Unit 4. Feelings - Tiếng Anh Lớp 9 iLearn Smart World
Chương Unit 4. Feelings trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9 tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng, nâng cao khả năng diễn đạt về cảm xúc, và rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết liên quan đến chủ đề cảm xúc. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh:
Hiểu và sử dụng được nhiều từ vựng liên quan đến cảm xúc phức tạp hơn. Biết cách diễn đạt cảm xúc của mình một cách chính xác và tự nhiên. Nắm vững các cấu trúc câu để diễn đạt cảm xúc. Thực hành nghe, nói, đọc, viết về chủ đề cảm xúc. Hiểu được và ứng xử phù hợp với các tình huống liên quan đến cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày. 2. Các bài học chínhChương Unit 4. Feelings thường bao gồm các bài học sau, có thể thay đổi tùy thuộc vào sách giáo khoa cụ thể:
Bài 1: Giới thiệu chủ đề cảm xúc:
Tập trung vào việc giới thiệu các từ vựng cơ bản về cảm xúc và luyện tập phát âm.
Bài 2: Diễn đạt cảm xúc khác nhau:
Phân loại và luyện tập sử dụng các từ vựng chỉ cảm xúc tích cực, tiêu cực và trung lập. Bài học có thể bao gồm các bài tập về so sánh cảm xúc.
Bài 3: Cấu trúc câu để diễn đạt cảm xúc:
Học sinh được hướng dẫn về các cấu trúc câu phức tạp hơn để diễn đạt cảm xúc, bao gồm câu điều kiện, câu gián tiếp và các cấu trúc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc tinh tế.
Bài 4: Thảo luận và chia sẻ cảm xúc:
Thông qua các tình huống thực tế, học sinh sẽ luyện tập kỹ năng giao tiếp và diễn đạt cảm xúc của mình trong các tình huống khác nhau.
Bài 5: Tập làm bài viết về cảm xúc:
Đây có thể là một bài tập về viết đoạn văn hay một bài viết ngắn hơn, giúp học sinh luyện tập kỹ năng viết về cảm xúc với cách diễn đạt phù hợp.
Bài 6: Đọc hiểu các văn bản về cảm xúc:
Luôn có các bài tập đọc hiểu văn bản ngắn liên quan đến cảm xúc, rèn kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản.
Bài 7: Vận dụng kiến thức:
Bài tập tổng hợp các bài học trong chương, giúp học sinh vận dụng toàn diện kiến thức đã học.
Chương Unit 4. Feelings giúp học sinh phát triển nhiều kỹ năng quan trọng:
Nghe: Hiểu được các biểu hiện cảm xúc trong giao tiếp. Nói: Diễn đạt cảm xúc của mình rõ ràng và tự tin. Đọc: Hiểu được cảm xúc của nhân vật trong các văn bản. Viết: Biểu đạt cảm xúc của mình một cách chính xác và rõ ràng trong văn bản. Từ vựng: Mở rộng vốn từ vựng về cảm xúc. Ngữ pháp: Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt cảm xúc. Giao tiếp: Ứng dụng kỹ năng giao tiếp để chia sẻ và thảo luận về cảm xúc. 4. Khó khăn thường gặp Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt và diễn đạt các cảm xúc phức tạp.
Một số học sinh có thể ngại chia sẻ hoặc khó diễn đạt cảm xúc của mình bằng tiếng Anh.
Việc nhớ và sử dụng đúng từ vựng chuyên biệt liên quan đến cảm xúc.
Khó khăn trong việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn đạt cảm xúc.
Tập trung vào việc học từ vựng:
Định nghĩa và ví dụ minh họa cần được chú trọng.
Luôn tạo tình huống thực tế:
Tạo các tình huống thực tế, sử dụng các ví dụ và câu chuyện để giúp học sinh dễ dàng liên hệ và ghi nhớ kiến thức.
Kết hợp các hoạt động nhóm:
Khuyến khích học sinh tham gia thảo luận nhóm để luyện kỹ năng giao tiếp và chia sẻ cảm xúc.
Luyện tập nghe-nói thường xuyên:
Cung cấp nhiều bài nghe và bài tập nói để giúp học sinh làm quen với việc diễn đạt cảm xúc.
Động viên học sinh
: Tạo một môi trường học tập thân thiện, tích cực, và khuyến khích học sinh tham gia tích cực.
Chương Unit 4. Feelings liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9 ở nhiều khía cạnh:
Từ vựng: Từ vựng trong Unit 4 có thể được liên hệ với từ vựng trong các chương khác, giúp học sinh củng cố vốn từ vựng tổng quát. Ngữ pháp: Các cấu trúc ngữ pháp học trong chương này có thể được ứng dụng vào các chương khác, ví dụ như cấu trúc câu điều kiện, câu gián tiếp. * Giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp về cảm xúc có thể được ứng dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau trong chương trình học. Từ khóa liên quan đến Unit 4. Feelings:(Danh sách 40 từ khóa, dựa trên nội dung Unit 4. Feelings dự kiến):
happy, sad, angry, scared, excited, nervous, surprised, proud, ashamed, jealous, disappointed, frustrated, relieved, grateful, worried, confused, interested, bored, tired, enthusiastic, love, hate, like, dislike, adore, cherish, appreciate, respect, envy, sympathize, empathize, expression, emotion, feeling, mood, facial expressions, body language, communication, conflict resolution.
Unit 4. Feelings - Môn Tiếng Anh Lớp 9
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Cumulative review
-
Language focus practice
- Starter Unit - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 1 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 2 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 3 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 4 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 6 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
-
Starter Unit
- Language Focus: Present tenses – Question words before to-infinitive - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language Focus: Used To - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: Digital technology - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: Social media and the internet - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
-
Unit 1. Then and now
- Language focus: Past narrative tenses - Unit 1. Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Past Perfect - Unit 1. Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Reading: A magazine article - Unit 1. Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Describing objects - Unit 1. Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: Memories - Unit 1. Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Writing: A blog post - Unit 1. Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
-
Unit 2. Lifestyles
- Language Focus: Present perfect vs. past simple - Adverbial clauses and phrases of concession - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Present perfect: simple and continuous – for and since - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Reading: A report - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Personal development - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: Making decisions - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Writing: A report on an opinion survey - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
-
Unit 3. Our surroundings
- Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Future forms - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Reading: An email newsletter - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Shops and shopping - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: Money and marketing - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Writing: A letter to a pen pal - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
-
Unit 5. English and world discovery
- Language focus: Conditionals - wish - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Gerunds and infinitives - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Life and the universe - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: Discovery and invention - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Writing: An online article - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Writing: An opinion passage - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
-
Unit 6. The self
- Language focus: Defining and non-defining relative clauses - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Reflexive pronouns - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Reading: A magazine article - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Personality and experiences - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: Types of people - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Writing: A formal letter - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
-
Unit 7. On the streets
- Language focus: Adverbial clauses of result - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Passive: past, present and future - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Reading: Two online texts - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Buildings and archaeology - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: City features - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Writing: A tourist information leaflet - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
-
Unit 8. Scary
- Language focus: Reported questions - Reported requests - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Reported statements - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Reading: A true story about an accident - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Injury collocations - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: Feelings - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Writing: A narrative paragraph - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus