Unit 9. Natural disasters - Tiếng Anh Lớp 8 Right on!
Chương Unit 9. Natural Disasters tập trung vào việc cung cấp cho học sinh kiến thức về các hiện tượng thiên tai, cách thức chuẩn bị và ứng phó trước các thảm họa tự nhiên. Mục tiêu chính của chương này là giúp học sinh:
Hiểu được các loại thiên tai phổ biến như động đất, núi lửa, bão, lũ lụt, hạn hán. Nắm được nguyên nhân, diễn biến và hậu quả của các thiên tai. Phát triển kỹ năng giao tiếp về chủ đề thiên tai, bao gồm trình bày, đặt câu hỏi và phản hồi. Nâng cao nhận thức về việc phòng tránh và ứng phó với các thảm họa tự nhiên. 2. Các bài học chínhChương này thường gồm các bài học như sau:
Bài 1: Giới thiệu khái niệm thiên tai và các loại thiên tai phổ biến. Học sinh sẽ làm quen với các từ vựng và cụm từ liên quan đến thiên tai. Bài 2: Phân tích nguyên nhân, diễn biến, và hậu quả của từng loại thiên tai cụ thể. Học sinh có thể được yêu cầu nghiên cứu về trường hợp thảm họa thực tế. Bài 3: Tìm hiểu về cách thức chuẩn bị và ứng phó trước các thiên tai. Bài học sẽ đề cập đến các biện pháp phòng ngừa và cứu hộ. Có thể bao gồm các ví dụ về những người đã ứng phó tốt trước thảm họa. Bài 4: Thực hành kỹ năng giao tiếp về chủ đề thiên tai, ví dụ như tham gia thảo luận nhóm, viết bài luận ngắn, hay kịch nói. Bài 5 (tùy chương trình): Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc báo động sớm và hỗ trợ cộng đồng trong thảm họa. Hoặc, có thể bổ sung thêm kiến thức về lịch sử các thảm họa thiên tai hoặc sự thay đổi khí hậu. 3. Kỹ năng phát triểnHọc sinh sẽ được rèn luyện các kỹ năng sau:
Từ vựng:
Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thiên tai, thảm họa, và ứng phó.
Ngữ pháp:
Củng cố ngữ pháp thông qua việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, các thì của động từ khi mô tả nguyên nhân, diễn biến và hậu quả của thiên tai.
Đọc hiểu:
Rèn luyện khả năng đọc hiểu các văn bản về thiên tai, hiểu được các thông tin quan trọng, các chi tiết và thông điệp của bài viết.
Viết:
Luyện tập kỹ năng viết, có thể viết bài luận, báo cáo, hoặc kể chuyện về chủ đề thiên tai.
Nghe:
Phát triển khả năng nghe hiểu về các thông tin liên quan đến thiên tai từ các nguồn tin khác nhau.
Nói:
Thực hành kỹ năng nói bằng cách tham gia các hoạt động thảo luận, trình bày, và tranh luận về thiên tai.
Khó hiểu khái niệm trừu tượng:
Các hiện tượng thiên tai đôi khi phức tạp, khó hình dung.
Khó phân biệt các loại thiên tai:
Có nhiều loại thiên tai, học sinh có thể khó nhớ và phân biệt rõ ràng.
Thiếu kinh nghiệm thực tế:
Một số học sinh có thể thiếu kinh nghiệm trực tiếp về thiên tai, khiến họ khó hình dung và cảm nhận sâu sắc.
Đọc hiểu văn bản chuyên sâu về thảm họa:
Một số văn bản có thể phức tạp, đòi hỏi khả năng đọc hiểu tốt.
Để học tập hiệu quả, học sinh nên:
Tìm hiểu thông tin đa dạng:
Tra cứu thông tin từ các nguồn khác nhau như sách, internet, các chương trình truyền hình.
Tham gia thảo luận nhóm:
Thảo luận với bạn bè về các thông tin liên quan đến thiên tai, chia sẻ kinh nghiệm.
Xem video về các thảm họa:
Quan sát video về thiên tai để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, diễn biến và hậu quả.
Liên hệ với thực tế:
Liên hệ các kiến thức trong chương với những sự kiện thiên tai đã xảy ra hoặc đang xảy ra.
Thực hành bài tập:
Làm các bài tập về từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, và viết liên quan đến chủ đề thiên tai.
Sử dụng tranh ảnh minh họa:
Sử dụng tranh ảnh minh họa để hiểu rõ hơn về các hiện tượng thiên tai.
Chương này có liên hệ với các chương khác trong sách giáo khoa, ví dụ như:
Chương về môi trường:
Các bài học về thiên tai có liên hệ mật thiết với việc bảo vệ môi trường.
Chương về văn hóa:
Thông qua việc học về ứng phó với thiên tai, có thể học thêm về văn hóa và truyền thống ứng phó của từng cộng đồng.
Chương về kỹ năng giao tiếp:
Kỹ năng giao tiếp trong chương này có thể được áp dụng trong các tình huống khác nhau.
(Danh sách này có thể được mở rộng tùy theo nội dung cụ thể của chương)
1. Earthquake
2. Tsunami
3. Volcano
4. Hurricane
5. Typhoon
6. Flood
7. Drought
8. Landslide
9. Wildfire
10. Storm
11. Disaster
12. Emergency
13. Rescue
14. Evacuation
15. Warning
16. Preparation
17. Prevention
18. Damage
19. Impact
20. Aftermath
21. Relief
22. Recovery
23. Prediction
24. Meteorologist
25. Geologist
26. Scientist
27. Government
28. Community
29. Help
30. Support
31. Shelter
32. Aid
33. Loss
34. Casualty
35. Risk
36. Mitigation
37. Resilience
38. Climate change
39. Global warming
40. Impact on society
Unit 9. Natural disasters - Môn Tiếng Anh Lớp 8
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
-
Unit 1. Leisure time
- Trắc nghiệm tiếng anh 8 global success grammar verbs of liking and disliking + Ving/ to V có đáp án
- Trắc nghiệm tiếng anh 8 global success ngữ âm unit 1 có đáp án
- Trắc nghiệm tiếng anh 8 global success từ vựng unit 1 phần 1 có đáp án
- Trắc nghiệm tiếng anh 8 global success từ vựng unit 1 phần 2 có đáp án
- Unit 10. Communication in the future
- Unit 11. Science and technology
- Unit 12. Life on other planets
- Unit 2. Life in the countryside
- Unit 3. Teenagers
-
Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam
- Trắc nghiệm tiếng anh 8 global success grammar countable and uncountable nouns có đáp án
- Trắc nghiệm tiếng anh 8 global success grammar yes no questions and wh-questions có đáp án
- Trắc nghiệm tiếng anh 8 global success ngữ âm unit 4 có đáp án
- Trắc nghiệm tiếng anh 8 global success từ vựng unit 4 có đáp án
- Unit 5. Our customs and traditions
- Unit 6. Lifestyles
- Unit 7. Environmental protection
- Unit 8. Shopping