[SBT Tiếng anh Lớp 7 Global Success] Vocabulary & Grammar - Unit 7: Traffic - SBT Tiếng Anh 7 Global Success

Hướng dẫn học bài: Vocabulary & Grammar - Unit 7: Traffic - SBT Tiếng Anh 7 Global Success - Môn Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SBT Tiếng anh Lớp 7 Global Success Lớp 7' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Match the words and phrases in column A with their definitions or explanations in column B.

(Nối các từ và cụm từ trong cột A với định nghĩa hoặc giải thích của chúng trong cột B.)

A

B

1. road user

(người đi đường)

2. footpath

(lối đi bộ)

3. passenger

(hành khách)

4. signal

(tín hiệu)

5. traffic laws


6. pedestrian

(người đi bộ)

a. a movement of giving information

(một cách cung cấp thông tin)

b. system of rules that all road users must obey

(hệ thống các quy tắc mà tất cả những người tham gia giao thông phải tuân theo)

c. anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist

(bất kỳ ai sử dụng đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người lái xe ô tô)

d. a path for people to walk along

(con đường để mọi người đi bộ)

e. a person walking in the street or on the pavement and not travelling in a vehicle

(người đi bộ trên đường phố hoặc trên vỉa hè và không đi trên xe)

f. a person travelling in a vehicle but not driving it

(một người đi trên một chiếc xe nhưng không lái nó)

Lời giải chi tiết:

1 - c

road user = anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist

(người đi đường = bất kỳ ai sử dụng đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người lái xe ô tô)

2 - d.

footpath = a path for people to walk along

(lối đi bộ = con đường để mọi người đi bộ)

3 - f

 passenger = a person travelling in a vehicle but not driving it

(hành khách = một người đi trên một chiếc xe nhưng không lái nó)

4 - a

signal = a movement of giving information

(tín hiệu = một cách cung cấp thông tin)

5 - b

traffic laws = system of rules that all road users must obey

(luật giao thông = hệ thống các quy tắc mà tất cả những người tham gia giao thông phải tuân theo)

6 - e

pedestrian = a person walking in the street or on the pavement and not travelling in a vehicle

(người đi bộ = người đi bộ trên đường phố hoặc trên vỉa hè và không đi trên xe)

Bài 2

2. What does each sign mean? Choose the correct answer.

(Mỗi dấu hiệu có ý nghĩa gì? Chọn câu trả lời đúng.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. A

4. B

5. C

Bài 3

3. Match the two halves in A and B to make sentences.

(Ghép hai nửa ở A và B để tạo thành câu.)

A

B

1. When you cross a road,

(Khi bạn băng qua một con đường,)

2. If you get lost in a city,

(Nếu bạn bị lạc trong một thành phố,)

3. When you see an old woman crossing the road,

(Khi bạn nhìn thấy một bà già băng qua đường,)

4. If your mum has a headache,

(Nếu mẹ của bạn bị đau đầu,)

5. You should cross the street

(Bạn nên băng qua đường)

6. There's an accident over there;

(Có một tai nạn ở đó;)

a. you should get her some medicine.

(bạn nên lấy cho cô ấy một số thuốc.)

b. you should help her.

(bạn nên giúp cô ấy.)

c. they should avoid that area.

(họ nên tránh khu vực đó.)

d. at the zebra crossing.

(tại vạch kẻ dành cho người qua đường.)

e. you should ask a policeman.

(bạn nên hỏi một cảnh sát.)

f. you should stop and look both ways.

(bạn nên dừng lại và nhìn cả hai phía.)

Lời giải chi tiết:

1 - f

When you cross a road, you should stop and look both ways.

(Khi băng qua đường, bạn nên dừng lại và quan sát cả hai phía.)

2 - e

If you get lost in a city, you should ask a policeman.

(Nếu bạn bị lạc trong một thành phố, bạn nên hỏi một cảnh sát.)

3 - b

When you see an old woman crossing the road, you should help her.

(Khi nhìn thấy một bà cụ qua đường, bạn nên giúp bà ấy.)

4 - a

If your mum has a headache, you should get her some medicine.

(Nếu mẹ bạn bị đau đầu, bạn nên cho bà ấy một ít thuốc.)

5 - d

You should cross the street at the zebra crossing.

(Bạn nên băng qua đường ở vạch sang đường cho người đi bộ.)

6 - c

There‘s an accident over there; they should avoid that area.

(Có một tai nạn ở đó; họ nên tránh khu vực đó.)

Bài 4

4. Choose the correct option for each gap in each of the sentences.

(Chọn phương án đúng cho mỗi khoảng trống trong mỗi câu.)

1. - “How did she get here?” - “________”

A. She came by train.                                    

B. She came here last night.

C. The train was crowded.                            

D. Is it far from here7

2. My mum________ the bus to work every morning, but my dad drives.

A. catches                  

B. goes                       

C. does                       

D. runs

3. Traffic accidents can be prevented if people________    the rules.

A. remember              

B. obey                       

C. go after                  

D. take care of

4. You should look right and left when you go________    the road.

A. along                     

B. up                          

C. down                     

D. across

5. Hurry up, or we’ll________the last bus. 

A. lose                        

B. avoid                     

C. miss                       

D. drop

6. She’s always tired. She ________go to bed late every night.

A. wouldn’t               

B. shouldn’t               

C. mightn’t                 

D. couldn’t

7. The public________in this city is quite good, and it’s not expensive.

A. journey                  

B. travel                     

C. vehicle                   

D. transport

8. ________is not very far from here to the harbour.

A. There                     

B. This                        

C. It                            

D. That

Lời giải chi tiết:

1. A

2. A

3. B

4. D

5. C

6. B

7. D

8. C

 1. A

- “How did she get here?”

(Làm thế nào mà cô ấy đến được đây?)

- “She came by train.”

(Cô ấy đến bằng tàu hỏa.)

A. She came by train: Cô ấy đến bằng tàu hỏa.                              

B. She came here last night: Cô ấy đã đến đây vào đêm qua.

C. The train was crowded: Đoàn tàu đông đúc.                  

D. Is it far from here?: Nó có xa đây không?

2. A

My mum catches the bus to work every morning, but my dad drives.

(Mẹ tôi bắt xe buýt đi làm mỗi sáng, nhưng bố tôi lái xe.)

catches: bắt                

goes: đi                      

does: làm                    

runs: chạy

=> catch the bus: bắt xe buýt

3. B

Traffic accidents can be prevented if people obey the rules.

(Tai nạn giao thông có thể được ngăn chặn nếu mọi người tuân thủ các quy tắc.)

remember: nhớ                     

obey: tuân theo                     

go after: đi theo sau              

take care of: chăm lo

4. D

You should look right and left when you go across the road.

(Bạn nên nhìn phải và trái khi bạn băng qua đường.)

go along : đi cùng                  

go up: đi lên            

go down: đi xuống                

go across: đi ngang qua

5. C

Hurry up, or we’ll miss the last bus.

(Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.)

lose: mất               

avoid: tránh xa       

miss: bỏ lỡ 

drop: làm rơi

6. B

She’s always tired. She shouldn’t go to bed late every night.

(Cô ấy luôn mệt mỏi. Cô ấy không nên đi ngủ muộn mỗi đêm.)

wouldn’t: sẽ không      

shouldn’t: không nên    

mightn’t: không thể     

couldn’t: không thể

7. D

The public transport in this city is quite good, and it’s not expensive.

(Phương tiện giao thông công cộng ở thành phố này khá tốt và nó không đắt.)

journey: hành trình  

travel: đi du lịch      

vehicle: phương tiện giao thông     

transport: vận chuyển

8. C

It is not very far from here to the harbour.

(Từ đây đến bến cảng không xa lắm.)

There : Ở đó 

This : Đây  

It: Nó                

That: Cái đó

Bài 5

5. Make questions for the underlined parts in the following sentences.

(Đặt câu hỏi cho các bộ phận được gạch chân trong các câu sau.)

1. Most of my classmates go to school by bicycle.

(Hầu hết các bạn cùng lớp của tôi đi học bằng xe đạp.)

_____________________________________?

2. It is about three kilometres from my home to the nearest town.

(Nó là khoảng ba km từ nhà của tôi đến thị trấn gần nhất.)

_____________________________________?

3. It is about 170 km from Ho Chi Minh City to Can Tho City.

(Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Thành phố Cần Thơ khoảng 170 km.)

_____________________________________?

4. There are often traffic jams in the city centre during rush hour.

(Trong trung tâm thành phố thường xuyên xảy ra tắc đường vào giờ cao điểm.)

_____________________________________?

5. Trung usually rides his motorbike very carefully.

(Trung thường đi xe máy rất cẩn thận.)

_____________________________________?

Phương pháp giải:

Cách đặt câu hỏi:

- Xác định động từ ở thì nào.

- Chuyển chủ từ và tân ngữ.

I/ we => you

me/us => you

my/our => your

- Xác định từ đề hỏi

+ khoảng cách, đoạn đường (m,km...) => How far : bao xa

+ by + phương tiện giao thông ( car, bicycle,..) => How : như thế nào

+  thời gian => When

+ tính từ (đứng sau đông từ am/is/are hoặc very ), trạng từ => How

- Cấu trúc câu hỏi: Từ để hỏi + trợ động từ + chủ từ +động từ + tân ngữ?

Lời giải chi tiết:

1. How do most of your classmates go to school?

(Hầu hết các bạn cùng lớp của bạn đến trường như thế nào?)

Giải thích: 

- Dùng “How” (như thế nào) để hỏi. Động từ “go” (đi) ở thì hiện tại đơn. Chủ từ “Most of my classmates” (Hầu hết các bạn cùng lớp của tôi)  số nhiều  => How + do + S + O?

- “my” (của tôi) chuyển sang câu hỏi thành “your” (của bạn)

2. How far is it from your home to the nearest town?

(Nó là bao xa từ nhà của bạn đến thị trấn gần nhất?)

Giải thích:

- Dùng “How far” (Bao xa) để hỏi về khoảng cách

- Động từ “is” ở thì hiện tại đơn

=> How far + is + it + O?

3. How far is it from Ho Chi Minh City to Can Tho City?

(Khoảng cách từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Thành phố Cần Thơ là bao xa?)

Giải thích:

- Dùng “How far” (Bao xa) để hỏi về khoảng cách

- Động từ “is” ở thì hiện tại đơn

=> How far + is + it + O?

4. When are there often traffic jams in the city centre?

(Khi nào ở trung tâm thành phố thường bị tắc đường?)

Giải thích:

- “during rush hour” (vào giờ cao điểm) : thời gian => Dùng từ để hỏi “When” (Khi nào)

- Động từ “are” ở thì hiện tại đơn

5. How does Trung usually ride his motorbike?

(Trung thường đi xe máy như thế nào?)

Giải thích:

- “very carefully” (rất cẩn thận) : trạng từ => dùng từ để hỏi “How” (như thế nào)

- Động từ “rides” ở thì hiện tại đơn, chủ từ số ít => How + does + chủ từ + tân ngữ

Bài 6

6. Complete each sentence with ‘should/ shouldn’t’ and a verb from the box.

(Hoàn thành mỗi câu với ‘should/ shouldn’t’ và một động từ trong hộp.)

            call                 ask                 do                 finish                 ride                 drive

1. He _____his bike too fast. It’s dangerous.

2. It’s a long way to the station. You_____a taxi.

3. I think the world_____more to stop the spread of the disease.

4. You _____ the teacher to help you if you don’t understand the lesson.

5. People_____fast in the town centre.

6. You _____this project completely before you start the next one.

Phương pháp giải:

should + V: nên

shouldn’t + V: không nên

S + should / shouldn’t + động từ nguyên mẫu (V) + Tân ngữ (O)

call (v): gọi

ask (v): hỏi               

do (v): làm                

finish (v): kết thúc                

ride (v): cưỡi => ride a bike: đi xe đạp                  

drive (v): lái

Lời giải chi tiết:

1. He shouldn't ride his bike too fast. It’s dangerous.

(Anh ấy không nên đạp xe quá nhanh. Nó nguy hiểm.)

2. It’s a long way to the station. You should call a taxi.

(Đó là một chặng đường dài để đến nhà ga. Bạn nên gọi một chiếc taxi.)

3. I think the world should do more to stop the spread of the disease.

(Tôi nghĩ thế giới nên làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)

4. You should ask the teacher to help you if you don’t understand the lesson.

(Bạn nên nhờ giáo viên giúp đỡ nếu bạn không hiểu bài.)

5. People shouldn't drive fast in the town centre.

(Mọi người không nên lái xe nhanh trong trung tâm thị trấn.)

6. You should finish this project completely before you start the next one.

(Bạn nên hoàn thành dự án này trước khi bắt đầu dự án tiếp theo.)

Bài 7

7. Fill in each blank with a word to complete each of the sentences.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hoàn thành mỗi câu.)

1. At some stations you can buy a train _____ from the machine.

(Tại một số nhà ga, bạn có thể mua tàu _____máy.)

2. There was a(n) _____ here this morning. The traffic was congested for an hour.

(Có một _____ sáng nay ở đây. Giao thông bị tắc nghẽn trong một giờ.)

3. Try to start your journey early to avoid morning _____.

(Cố gắng bắt đầu hành trình của bạn sớm để tránh _____ buổi sáng.)

4. A _____ crossing is a type of pedestrian crossing.

(A_____crossing là một loại đường dành cho người đi bộ.)

5. The camel is the most common _____ of transport in the desert in some countries.

(Lạc đà là _____ giao thông phổ biến nhất ở sa mạc ở một số quốc gia.)

6. There is a three-kilometre traffic _____ on the road approaching the town.

(Có một _____ giao thông dài ba km trên con đường đang tiến về thị trấn.)

Lời giải chi tiết:

1. ticket

2. accident

3. traffic

4. zebra

5. means

6. jam

1. At some stations you can buy a train ticket from the machine.

(Tại một số ga, bạn có thể mua tàu từ máy.)

2. There was a(n) accident here this morning. The traffic was congested for an hour.

(Có một tai nạn ở đây sáng nay. Giao thông bị tắc nghẽn khoảng một giờ.)

3. Try to start your journey early to avoid morning traffic.

(Cố gắng bắt đầu cuộc hành trình của bạn sớm để tránh tắc đường vào buổi sáng.)

4. A zebra crossing is a type of pedestrian crossing.

(Vạch qua đường là một kiểu băng qua đường dành cho người đi bộ.)

5. The camel is the most common means of transpol in the desert in some countries.

(Lạc đà là phương tiện giao thông phổ biến nhất trên sa mạc ở một số quốc gia.)

6. There is a three-kilometre traffic jam on the road approaching the town.

(Có một đoạn đường đến thị trấn bị tắc đường dài 3km.)

Giải bài tập những môn khác

Môn Toán học Lớp 7

Môn Ngữ văn Lớp 7

  • Bài Tập Trắc Nghiệm Văn Lớp 7 Cánh Diều
  • Bài Tập Trắc Nghiệm Văn Lớp 7 Kết Nối Tri Thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 7 Cánh diều
  • Bài Tập Trắc Nghiệm Văn Lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 7 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 7 Cánh diều
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 7 Kết nối tri thức
  • Lý Thuyết Ngữ Văn Lớp 7
  • SBT Văn Lớp 7 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 7 Kết nối tri thức
  • SBT Văn Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Soạn Văn Lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo Chi Tiết
  • Soạn Văn Lớp 7 Cánh Diều Chi Tiết
  • Soạn Văn Lớp 7 Cánh Diều Siêu Ngắn
  • Soạn Văn Lớp 7 Kết Nối Tri Thức Chi Tiết
  • Soạn Văn Lớp 7 Kết Nối Tri Thức Siêu Ngắn
  • Soạn văn chi tiết Lớp 7 Cánh diều
  • Soạn văn chi tiết Lớp 7 chân trời sáng tạo
  • Soạn văn chi tiết Lớp 7 kết nối tri thức
  • Soạn Văn Lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo Siêu Ngắn
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 7 Cánh diều
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 7 chân trời sáng tạo
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 7 kết nối tri thức
  • Tác Giả - Tác Phẩm Văn Lớp 7
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 7 Cánh diều
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 7 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu Lớp 7 Kết nối tri thức
  • Văn mẫu Lớp 7 Cánh Diều
  • Vở Thực Hành Ngữ Văn Lớp 7
  • Vở Thực Hành Ngữ Văn Lớp 7
  • Môn Khoa học tự nhiên Lớp 7

    Môn Tiếng Anh Lớp 7

  • Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 Right on!
  • Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 Friends Plus
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus - Chân Trời Sáng Tạo
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 Global Success
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 Right on!
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 Right On
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Kết Nối Tri Thức
  • Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 7 Right on!
  • Tiếng Anh Lớp 7 Right On
  • Tiếng Anh Lớp 7 Global Success