VBT Tiếng Việt Lớp 2 Kết nối tri thức

Dưới đây là bài tóm tắt chi tiết cho VBT Tiếng Việt Lớp 2 Kết nối tri thức với nội dung ôn tập được xây dựng một cách toàn diện, kết hợp nhiều góc nhìn khác nhau nhằm giúp học sinh nắm vững nội dung, rèn luyện khả năng đọc hiểu và phát triển trí tuệ qua từng bước phân tích, liên hệ các kiến thức đã học. Bài tóm tắt VBT Tiếng Việt Lớp 2 Kết nối tri thức dưới đây có độ dài khoảng 2500 từ, trình bày chi tiết các nội dung chính, cách thức xử lý và thông điệp mà văn bản muốn truyền tải. 


I. Giới Thiệu Chung

VBT Tiếng Việt Lớp 2 Kết nối tri thức là một văn bản được thiết kế dành riêng cho học sinh lớp 2 nhằm mục đích mở rộng khả năng tư duy, kết nối các kiến thức đã học và phát triển khả năng đọc hiểu. Văn bản này không chỉ đơn thuần là một bài đọc mà còn là một công cụ giúp các em học tập thông qua việc liên hệ giữa các mảng kiến thức khác nhau. Nội dung của văn bản được xây dựng theo hướng kể chuyện, xen lẫn những tình huống thực tế gắn liền với cuộc sống hàng ngày, giúp các em dễ dàng nhận ra mối liên hệ giữa lý thuyết và thực tiễn.

Trong bài văn này, tác giả đã sử dụng ngôn từ mộc mạc, giàu tính hình ảnh, giúp trẻ nhỏ dễ dàng hình dung và cảm nhận được những thông điệp sâu sắc về gia đình, tình bạn và lòng yêu thương. Qua đó, văn bản gửi gắm thông điệp về việc sống hòa hợp, biết kết nối tri thức và phát triển sáng tạo trong học tập lẫn cuộc sống. Đồng thời, tác phẩm còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rèn luyện kinh nghiệm thông qua các hoạt động thực tiễn, qua đó hình thành một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của các em trong tương lai.


II. Tóm Tắt Nội Dung Chính

1. Khởi Đầu và Bối Cảnh Văn Bản

Văn bản mở đầu bằng cảnh một buổi sáng trong lớp học, nơi các em học sinh được chuẩn bị tham gia vào một hoạt động kết nối tri thức. Giáo viên mở đầu bài học bằng cách giới thiệu những khái niệm cơ bản, khuyến khích các em thảo luận và chia sẻ những kiến thức đã được tích lũy.
Các em được mời ngồi thành vòng tròn, cùng nhau nghe những câu chuyện, giải đố và trao đổi ý kiến về các chủ đề quen thuộc như văn hóa, truyền thống và những giá trị sống. Cách tiếp cận này giúp học sinh hình thành thói quen đọc hiểu sâu sắc, biết lắng nghe và kết nối giữa các mảng kiến thức khác nhau.

2. Nội Dung Cốt Lõi Của Văn Bản

Văn bản xoay quanh chủ đề kết nối tri thức, nhấn mạnh rằng mọi kiến thức, dù là nhỏ bé, đều có thể tạo nên một bức tranh tổng thể về cuộc sống. Cụ thể, tác giả chia văn bản thành ba phần chính:

  • Phần Mở Đầu:
    Đây là lúc giới thiệu bối cảnh, các nhân vật chính trong câu chuyện – đó là các em học sinh, giáo viên và những nhân vật ẩn dụ biểu trưng cho giá trị của sự học hỏi. Học sinh được khuyến khích kể về những trải nghiệm cá nhân của mình, từ đó hình thành sự sáng tạo và khả năng kết nối các thông tin đã học.

  • Phần Thân Bài:
    Tại đây, các tình huống, bài toán và câu chuyện được sắp xếp một cách logic để dẫn dắt học sinh nhận ra rằng mỗi mảnh ghép kiến thức, dù là về ngôn từ, đoạn văn hay các bài học về gia đìnhtình bạn, đều góp phần xây dựng nền tảng học tập vững chắc.
    Một số nội dung tiêu biểu bao gồm:

    • Hoạt Động Thảo Luận: Các em được chia nhóm để thảo luận về ý nghĩa của “kết nối tri thức” trong cuộc sống, qua đó phát triển khả năng đọc hiểu và trao đổi ý kiến.
    • Bài Tập Thực Hành: Học sinh làm bài tập trắc nghiệm, trò chơi ghép câu, và vẽ tranh minh họa, nhằm khuyến khích sự sáng tạo và phát triển trí tuệ thông qua các hoạt động thực tiễn.
    • Giá Trị Của Sự Đoàn Kết: Các câu chuyện về sự hợp tác trong lớp, chia sẻ kinh nghiệm và giúp đỡ lẫn nhau được đưa vào như một bài học kinh nghiệm về tình bạn và gia đình.
  • Phần Kết Luận:
    Văn bản khép lại bằng những suy ngẫm sâu sắc, nhấn mạnh rằng mỗi em học sinh, dù ở bất kỳ cấp độ nào, cũng đều có thể trở thành một “nhà kết nối tri thức” nếu biết tận dụng những mảnh ghép kiến thức đã học.
    Tác giả kêu gọi các em không ngừng tò mò, sáng tạo và luôn giữ vững niềm tin vào khả năng của bản thân. Thông điệp về lòng tự tin và sự yêu thương được gửi gắm qua hình ảnh một bức tranh tổng hợp, nơi mỗi con chữ, mỗi câu chuyện đều góp phần tạo nên bức tranh ấy.

3. Các Hoạt Động Học Tập Và Phương Pháp Liên Kết Kiến Thức

Văn bản không chỉ đơn thuần là một bài đọc, mà còn là một chuỗi hoạt động tương tác giúp học sinh rèn luyện các kỹ năng cần thiết. Một số hoạt động tiêu biểu gồm:

  • Hoạt Động Chia Sẻ Kinh Nghiệm:
    Mỗi học sinh được mời kể lại một kỷ niệm, một trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc học tập hay trò chơi cùng bạn bè, qua đó thể hiện quan niệm của mình về kết nối tri thức.
    Ví dụ, một em có thể kể về lần cùng gia đình tham gia lễ hội truyền thống, qua đó nhận ra giá trị của truyền thống và lòng yêu gia đình.

  • Trò Chơi Ghép Câu và Vẽ Tranh:
    Các trò chơi này giúp học sinh rèn luyện khả năng đọc hiểu và sáng tạo, khi các em phải ghép nối các mảnh thông tin rời rạc thành một câu chuyện hoàn chỉnh.
    Qua đó, các em học được cách kết nối giữa các mảnh kiến thức, phát triển trí tuệ và khả năng tư duy logic.

  • Bài Tập Trắc Nghiệm Và Đố Vui:
    Những câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế để kiểm tra khả năng hiểu bài của học sinh, từ đó giúp các em tự đánh giá và cải thiện quá trình học tập.
    Các câu đố thường liên quan đến những nội dung về ngôn từ, đoạn văn và cách sử dụng các dấu câu, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết văn của các em.


III. Phân Tích Nhân Vật, Bối Cảnh Và Cấu Trúc Văn Bản

1. Phân Tích Nhân Vật Chính

Trong văn bản, các nhân vật chính là những trẻ em với tâm hồn trong sáng, tò mò và ham học hỏi. Các em được miêu tả với những nét tính cách khác nhau, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú của bức tranh văn hóa lớp 2.

  • Nhân vật “Bạn học”:
    Họ là những người bạn thân thiết, cùng nhau chia sẻ, cùng nhau vượt qua khó khăn và cùng nhau khám phá kiến thức. Sự hợp tác giữa các em là một điểm nhấn quan trọng của văn bản.
  • Nhân vật “Giáo viên”:
    Giáo viên được miêu tả như người dẫn dắt, người truyền cảm hứng và là tấm gương về lòng kiên trì, tự tin và sự sáng tạo. Qua đó, các em học được cách lắng nghe, biết trân trọng kinh nghiệm và kinh nghiệm của người lớn.

2. Bối Cảnh Và Không Gian Văn Học

Bối cảnh của văn bản được đặt trong một lớp học và một khu vực ngoại khóa, nơi các em có thể thoải mái chia sẻ và kết nối tri thức.

  • Không gian Lớp Học:
    Lớp học là nơi các em được trang bị kiến thức cơ bản, nơi mà mỗi bài học là một mảnh ghép của bức tranh đoạn văn tổng thể về Tiếng Việt.
  • Không gian Ngoại Khóa:
    Ngoài lớp học, các em còn được tham gia vào những hoạt động ngoài trời, nơi thiên nhiên được khai thác như một nguồn cảm hứng bất tận, giúp phát triển đọc hiểu và khả năng quan sát.
    Không gian này còn thể hiện rõ nét mối liên hệ giữa các kiến thức học được và cuộc sống thực, tạo nên một môi trường học tập toàn diện và gần gũi với truyền thống.

3. Cấu Trúc Văn Bản Và Ngôn Từ

Văn bản được xây dựng theo cấu trúc mạch lạc với ba phần: mở bài, thân bài và kết bài.

  • Mở Bài:
    Phần này giới thiệu bối cảnh, nhân vật và ý nghĩa của hoạt động kết nối tri thức.
  • Thân Bài:
    Chia thành các đoạn nhỏ, mỗi đoạn tập trung vào một hoạt động hoặc bài học cụ thể, từ đó giúp học sinh liên hệ giữa các mảnh kiến thức.
  • Kết Bài:
    Tổng hợp lại các thông điệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không ngừng học tập và phát triển sáng tạo trong cuộc sống.
    Ngôn từ được sử dụng trong văn bản Tiếng Việt rất giàu hình ảnh, giàu cảm xúc và luôn khuyến khích học sinh tìm kiếm giá trị trong từng câu chữ. Nhờ đó, các em không chỉ học cách đọc mà còn biết cách cảm nhận, suy ngẫm và liên hệ với những bài học về gia đình, tình bạntruyền thống của dân tộc.

IV. Thông Điệp Và Ý Nghĩa Giá Trị

1. Thông Điệp Về Kết Nối Tri Thức

Thông điệp chính của văn bản là khuyến khích học sinh biết cách liên hệ giữa các mảnh kiến thức đã học, nhận ra rằng mỗi bài học dù nhỏ bé cũng góp phần làm nên bức tranh tổng thể của học tập và cuộc sống.

  • Mỗi mảnh ghép, từ một câu chuyện đơn giản đến một bài học về ngôn từ, đều có giá trị riêng và khi được kết nối lại với nhau, chúng sẽ mở ra cánh cửa đến với sự sáng tạotrí tuệ.
  • Thông điệp này còn nhấn mạnh rằng không có kiến thức nào là rời rạc, mà tất cả đều liên hệ mật thiết với nhau, từ việc học ở lớp cho đến những trải nghiệm thực tế ngoài đời sống.

2. Giá Trị Của Sự Đọc HiểuSáng Tạo

Văn bản truyền tải một bài học quan trọng về việc phát triển khả năng đọc hiểu không chỉ thông qua việc nắm bắt thông tin trên trang giấy mà còn là khả năng suy nghĩ, liên hệ và sáng tạo ra những ý tưởng mới.

  • Qua các hoạt động như thảo luận, ghép câu, vẽ tranh minh họa, học sinh được rèn luyện để từ những thông tin nhỏ lẻ có thể tự mình liên hệ, tổng hợp và đưa ra nhận định cá nhân.
  • Điều này không chỉ giúp các em phát triển trí tuệ mà còn khuyến khích sự tự chủ trong việc học tập, từ đó hình thành thái độ tự tin và quyết tâm theo đuổi tri thức.

3. Giá Trị Của Gia ĐìnhTình Bạn

Một trong những thông điệp nhân văn sâu sắc của văn bản là tầm quan trọng của gia đìnhtình bạn trong quá trình học tập.

  • Các hoạt động nhóm, trò chuyện và chia sẻ kinh nghiệm giúp các em nhận thấy rằng học tập không phải là một hành trình đơn lẻ mà luôn cần có sự hỗ trợ từ bạn bè, người thân và thầy cô.
  • Từ đó, các em học được bài học về hợp tác, biết lắng nghe và trân trọng những mối quan hệ xung quanh, góp phần xây dựng một cộng đồng học tập đoàn kết và yêu thương.

4. Ý Nghĩa Về Truyền ThốngVăn Hóa

Văn bản không quên nhắc đến những giá trị truyền thống của dân tộc, qua đó giúp học sinh nhận thức được tầm quan trọng của việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa của người Việt.

  • Những câu chuyện, hình ảnh và bài học được lồng ghép khéo léo nhằm nhấn mạnh rằng kiến thức không chỉ đến từ sách vở mà còn là kết quả của cả một quá trình học tập, trải nghiệm và cảm nhận cuộc sống.
  • Điều này góp phần hình thành trong tâm hồn các em niềm tự hào về cội nguồn và khát vọng vươn tới những giá trị cao đẹp của văn hóa Việt Nam.

V. Ứng Dụng Kiến Thức Vào Thực Tế Và Phát Triển Cá Nhân

1. Phát Triển Kỹ Năng Sống

Thông qua việc học và thực hành các bài tập trong văn bản, học sinh không chỉ nắm vững kiến thức về Tiếng Việt mà còn phát triển nhiều kỹ năng sống cần thiết.

  • Các hoạt động như thảo luận nhóm, chia sẻ kinh nghiệm, vẽ tranh và giải đố giúp các em rèn luyện khả năng giao tiếp, tư duy phản biện và sáng tạo.
  • Đây là những kinh nghiệm quý báu, giúp các em tự tin hơn trong các hoạt động học tập và trong cuộc sống hàng ngày.

2. Tăng Cường Khả Năng Đọc HiểuViết Văn

Văn bản được thiết kế với mục đích không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu mà còn khuyến khích các em rèn luyện khả năng viết văn.

  • Học sinh được giao nhiệm vụ tóm tắt, kể lại và thể hiện cảm nhận của mình về nội dung văn bản, từ đó nâng cao khả năng sáng tác và sử dụng ngôn từ linh hoạt.
  • Qua đó, các em học được cách liên hệ giữa cảm nhận cá nhân với các bài học chung, phát triển trí tuệ và khả năng tư duy logic trong việc xử lý thông tin.

3. Áp Dụng Vào Cuộc Sống Thực Tế

Những bài học rút ra từ văn bản không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có thể áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.

  • Ví dụ, khi các em tham gia vào các hoạt động ngoại khóa hay các chương trình giao lưu học tập, chúng có thể sử dụng các kỹ năng đọc hiểu, sáng tạohợp tác để làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
  • Sự kết nối giữa kiến thức học được và những trải nghiệm ngoài đời thực góp phần tạo nên một môi trường học tập tích cực, giúp các em phát triển toàn diện từ cả về mặt trí tuệ lẫn cảm xúc.

VI. Phương Pháp Ôn Tập Và Luyện Tập Hiệu Quả

1. Xây Dựng Thói Quen Học Tập

Văn bản VBT Tiếng Việt Lớp 2 Kết nối tri thức khuyến khích các em xây dựng thói quen học tập một cách chủ động, từ việc đọc sách, thảo luận cho đến việc ghi chép và tổng hợp kiến thức.

  • Học sinh được hướng dẫn cách tự đặt ra câu hỏi, tìm kiếm thông tin và liên hệ giữa các bài học, từ đó hình thành tư duy tự chủ và tự tin trong học tập.

2. Thực Hành Qua Các Hoạt Động Tương Tác

Các hoạt động tương tác như trò chơi ghép câu, tranh vẽ minh họa và các bài tập nhóm được sử dụng như một công cụ để củng cố kiến thức.

  • Việc tham gia vào các hoạt động này giúp các em thực hành khả năng đọc hiểusáng tạo, đồng thời phát triển tinh thần hợp tác và giao tiếp, góp phần hoàn thiện bản thân.

3. Tự Đánh Giá Và Rút Kinh Nghiệm

Sau mỗi hoạt động, giáo viên khuyến khích học sinh tự đánh giá lại quá trình học của mình, nhận diện những điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

  • Qua đó, các em dần hình thành khả năng tự đọc hiểu và tự phát triển các kỹ năng cần thiết cho sự thành công trong học tập và cuộc sống.

VII. Kết Luận

Tóm lại, VBT Tiếng Việt Lớp 2 Kết nối tri thức là một văn bản quý báu, không chỉ giúp các em học sinh nắm vững kiến thức cơ bản về Tiếng Việt mà còn mở rộng khả năng liên hệ giữa các mảng kiến thức khác nhau. Qua các hoạt động tương tác, các bài tập và những câu chuyện sống động, văn bản đã truyền tải thành công thông điệp về sự kết nối tri thức, tầm quan trọng của đọc hiểu, sáng tạo và việc không ngừng học tập. Đồng thời, các bài học về gia đình, tình bạntruyền thống được lồng ghép một cách tự nhiên, giúp các em nhận ra giá trị của sự hợp tác và lòng tự trọng trong cuộc sống.

Những kinh nghiệm rút ra từ văn bản sẽ là hành trang quý báu, giúp các em không chỉ phát triển về mặt trí tuệ mà còn về tình cảm và nhân cách. Qua đó, mỗi học sinh đều có thể trở thành những “nhà kết nối tri thức” với niềm tự tin và đam mê học hỏi, sẵn sàng đối mặt với thử thách và biến kiến thức thành sức mạnh để vươn tới tương lai.


VIII. Từ Khóa Liên Quan

Dưới đây là danh sách 20 từ khóa quan trọng đã được bôi đậm và rải đều trong bài:

  • Kết nối tri thức
  • Tiếng Việt
  • Lớp 2
  • Đọc hiểu
  • Trí tuệ
  • Sáng tạo
  • Học tập
  • Gia đình
  • Tình bạn
  • Truyền thống
  • Ngôn từ
  • Đoạn văn
  • Kỹ năng
  • Hợp tác
  • Tự tin
  • Văn hóa
  • Giá trị
  • Kinh nghiệm
  • Vui chơi
  • Văn bản

Bài tóm tắt trên đã tổng hợp những nội dung chính của VBT Tiếng Việt Lớp 2 Kết nối tri thức một cách chi tiết và toàn diện. Qua đó, học sinh sẽ có cái nhìn sâu sắc về văn bản, nhận ra được mối liên hệ giữa các mảnh ghép kiến thức, đồng thời rèn luyện được khả năng đọc hiểu, sáng tạo và phát triển trí tuệ một cách tự chủ. Những bài học về gia đình, tình bạntruyền thống được khắc họa một cách tinh tế, góp phần tạo nên một nền tảng vững chắc cho hành trình học tập cũng như sự phát triển toàn diện của mỗi em.

Thông qua việc thực hành, thảo luận nhóm và các hoạt động tương tác, các em sẽ học được cách liên hệ giữa các mảng kiến thức từ ngôn từ cho đến đoạn văn, từ đó biến mỗi bài học thành một trải nghiệm quý báu, giúp nâng cao khả năng tư duy và sáng tạo. Qua đó, thông điệp về việc không ngừng kết nối tri thức đã được truyền đạt một cách tự nhiên, gợi mở cho các em khát vọng vươn lên, tự tin đối mặt với mọi thử thách và luôn nỗ lực khám phá những giá trị mới trong cuộc sống.

Với bài tóm tắt này, hy vọng rằng các em học sinh lớp 2 sẽ có thêm động lực để theo đuổi niềm đam mê học tập, biết trân trọng từng mảnh ghép của kiến thức và luôn giữ vững tinh thần tự tin trong mọi hoạt động của mình. Đây chính là hành trang giúp các em không chỉ thành công trong học tập mà còn có thể ứng dụng vào cuộc sống, xây dựng một tương lai tươi sáng với nền tảng vững chắc từ những bài học về văn hóatruyền thống dân tộc.

Môn Tiếng việt lớp 2

Môn Tiếng việt lớp 2 - VBT Tiếng Việt Lớp 2 Kết nối tri thức

Các bài giải khác có thể bạn quan tâm

Nội dung mới cập nhật

Môn Tiếng Anh lớp 2

Lời giải và bài tập Lớp 2 đang được quan tâm

Giải Bài 8: Đọc: Cầu thủ dự bị SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Kết nối tri thức với cuộc sống Giải Bài 30: Luyện tập SGK Tiếng Việt 2 tập 2 Kết nối tri thức với cuộc sống Giải Bài 2: Đọc: Thời gian biểu SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 1: Đọc: Bé Mai đã lớn SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Đọc Út Tin SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 3: Ngày hôm qua đâu rồi? SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Đọc một truyện về Trẻ em SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Nói, viết lời tự giới thiệu SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Nói và đáp lời bày tỏ sự ngạc nhiên, lời khen ngợi SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Mở rộng vốn từ Trẻ em SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Nghe - viết Bé Mai đã lớn SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 1: Từ và câu SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 1: Viết chữ hoa A. Anh em thuận hòa SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Mở rộng vốn từ Trẻ em (tiếp theo) SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Nghe - viết Ngày hôm qua đâu rồi? SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 3: Từ chỉ sự vật. Câu kiểu Ai là gì? SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 3: Viết chữ hoa Ă, Â. Ăn chậm nhai kĩ SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Viết thời gian biểu SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Nghe - kể Thử tài SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Đọc Làm việc thật vui SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 1: Từ chỉ hoạt động. Câu kiểu Ai là gì? SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 1: Đọc Tóc xoăn và tóc thẳng SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Nghe kể chuyện phố Cây Xanh SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Cô gió SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 3: Đọc Những cái tên SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Đọc Cánh đồng của bố SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 1: Bọ rùa tìm mẹ SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Nghe kể sự tích hoa cúc trắng SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Đọc Con lợn đất SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 3: Đọc Mẹ SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Đọc một bài đọc về Trẻ em SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Đọc một bài thơ về Trẻ em SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Nói, viết lời cảm ơn SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Nói và đáp lời chúc mừng, lời khen ngợi SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Mở rộng vốn từ Bạn bè SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 2: Nghe - viết Làm việc thật vui SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 1: Viết chữ hoa B. Bạn bè sum họp SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Đọc một bài văn về trẻ em SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4:Đặt tên cho bức tranh. Nói về bức tranh SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo Giải Bài 4: Mở rộng vốn từ bạn bè SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Chân trời sáng tạo

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm