Tài liệu khtn lớp 8

Dưới đây là bản tóm tắt Tài liệu KHTN lớp 8 – Đề cương Ôn tập chi tiết kèm theo danh sách từ khóa Tài liệu khtn lớp 8 cuối bài với các từ khóa được bồi đậm. Tài liệu khtn lớp 8 này được xây dựng nhằm giúp các em:

  • Nắm vững kiến thức nền tảng của Khoa học Tự nhiên lớp 8.
  • Hiểu được mối liên hệ giữa các chủ đề: vật chất – năng lượng, hóa học – sinh học, cũng như các hiện tượng thiên văn – địa chất và phương pháp nghiên cứu khoa học.
  • Rèn luyện kỹ năng quan sát, thí nghiệm, ghi chép và phân tích, từ đó có thể áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
  • Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi và phát triển tư duy phản biện, sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến tự nhiên.

I. GIỚI THIỆU CHUNG

Môn Khoa học Tự nhiên lớp 8 là bước đệm quan trọng trong hành trình khám phá thế giới tự nhiên. Không chỉ là việc học các định nghĩa, quy luật, hiện tượng vật lý, hóa học, sinh học hay thiên văn riêng lẻ, chương trình KHTN lớp 8 còn chú trọng “kết nối tri thức” giữa các lĩnh vực. Qua đó, các em sẽ hiểu được cách mà các hiện tượng tự nhiên tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau như thế nào, từ đó xây dựng được kiến thức toàn diện và hệ thống.

Các mục tiêu chính của chương trình ôn tập KHTN lớp 8 là:

  • Củng cố kiến thức nền tảng: Nắm bắt khái niệm, tính chất của vật chất, năng lượng, hiện tượng hóa học, cơ chế sinh học và các quy luật thiên văn – địa chất cơ bản.
  • Kết nối tri thức: Nhận diện mối liên hệ giữa các chủ đề riêng biệt như sự chuyển đổi trạng thái của vật chất liên quan đến năng lượng, hay mối liên hệ giữa cấu trúc tế bào và đa dạng sinh học.
  • Phát triển kỹ năng thực hành: Rèn luyện kỹ năng quan sát, thí nghiệm, ghi chép và phân tích dữ liệu từ các hoạt động thực hành trong phòng thí nghiệm và ngoài trời.
  • Ứng dụng vào thực tiễn: Áp dụng kiến thức khoa học vào việc giải quyết các vấn đề đời sống, từ bảo vệ môi trường đến ứng dụng công nghệ xanh.

II. NỘI DUNG LÝ THUYẾT VÀ KẾT NỐI TRI THỨC

Chương trình KHTN lớp 8 bao gồm nhiều chủ đề chính được sắp xếp một cách logic, giúp các em dễ dàng liên hệ và kết nối tri thức.

1. Vật Chất và Các Trạng Thái

1.1. Định Nghĩa và Tính Chất Cơ Bản

  • Vật chất: Là mọi thứ tồn tại trong tự nhiên có khối lượng và chiếm không gian.
  • Tính chất: Bao gồm khối lượng, thể tích, màu sắc, độ cứng, khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện, v.v. Những đặc điểm này giúp phân biệt các loại vật chất và hiểu cách chúng tương tác với nhau.

1.2. Các Trạng Thái của Vật Chất

  • Trạng thái rắn: Có hình dạng và thể tích cố định, các hạt liên kết chặt chẽ.
  • Trạng thái lỏng: Không có hình dạng cố định nhưng có thể tích xác định, các hạt di chuyển tự do hơn.
  • Trạng thái khí: Không có hình dạng hay thể tích cố định, các hạt phân tán tự do.
  • Quá trình chuyển đổi: Bao gồm nóng chảy (rắn → lỏng), đông đặc (lỏng → rắn), bay hơi (lỏng → khí), ngưng tụ (khí → lỏng) và kết tinh.

1.3. Ứng Dụng Thực Tiễn

  • Hiểu biết về các trạng thái của vật chất là nền tảng trong sản xuất, chế tạo vật liệu, cũng như giải thích các hiện tượng tự nhiên như hiện tượng mây, sương, băng tan.

2. Năng Lượng và Các Dạng Năng Lượng

2.1. Khái Niệm Năng Lượng

  • Năng lượng: Là khả năng thực hiện công việc, được biểu hiện qua sự chuyển động hoặc biến đổi của vật chất.
  • Đơn vị đo: Năng lượng được đo bằng Joule (J).

2.2. Phân Loại Các Dạng Năng Lượng

  • Năng lượng cơ học: Liên quan đến chuyển động và vị trí của vật thể.
  • Năng lượng nhiệt: Phản ánh mức độ nóng lạnh, liên quan đến chuyển động của các hạt.
  • Năng lượng ánh sáng, điện và âm thanh: Xuất hiện từ các nguồn sáng, điện và sóng âm trong tự nhiên và công nghệ.

2.3. Quy Luật Bảo Toàn Năng Lượng và Quá Trình Chuyển Đổi

  • Bảo toàn năng lượng: Năng lượng không được tạo ra hay mất đi mà chỉ chuyển từ dạng này sang dạng khác.
  • Ứng dụng: Thí nghiệm minh họa sự chuyển đổi năng lượng cơ học thành nhiệt năng do ma sát, ứng dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió trong công nghệ.

3. Hóa Học Cơ Bản

3.1. Cấu Trúc Nguyên Tử và Liên Kết Hóa Học

  • Nguyên tử: Là đơn vị cấu tạo vật chất gồm hạt nhân (proton, neutron) và electron quay quanh.
  • Liên kết hóa học: Các lực liên kết giữa các nguyên tử tạo thành phân tử, có thể là liên kết cộng hóa trị, ion hoặc kim loại.

3.2. Phản Ứng Hóa Học và Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng

  • Phản ứng hóa học: Là quá trình tái sắp xếp các liên kết hóa học để tạo thành các chất mới.
  • Định luật bảo toàn khối lượng: Tổng khối lượng các chất phản ứng luôn bằng tổng khối lượng các sản phẩm.

3.3. Ứng Dụng và Thí Nghiệm Hóa Học

  • Thí nghiệm chuyển hóa, xác định tính chất của chất, định lượng phản ứng giúp củng cố kiến thức và phát hiện các hiện tượng mới.

4. Sinh Học – Cấu Trúc Tế Bào và Hệ Sinh Thái

4.1. Tế Bào – Đơn Vị Cơ Bản của Sự Sống

  • Cấu trúc tế bào: Gồm màng tế bào, nhân và các bào quan như ty thể, ribosome, lưới nội chất.
  • Chức năng: Tế bào thực hiện các quá trình trao đổi chất, tổng hợp protein và duy trì sự sống.

4.2. Di Truyền và Đa Dạng Sinh Học

  • Di truyền: Cách thức các đặc điểm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua gen.
  • Đa dạng sinh học: Sự phong phú của các loài sinh vật đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng của hệ sinh thái.

4.3. Hệ Sinh Thái và Vai Trò của Con Người

  • Hệ sinh thái: Tổng hợp của các sinh vật sống và các yếu tố phi sinh học (khí hậu, đất, nước).
  • Tương tác sinh thái: Chuỗi thức ăn và vòng tuần hoàn dinh dưỡng, tác động của con người đến môi trường và giải pháp bảo vệ hệ sinh thái.

5. Địa Lý – Thiên Văn và Địa Chất

5.1. Cấu Tạo Trái Đất và Các Hiện Tượng Địa Chất

  • Cấu tạo Trái đất: Bao gồm các lớp vỏ, lớp manti, lõi ngoài và lõi trong.
  • Hiện tượng địa chất: Động đất, núi lửa, phong tỏa,… và ảnh hưởng của chúng đến môi trường sống.

5.2. Hệ Mặt Trời và Các Hiện Tượng Thiên Văn

  • Hệ Mặt Trời: Gồm Mặt trời, các hành tinh, vệ tinh tự nhiên và các thiên thể khác.
  • Hiện tượng thiên văn: Nhật thực, nguyệt thực, mưa sao băng,… kích thích sự tò mò và mở rộng kiến thức về vũ trụ.

5.3. Chu Trình Nước và Khí Hậu

  • Chu trình nước: Quá trình bay hơi, ngưng tụ, mưa, và tác động đến khí hậu.
  • Khí hậu: Sự ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên và hoạt động của con người đến điều kiện thời tiết và khí hậu toàn cầu.

6. Phương Pháp Khoa Học và Thí Nghiệm

6.1. Quy Trình Nghiên Cứu Khoa Học

  • Các bước: Quan sát → Đặt câu hỏi → Đưa ra giả thuyết → Thiết kế thí nghiệm → Thu thập số liệu → Phân tích kết quả → Kết luận.
  • Ý nghĩa: Giúp kiểm chứng giả thuyết, tìm ra mối liên hệ giữa các hiện tượng và phát triển tư duy phản biện.

6.2. Kỹ Năng Thí Nghiệm và Ghi Chép

  • Chuẩn bị dụng cụ: Cách sử dụng và bảo quản thiết bị, đảm bảo an toàn trong phòng thí nghiệm.
  • Ghi chép số liệu: Ghi lại kết quả thí nghiệm một cách chi tiết, vẽ đồ thị, phân tích số liệu để rút ra kết luận chính xác.

III. NỘI DUNG THỰC HÀNH

7. Thí Nghiệm và Hoạt Động Quan Sát

  • Thí nghiệm vật lý – hóa học:
    Thực hành các bài thí nghiệm về chuyển đổi trạng thái của vật chất, phản ứng hóa học và chuyển đổi năng lượng. Ghi chép, vẽ đồ thị và so sánh kết quả với lý thuyết.
  • Quan sát sinh học:
    Sử dụng kính hiển vi để quan sát cấu trúc tế bào, mô thực vật, côn trùng,… từ đó so sánh sự đa dạng và đặc điểm của các mẫu.
  • Quan sát thiên văn – địa chất:
    Quan sát các hiện tượng thiên văn như Mặt trăng, chòm sao hoặc các hiện tượng địa chất như cấu tạo đá, lớp đất thông qua các thiết bị đơn giản. Ghi chép và làm báo cáo về các hiện tượng quan sát được.
  • Làm báo cáo thí nghiệm:
    Hướng dẫn cách trình bày báo cáo theo cấu trúc: mở bài, phương pháp, kết quả, bàn luận và kết luận. Vẽ biểu đồ, bảng số liệu để minh họa kết quả thí nghiệm và liên hệ với lý thuyết.

IV. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHI TIẾT (3000 TỪ)

Đề cương ôn tập được chia thành ba phần chính: kiến thức lý thuyết, nội dung thực hành và phương pháp ôn tập.

Phần I: Kiến Thức Lý Thuyết

Chương 1: Vật Chất và Các Trạng Thái

  1. Định nghĩa và tính chất vật chất:
    • Giải thích khái niệm vật chất, các đặc điểm như khối lượng, thể tích, màu sắc, độ cứng, dẫn nhiệt – dẫn điện.
    • Phân biệt các loại vật chất dựa trên tính chất.
  2. Các trạng thái của vật chất:
    • Mô tả chi tiết các trạng thái: rắn, lỏng, khí.
    • Phân tích quá trình chuyển đổi trạng thái (nóng chảy, đông đặc, bay hơi, ngưng tụ, kết tinh) với các ví dụ minh họa.
  3. Thí nghiệm minh họa:
    • Hướng dẫn thực hành quan sát chuyển đổi của chất dưới tác động của nhiệt độ và áp suất.
    • Ghi chép số liệu, so sánh với lý thuyết.

Chương 2: Năng Lượng và Các Dạng Năng Lượng

  1. Khái niệm năng lượng:
    • Định nghĩa năng lượng và ý nghĩa của nó trong tự nhiên.
    • Đơn vị đo năng lượng (Joule) và cách đo.
  2. Phân loại năng lượng:
    • Các dạng năng lượng: cơ học, nhiệt, ánh sáng, điện, âm thanh.
    • Ví dụ ứng dụng của từng dạng năng lượng trong đời sống.
  3. Quá trình chuyển đổi năng lượng và định luật bảo toàn:
    • Giải thích quy luật bảo toàn năng lượng.
    • Thí nghiệm minh họa chuyển đổi năng lượng (ví dụ: ma sát chuyển đổi năng lượng cơ học thành nhiệt năng).
  4. Ứng dụng thực tiễn:
    • Áp dụng kiến thức về năng lượng trong các thiết bị hiện đại như năng lượng mặt trời, năng lượng gió,…

Chương 3: Hóa Học Cơ Bản

  1. Cấu trúc nguyên tử:
    • Mô tả cấu tạo của nguyên tử gồm proton, neutron, electron.
    • Ảnh hưởng của cấu trúc nguyên tử đến tính chất của chất.
  2. Liên kết hóa học:
    • Giải thích các loại liên kết: liên kết cộng hóa trị, ion, kim loại.
    • Ví dụ minh họa qua các phân tử đơn giản.
  3. Phản ứng hóa học và định luật bảo toàn khối lượng:
    • Định nghĩa và đặc điểm của phản ứng hóa học.
    • Định luật bảo toàn khối lượng trong phản ứng.
  4. Thí nghiệm hóa học:
    • Thực hành các thí nghiệm chuyển hóa, đo lường và ghi chép kết quả.

Chương 4: Sinh Học – Tế Bào và Hệ Sinh Thái

  1. Cấu trúc tế bào:
    • Mô tả chi tiết cấu trúc của tế bào: màng, nhân, bào quan.
    • Vai trò của tế bào trong duy trì và phát triển sự sống.
  2. Di truyền và đa dạng sinh học:
    • Giới thiệu các khái niệm di truyền, gene và sự truyền đạt thông tin di truyền.
    • Phân loại sinh vật và ý nghĩa của đa dạng sinh học.
  3. Hệ sinh thái:
    • Phân tích các thành phần của hệ sinh thái và mối liên hệ qua chuỗi thức ăn, vòng tuần hoàn dinh dưỡng.
  4. Thí nghiệm quan sát sinh học:
    • Quan sát mẫu tế bào, mô thực vật, động vật dưới kính hiển vi và ghi chép các đặc điểm quan sát được.

Chương 5: Địa Lý – Thiên Văn và Địa Chất

  1. Cấu tạo Trái đất và hiện tượng địa chất:
    • Mô tả các lớp của Trái đất: vỏ, manti, lõi ngoài, lõi trong.
    • Phân tích các hiện tượng địa chất như động đất, núi lửa, phong tỏa.
  2. Hệ Mặt Trời và các hiện tượng thiên văn:
    • Giới thiệu cấu trúc của hệ Mặt trời: Mặt trời, các hành tinh, vệ tinh.
    • Phân tích các hiện tượng thiên văn: nhật thực, nguyệt thực, mưa sao băng.
  3. Chu trình nước và khí hậu:
    • Giải thích quá trình bay hơi, ngưng tụ, mưa và tác động đến khí hậu.
  4. Hoạt động quan sát thiên văn:
    • Hướng dẫn sử dụng kính thiên văn, ghi chép và báo cáo các hiện tượng thiên văn.

Chương 6: Phương Pháp Khoa Học và Thí Nghiệm

  1. Quy trình nghiên cứu khoa học:
    • Các bước: Quan sát → Đặt câu hỏi → Giả thuyết → Thiết kế thí nghiệm → Thu thập số liệu → Phân tích → Kết luận.
  2. Kỹ năng thí nghiệm:
    • Hướng dẫn cách chuẩn bị dụng cụ, đảm bảo an toàn và ghi chép số liệu.
  3. Ứng dụng thực tiễn:
    • Thực hành thí nghiệm mẫu, so sánh kết quả với lý thuyết và rút ra bài học.

Phần II: Nội Dung Thực Hành

Chương 7: Thí Nghiệm và Hoạt Động Quan Sát

  1. Thí nghiệm vật lý – hóa học:
    • Thực hành các bài thí nghiệm về chuyển đổi trạng thái, phản ứng hóa học và chuyển đổi năng lượng.
    • Ghi chép số liệu, vẽ đồ thị, so sánh và phân tích kết quả.
  2. Quan sát sinh học:
    • Sử dụng kính hiển vi để quan sát tế bào, cấu trúc mô và so sánh các đặc điểm của mẫu sinh học.
  3. Quan sát thiên văn – địa chất:
    • Quan sát các hiện tượng thiên văn, cấu trúc đá, lớp đất qua các thiết bị đơn giản.
    • Ghi chép đặc điểm, lập báo cáo về các hiện tượng quan sát được.
  4. Làm báo cáo thí nghiệm:
    • Trình bày báo cáo theo cấu trúc: mở bài, phương pháp, kết quả, bàn luận và kết luận.
    • Vẽ biểu đồ, bảng số liệu minh họa và liên hệ với kiến thức lý thuyết.

Phần III: Phương Pháp Ôn Tập Và Luyện Đề

Chương 8: Lập Kế Hoạch Ôn Tập

  1. Xác định mục tiêu ôn tập:
    • Liệt kê các nội dung trọng tâm của từng chương, từ khái niệm đến ứng dụng thực tiễn.
  2. Ghi chú và sơ đồ tư duy:
    • Ghi chép các định nghĩa, công thức và ký hiệu quan trọng.
    • Vẽ sơ đồ tư duy, bảng tổng hợp các ý chính để liên hệ và củng cố tri thức.

Chương 9: Luyện Tập Qua Đề Thi Mẫu Và Đề Cũ

  1. Giải đề thi mẫu:
    • Thực hành giải các bài tập lý thuyết và thí nghiệm từ sách giáo khoa, đề mẫu, đề thi cũ.
  2. Phân tích dạng câu hỏi thường gặp:
    • Xác định các dạng câu hỏi (trắc nghiệm, tự luận, thí nghiệm) và chia sẻ kinh nghiệm giải đáp.
  3. Tự đánh giá và cải thiện:
    • Sử dụng bảng tự kiểm tra và bài tập nhanh để theo dõi mức độ nắm vững kiến thức và điều chỉnh phương pháp học tập.

Chương 10: Chiến Lược Ôn Tập Hiệu Quả

  1. Phương pháp học chủ động:
    • Tự đặt câu hỏi, thảo luận nhóm, sử dụng tài liệu tham khảo (video bài giảng, sách, internet).
  2. Theo dõi tiến trình học tập:
    • Đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cho từng chủ đề, theo dõi sự tiến bộ qua các bài kiểm tra định kỳ.
  3. Ứng dụng kiến thức vào thực tiễn:
    • Liên hệ các kiến thức khoa học với các vấn đề thực tế, từ bảo vệ môi trường đến ứng dụng công nghệ xanh, phát triển tư duy sáng tạo.

V. DANH SÁCH TỪ KHÓA ÔN TẬP

(TÀI LIỆU KHTN LỚP 8 – BÔI ĐẬM)

  • Vật chất
  • Các trạng thái (rắn, lỏng, khí)
  • Tính chất vật lý
  • Năng lượng
  • Chuyển đổi năng lượng
  • Định luật bảo toàn năng lượng
  • Nguyên tử
  • Liên kết hóa học
  • Phản ứng hóa học
  • Định luật bảo toàn khối lượng
  • Tế bào
  • Di truyền
  • Đa dạng sinh học
  • Hệ sinh thái
  • Cấu tạo Trái đất
  • Động đất, núi lửa
  • Hệ Mặt Trời
  • Hiện tượng thiên văn
  • Chu trình nước và khí hậu
  • Phương pháp khoa học
  • Thí nghiệm
  • Ghi chép và phân tích
  • Sơ đồ tư duy
  • Kết nối tri thức

Tổng Kết

Bản tóm tắt và đề cương ôn tập Tài liệu KHTN lớp 8 trên được xây dựng với mục tiêu:

  • Củng cố kiến thức nền tảng:
    Các em sẽ nắm vững khái niệm và quy luật cơ bản về vật chất, năng lượng, hóa học, sinh học, cũng như các hiện tượng thiên văn – địa chất, từ đó tạo dựng nền tảng vững chắc cho việc học tập chuyên sâu hơn trong tương lai.

  • Kết nối tri thức:
    Việc liên hệ giữa các chủ đề riêng lẻ như sự chuyển đổi của vật chất với năng lượng, mối liên hệ giữa cấu trúc tế bào và đa dạng sinh học, cùng sự tương tác giữa Trái đất và vũ trụ sẽ giúp các em hiểu được cách mà tự nhiên vận hành một cách tổng thể.

  • Rèn luyện kỹ năng thực hành:
    Các bài thí nghiệm, quan sát và làm báo cáo không chỉ củng cố kiến thức lý thuyết mà còn phát triển kỹ năng ghi chép, phân tích và vận dụng vào thực tiễn.

  • Phương pháp ôn tập hiệu quả:
    Đề cương chi tiết với các bước lập kế hoạch, ghi chú, sơ đồ tư duy, luyện tập qua đề thi mẫu và tự đánh giá sẽ giúp các em chủ động và tự tin trong quá trình ôn tập, từ đó đạt kết quả cao trong kỳ thi.

  • Ứng dụng kiến thức vào đời sống:
    Hiểu được vai trò của khoa học trong giải quyết các vấn đề môi trường, bảo vệ hệ sinh thái và ứng dụng các nguồn năng lượng tái tạo sẽ phát triển ý thức và trách nhiệm của các em đối với cộng đồng.

Hãy sử dụng danh sách từ khóa đã bồi đậm ở trên như một công cụ định hướng ôn tập, giúp các em liên hệ và củng cố những kiến thức trọng tâm. Chúc các em ôn tập hiệu quả, phát huy tối đa khả năng tư duy sáng tạo và đạt kết quả cao trong kỳ thi cũng như trong hành trình khám phá thế giới tự nhiên!


Hy vọng tài liệu tóm tắt và đề cương ôn tập Tài liệu KHTN lớp 8 trên sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho quá trình học tập của các em.

CÙNG TẢI TÀI LIỆU KHTN LỚP 8 DƯỚI ĐÂY!!!

Tài liệu môn khoa học tự nhiên

Tài liệu môn khoa học tự nhiên - Tài liệu khtn lớp 8

Tất cả Tài liệu khtn 8

  • 10 Đề Kiểm Tra Giữa HK2 KHTN 8 Form Mới 2025 Có Đáp Án Ma Trận Đặc Tả
  • 10 Đề Ôn Tập Cuối Học Kỳ 1 KHTN 8 Kết Nối Tri Thức 2024-2025 Có Đáp Án
  • Bộ 10 Đề Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 KHTN 8 Cấu Trúc Mới 2024-2025 Có Đáp Án
  • Bộ Đề Ôn Tập Cuối Học Kỳ 1 KHTN 8 Cánh Diều 2024-2025 Có Đáp Án
  • Bộ Đề Ôn Tập Cuối Học Kỳ 1 KHTN 8 Năm Học 2024-2025 Có Đáp Án
  • Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 10 Base
  • Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 3 Phản Ứng Hoá Học Và Năng Lượng Trong Các Phản Ứng
  • Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học
  • Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học
  • Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng
  • Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ
  • Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học
  • Đề Cương Ôn Tập Giữa Học Kỳ 1 KHTN 8 Kết Nối Tri Thức
  • Đề Cương Ôn Tập Giữa Học Kỳ 2 KHTN 8 Cánh Diều 2023-2024
  • Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ 1 KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo 2024-2025
  • Đề Kiểm Tra Cuối Học Kỳ 1 KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo 2024-2025 Có Đáp Án
  • Đề Kiểm Tra Giữa Học Kỳ 1 KHTN 8 Cánh Diều
  • Kế Hoạch Dạy Học Khoa Học Tự Nhiên 8 Cánh Diều
  • Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Dạy Cuốn Chiếu Kết Nối Tri Thức
  • Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức
  • Kế Hoạch Giáo Dục KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Dạy Song Song
  • Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Cánh Diều
  • Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức
  • Phụ Lục 1 Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức (Nối Tiếp)
  • Phụ Lục 2 Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức (Nối Tiếp)
  • Phụ Lục 3 Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức (Nối Tiếp)
  • Sách Bài Tập Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức File Word
  • SGK Môn Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức
  • Tổng Hợp Kiến Thức Về Oxide–Acid–Base-Muối Lớp 8
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 1 Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 10 Oxide Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 11 Muối Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 13 Khối Lượng Riêng Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 15 Áp Suất Trên Một Bề Mặt Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 16 Áp Suất Chất Lỏng Áp Suất Khí Quyển Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 17 Lực Đẩy Archimedes Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 18 Tác Dụng Làm Quay Của Lực Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 2 Phản Ứng Hoá Học Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 20 Hiện Tượng Nhiễm Điện Do Cọ Xát Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 21 Dòng Điện Nguồn Điện Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 22 Mạch Điện Đơn Giản Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 23 Tác Dụng Của Dòng Điện Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 24 Cường Độ Dòng Điện Và Hiệu Điện Thế Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 26 Năng Lượng Nhiệt Và Nội Năng Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 28 Sự Truyền Nhiệt Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 29 Sự Nở Vì Nhiệt Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 3 Mol Và Tỉ Khối Chất Khí Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 5 Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng Và Phương Trình Hóa Học Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 7 Tốc Độ Phản Ứng Và Chất Xúc Tác Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 8 Acid Có Đáp Án
  • Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 9 Base Thang pH Có Đáp Án
  • Nội dung mới cập nhật

    Tài liệu môn toán

    Lời giải và bài tập Tài liệu học tập đang được quan tâm

    Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Cánh Diều SGK Môn Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Dạy Cuốn Chiếu Kết Nối Tri Thức Tổng Hợp Kiến Thức Về Oxide–Acid–Base-Muối Lớp 8 Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 3 Phản Ứng Hoá Học Và Năng Lượng Trong Các Phản Ứng Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 10 Base Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 1 Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 2 Phản Ứng Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 3 Mol Và Tỉ Khối Chất Khí Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 5 Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng Và Phương Trình Hóa Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 8 Acid Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 7 Tốc Độ Phản Ứng Và Chất Xúc Tác Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 9 Base Thang pH Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 11 Muối Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 10 Oxide Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 13 Khối Lượng Riêng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Có Đáp Án Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 7 Chân Trời Sáng Tạo Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 15 Áp Suất Trên Một Bề Mặt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 16 Áp Suất Chất Lỏng Áp Suất Khí Quyển Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 18 Tác Dụng Làm Quay Của Lực Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 17 Lực Đẩy Archimedes Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 20 Hiện Tượng Nhiễm Điện Do Cọ Xát Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 22 Mạch Điện Đơn Giản Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 21 Dòng Điện Nguồn Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 23 Tác Dụng Của Dòng Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 26 Năng Lượng Nhiệt Và Nội Năng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 24 Cường Độ Dòng Điện Và Hiệu Điện Thế Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 28 Sự Truyền Nhiệt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 29 Sự Nở Vì Nhiệt Có Đáp Án

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm