[Tiếng Anh Lớp 2 iLearn Smart Start] Lesson 3 – Unit 3. Numbers – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
Hướng dẫn học bài: Lesson 3 – Unit 3. Numbers – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start - Môn Tiếng Anh lớp 2 Lớp 2. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 2 iLearn Smart Start Lớp 2' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
a
a. listen and point. repeat.
(nghe và chỉ theo. nhắc lại.)
lời giải chi tiết:
sixteen: 16
seventeen: 17
eighteen: 18
nineteen: 19
twenty: 20
b
1. listen and point.
(nghe và chỉ theo).
phương pháp giải:
i have a puzzle book from vietnam.
(tôi có 1 quyển sách câu đốvề việt nam.)
there are seventeen circles.
(có 17 hình tròn.)
there are eighteen squares.
(có 18 hình vuông.)
there are twenty triangles.
(có 20 hình tam giác.)
b
2. listen and repeat.
(nghe và lặp lại.)
lời giải chi tiết:
there are sixteen triangles.
(có 16 hình tam giác.)
c
c. play “stepping stones”.
(trò chơi “bước theo từng viên đá”.)
lời giải chi tiết:
cách chơi: bước vòng theo các viên đá, ví dụ người chơi dừng ở viên đá có hình con chim và số 16 thì đọc thành 1 câu “there are sixteen birds.” (có 16 con chim.)
d
d. 1.listen and read.
(nghe và đọc.)
lời giải chi tiết:
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from da nang.
(tôi đến từ đà nẵng.)
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from hai phong.
(tôi đến từ hải phòng.)
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from new york.
(tôi đến từ new york.)
wow!
d
2. listen and repeat.
(nghe và lặp lại.)
lời giải chi tiết:
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
- i’m from ha noi.
(tôi đến từ hà nội.)
e
e. point, ask and answer.
(chỉ, hỏi và trả lời.)
lời giải chi tiết:
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from hai phong.
(tôi đến từ hải phòng.)
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from ha noi.
(tôi đến từ hà nội.)
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from nha trang.
(tôi đến từ nha trang.)
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from đa nang.
(tôi đến từ đà nẵng.)
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from hue.
(tôi đến từ huế)
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from ho chi minh city.
(tôi đến từ thành phố hồ chí minh.)
-where are you from?
(bạn từ đâu đến?)
i’m from da lat.
(tôi đến từ đà lạt.)