Unit 1: Free Time - Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
Chương Unit 1: Free Time hướng đến việc giúp học sinh lớp 7 mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp về chủ đề thời gian rảnh rỗi. Chương này tập trung vào việc giúp học sinh mô tả hoạt động, sở thích, và cách thức họ dành thời gian rảnh. Học sinh sẽ học cách hỏi và trả lời về các hoạt động giải trí, sở thích và thói quen, từ đó xây dựng kỹ năng giao tiếp trong các tình huống đời thường. Mục tiêu chính của chương bao gồm:
Hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến thời gian rảnh rỗi và các hoạt động giải trí. Thực hành kỹ năng nghe, nói, đọc và viết về chủ đề thời gian rảnh rỗi. Nắm vững cấu trúc câu hỏi và câu trả lời để giao tiếp về chủ đề. Phát triển khả năng diễn đạt ý tưởng và suy nghĩ cá nhân một cách rõ ràng và mạch lạc. Tăng cường kỹ năng hiểu và phân tích thông tin trong các bài nghe, đọc. 2. Các bài học chínhChương Unit 1: Free Time thường bao gồm các bài học như sau:
Bài 1: Khởi động:
Giới thiệu chủ đề, ôn tập từ vựng cơ bản liên quan đến thời gian rảnh rỗi.
Bài 2: Tìm hiểu các hoạt động:
Học cách diễn tả các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi, như xem phim, nghe nhạc, chơi thể thao, đọc sách, u2026
Bài 3: Thói quen:
Học cách diễn tả thói quen giải trí.
Bài 4: Sở thích:
Tập trung vào việc diễn tả sở thích giải trí, lý do thích hoạt động đó và mức độ thường xuyên tham gia.
Bài 5: So sánh sở thích:
Học cách so sánh sở thích của bản thân với bạn bè và người khác.
Bài 6: Luyện tập nghe-nói:
Phát triển kỹ năng nghe hiểu các đoạn hội thoại về chủ đề thời gian rảnh rỗi.
Bài 7: Viết bài:
Viết các đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện về sở thích của mình.
Bài 8: Tổng kết:
Ôn tập toàn bộ kiến thức đã học trong chương và áp dụng vào các tình huống thực tế.
Qua việc học chương này, học sinh sẽ phát triển những kỹ năng sau:
Nghe hiểu:
Hiểu được các câu nói về sở thích và hoạt động.
Nói:
Diễn đạt về sở thích và hoạt động của bản thân.
Đọc:
Hiểu được các bài viết về sở thích, hoạt động giải trí.
Viết:
Viết các đoạn văn ngắn về sở thích.
Từ vựng:
Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thời gian rảnh rỗi, hoạt động giải trí.
Ngữ pháp:
Học các cấu trúc câu liên quan đến sở thích và thói quen.
Giao tiếp:
Thực hành giao tiếp trong các tình huống về chủ đề thời gian rảnh rỗi.
Chương Unit 1: Free Time có liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa, đặc biệt với các chương liên quan đến chủ đề về:
Gia đình và bạn bè: Chương này giúp học sinh hiểu hơn về các hoạt động mà họ có thể làm với bạn bè và gia đình trong thời gian rảnh. Văn hóa và xã hội: Học sinh sẽ được học thêm về các hoạt động giải trí phổ biến ở các nền văn hóa khác nhau. * Mô tả hoạt động hàng ngày: Chương này bổ sung cho những kiến thức về lịch trình và thói quen hàng ngày, giúp học sinh hoàn thiện hơn về việc diễn tả những hoạt động thường nhật. 40 Keywords về Unit 1: Free Time1. Free time
2. Activities
3. Hobbies
4. Watching movies
5. Listening to music
6. Reading books
7. Playing sports
8. Gaming
9. Spending time with friends
10. Visiting museums
11. Going shopping
12. Cooking
13. Drawing
14. Singing
15. Dancing
16. Travelling
17. Relaxing
18. Enjoying
19. Watching TV
20. Playing computer games
21. Listening to the radio
22. Surfing the internet
23. Studying
24. Volunteering
25. Helping others
26. Relaxing
27. Having a picnic
28. Attending a concert
29. Visiting a park
30. Going to the cinema
31. Hanging out
32. Spending time with family
33. Favorite
34. Enjoyable
35. Interesting
36. Relaxing
37. Creative
38. Active
39. Social
40. Productive