Unit 4. Holidays and tourism - Tiếng Anh Lớp 12 Global Success
Chương Unit 4: Holidays and tourism tập trung vào việc nâng cao vốn từ vựng, kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của học sinh về chủ đề du lịch và nghỉ lễ. Chương này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các loại hình du lịch, các địa điểm du lịch, các hoạt động giải trí, cách đặt phòng, cách giao tiếp trong các tình huống liên quan đến du lịch. Mục tiêu chính là trang bị cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cần thiết để có thể tự tin giao tiếp và tham gia các hoạt động liên quan đến du lịch.
2. Các bài học chínhChương này thường bao gồm các bài học xoay quanh các khía cạnh sau:
Bài 1: Giới thiệu về các loại hình du lịch (địa điểm, hoạt động, phong cách du lịch), từ đó học sinh có thể phân loại và lựa chọn các địa điểm du lịch phù hợp với nhu cầu và sở thích. Bài 2: Kỹ năng nghe hiểu về các thông tin liên quan đến du lịch, bao gồm lịch trình, giá cả, dịch vụ và các yêu cầu khác. Bài 3: Luyện tập kỹ năng nói, bao gồm đặt phòng khách sạn, hỏi đường, đặt tour du lịch, giao tiếp với nhân viên khách sạn hoặc hướng dẫn viên. Bài 4: Kỹ năng đọc về các bài viết về du lịch, bao gồm hướng dẫn du lịch, giới thiệu các điểm tham quan, review khách sạn. Bài 5: Kỹ năng viết, bao gồm viết thư điện tử đặt phòng, viết bài review về các chuyến đi, viết bài giới thiệu về các điểm đến du lịch. Bài 6: (nếu có) Đánh giá và tổng kết chương, luyện tập ôn tập, đề kiểm tra. 3. Kỹ năng phát triểnQua chương này, học sinh sẽ được rèn luyện các kỹ năng sau:
Nghe: Hiểu được thông tin về các dịch vụ du lịch, lịch trình, giá cả, đặt phòng. Nói: Đặt phòng, hỏi đường, giao tiếp với nhân viên khách sạn, hướng dẫn viên. Đọc: Hiểu các bài viết về du lịch, hướng dẫn du lịch, review khách sạn. Viết: Viết thư điện tử đặt phòng, viết bài review về các chuyến đi, giới thiệu điểm đến du lịch. Từ vựng: Nâng cao vốn từ vựng liên quan đến du lịch, khách sạn, dịch vụ. Ngữ pháp: Áp dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học vào các tình huống du lịch. 4. Khó khăn thường gặp Từ vựng chuyên ngành: Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành liên quan đến du lịch. Ngữ pháp phức tạp: Một số cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp du lịch có thể phức tạp hơn so với các cấu trúc đã học trước đó. Kỹ năng giao tiếp: Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống du lịch. Hiểu và xử lý thông tin: Khả năng tổng hợp và phân tích thông tin từ các bài nghe, đọc về du lịch đôi khi là thách thức. 5. Phương pháp tiếp cậnĐể học tốt chương này, học sinh nên:
Tìm hiểu thêm về các địa điểm du lịch: Tham khảo các website du lịch, hình ảnh, video để có cái nhìn trực quan hơn về các địa điểm. Thực hành nhiều: Luyện tập nghe, nói, đọc, viết liên tục. Làm việc nhóm: Thảo luận với bạn bè về các chủ đề liên quan đến du lịch. Sử dụng tài liệu tham khảo: Sử dụng từ điển, tài liệu bổ sung để tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan. Đặt câu hỏi: Đặt câu hỏi cho giáo viên hoặc bạn bè để giải quyết những khó khăn. Tìm kiếm thông tin: Tìm hiểu về các phong cách du lịch khác nhau, các dịch vụ du lịch để mở rộng kiến thức. 6. Liên kết kiến thứcChương này liên kết với các chương khác trong sách bằng cách:
Nâng cao kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp trong chương này có thể được áp dụng vào các tình huống giao tiếp khác trong cuộc sống. Mở rộng vốn từ vựng: Từ vựng trong chương này có thể được kết hợp với từ vựng trong các chương khác để tạo thành vốn từ vựng phong phú hơn. * Ứng dụng kiến thức vào thực tế: Học sinh có thể áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học để lên kế hoạch cho các chuyến đi thực tế. 40 Keywords về Holidays and tourism:1. Travel, 2. Vacation, 3. Holiday, 4. Tourism, 5. Trip, 6. Destination, 7. Hotel, 8. Accommodation, 9. Flight, 10. Train, 11. Bus, 12. Car, 13. Tour, 14. Sightseeing, 15. Attraction, 16. Restaurant, 17. Food, 18. Drink, 19. Activity, 20. Entertainment, 21. Budget, 22. Cost, 23. Booking, 24. Reservation, 25. Visa, 26. Passport, 27. Insurance, 28. Guide, 29. Transportation, 30. Itinerary, 31. Package, 32. Excursion, 33. Adventure, 34. Relaxation, 35. Culture, 36. History, 37. Nature, 38. Beach, 39. Mountain, 40. City.
Unit 4. Holidays and tourism - Môn Tiếng Anh Lớp 12
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
-
Cumulative Review
- 1. Cumulative Review 1 (Unit I-1) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2 Cumulative Review 2 (Units I-3) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3 Cumulative Review 3 (Units I – 5) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4 Cumulative Review 4 (Units I-7) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5 Cumulative Review 5 (Units I – 8) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- Introduction
-
Unit 1. Relationships
- 1A. Vocabulary - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1B. Grammar - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1C. Listening - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1D. Grammar - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1E. Word Skills - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1F. Reading - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1G. Speaking - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1H. Writing - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
-
Unit 2. Problems
- 2A. Vocabulary - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2B. Grammar - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2C. Listening - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2D. Grammar - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2G. Speaking - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2H. Writing - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
-
Unit 3. Customs and culture
- 3A. Vocabulary - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3B. Grammar - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3C. Listening - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3D. Grammar - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3E. Word Skills - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3F. Reading - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3G. Speaking - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3H. Writing - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
-
Unit 5. Careers
- 5A. Vocabulary - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5B. Grammar - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5C. Listening - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5D. Grammar - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5E. Word Skills - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5F. Reading - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5G. Speaking - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5H. Writing - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
-
Unit 6. Health
- 6A. Vocabulary - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 6B. Grammar - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 6C. Listening - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 6D. Grammar - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 6E. World Skills - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 6F. Reading - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 6G. Speaking - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 6H. Writing - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
-
Unit 7. Media
- 7A. Vocabulary - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 7B. Grammar - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 7C. Listening - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 7D. Grammar - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 7E. Word Skills - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 7F. Reading - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 7G. Speaking - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 7H. Writing - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
-
Unit 8. Change the world
- 8A. Vocabulary - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 8B. Grammar - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 8C. Listening - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 8D. Grammar - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 8E. Word Skills - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 8F. Reading - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 8G. Speaking - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 8H. Writing - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global