuất thông minh và bền vững.
- Kết nối hệ thống:
- Sự hội nhập của các công nghệ như IoT, Big Data và AI tạo nên một hệ thống sản xuất liền mạch, tự động và có khả năng thích ứng với các biến động thị trường.
10.3. Vai trò của giới trẻ trong kỷ nguyên công nghệ
- Định hướng phát triển:
- Các em học sinh, sinh viên là nguồn nhân lực chủ lực, cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để thích ứng với công nghệ hiện đại và tham gia xây dựng tương lai sáng tạo.
- Sáng tạo và khởi nghiệp:
- Khuyến khích các em tham gia các dự án, cuộc thi sáng tạo, từ đó phát triển các ý tưởng khởi nghiệp và tạo ra giá trị mới cho xã hội.
- Góp phần chuyển đổi số:
- Với tinh thần học hỏi và sáng tạo, thế hệ trẻ sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi số của đất nước, xây dựng một môi trường kinh doanh và sản xuất hiện đại, bền vững.
Danh sách Từ khóa Quan trọng
- Công nghệ
- Hệ thống sản xuất tự động
- Quy trình sản xuất
- Kiểm soát chất lượng
- Công nghệ thông tin (CNTT)
- Truyền thông số
- Phần cứng và phần mềm
- Hệ thống dữ liệu
- Mạng và an ninh mạng
- Thiết kế kỹ thuật
- CAD/CAM
- Rapid Prototyping
- An toàn lao động
- Sản xuất bền vững
- Công nghệ xanh
- ISO
- Cách mạng công nghiệp 4.0
- Trí tuệ nhân tạo (AI)
- Internet of Things (IoT)
- Blockchain
- Chuyển đổi số
- Tự động hóa
- Kỹ năng sáng tạo
- Giáo dục số
- Dự án công nghệ
- Cuộc thi sáng tạo
- Đổi mới sáng tạo
- Khởi nghiệp công nghệ
Kết Luận
Tài liệu Công Nghệ Lớp 11 là một nguồn kiến thức toàn diện, giúp học sinh làm quen với các khái niệm, quy trình sản xuất, thiết kế kỹ thuật và ứng dụng của công nghệ trong đời sống hiện đại. Qua đề cương này, các em sẽ:
- Nắm bắt kiến thức cơ bản về hệ thống sản xuất tự động, công nghệ thông tin và các quy trình thiết kế sản phẩm, từ đó hiểu rõ vai trò của công nghệ trong thúc đẩy phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Hiểu được tầm quan trọng của an toàn lao động và bảo vệ môi trường trong quy trình sản xuất hiện đại, qua đó góp phần xây dựng mô hình sản xuất bền vững và thân thiện với môi trường.
- Cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất như trí tuệ nhân tạo, Internet of Things và chuyển đổi số, mở ra cơ hội cho các em tham gia vào quá trình cách mạng công nghiệp 4.0.
- Phát triển kỹ năng tự học và tư duy sáng tạo, qua đó chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai nghề nghiệp trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ cao.
Học tập môn Công nghệ không chỉ giúp các em hiểu và ứng dụng các kiến thức kỹ thuật mà còn trang bị cho các em tinh thần đổi mới, khả năng giải quyết vấn đề và sự chủ động trong học tập. Đó chính là chìa khóa để các em không ngừng phát triển và góp phần vào sự chuyển đổi số của đất nước, tạo ra một tương lai sáng tạo và bền vững.
Hãy coi đây là bước khởi đầu để mỗi học sinh không ngừng học hỏi, sáng tạo và áp dụng kiến thức vào thực tiễn, từ đó trở thành những công dân năng động, sáng tạo và có khả năng định hướng tương lai của chính mình trong thời đại công nghệ số.
Nếu bạn cần bổ sung thêm các bộ câu hỏi ôn tập hay các ví dụ thực tiễn cụ thể hơn, hãy cho biết để có thể mở rộng nội dung phù hợp với yêu cầu học tập của bạn.
Danh sách Từ khóa Quan trọng
Công nghệ · Hệ thống sản xuất tự động · Quy trình sản xuất · Kiểm soát chất lượng · Công nghệ thông tin (CNTT) · Truyền thông số · Phần cứng · Phần mềm · Hệ thống dữ liệu · Mạng và an ninh mạng · Thiết kế kỹ thuật · CAD/CAM · Rapid Prototyping · An toàn lao động · Sản xuất bền vững · Công nghệ xanh · Tiêu chuẩn ISO · Cách mạng công nghiệp 4.0 · Trí tuệ nhân tạo (AI) · Internet of Things (IoT) · Blockchain · Chuyển đổi số · Tự động hóa · Kỹ năng sáng tạo · Giáo dục số · Dự án công nghệ · Cuộc thi sáng tạo · Đổi mới sáng tạo · Khởi nghiệp công nghệ
Với đề cương chi tiết này, hy vọng các em học sinh sẽ có một cái nhìn tổng quan, sâu sắc về môn Công nghệ, từ đó tự tin ôn tập và vận dụng kiến thức vào thực tế cũng như các bài tập, dự án sáng tạo trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng.