Culture - Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
Chương "Culture" trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 7 tập trung vào việc giới thiệu, phân tích và so sánh các nét văn hóa khác nhau trên thế giới. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh:
Hiểu được khái niệm "văn hóa" và tầm quan trọng của việc tôn trọng và học hỏi các nền văn hóa khác. Nắm vững các khái niệm, thuật ngữ liên quan đến văn hóa. Phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh liên quan đến việc thảo luận về văn hóa. Khuyến khích tư duy phê phán về sự đa dạng văn hóa. Trao đổi ý kiến về văn hóa với sự tôn trọng và nhạy cảm. 2. Các bài học chínhChương "Culture" có thể bao gồm các bài học như sau:
Khái niệm về văn hóa:
Định nghĩa văn hóa, các yếu tố cấu thành văn hóa (như phong tục tập quán, lễ hội, nghệ thuật, ẩm thực, giá trị).
Văn hóa của các quốc gia khác:
Giới thiệu về văn hóa của một số quốc gia cụ thể (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Trung Quốc...). Các bài học này thường tập trung vào việc so sánh và đối chiếu với văn hóa của nước học sinh đang sinh sống.
Các nghi thức và lễ hội:
Giới thiệu về các nghi thức đặc trưng, lễ hội truyền thống của một số nền văn hóa.
Âm nhạc và nghệ thuật:
Giới thiệu về các thể loại âm nhạc, hình thức nghệ thuật đặc trưng của các nền văn hóa khác.
Ăn uống và ẩm thực:
Tìm hiểu về các món ăn, thói quen ẩm thực, và cách thức thưởng thức thức ăn của các nền văn hóa khác.
Giáo dục và giá trị xã hội:
So sánh các hệ thống giáo dục, cách thức nuôi dạy con cái và các giá trị cốt lõi trong các nền văn hóa khác.
Sự khác biệt và điểm tương đồng giữa các nền văn hóa:
Tìm hiểu những điểm khác biệt và tương đồng giữa các nền văn hóa, giúp học sinh nhận thức được sự phong phú và đa dạng của thế giới.
Sự tôn trọng và hiểu biết:
Khắc sâu nhận thức về sự cần thiết phải tôn trọng, học hỏi và hiểu biết văn hóa của người khác.
Qua chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng:
Nghe hiểu:
Hiểu các đoạn hội thoại, bài đọc về chủ đề văn hóa.
Nói:
Trao đổi, thảo luận, trình bày về các khía cạnh của văn hóa.
Đọc:
Hiểu các bài viết, văn bản về chủ đề văn hóa.
Viết:
Viết bài luận, bài báo cáo, hoặc các dạng bài tập khác về văn hóa.
Tư duy phản biện:
Phân tích, đánh giá, và so sánh các khía cạnh khác nhau của các nền văn hóa.
Tư duy sáng tạo:
Phát triển sự sáng tạo trong việc trình bày và thể hiện hiểu biết về văn hóa.
Thiếu kiến thức nền tảng:
Học sinh có thể chưa có đủ kiến thức về văn hóa của các quốc gia khác.
Khó khăn trong việc giao tiếp:
Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến của mình bằng tiếng Anh về các chủ đề văn hóa phức tạp.
Sự thành kiến và định kiến:
Học sinh cần được hướng dẫn để nhận thức và tránh các thành kiến, định kiến khi tiếp cận văn hóa khác.
Nỗi sợ hãi giao tiếp:
Học sinh có thể ngại khi thảo luận hoặc đưa ra ý kiến về văn hóa của người khác.
Để học tập hiệu quả, học sinh nên:
Tìm hiểu thông tin:
Đọc thêm tài liệu, xem video, tham gia các hoạt động liên quan đến văn hóa để mở rộng kiến thức.
Thảo luận nhóm:
Trao đổi ý kiến với bạn bè, giáo viên để hiểu sâu hơn về chủ đề.
Thực hành giao tiếp:
Tham gia các hoạt động thực hành nói, nghe, viết về chủ đề văn hóa.
Nhạy cảm với sự đa dạng:
Phát triển tư duy nhạy cảm, tôn trọng và học hỏi từ sự khác biệt của văn hóa khác.
Kết hợp với các phương pháp khác:
Sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan, hình ảnh, âm thanh để học tập hiệu quả hơn.
Chương "Culture" có liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa, ví dụ như:
Chương về gia đình và xã hội: Có thể thảo luận về các giá trị gia đình và xã hội trong các nền văn hóa khác nhau. Chương về các lễ hội: Có thể liên kết với việc học các nghi lễ và tập quán của các nền văn hóa. Chương về ngôn ngữ: Có thể phân tích cách ngôn ngữ phản ánh văn hóa. Chương về lịch sử: Có thể thảo luận về ảnh hưởng của lịch sử đến văn hóa hiện tại. Từ khóa liên quan: Culture, International, Diversity, Tradition, Customs, Festival, Art, Music, Food, Education, Society, Values, Comparison, Respect, Understanding, Tolerance, Differences, Similarities, Global Danh sách 40 keywords về Culture:1. Culture
2. Tradition
3. Custom
4. Festival
5. Art
6. Music
7. Food
8. Language
9. Religion
10. Belief
11. Value
12. Family
13. Society
14. Education
15. History
16. Government
17. Politics
18. Economy
19. Technology
20. Architecture
21. Clothing
22. Etiquette
23. Communication
24. International
25. Diversity
26. Global
27. Globalization
28. Comparison
29. Contrast
30. Respect
31. Tolerance
32. Understanding
33. Empathy
34. Sensitivity
35. Appreciation
36. Acceptance
37. Appreciation
38. Differences
39. Similarities
40. Heritage
Culture - Môn Tiếng Anh Lớp 7
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Going Green
- Review (Units 1 - 3)
- Review (Units 1 - 6)
- Songs
-
Unit 1: My world
- Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Right on!
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 1 1. CLIL (Citizenship)
- Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Progress check
- Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Right on!
- Tiếng Anh 7 Unit 1 1a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 1 1b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary
- Tiếng Anh 7 Unit 1 1d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 1 1e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 1 1f. Skills
- Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener
-
Unit 2: Fit for life
- Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 Right on!
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2. CLIL
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Progress check
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Right on!
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2c. Vocabulary
- Tiếng anh 7 unit 2 2d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2f. Skills
- Tiếng Anh 7 Unit 2 Unit opener
-
Unit 3: Arts & Music
- Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7 Right on!
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3. CLIL
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Progress Check
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Right on!
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Unit opener
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3c. Vocabulary
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3f. Skills
-
Unit 4: All things high-tech
- Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 Right on!
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 4 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4. Progress check
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4. Right on!
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4c. Vocabulary
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4d. Everyday Ennglish
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 4 4f. Skills
- Tiếng Anh 7 Unit 4 Unit opener
- Tiếng Anh Unit 4 4. CLIL
- Tiếng Anh Unit 4 4b. Grammar
-
Unit 5: Travel & Transportation
- Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Right on!
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5. CLIL
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5. Progress Check
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5. Right on!
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5c. Vocabulary
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 5 5f. Skills
- Tiếng Anh 7 Unit 5 Unit opener
-
Unit 6: Be green
- Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Right on!
- Tiếng Anh 7 Right on! Unit 6 Từ vựng
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6. CLIL
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Progress check
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Right on!
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Unit opener
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6c. Vocabulary
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6f. Skills
- Unit: Welcome back
- Writing