Unit 2: Family and friends - Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
Chương 2, mang tên "Gia đình và bạn bè" (Family and friends), tập trung vào việc phát triển vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp liên quan đến gia đình và bạn bè. Mục tiêu chính là giúp học sinh: (1) Hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình, mối quan hệ gia đình và tình bạn; (2) Mô tả các thành viên trong gia đình và bạn bè; (3) Thể hiện tình cảm và quan hệ với gia đình và bạn bè; (4) Thảo luận về các vấn đề liên quan đến gia đình và bạn bè; (5) Hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản liên quan đến chủ đề. Chương này cũng hướng đến phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết về chủ đề quan trọng này.
2. Các bài học chính:Chương này thường bao gồm các bài học như sau:
Bài 1: Giới thiệu về gia đình: Học sinh sẽ học về các thành viên trong gia đình, mối quan hệ giữa họ, và cách miêu tả các thành viên đó. Bài 2: Tình bạn: Bài này sẽ tập trung vào việc hiểu và diễn đạt về tình bạn, các hoạt động của bạn bè, và cách thể hiện sự quan tâm đến bạn bè. Bài 3: Tình cảm gia đình: Chủ yếu tập trung vào việc thảo luận về tình cảm, sự quan tâm và tôn trọng trong gia đình. Bài 4: Giải quyết mâu thuẫn: Học sinh sẽ được học các cách thể hiện và giải quyết các vấn đề trong gia đình và giữa bạn bè. Bài 5: Hoạt động và sở thích: Nắm bắt các hoạt động và sở thích của các thành viên trong gia đình và bạn bè. Bài 6: Đọc hiểu về chủ đề gia đình và bạn bè: Rèn kỹ năng đọc hiểu các văn bản liên quan đến gia đình và bạn bè. Bài 7: Viết về gia đình và bạn bè: Hướng dẫn viết các đoạn văn ngắn, bài luận về chủ đề gia đình và bạn bè. Bài 8: Thảo luận về gia đình và bạn bè: Phát triển kỹ năng giao tiếp, thảo luận về chủ đề gia đình và bạn bè. 3. Kỹ năng phát triển:Học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Nghe hiểu: Hiểu các cuộc hội thoại, bài nói chuyện liên quan đến gia đình và bạn bè. Nói: Đàm thoại, diễn đạt suy nghĩ về gia đình và bạn bè, thể hiện tình cảm. Đọc: Hiểu các văn bản về chủ đề gia đình và bạn bè. Viết: Viết các đoạn văn, bài luận ngắn về chủ đề gia đình và bạn bè. Từ vựng: Phát triển vốn từ vựng liên quan đến gia đình, bạn bè, tình cảm, và các hoạt động. Ngữ pháp: Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản liên quan đến chủ đề. Giao tiếp: Phát triển kỹ năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến gia đình và bạn bè. 4. Khó khăn thường gặp: Từ vựng mới:
Một số học sinh có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng các từ vựng mới.
Cấu trúc ngữ pháp:
Cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn có thể gây khó khăn cho một số học sinh.
Giao tiếp:
Một số học sinh có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh.
Thiếu tự tin:
Học sinh có thể thiếu tự tin khi tham gia các hoạt động thảo luận hoặc nói chuyện trước lớp.
Tập trung vào việc thực hành:
Cung cấp nhiều hoạt động thực hành để học sinh có cơ hội sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các tình huống thực tế.
Sử dụng hình ảnh và ví dụ:
Sử dụng hình ảnh, ví dụ sinh động để giúp học sinh dễ dàng hiểu và ghi nhớ thông tin.
Tạo không gian thoải mái:
Tạo không gian thoải mái để học sinh tự tin thể hiện ý kiến, không sợ mắc lỗi.
Hợp tác nhóm:
Khuyến khích học sinh làm việc nhóm để hỗ trợ lẫn nhau.
Sử dụng các phương pháp đa dạng:
Kết hợp các phương pháp dạy học khác nhau như trò chơi, bài tập thực hành, thảo luận nhóm để tăng tính hứng thú và hiệu quả học tập.
Chương này liên kết chặt chẽ với các chương trước về từ vựng và ngữ pháp cơ bản, đồng thời chuẩn bị cho các chương tiếp theo về chủ đề xã hội và văn hóa. Chương này sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức về giới thiệu bản thân, miêu tả người khác, và tạo nền tảng cho việc học các chủ đề phức tạp hơn trong tương lai.
40 Keywords liên quan đến Unit 2: Family and Friends:1. Family
2. Friend
3. Mother
4. Father
5. Sister
6. Brother
7. Grandmother
8. Grandfather
9. Cousin
10. Uncle
11. Aunt
12. Relationship
13. Love
14. Care
15. Support
16. Respect
17. Helping
18. Happy
19. Sad
20. Angry
21. Jealous
22. Affection
23. Personality
24. Hobby
25. Interest
26. Activity
27. Problem
28. Solution
29. Communication
30. Listening
31. Talking
32. Sharing
33. Understanding
34. Helping each other
35. Quarrel
36. Conflict
37. Compromise
38. Friendship
39. Family tradition
40. Household chores