Unit 1. Fads and fashions - Tiếng Anh Lớp 8 Right on!
Chương "Fads and Fashions" (Mốt và Xu hướng) nhằm mục đích trang bị cho học sinh kiến thức và kỹ năng về cách nhận biết, phân tích và đánh giá các hiện tượng mốt và xu hướng trong xã hội. Chương trình học tập trung vào việc hiểu được bản chất của mốt, sự ảnh hưởng của nó đến cá nhân và cộng đồng, cũng như khả năng phân biệt giữa mốt nhất thời và những giá trị lâu bền. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, kỹ năng phân tích thông tin và khả năng đưa ra quyết định sáng suốt trong việc lựa chọn và tiếp nhận thông tin, đặc biệt là trong bối cảnh thông tin tràn lan như hiện nay. Chương trình cũng nhấn mạnh vào việc tôn trọng sự đa dạng văn hoá và cá nhân, tránh sự áp đặt và kỳ thị liên quan đến xu hướng thời trang.
2. Các Bài Học Chính:Chương "Fads and Fashions" thường bao gồm các bài học chính sau đây (có thể có sự khác biệt nhỏ tùy theo sách giáo khoa):
Bài 1: Định nghĩa và đặc điểm của mốt: Bài học này sẽ giúp học sinh hiểu rõ khái niệm "mốt", phân biệt mốt với xu hướng, và làm rõ các đặc điểm của một hiện tượng mốt (ví dụ: sự xuất hiện đột ngột, lan truyền nhanh chóng, tính thời vụ...). Học sinh sẽ được làm quen với các ví dụ cụ thể về các hiện tượng mốt trong lịch sử và xã hội hiện đại.Bài 2: Ảnh hưởng của mốt đến cá nhân và xã hội: Bài học này tập trung vào việc phân tích tác động của mốt đến hành vi, suy nghĩ và lựa chọn của cá nhân. Nó cũng khảo sát ảnh hưởng của mốt đến kinh tế, văn hoá và xã hội, bao gồm cả mặt tích cực và tiêu cực. Ví dụ, học sinh sẽ được thảo luận về tác động của quảng cáo, truyền thông xã hội đối với việc hình thành và lan truyền mốt.
Bài 3: Phân biệt mốt nhất thời và giá trị lâu bền: Bài học này hướng dẫn học sinh cách phân tích và đánh giá một hiện tượng mốt, để nhận biết đâu là mốt nhất thời chóng phai và đâu là những giá trị văn hoá, thẩm mỹ lâu bền. Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, tránh bị cuốn theo những xu hướng thiếu cơ sở.Bài 4: Thái độ và hành vi ứng xử văn minh với mốt: Bài học này nhấn mạnh vào việc xây dựng thái độ tích cực, văn minh đối với các hiện tượng mốt. Học sinh sẽ được học cách tôn trọng sự đa dạng cá nhân, tránh áp đặt và kỳ thị, đồng thời lựa chọn những xu hướng phù hợp với bản thân và xã hội.
3. Kỹ năng Phát Triển:Thông qua chương "Fads and Fashions", học sinh sẽ phát triển được các kỹ năng sau:
Kỹ năng tư duy phản biện: Phân tích thông tin, đánh giá tính đúng sai, xác thực nguồn tin, đưa ra lập luận và kết luận. Kỹ năng nghiên cứu và tổng hợp thông tin: Thu thập, xử lý và trình bày thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet...). Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình: Thảo luận nhóm, trình bày ý kiến cá nhân, tranh luận xây dựng. Kỹ năng giải quyết vấn đề: Phân tích vấn đề, đưa ra giải pháp và đánh giá hiệu quả của giải pháp. Kỹ năng sáng tạo: Tìm kiếm và thể hiện cá tính riêng thông qua việc lựa chọn và kết hợp các yếu tố thời trang. 4. Khó khăn Thường Gặp:Một số khó khăn mà học sinh có thể gặp phải khi học chương này bao gồm:
Khó khăn trong việc phân biệt mốt và xu hướng:
Học sinh có thể nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, dẫn đến việc hiểu sai bản chất của mốt.
Khó khăn trong việc phân tích tác động của mốt:
Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc đánh giá toàn diện tác động của mốt đến cá nhân và xã hội.
Khó khăn trong việc đưa ra quyết định sáng suốt:
Học sinh có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực xã hội và khó khăn trong việc lựa chọn những gì phù hợp với bản thân.
Khó khăn trong việc tìm kiếm và tổng hợp thông tin:
Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin đáng tin cậy từ nhiều nguồn khác nhau.
Để học tập hiệu quả chương "Fads and Fashions", học sinh nên:
Tích cực tham gia các hoạt động thảo luận nhóm:
Trao đổi ý kiến, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ bạn bè.
Tìm kiếm và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau:
Đọc sách, báo, tạp chí, xem phim, truy cập internet để tìm hiểu thêm về các hiện tượng mốt.
Áp dụng kiến thức vào thực tiễn:
Phân tích các hiện tượng mốt trong cuộc sống hàng ngày và đưa ra nhận xét, đánh giá.
Thực hành viết bài luận, báo cáo:
Tổng hợp kiến thức và trình bày ý kiến cá nhân một cách mạch lạc và thuyết phục.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập:
Sơ đồ tư duy, bản đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức.
Chương "Fads and Fashions" có liên kết chặt chẽ với các chương khác trong chương trình học, ví dụ như:
Ngữ văn: Kỹ năng đọc hiểu, viết văn, thuyết trình được áp dụng và phát triển trong chương này. Lịch sử: Hiểu được sự phát triển của mốt thời trang qua các thời kỳ lịch sử. Địa lý: Tìm hiểu sự ảnh hưởng của yếu tố văn hoá, địa lý đến sự hình thành và lan truyền mốt. Công nghệ thông tin: Sử dụng internet để tìm kiếm và tổng hợp thông tin về các hiện tượng mốt.Hiểu được các mối liên hệ này sẽ giúp học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về hiện tượng mốt và xu hướng, đồng thời áp dụng kiến thức đã học vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
Unit 1. Fads and fashions - Môn Tiếng Anh Lớp 8
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Cumulative review
-
Language focus practice
- Language focus practice - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Starter Unit
- Language Focus: Past Simple; Object And Subject Questions - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Present simple and present continuous - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Irregular Past Simple Verbs - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Routines - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 2. Sensations
- Language Focus: Present Perfect: Affirmative And Negative - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Present Perfect: Affirmative And Negative - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Present Perfect: Questions - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: An article - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and Listening - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Senses - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A competition entry - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A competition entry - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 3. Adventure
- Language Focus: Present perfect simple + just, still, yet, already - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Present Perfect Simple And Present Perfect Continuous - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: An epic adventure - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary And Listening: Extreme adventures - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Natural features - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: An FAQ page - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 4. The material world
- Language Focus: Quantifiers - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Question tags - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: The future of food - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: adjectives: describing objects - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: The environment and consumerism - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A product review - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 5. Years ahead
- Language Focus: The first conditional with if and unless; might vs. will - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: The first conditional with if and unless; might vs. will - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: will and be going to - Future continuous - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: Future humans - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: Future humans - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Lifestyle choices - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Uses of get - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Uses of get - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A blog post - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 6. Learn
- Language focus: can, could, be able to - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: have to / need to / must / should - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: A school review - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Courses and careers - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Schools and exams - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: An opinion essay - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 7. Big ideas
- Language focus: Reported speech- Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: The second conditional - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: An online article - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Personal qualities - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Verbs: taking action - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A discussion essay - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 8. On screen
- Language focus: Present and past passive: affirmative and negative - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: Present and past passive: questions - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: Book or film? - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Films and books: verbs and nouns - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Film and book genres - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A festival review - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus