[SGK Tiếng Anh Lớp 10 Bright] Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5e. Writing

Hướng dẫn học bài: Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5e. Writing - Môn Tiếng Anh Lớp 10 Lớp 10. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SGK Tiếng Anh Lớp 10 Bright Lớp 10' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

 

 

Bài 1 a

1. a) Read the paragraph. What is it about?

(Đọc đoạn văn. Nó nói về cái gì?)

How to protect the natural environment - by Nat Johnson

Using renewable resources and reducing emissions are the two effective ways to protect our natural environment. To start with, we can use renewable resources of energy such as solar, wind or water power instead of burning fossil fuels. By doing this, we can reduce the pollution that burning fossil fuels produces and protect our natural resources. Furthermore, it would be a good idea to reduce emissions by leaving our cars at home and use public transport. We could also use bikes or walk to work or school. As a result, air quality will improve and car emissions will decrease, making our cities healthier and cleaner. To sum up, we should use renewable resources of energy and reduce emissions. By doing so, we can help our precious Earth.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Cách bảo vệ môi trường tự nhiên – viết bởi Nat Johnson

Sử dụng tài nguyên tái tạo và giảm lượng khí thải là hai cách hiệu quả để bảo vệ môi trường tự nhiên của chúng ta. Để bắt đầu, chúng ta có thể sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió hoặc thủy năng thay vì đốt nhiên liệu hóa thạch. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm do đốt nhiên liệu hóa thạch tạo ra và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Hơn nữa, nếu chúng ta để xe ô tô ở nhà và sử dụng phương tiện giao thông công cộng sẽ là một ý tưởng hay để giảm lượng khí thải. Chúng ta cũng có thể sử dụng xe đạp hoặc đi bộ để đi làm hoặc đi học. Như vậy, chất lượng không khí sẽ được cải thiện và lượng khí thải ô tô sẽ giảm xuống, làm cho thành phố của chúng ta trong lành và sạch sẽ hơn. Tóm lại, chúng ta nên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và giảm lượng khí thải. Bằng cách đó, chúng ta có thể giúp ích cho Trái đất quý giá của chúng ta.

Lời giải chi tiết:

The paragraph is about ways to protect our natural environment.

(Đoạn văn nói về các cách bảo vệ môi trường tự nhiên của chúng ta.)

Bài 1 b

b) Answer the questions. Which sentence(s) …

(Trả lời các câu hỏi. Câu nào…)

1 state(s) the topic and main points?

(nêu chủ đề và các luận điểm chính?)

2 contain(s) the writer’s first suggestion and expected result?

(chứa đề xuất đầu tiên của người viết và kết quả mong đợi?)

3 contain(s) the writer’s second suggestion and expected result?

(chứa đề xuất thứ hai của người viết và kết quả mong đợi?)

4 summarise(s) the main points?

(tóm tắt các luận điểm chính)

Lời giải chi tiết:

1. Using renewable resources and reducing emission are the two effective ways to protect our natural environment.

(Sử dụng tài nguyên tái tạo và giảm lượng khí thải là hai cách hiệu quả để bảo vệ môi trường tự nhiên của chúng ta.)

2. To start with, we can use renewable resources of energy such as solar, wind or water power instead of burning fossil fuels. By doing this, we can reduce the pollution that burning fossil fuels produces and protect our natural resources.

(Để bắt đầu, chúng ta có thể sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió hoặc thủy năng thay vì đốt nhiên liệu hóa thạch. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm do đốt nhiên liệu hóa thạch tạo ra và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)

3. Furthermore, it would be a good idea to reduce emission by leaving our cars at home and use public transport. We could also use bikes or walk to work or school. As a result, air quality will improve and car emissions will decrease, making our cities healthier and cleaner.

(Hơn nữa, nếu chúng ta để xe ô tô ở nhà và sử dụng phương tiện giao thông công cộng sẽ là một ý tưởng hay để giảm lượng khí thải. Chúng ta cũng có thể sử dụng xe đạp hoặc đi bộ để đi làm hoặc đi học. Như vậy, chất lượng không khí sẽ được cải thiện và lượng khí thải ô tô sẽ giảm xuống, làm cho thành phố của chúng ta trong lành và sạch sẽ hơn.)

4. To sum up, we should use renewable resources of energy and reduce emissions. By doing so, we can help our precious Earth.

(Tóm lại, chúng ta nên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và giảm lượng khí thải. Bằng cách đó, chúng ta có thể giúp ích cho Trái đất quý giá của chúng ta.)

Bài 1 c

c) What are the topic sentence, supporting sentences and concluding sentence in the paragraph?

(Câu chủ đề, các câu hỗ trợ và câu kết luận trong đoạn văn là gì?)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

1 – topic sentence (câu chủ đề)

2 and 3 – body sentences (các câu hỗ trợ)

4 – concluding sentence (câu kết luận)

Bài 2

2. Replace the words in bold in the paragraph in Exercise 1 with the linkers from the box.

(Thay những từ in đậm trong đoạn văn ở bài tập 1 với những từ nối trong hộp.)

 

Linking words/phrases (Từ nối)

We link our ideas with appropriate linkers. They help the reader follow our paragraph more easily.

(Chúng ta liên kết các ý tưởng với các từ liên kết thích hợp. Chúng giúp người đọc theo dõi đoạn văn dễ dàng hơn.)

• Giving a list/Adding points (Đưa ra danh sách/ Thêm luận điểm): Firstly, ... / To begin with, ... / In addition, ... / Also, … / etc.

• Introducing suggestions (Cách mở đầu các đề xuất): A useful/practical solution is ... / Another solution is ... / One thing we can do is ... / You/We should ... / etc.

• Introducing results (Cách mở đầu các kết quả): In this way, ... / Then, ... / If we do this, … / etc.

• Concluding (Kết luận): In conclusion, ... / All in all, … / etc.

Lời giải chi tiết:

- To start with -> Firstly (đầu tiên); we can -> we should (chúng ta nên)

- By doing this -> If we do this (Nếu ta làm vậy) ; Furthermore -> In addition (Ngoài ra)

- It would be a good idea -> A practical solution is (Giải pháp thiết thực là)

- As a result -> In this way (Theo cách này); To sum up -> All in all (Tóm lại)

Bài 3

3. Match the suggestions (1–3) to the results (a–c). Then make sentences as in the example. Use appropriate linkers.

(Nối các đề xuất (1–3) với các kết quả (a – c). Sau đó đặt câu như trong ví dụ. Sử dụng các từ liên kết thích hợp.)

Suggestions

1. _______ recycle rubbish

2. _______ use natural weed killers in garden                  

3. _______ don’t buy plastic products

Results

a reduce plastic pollution

b cut down on waste and protect natural resources

c stop chemicals poisoning animals and rivers

One thing we can do is … . By doing this, …

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

- One thing we can do is to recycle rubbish. If we do this, we can cut down on waste and protect natural resources.

(Một điều chúng ta có thể làm là tái chế rác. Nếu chúng ta làm điều này, chúng ta có thể cắt giảm chất thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)

- It would be a good idea to use natural weed killers in the garden. As a result, we would stop chemicals poisoning animals and rivers.

(Việc sử dụng thuốc diệt cỏ dại tự nhiên trong vườn là một ý kiến hay. Như vậy, chúng ta sẽ ngăn chặn các hóa chất đầu độc động vật và sông ngòi.)

- We shouldn’t buy plastic products. In this way, we will reduce plastic pollution.

(Chúng ta không nên mua các sản phẩm từ nhựa. Bằng cách này, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm nhựa.)

Bài 4

4. You are going to write a paragraph making suggestions about how to save energy at home. Answer the questions.

(Bạn chuẩn bị viết một đoạn văn đề xuất cách tiết kiệm năng lượng ở nhà. Trả lời các câu hỏi.)

1. What are you going to write?

2. What solutions can you suggest?

3. What will the expected results be?

Lời giải chi tiết:

1. What are you going to write?

(Bạn dự định viết cái gì?)

- A paragraph making suggestions.

(Một đoạn văn đưa ra đề xuất.)

2. What solutions can you suggest?

(Bạn có thể đề cập những giải pháp nào?)

- Turn off the lights when not using them and take showers instead of baths.

(Tắt đèn khi không sử dụng và tắm vòi sen thay tắm bồn.)

3. What will the expected results be?

(Kết quả mong đợi sẽ như thế nào?)

- Use less electricity and save water.

(Sử dụng điện ít và tiết kiệm nước.)

Bài 5

5. Write your paragraph (about 120–150 words).

(Viết đoạn văn khoảng 120 -150 từ)

• Use Nat’s paragraph as a model. (Sử dụng đoạn văn của Nat làm mẫu.)

• Use your answers in Exercise 4. (Sử dụng câu trả lời trong bài tập 4.)

• Use appropriate language to introduce your suggestions and expected results. (Sử dụng ngôn ngữ thích hợp để giới thiệu đề xuất và kết quả mong đợi.)

• Use the plan below. (Dùng kế hoạch phía dưới.)

Plan (Kế hoạch)

Topic sentence: stating the topic and main points

(Câu chủ đề: nêu chủ đề và các luận điểm chính)

Supporting sentences (Các câu hỗ trợ):

- writing first suggestion and expected result

(viết đề xuất đầu tiên và kết quả mong đợi)

- writing second suggestion and expected result

(viết đề xuất thứ hai và kết quả mong đợi)

Concluding sentence: summarising the main points

(Câu kết luận: tóm tắt các luận điểm chính)

Lời giải chi tiết:

Turning off the lights and taking showers instead of baths are two effective ways to help save energy at home. Firstly, we can turn off the lights when we are not using them. By doing this, we can reduce our electricity usage. In addition, it would be a good idea to take showers instead of baths. If we do this, we can save the usage of water. All in all, we should turn off the lights when we’re not using them and take showers instead of baths to avoid running out of power and water while being at home. By doing so, we can help our precious Earth.

Tạm dịch:

Tắt đèn và tắm vòi sen thay vì tắm bồn là hai cách hiệu quả để giúp tiết kiệm năng lượng tại nhà. Đầu tiên, chúng ta có thể tắt đèn khi không sử dụng. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm mức sử dụng điện. Ngoài ra, việc tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn là một ý tưởng rất hay. Nếu chúng ta làm được điều này, chúng ta có thể tiết kiệm được lượng nước sử dụng. Tóm lại, chúng ta nên tắt đèn khi không sử dụng và tắm vòi sen thay vì tắm bồn để tránh dùng cạn kiệt điện và nước khi ở nhà. Như vậy, chúng ta có thể giúp ích cho Trái đất quý giá.

Bài 6

6. Check your paragraph for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your paragraphs and check each other’s work.

(Kiểm tra đoạn văn của bạn để biết lỗi chính tả / ngữ pháp. Sau đó, hãy trao đổi đoạn văn theo cặp và kiểm tra lại bài sửa của nhau.)

Phương pháp giải:

- Dành thời gian để kiểm tra và sửa lại đoạn văn.

- Sau đó trao đổi đoạn văn với bạn bè.

- Mỗi người cố gắng sửa lại đoạn văn của người kia.

Giải bài tập những môn khác

Môn Ngữ văn Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Cánh diều
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 cánh diều
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Lý thuyết Ngữ Văn Lớp 10
  • SBT Văn Lớp 10 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • SBT Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 chân trời sáng tạo - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - siêu ngắn
  • Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Cánh diều
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu Lớp 10 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu lớp 10 Kết nối tri thức
  • Môn Vật lí Lớp 10

    Môn Tiếng Anh Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Friends Global
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Global Success
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh 10 Lớp 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo
  • SBT Tiếng Anh 10 Lớp 10 Global Success - Kết nối tri thức
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Môn Hóa học Lớp 10

    Môn Sinh học Lớp 10