Unit 2. Sensations - Tiếng Anh Lớp 8 Right on!
Chương "Cảm giác" (Sensations) nhằm mục đích giúp học sinh hiểu được bản chất của cảm giác, các loại cảm giác khác nhau, và cách hệ thần kinh xử lý thông tin cảm giác để tạo nên nhận thức về thế giới xung quanh. Chương trình học sẽ tập trung vào cơ chế hoạt động của các giác quan, sự tương tác giữa các giác quan, và ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý đến trải nghiệm cảm giác. Mục tiêu chính của chương là trang bị cho học sinh kiến thức cơ bản về sinh lý học cảm giác, đồng thời phát triển khả năng phân tích, tổng hợp thông tin và vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
2. Các bài học chính:Chương "Cảm giác" thường bao gồm các bài học chính sau:
Cơ sở sinh lý của cảm giác: Bài học này trình bày về cấu tạo và chức năng của các thụ thể cảm giác, quá trình chuyển đổi kích thích vật lý thành tín hiệu thần kinh, và đường dẫn truyền thần kinh đến vỏ não. Nội dung sẽ bao gồm các ví dụ cụ thể về cách các giác quan khác nhau hoạt động, như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác.Các loại cảm giác: Bài học này phân loại các loại cảm giác dựa trên các giác quan khác nhau và đặc điểm của chúng. Học sinh sẽ được tìm hiểu về sự khác biệt giữa cảm giác đau, nhiệt độ, áp lực, và các cảm giác xúc giác khác. Ngoài ra, bài học cũng có thể đề cập đến các khái niệm như ngưỡng cảm giác, thích nghi cảm giác.
Xử lý thông tin cảm giác: Bài học này tập trung vào cách hệ thần kinh trung ương xử lý và tích hợp thông tin từ các thụ thể cảm giác để tạo nên nhận thức. Các khái niệm như chú ý chọn lọc, tổ chức hình ảnh và nhận dạng vật thể sẽ được giải thích.Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến cảm giác: Bài học này khám phá cách tâm trạng, kỳ vọng, và kinh nghiệm cá nhân có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta trải nghiệm cảm giác. Hiệu ứng placebo và nocebo sẽ được minh họa.
Rối loạn cảm giác: Bài học này giới thiệu một số rối loạn cảm giác phổ biến, nguyên nhân và cách điều trị. 3. Kỹ năng phát triển:Thông qua chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Kỹ năng phân tích:
Phân tích thông tin về cấu tạo và chức năng của các giác quan.
Kỹ năng tổng hợp:
Tổng hợp thông tin từ các nguồn khác nhau để hiểu toàn diện về quá trình cảm giác.
Kỹ năng tư duy phản biện:
Đánh giá và phân tích ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý đến cảm giác.
Kỹ năng giải quyết vấn đề:
Áp dụng kiến thức về cảm giác để giải thích các hiện tượng trong cuộc sống.
Kỹ năng giao tiếp:
Trình bày và thảo luận về kiến thức đã học.
Học sinh có thể gặp một số khó khăn sau:
Khó hiểu các thuật ngữ chuyên ngành: Nhiều thuật ngữ sinh học và thần kinh học có thể khó hiểu đối với học sinh. Khó hình dung các quá trình phức tạp: Quá trình chuyển đổi kích thích thành tín hiệu thần kinh và xử lý thông tin trong não bộ khá phức tạp. Khó liên hệ lý thuyết với thực tiễn: Học sinh có thể khó liên hệ kiến thức lý thuyết với các trải nghiệm cảm giác trong cuộc sống hàng ngày. Khó phân biệt các loại cảm giác: Sự tương đồng giữa một số loại cảm giác có thể gây nhầm lẫn. 5. Phương pháp tiếp cận:Để học tập hiệu quả, học sinh nên:
Đọc kỹ bài học và ghi chép các điểm chính: Tập trung vào các khái niệm quan trọng và định nghĩa thuật ngữ. Sử dụng hình ảnh và sơ đồ minh họa: Hình ảnh và sơ đồ sẽ giúp hiểu rõ hơn về cấu tạo và chức năng của các giác quan. Thực hành giải bài tập và câu hỏi: Giải bài tập sẽ giúp củng cố kiến thức và phát hiện những điểm chưa hiểu rõ. Thảo luận nhóm và chia sẻ kiến thức: Thảo luận nhóm sẽ giúp học sinh hiểu sâu hơn về nội dung bài học và giải đáp những thắc mắc. Kết hợp lý thuyết với thực tiễn: Liên hệ kiến thức đã học với các trải nghiệm cảm giác trong cuộc sống hàng ngày. 6. Liên kết kiến thức:Chương "Cảm giác" có mối liên hệ mật thiết với các chương khác trong chương trình học, ví dụ như:
Hệ thần kinh:
Kiến thức về cấu tạo và chức năng của hệ thần kinh là nền tảng để hiểu được cơ chế hoạt động của các giác quan.
Tâm lý học:
Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến cảm giác liên quan đến các khái niệm trong tâm lý học như nhận thức, chú ý, và cảm xúc.
Sinh học tế bào:
Hiểu biết về tế bào thần kinh và quá trình truyền dẫn xung thần kinh là cần thiết để hiểu sâu hơn về cơ sở sinh lý của cảm giác.
Việc hiểu rõ chương "Cảm giác" không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức sinh học cơ bản mà còn giúp họ hiểu hơn về bản thân và thế giới xung quanh, từ đó phát triển khả năng quan sát, phân tích và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.
Unit 2. Sensations - Môn Tiếng Anh Lớp 8
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Cumulative review
-
Language focus practice
- Language focus practice - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Starter Unit
- Language Focus: Past Simple; Object And Subject Questions - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Present simple and present continuous - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Irregular Past Simple Verbs - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Routines - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 1. Fads and fashions
- Language Focus: Past Continuous; Past Simple And Past Continuous - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Used To - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary And Listening: Fashion - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Popular Interests - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A Fact File - Unit 1. Fads and fashions - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 3. Adventure
- Language Focus: Present perfect simple + just, still, yet, already - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Present Perfect Simple And Present Perfect Continuous - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: An epic adventure - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary And Listening: Extreme adventures - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Natural features - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: An FAQ page - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 4. The material world
- Language Focus: Quantifiers - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Question tags - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: The future of food - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: adjectives: describing objects - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: The environment and consumerism - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A product review - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 5. Years ahead
- Language Focus: The first conditional with if and unless; might vs. will - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: The first conditional with if and unless; might vs. will - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: will and be going to - Future continuous - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: Future humans - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: Future humans - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Lifestyle choices - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Uses of get - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Uses of get - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A blog post - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 6. Learn
- Language focus: can, could, be able to - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: have to / need to / must / should - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: A school review - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Courses and careers - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Schools and exams - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: An opinion essay - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 7. Big ideas
- Language focus: Reported speech- Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: The second conditional - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: An online article - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Personal qualities - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Verbs: taking action - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A discussion essay - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
-
Unit 8. On screen
- Language focus: Present and past passive: affirmative and negative - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: Present and past passive: questions - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: Book or film? - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Films and books: verbs and nouns - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Film and book genres - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A festival review - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus