Unit 5: Living environment - Tiếng Anh Lớp 9 iLearn Smart World
Chương Unit 5: Living Environment tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp liên quan đến môi trường sống. Học sinh sẽ tìm hiểu về các vấn đề môi trường phổ biến, cách bảo vệ và phát triển môi trường xanh, bền vững. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh:
Hiểu rõ hơn về vấn đề môi trường, những thách thức và giải pháp. Nắm vững các từ vựng chuyên ngành về môi trường. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, nghe hiểu, nói và viết về chủ đề môi trường. Thúc đẩy ý thức bảo vệ môi trường và hành động tích cực trong cuộc sống. 2. Các bài học chínhChương Unit 5 được cấu trúc với các bài học xoay quanh các chủ đề sau:
Bài 1: Giới thiệu về môi trường sống, phân loại các loại ô nhiễm môi trường, các vấn đề môi trường phổ biến. Bài 2: Thảo luận về nguyên nhân và hậu quả của các vấn đề môi trường, như ô nhiễm không khí, nước, rác thải. Bài 3: Tìm hiểu về các biện pháp bảo vệ môi trường như tái chế, tiết kiệm năng lượng, trồng cây xanh. Bài 4: Khuyến khích học sinh tìm hiểu và đưa ra những giải pháp, đề xuất để bảo vệ môi trường. Bài 5: Luyện tập và củng cố kiến thức thông qua các bài tập về đọc, viết, nghe và nói về các vấn đề môi trường. 3. Kỹ năng phát triểnQua chương này, học sinh sẽ được rèn luyện các kỹ năng sau:
Kỹ năng nghe:
Hiểu và nắm bắt thông tin về các vấn đề môi trường từ các đoạn văn, bài nói.
Kỹ năng nói:
Trao đổi, thảo luận về các vấn đề môi trường, đưa ra ý kiến, đề xuất giải pháp.
Kỹ năng đọc:
Hiểu các văn bản về môi trường, phân tích thông tin và rút ra ý nghĩa.
Kỹ năng viết:
Viết các bài báo cáo, luận văn về các vấn đề môi trường, trình bày ý kiến và giải pháp.
Kỹ năng tư duy phản biện:
Phân tích, đánh giá các vấn đề môi trường và đưa ra những nhận định chính xác.
Kỹ năng giao tiếp:
Trao đổi ý kiến, thảo luận về các vấn đề môi trường một cách hiệu quả.
Vốn từ vựng hạn chế:
Một số từ vựng chuyên ngành về môi trường có thể khó hiểu đối với học sinh.
Hiểu các vấn đề phức tạp:
Thách thức trong việc hiểu và phân tích các vấn đề môi trường phức tạp, nhiều nguyên nhân.
Ứng dụng kiến thức thực tế:
Khó khăn trong việc liên kết kiến thức học được với thực tiễn cuộc sống.
Thiếu sự hứng thú:
Có thể học sinh chưa cảm thấy hứng thú với chủ đề môi trường.
Để học tập hiệu quả, học sinh nên:
Tìm hiểu thêm thông tin:
Tìm kiếm thông tin trên internet, sách báo để mở rộng kiến thức về môi trường.
Thảo luận nhóm:
Thảo luận cùng bạn bè về các vấn đề môi trường, chia sẻ kinh nghiệm và ý tưởng.
Ứng dụng thực tế:
Tìm hiểu và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường trong cuộc sống hàng ngày.
Tự học:
Tự học từ vựng, tìm hiểu các vấn đề môi trường qua tài liệu đa dạng.
Sử dụng các nguồn tài liệu khác nhau:
Sử dụng sách, bài giảng, video, bài viếtu2026để hiểu sâu hơn về chủ đề.
Chương Unit 5: Living Environment có liên hệ mật thiết với các chương khác trong sách giáo khoa, đặc biệt là về:
Kỹ năng giao tiếp: Liên quan đến kỹ năng giao tiếp trong các tình huống khác nhau. Văn hóa: Phản ánh các giá trị văn hóa về bảo vệ môi trường. Khoa học tự nhiên: Nắm vững kiến thức khoa học để hiểu sâu hơn về các vấn đề môi trường. Kỹ năng sống: Giúp học sinh phát triển kỹ năng sống, ý thức bảo vệ môi trường. 40 Keywords liên quan đến Unit 5: Living Environment:1. Environment (môi trường)
2. Pollution (ô nhiễm)
3. Air pollution (ô nhiễm không khí)
4. Water pollution (ô nhiễm nước)
5. Noise pollution (ô nhiễm tiếng ồn)
6. Waste (rác thải)
7. Recycling (tái chế)
8. Sustainable development (phát triển bền vững)
9. Greenhouse effect (hiệu ứng nhà kính)
10. Global warming (khí hậu toàn cầu nóng lên)
11. Climate change (biến đổi khí hậu)
12. Conservation (bảo tồn)
13. Ecosystem (hệ sinh thái)
14. Biodiversity (đa dạng sinh học)
15. Deforestation (chặt phá rừng)
16. Endangered species (loài bị đe dọa tuyệt chủng)
17. Renewable energy (năng lượng tái tạo)
18. Fossil fuels (nhiên liệu hóa thạch)
19. Ozone layer (tầng ô dôn)
20. Plastic (nhựa)
21. Litter (rác)
22. Conservationists (người bảo vệ môi trường)
23. Eco-friendly (thân thiện với môi trường)
24. Sustainable (bền vững)
25. Reduce (giảm thiểu)
26. Reuse (tái sử dụng)
27. Repair (sửa chữa)
28. Compost (phân hữu cơ)
29. Organic farming (nông nghiệp hữu cơ)
30. Wildlife (động vật hoang dã)
31. Plantation (khu trồng cây)
32. Green energy (năng lượng xanh)
33. Conservation area (khu bảo tồn)
34. Environmentalist (nhà hoạt động môi trường)
35. Natural resources (tài nguyên thiên nhiên)
36. Pollution control (kiểm soát ô nhiễm)
37. Environmental protection (bảo vệ môi trường)
38. Sustainable practices (thực tiễn bền vững)
39. Environmental awareness (nhận thức về môi trường)
40. Ecological balance (cân bằng sinh thái)
Unit 5: Living environment - Môn Tiếng Anh Lớp 9
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Culture
- Going green
- Grammar Reference
- Review (Units 1 - 3)
- Review (Units 1 - 6)
- Songs
-
Unit 1: Life - past and present
- Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 9 Right on!
- Tiếng Anh 9 Right on! Unit 1 Từ vựng
- Tiếng Anh 9 Unit 1 1a. Reading
- Tiếng Anh 9 Unit 1 1b. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 1 1c. Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 1 1d. Everyday English
- Tiếng Anh 9 Unit 1 1e. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 1 1f. Skills
- Tiếng Anh 9 Unit 1 Progress Check
- Tiếng Anh 9 Unit 1 Project Time
-
Unit 2: Natural wonders and travels
- Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 9 Right on!
- Tiếng Anh 9 Right on! Unit 2 Từ vựng
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2. CLIL (Citizenship)
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2. Progress Check
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2a. Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2b. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2c. Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2d. Everyday English
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2e. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2f. Skills
-
Unit 3: Healthy lifestyles
- Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 9 Right on!
- Tiếng Anh 9 Right on! Unit 3 Từ vựng
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3. Progress Check
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3. Right on!
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3a. Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3b. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3c. Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3d. Everyday English
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3e. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3f. Skills
-
Unit 4: Future jobs
- Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 9 Right on!
- Tiếng Anh 9 Right on! Unit 4 Từ vựng
- Tiếng Anh 9 Unit 4 4. CLIL (ICT)
- Tiếng Anh 9 Unit 4 4. Progress Check
- Tiếng Anh 9 Unit 4 4a. Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 4 4b. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 4 4c. Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 4 4d. Everyday English
- Tiếng Anh 9 Unit 4 4e. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 4 4f. Skills
-
Unit 6: English around the world
- Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 9 Right on!
- Tiếng Anh 9 Right on! Unit 6 Từ vựng
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6. Progress Check
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6a. Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6b. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6c. Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6d. Everyday English
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6e. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6f. Skills
- Tiếng Anh 9 Unit 6 CLIL (Technology)
- Vocabulary Expansion
- Welcome back