Unit 5: Food and Drinks - Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
Chương 5, "Food and Drinks", tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp của học sinh liên quan đến chủ đề thực phẩm và đồ uống. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh:
Hiểu và sử dụng được các từ vựng liên quan đến các loại thực phẩm và đồ uống khác nhau. Mô tả đặc điểm, hương vị và nguồn gốc của các loại thực phẩm và đồ uống. Thể hiện sở thích về thực phẩm và đồ uống của bản thân. Tạo lập các câu hỏi và trả lời về chủ đề này. Sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp cần thiết để diễn đạt về thực phẩm và đồ uống. 2. Các bài học chính:Chương này thường được chia thành các bài học nhỏ, bao gồm:
Bài 1:
Giới thiệu các loại thực phẩm và đồ uống cơ bản (fruits, vegetables, meats, drinks). Học sinh học cách phát âm, viết và sử dụng các từ này.
Bài 2:
Tập trung vào các tính từ miêu tả hương vị, màu sắc và đặc điểm của thực phẩm (sweet, sour, salty, spicy, crunchy, juicy). Học sinh học cách kết hợp tính từ với danh từ thực phẩm.
Bài 3:
Tập trung vào việc mô tả sở thích về thực phẩm và đồ uống. Học sinh học cách diễn đạt "I like...", "I don't like...", "I prefer...", "I hate..." và các cụm từ tương tự.
Bài 4:
Thảo luận về nguồn gốc và cách chế biến các món ăn. Học sinh được giới thiệu các từ liên quan đến chế biến thực phẩm và các nguồn thực phẩm từ nông nghiệp.
Bài 5:
Luyện tập các kỹ năng giao tiếp, như đặt câu hỏi và trả lời về sở thích thực phẩm, yêu cầu món ăn, nhận xét về hương vị thức ăn.
Bài 6 (nếu có):
Tìm hiểu về các món ăn quốc tế và văn hóa ẩm thực của các nền văn hoá khác.
Qua chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Ngữ âm:
Phát âm chính xác các từ vựng liên quan đến thực phẩm và đồ uống.
Từ vựng:
Mở rộng vốn từ vựng về thực phẩm và đồ uống.
Ngữ pháp:
Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để mô tả, diễn tả về thực phẩm và đồ uống.
Giao tiếp:
Tạo lập các câu hỏi và trả lời về chủ đề thực phẩm và đồ uống.
Đọc hiểu:
Hiểu các đoạn văn ngắn về chủ đề thực phẩm và đồ uống.
Viết:
Viết các câu đơn giản về sở thích thực phẩm.
Từ vựng mới:
Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng các từ vựng mới.
Ngữ pháp phức tạp:
Một số cấu trúc ngữ pháp có thể phức tạp đối với học sinh.
Phát âm:
Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc phát âm chính xác các từ vựng liên quan đến thực phẩm và đồ uống.
Sợ giao tiếp:
Một số học sinh có thể ngại khi đặt câu hỏi hoặc trả lời trong lớp về sở thích thực phẩm.
Để học tập hiệu quả, học sinh nên:
Làm việc nhóm:
Thảo luận với bạn bè về sở thích thực phẩm và đồ uống.
Sử dụng hình ảnh:
Sử dụng tranh ảnh, hình vẽ để hiểu rõ hơn về các loại thực phẩm và đồ uống.
Luyện tập thường xuyên:
Thực hành sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong các tình huống thực tế.
Liên hệ với thực tế:
Nói về thực phẩm và đồ uống mà học sinh đã từng ăn, hoặc thích.
Sử dụng các tài liệu tham khảo:
Sử dụng từ điển và sách tham khảo để tìm hiểu thêm về các thuật ngữ.
Chương "Food and Drinks" có liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa, đặc biệt là:
Chương về văn hoá ẩm thực: Giúp học sinh mở rộng kiến thức về văn hoá ẩm thực của các nước khác. Chương về các từ vựng khác: Chương này cung cấp một nền tảng cho việc học các từ vựng liên quan đến các chủ đề khác. 40 Keywords về "Food and Drinks":1. food
2. drink
3. fruit
4. vegetable
5. meat
6. fish
7. rice
8. noodles
9. bread
10. egg
11. milk
12. juice
13. water
14. coffee
15. tea
16. sweet
17. sour
18. salty
19. spicy
20. crunchy
21. juicy
22. delicious
23. healthy
24. unhealthy
25. like
26. don't like
27. prefer
28. hate
29. origin
30. recipe
31. cook
32. eat
33. drink
34. taste
35. flavour
36. ingredient
37. agriculture
38. international food
39. culture
40. cuisine