Unit 4: In the countryside - Tiếng Anh Lớp 2 sách Kết nối tri thức
Unit 4: Ở miền quê
Tóm tắt nội dung Unit 4: In the countryside, Tiếng Anh Lớp 2 sách Kết nối tri thức
Unit 4 của sách Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức mang chủ đề "In the countryside" (Ở miền quê), giới thiệu cho các em học sinh về những hình ảnh, sự vật và hoạt động thường thấy ở vùng nông thôn. Bài học tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến miền quê, luyện tập các mẫu câu đơn giản để miêu tả tranh ảnh và thực hành giao tiếp cơ bản về chủ đề này.
Nội dung chính của Unit 4 bao gồm:
1. Từ vựng (Vocabulary):
Countryside (miền quê, nông thôn)
Farm (nông trại, trang trại)
House (nhà)
Tree (cây)
River (sông)
Animal (động vật)
Cow (con bò)
Pig (con lợn, con heo)
Chicken (con gà)
Duck (con vịt)
Cat (con mèo)
Dog (con chó)
See (nhìn, thấy)
Can see (có thể nhìn thấy)
There is (có một - số ít)
There are (có nhiều - số nhiều)
Big (to, lớn)
Small (nhỏ)
Green (màu xanh lá cây)
Brown (màu nâu)
2. Ngữ pháp (Grammar):
Mẫu câu "I can see a/an/some..." (Tôi có thể nhìn thấy một/vài...) để miêu tả những gì mình thấy. Ví dụ: I can see a house. (Tôi có thể nhìn thấy một ngôi nhà.), I can see some trees. (Tôi có thể nhìn thấy vài cái cây.)
Mẫu câu "There is a/an..." (Có một...) và "There are some..." (Có vài...) để miêu tả sự vật, sự việc tồn tại ở một địa điểm. Ví dụ: There is a river. (Có một con sông.), There are some cows. (Có vài con bò.)
Sử dụng mạo từ "a/an" trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng phụ âm ("a") và nguyên âm ("an"). Ví dụ: a house, an animal.
Sử dụng "some" trước danh từ số nhiều đếm được. Ví dụ: some trees, some animals.
3. Kỹ năng (Skills):
Nghe (Listening): Luyện nghe và nhận biết các từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề miền quê. Nghe hiểu các đoạn hội thoại và hướng dẫn đơn giản.
Nói (Speaking): Luyện phát âm các từ vựng, thực hành mẫu câu để miêu tả tranh ảnh về miền quê. Tham gia các hoạt động giao tiếp đơn giản như hỏi và trả lời về những gì mình nhìn thấy ở miền quê.
Đọc (Reading): Đọc và hiểu các từ vựng, cụm từ và câu đơn giản về chủ đề miền quê. Đọc các đoạn văn ngắn miêu tả cảnh vật và con vật ở miền quê.
Viết (Writing): Tập viết các từ vựng và mẫu câu đã học về chủ đề miền quê. Điền từ vào chỗ trống, viết câu đơn giản miêu tả tranh ảnh.
4. Nội dung bài học chi tiết (Detailed Lesson Content):
Lesson 1: Giới thiệu từ vựng về các địa điểm và sự vật ở miền quê như countryside, farm, house, tree, river. Luyện tập mẫu câu "I can see a/an..." để miêu tả tranh ảnh.
Lesson 2: Mở rộng vốn từ vựng về các con vật thường thấy ở nông thôn như cow, pig, chicken, duck, cat, dog. Tiếp tục luyện tập mẫu câu "I can see a/an/some..." và giới thiệu thêm mẫu câu "There is a/an..." và "There are some...".
* Lesson 3: Luyện tập các
Unit 4: In the countryside - Môn Tiếng Anh lớp 2
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Fun time 1
- Fun time 2
- Fun time 3
- Fun time 4
- Review 1
- Review 2
- Review 3
- Review 4
- Unit 1: At my birthday party
- Unit 10: At the zoo
- Unit 11: In the playground
- Unit 12: At the cafe
- Unit 13: At the maths class
- Unit 14: At home
- Unit 15: In the clothes shop
- Unit 16: At the campsite
- Unit 2 : In the backyard
- Unit 3 : At the seaside
- Unit 5 : In the classroom
- Unit 6: On the farm
- Unit 7: In the kitchen
- Unit 8: In the village
- Unit 9: In the grocery store