Unit 10: Energy Sources - Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
Chương Unit 10: Nguồn Năng lượng tập trung vào việc giới thiệu các nguồn năng lượng khác nhau, phân loại chúng, và thảo luận về tác động của các nguồn năng lượng đó đến môi trường và xã hội. Học sinh sẽ được học về các nguồn năng lượng tái tạo (renewable) như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều, và các nguồn năng lượng không tái tạo (non-renewable) như than đá, dầu mỏ và khí đốt. Chương cũng đề cập đến những vấn đề về bảo vệ môi trường và tìm kiếm những nguồn năng lượng bền vững cho tương lai. Mục tiêu chính là giúp học sinh hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của năng lượng trong đời sống hàng ngày, đồng thời nâng cao nhận thức về việc sử dụng năng lượng một cách tiết kiệm và bền vững.
2. Các bài học chính: Bài 1: Introduction to Energy Sources: Giới thiệu khái niệm về năng lượng, các dạng năng lượng và vai trò của năng lượng trong cuộc sống. Bài 2: Renewable Energy Sources: Tìm hiểu chi tiết về năng lượng mặt trời, gió, thủy triều, sinh khối, và năng lượng địa nhiệt, bao gồm ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng của mỗi nguồn năng lượng. Bài 3: Non-renewable Energy Sources: Phân tích các nguồn năng lượng như than đá, dầu mỏ, và khí đốt, tập trung vào nguồn gốc, ứng dụng và tác động tiêu cực đến môi trường. Bài 4: Energy Conservation and Sustainability: Tìm hiểu về việc tiết kiệm năng lượng và những giải pháp bền vững cho tương lai, bao gồm việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo hiệu quả hơn. Bài 5: Vocabulary and Usage: Phát triển vốn từ vựng liên quan đến năng lượng, thực hành sử dụng các từ vựng mới trong các tình huống thực tế. Bài 6: Reading Comprehension: Đọc hiểu các bài báo, bài viết có nội dung về năng lượng để nâng cao kỹ năng đọc hiểu. Bài 7: Speaking & Listening: Thực hành giao tiếp về chủ đề năng lượng, nghe và hiểu các bài trình bày về vấn đề này. Bài 8: Writing Practice: Viết các bài luận ngắn, tham luận, hay trình bày về chủ đề năng lượng. 3. Kỹ năng phát triển: Kỹ năng đọc hiểu: Hiểu rõ nội dung các bài đọc liên quan đến năng lượng. Kỹ năng nghe: Nắm bắt thông tin từ các bài nghe về năng lượng. Kỹ năng viết: Biểu đạt ý tưởng về năng lượng bằng văn viết. Kỹ năng nói: Tham gia thảo luận và trình bày về các nguồn năng lượng. Kỹ năng tư duy phân tích: Phân tích ưu điểm và nhược điểm của các nguồn năng lượng khác nhau. Kỹ năng giao tiếp: Trao đổi ý kiến và thảo luận với bạn học về chủ đề năng lượng. Kỹ năng nghiên cứu: Tìm kiếm và xử lý thông tin liên quan đến năng lượng từ các nguồn khác nhau. 4. Khó khăn thường gặp: Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt các nguồn năng lượng tái tạo và không tái tạo.
Hiểu rõ tác động môi trường của các nguồn năng lượng khác nhau.
Thảo luận về các giải pháp tiết kiệm năng lượng và bền vững.
Thu thập và xử lý thông tin từ các nguồn tài liệu khác nhau.
Thiếu vốn từ vựng liên quan đến chủ đề năng lượng.
Liên kết với chương về Môi trường, giúp học sinh thấy rõ mối liên hệ giữa việc sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.
Liên kết với các chương về Khoa học tự nhiên, để học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về các quy trình và quá trình liên quan.
Có thể được kết nối với chương trình về Khí hậu học.
* Có thể sử dụng các bài tập liên quan đến môn Khoa học.
1. Energy (Năng lượng)
2. Renewable energy (Năng lượng tái tạo)
3. Non-renewable energy (Năng lượng không tái tạo)
4. Solar energy (Năng lượng mặt trời)
5. Wind energy (Năng lượng gió)
6. Hydropower (Năng lượng thủy điện)
7. Geothermal energy (Năng lượng địa nhiệt)
8. Biomass (Sinh khối)
9. Fossil fuels (Nhiên liệu hóa thạch)
10. Coal (Than đá)
11. Oil (Dầu mỏ)
12. Natural gas (Khí đốt tự nhiên)
13. Conservation (Bảo tồn)
14. Sustainability (Bền vững)
15. Pollution (Ô nhiễm)
16. Climate change (Biến đổi khí hậu)
17. Environment (Môi trường)
18. Impact (Tác động)
19. Efficiency (Hiệu quả)
20. Technology (Công nghệ)
21. Power plant (Nhà máy điện)
22. Energy source (Nguồn năng lượng)
23. Alternative energy (Năng lượng thay thế)
24. Hydroelectric dam (Đập thủy điện)
25. Wind turbine (Turbine gió)
26. Solar panel (Tấm pin mặt trời)
27. Geothermal well (Giếng địa nhiệt)
28. Carbon dioxide (CO2)
29. Greenhouse effect (Hiệu ứng nhà kính)
30. Global warming (Sự nóng lên toàn cầu)
31. Energy crisis (Khủng hoảng năng lượng)
32. Future energy (Năng lượng tương lai)
33. Renewable resources (Tài nguyên tái tạo)
34. Non-renewable resources (Tài nguyên không tái tạo)
35. Energy consumption (Tiêu thụ năng lượng)
36. Energy efficiency (Hiệu suất năng lượng)
37. Energy conservation measures (Biện pháp tiết kiệm năng lượng)
38. Energy sector (Ngành năng lượng)
39. Sustainable energy development (Phát triển năng lượng bền vững)
40. Energy policies (Chính sách năng lượng)