[SGK Tiếng Anh Lớp 10 Bright] Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2d. Speaking

Hướng dẫn học bài: Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2d. Speaking - Môn Tiếng Anh Lớp 10 Lớp 10. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SGK Tiếng Anh Lớp 10 Bright Lớp 10' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

 

 

Bài 1

1. Listen and match the music extracts (1–8) to the types of music below.

(Nghe và ghép đoạn trích từ nhạc (1–8) với thể loại nhạc bên dưới.)

□ rock             □ opera           □ folk

□ rap               □ Latin            □ EDM

□ jazz             □ pop

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

1. folk: nhạc dân gian

2. opera: nhạc opera

3. rock: nhạc rock

4. Latin: nhạc Latin

5. jazz: nhạc jazz

6. pop: nhạc pop, nhạc đại chúng

7. EDM (Electronic Dance Music): nhạc điện tử

8. rap: nhạc rap

Bài 2

2. What type of music do you like/ dislike? Discuss.

(Thể loại nhạc nào mà bạn thích / không thích? Hãy thảo luận.)

• soft        • relaxing         • happy         • peaceful         • calm        • fast        • powerful         • cheerful         • boring         • noisy         • sad

A: I’m really into rock. It’s fast and powerful.

B: Well, rock's not really my thing. I like jazz because it’s soft and happy.

Phương pháp giải:

- soft: nhẹ nhàng

- relaxing: thư giãn

- happy: vui vẻ

- peaceful: bình yên

- calm: bình tĩnh.

- fast: nhanh

- powerful: mạnh mẽ

- cheerful: hân hoan

- boring: chán nản

- noisy: ồn ào, náo nhiệt

- sad: buồn

Lời giải chi tiết:

A: I’m really into rock. It’s fast and powerful.

(Tớ thực sự thích nhạc rock. Nó nhanh và mạnh mẽ.)

B: Well, rock's not really my thing. I like jazz because it’s soft and happy.

(À, nhạc rock không hẳn là sở thích của tớ. Tớ thích nhạc jazz vì nó nhẹ nhàng và vui tai.)

A: I’m really into pop. It’s happy and cheerful.

(Tớ thật sự thích nhạc pop. Nó vui vẻ và hân hoan.)

B: Well, pop’s not really my thing. I like rap because it’s fast and noisy.

(À, nhạc pop không hẳn là sở thích của tớ. Tớ thích nhạc rap vì nó nhanh và náo nhiệt.)

Bài 3

3. Listen and read the dialogue. Where did Joe go last Saturday?

(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Joe đã đi đâu vào thứ bảy tuần trước?)

Bob: How was your weekend?

(Cuối tuần của bạn như thế nào?)

Joe: Great. I went to a pop concert on Saturday.

(Tuyệt. Tớ đã đến một buổi hòa nhạc nhạc pop vào thứ Bảy.)

Bob: Really? Where was it?

(Thật không đó? Ở đâu vậy?)

Joe: It was at the stadium. We were driving there when suddenly the car broke down!

(Nó ở sân vận động. Chúng tớ đang lái xe đến đó thì đột nhiên chiếc xe bị hỏng!)

Bob: Ooh! What did you do?

(Ôi! Vậy bạn đã làm gì?)

Joe: My mum called the breakdown service. While she was waiting for them, we took a bus to the concert. The only problem was we left the tickets in the car.

(Mẹ tớ đã gọi dịch vụ kéo xe hư về sửa chữa. Trong khi đợi họ tới, tụi tớ bắt xe buýt đến buổi hòa nhạc. Vấn đề duy nhất là tụi tớ đã để lại vé trên xe.)

Bob: No!

(Không phải chứ!)

Joe: Yes! Luckily, my mum turned up on time.

(Đúng vậy đó! May mắn thay, mẹ tớ đã đến đúng giờ.)

Bob: Phew! That was really lucky.

(Phù! Điều đó thật sự may mắn.)

Joe: It was. We had a great time.

(Đúng vậy. Chúng tớ đã có khoảng thời gian tuyệt vời.)

Lời giải chi tiết:

She went to a pop concert last Saturday.

(Cô ấy đã tới buổi hòa nhạc nhạc pop vào thứ bảy tuần trước.)

 

Bài 4

4. Replace the underlined phrases/ sentences in the dialogue in Exercise 3 with the ones from the Useful Language box.

(Thay các cụm từ / câu được gạch chân trong đoạn đối thoại ở Bài tập 3 bằng các cụm từ / câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích.)

 

Useful Language (Ngôn ngữ hữu ích)

Expressing sympathy (Bày tỏ sự cảm thông)

• How terrible! (Thật tồi tệ!)  

• Oh, dear! (Ôi trời!)

• What a shock! (Sốc quá!)     

• Oh no! (Ôi không!)

Expressing surprise (Bày tỏ sự bất ngờ)

• I don’t believe it! (Tôi không tin đâu!) 

• No! (Không phải chứ!) 

• Did you really? (Thực sự à?)

• No way! (Không đời nào) 

• Really? (Thật à?)

Expressing relief (Bày tỏ sự nhẹ nhõm)

• Phew! (Phù!) 

• Thank goodness! (Tạ ơn Chúa!)

Phương pháp giải:

 

Lời giải chi tiết:

Really? (Thật à?) -> Did you really? (Thực sự à?)

Ooh!(Ôi!) -> Oh no! (Ôi không!)

No!(Không phải chứ!) -> I don’t believe it! (Tôi không tin đâu!)

Phew! (Phù!) -> Thank goodness! (Tạ ơn Chúa!)

Bài 5

5. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3 about your weekend. Use the phrases from the Useful Language box. Follow the diagram. Mind the intonation and rhythm.

(Thực hiện một cuộc đối thoại tương tự như trong Bài tập 3 về ngày cuối tuần của bạn. Sử dụng các cụm từ trong hộp ngôn ngữ hữu ích. Làm theo sơ đồ. Chú ý đến ngữ điệu và nhịp điệu.)

Phương pháp giải:

 

 

 

Lời giải chi tiết:

A: How was your weekend?

(Cuối tuần của bạn như thế nào?)

B: Great. I went to a rock concert on Saturday.              

(Tuyệt. Tớ đã đến một buổi hòa nhạc nhạc rock vào thứ bảy.)

A: Did you really? Where was it?

(Thực sự à? Ở đâu vậy?)

B: It was at the stadium. We were walking there when it suddenly started raining!

(Nó ở sân vận động. Chúng tớ đang đi bộ đến đó thì đột nhiên trời mưa!)

A: Oh no! What did you do?

(Ôi không! Vậy bạn đã làm gì?)

B: We stopped a taxi and it took us to the stadium. The only problem was … what if the rain continued.

(Chúng tớ dừng một chiếc tắc xi lại và nó chở chúng tớ đến sân vận động. Vấn đề duy nhất là … chuyện gì sẽ xảy ra nếu cơn mưa tiếp tục.)

A: No!

(Không phải chứ!)

B: Yes! Luckily, it stopped just on time.

(Đúng vậy đó! May mắn thay, mưa đã dừng kịp.)

A: Thank goodness! That was really lucky.

(Tạ ơn Chúa! Điều đó thật sự may mắn.)

B: It was. We had a great time.

(Đúng vậy. Chúng tớ đã có khoảng thời gian tuyệt vời.)

Bài 6

6. Listen to the interjections and circle how the speaker feels.

(Nghe các thán từ và khoanh tròn cảm giác của người nói như thế nào.)

1. Eek!             a. confused                 b. scared

2. Ooh!            a. sympathetic             b. bored

3. Aww!          a. amazed                    b. sad

Phương pháp giải:

- confused: bối rối

- scared: sợ hãi

- sympathetic: thông cảm

- bored: chán nản

- amazed: kinh ngạc

- sad: buồn

Lời giải chi tiết:

1. b 2. a 3. a

 

 

Giải bài tập những môn khác

Môn Ngữ văn Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Cánh diều
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 cánh diều
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Lý thuyết Ngữ Văn Lớp 10
  • SBT Văn Lớp 10 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • SBT Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 chân trời sáng tạo - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - siêu ngắn
  • Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Cánh diều
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu Lớp 10 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu lớp 10 Kết nối tri thức
  • Môn Vật lí Lớp 10

    Môn Tiếng Anh Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Friends Global
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Global Success
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh 10 Lớp 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo
  • SBT Tiếng Anh 10 Lớp 10 Global Success - Kết nối tri thức
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Môn Hóa học Lớp 10

    Môn Sinh học Lớp 10