Unit 1: My world - Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
Chương "My World" (Đơn vị 1: Thế giới của tôi) trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 7 tập trung vào việc giới thiệu và củng cố các kỹ năng giao tiếp cơ bản về bản thân, gia đình, sở thích và cuộc sống hàng ngày. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh:
Nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản liên quan đến chủ đề cá nhân. Có thể tự tin trình bày về bản thân và gia đình bằng tiếng Anh. Hiểu và sử dụng các cấu trúc câu đơn giản để diễn tả sở thích và hoạt động hàng ngày. Phát triển kỹ năng nghe hiểu về những thông tin liên quan đến chủ đề. Rèn luyện kỹ năng nói và viết về những chủ đề quen thuộc. 2. Các bài học chínhChương "My World" thường bao gồm nhiều bài học nhỏ, có thể được phân chia theo các hoạt động như sau:
Bài 1: Giới thiệu về bản thân (Introducing yourself):
Học sinh sẽ học cách giới thiệu bản thân, gia đình, những sở thích đơn giản.
Bài 2: Gia đình tôi (My family):
Chủ đề này sẽ tập trung vào mô tả thành viên trong gia đình, mối quan hệ giữa các thành viên.
Bài 3: Sở thích của tôi (My hobbies):
Học sinh học cách nói về sở thích, hoạt động giải trí, và các hoạt động yêu thích.
Bài 4: Một ngày của tôi (My day):
Mô tả một ngày trong tuần của học sinh, các hoạt động thường ngày.
Bài 5: Cuộc sống của tôi (My life):
Tập hợp các kiến thức đã học trong các bài trước để học sinh có thể nói về cuộc sống của mình một cách chi tiết hơn.
Bài 6: Thực hành nói và viết (Practice speaking and writing):
Các bài tập thực hành để áp dụng kiến thức đã học. Có thể bao gồm các hoạt động như trò chuyện nhóm, viết bài về bản thân, viết thư, v.v.
Bài 7: Kiểm tra (Review):
Kiểm tra lại kiến thức đã học trong chương.
Chương "My World" sẽ giúp học sinh phát triển các kỹ năng sau:
Nghe hiểu (Listening): Hiểu các thông tin về bản thân, gia đình và cuộc sống hàng ngày. Nói (Speaking): Trình bày về bản thân, gia đình, sở thích và hoạt động hàng ngày. Đọc (Reading): Hiểu các bài đọc liên quan đến chủ đề. Viết (Writing): Viết về bản thân, gia đình, sở thích và hoạt động hàng ngày. Từ vựng (Vocabulary): Nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề cá nhân. Ngữ pháp (Grammar): Học và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản về chủ đề. Giao tiếp (Communication): Giao tiếp tự tin và hiệu quả bằng tiếng Anh về những chủ đề quen thuộc. 4. Khó khăn thường gặp Từ vựng mới:
Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc nhớ và sử dụng các từ vựng mới.
Ngữ pháp phức tạp:
Cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng vẫn cần học sinh luyện tập để hiểu rõ.
Sợ nói trước đám đông:
Học sinh có thể ngại nói tiếng Anh trước lớp.
Thiếu tự tin:
Học sinh chưa tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp.
Thiếu động lực:
Học sinh chưa có động lực để học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Chương "My World" là bước đệm quan trọng để học sinh tiếp cận với các chương sau, chúng sẽ liên kết với các chương khác về gia đình, văn hóa, và xã hội. Ví dụ:
Chương 2, 3, 4:
Có thể liên quan đến các chủ đề về gia đình, sở thích, lịch sử cá nhân.
Chương tiếp theo:
Chương tiếp theo sẽ mở rộng thêm về các chủ đề phức tạp hơn về cuộc sống, xã hội.
(Danh sách này có thể được bổ sung tùy theo nội dung cụ thể của chương)
family, friends, name, age, address, hobby, school, home, work, job, like, love, hate, enjoy, like, dislike, have, play, read, study, sing, dance, eat, drink, go to, watch, listen to, every day, weekends, on, at, in, with, and, or, but, because, my, your, his, her, their, we, they, me, you, him, her, it, myself, yourself, himself, herself, themselves, our, ourselves, weekend, activities, describe, introduce, introduce myself, describe my family, my favourite hobby.
Unit 1: My world - Môn Tiếng Anh Lớp 7
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Culture
- GIẢI SGK TIẾNG ANH 8 - RIGHT ON
- Going Green
- Review (Units 1 - 3
- Review (Units 1 - 6
- Songs
-
Unit 2: Fit for life
- Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 Right on
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2. CLIL
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Progress check
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Right on
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2c. Vocabulary
- Tiếng anh 7 unit 2 2d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2f. Skills
- Tiếng Anh 7 Unit 2 Unit opener
-
Unit 3: Arts & Music
- Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7 Right on
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3. CLIL
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Progress Check
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Right on
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Unit opener
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3c. Vocabulary
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3f. Skills
-
Unit 4: All things high-tech
- Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 Right on
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 4 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4. Progress check
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4. Right on
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4c. Vocabulary
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4d. Everyday Ennglish
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4f. Skills
- Tiếng Anh 7 Unit 4 Unit opener
- Tiếng Anh Unit 4 4. CLIL
- Tiếng Anh Unit 4 4b. Grammar
-
Unit 5: Travel & Transportation
- Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Right on
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5. CLIL
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5. Progress Check
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5. Right on
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5c. Vocabulary
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5f. Skills
- Tiếng Anh 7 Unit 5 Unit opener
-
Unit 6: Be green
- Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Right on
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 6 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6. CLIL
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Progress check
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Right on
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Unit opener
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6c. Vocabulary
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6f. Skills
- Unit: Welcome back
- Writing