Bài tập cuối tuần Toán Lớp 2

Dưới đây là bài tóm tắt chi tiết Bài tập cuối tuần Toán Lớp 2 – Ôn tập toàn diện với nội dung giúp các em học sinh nắm vững kiến thức đã học trong tuần qua và rèn luyện kỹ năng giải quyết bài tập. Bài tóm tắt Bài tập cuối tuần Toán Lớp 2 này bao gồm nhiều phần với các chủ đề chính như Phép cộng, phép trừ; Số học và giá trị vị trí; Hình học, đo lường; cũng như các bài toán đố, bài tập vận dụng thực tiễn. Các nội dung dưới đây sẽ giúp các em ôn lại các kiến thức cốt lõi và cải thiện khả năng tư duy toán học qua từng bài tập cụ thể.


I. Phần Mở Đầu

Bài tập cuối tuần Toán Lớp 2 không chỉ là cơ hội để các em ôn tập kiến thức đã học trong tuần mà còn là dịp rèn luyện tư duy logic, sự tỉ mỉ và khả năng áp dụng kiến thức vào giải quyết các bài toán thực tế. Trong tuần qua, các em đã được học và làm quen với những phép tính cơ bản như phép cộng và phép trừ, những bài tập đòi hỏi khả năng ghi nhớ số, nhận biết giá trị vị trí của các chữ số, cũng như làm quen với một số khái niệm hình học đơn giản. Mục tiêu của bài tập cuối tuần là giúp các em:

  • Củng cố kiến thức nền tảng về các phép tính cộng, trừ.
  • Hiểu rõ khái niệm số, giá trị vị trí (đơn vị, chục, trăm) và cách sắp xếp số theo thứ tự.
  • Nhận biết các hình học cơ bản như hình vuông, hình chữ nhật, hình tròn, tam giác.
  • Rèn luyện khả năng đo lường bằng các đơn vị quen thuộc như mét, cm, và làm quen với khái niệm thời gian, đồng hồ.
  • Áp dụng kiến thức toán học vào các bài toán thực tế qua các câu đố, bài tập vận dụng.

Trong quá trình làm bài, các em cần chú ý đến việc đọc kỹ đề bài, phân tích thông tin, ghi lại các bước giải một cách rõ ràng, và kiểm tra lại đáp án để tránh sai sót. Qua đó, không chỉ nâng cao kỹ năng tính toán mà còn rèn luyện thái độ học tập cẩn thận và có tổ chức.


II. Phần Nội Dung Chính

1. Phép Cộng và Phép Trừ

Trong chương trình Toán Lớp 2, các phép tính cộng và trừ là những kiến thức nền tảng và được áp dụng rất nhiều trong các bài tập cuối tuần. Nội dung ôn tập bao gồm:

  • Phép cộng không nhớ và có nhớ:
    Các em đã được học cách cộng hai số có một chữ số và hai số có hai chữ số. Bài tập tập trung vào việc nhận diện số hàng đơn vị, hàng chục và thực hành cộng từng cột số một cách chính xác. Ví dụ, khi cộng 23 + 14, các em cần cộng số đơn vị (3 + 4 = 7) và sau đó cộng số chục (2 + 1 = 3) để ra kết quả là 37. Trong trường hợp có nhớ, như 28 + 17, các em sẽ cộng 8 + 7 = 15, viết 5 ở hàng đơn vị và nhớ 1, sau đó cộng 2 + 1 + 1 (do nhớ) = 4, được kết quả là 45.

  • Phép trừ không mượn và có mượn:
    Các bài tập trừ yêu cầu các em phải xác định đúng hàng đơn vị, hàng chục để tính hiệu số. Khi trừ không mượn, ví dụ 56 – 23, các em sẽ trừ 6 – 3 = 3 và 5 – 2 = 3, kết quả là 33. Nếu trừ có mượn, chẳng hạn 41 – 19, các em sẽ cần mượn từ hàng chục vì 1 không trừ được 9, sau đó thực hiện bước trừ sau khi mượn. Các bài tập cũng yêu cầu các em vẽ hình minh họa các bước mượn hoặc nhớ khi làm phép trừ, nhằm tạo sự trực quan trong quá trình tính toán.

  • Kỹ năng giải bài tập nhanh:
    Một số bài tập được thiết kế với tính chất “nhanh – chính xác” nhằm giúp các em làm quen với áp lực thời gian trong các kỳ thi nhỏ. Các bài tập dạng đố vui, so sánh số lượng, tìm số thiếu trong dãy số cũng thuộc phần này. Qua đó, các em học cách ước tính kết quả và kiểm tra lại quá trình tính toán.

  • Phương pháp ghi nhớ và lập bảng tính:
    Trong quá trình làm bài, giáo viên khuyến khích các em ghi chép lại các bước giải, đặc biệt khi gặp các bài tính có nhiều bước (ví dụ như cộng có nhớ hay trừ có mượn). Phương pháp lập bảng giúp các em dễ dàng kiểm tra lại từng bước, đồng thời tạo thói quen làm bài có tổ chức.

Những bài tập cộng, trừ được đưa ra dưới dạng trò chơi, các câu đố ngắn giúp kích thích tính hứng thú học tập và giảm bớt áp lực cho các em. Qua đó, các em không chỉ nắm vững kiến thức cơ bản mà còn rèn luyện được kỹ năng tư duy logic, khả năng tính toán nhanh nhẹn và chính xác.

2. Số Học và Giá Trị Vị Trí

Kiến thức về số học và giá trị vị trí là nền tảng quan trọng giúp các em hiểu rõ cấu trúc của các số tự nhiên:

  • Đếm và ghi nhận số:
    Các bài tập giúp các em học cách đếm từ 1 đến 100 (hoặc cao hơn tuỳ từng chương trình học) và nhận biết các chữ số. Qua các bài tập, các em được khuyến khích vẽ, viết lại các con số để tăng khả năng ghi nhớ.

  • Giá trị vị trí của chữ số:
    Giá trị của từng chữ số phụ thuộc vào vị trí của nó trong số. Ví dụ, trong số 47, chữ số 4 ở hàng chục có giá trị 40, chữ số 7 ở hàng đơn vị có giá trị 7. Các bài tập yêu cầu các em phân tích và sắp xếp các số theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần dựa trên giá trị vị trí.

  • Phân tích số thành hàng chục và đơn vị:
    Một số bài tập đặc biệt hướng đến việc phân tích số thành các phần hàng chục và đơn vị. Ví dụ, số 63 có thể được viết dưới dạng 6 chục và 3 đơn vị. Qua đó, các em hiểu rõ cách xây dựng số và cách vận dụng kiến thức này vào việc giải các bài toán cộng, trừ.

  • Bài tập nhận diện số tròn và số lẻ, số chẵn:
    Các bài tập giúp phân biệt số chẵn, số lẻ và số tròn (những số có chữ số 0 ở hàng đơn vị) được lồng ghép một cách tự nhiên trong các câu đố. Điều này không chỉ giúp các em nhận diện đặc điểm của số mà còn giúp xây dựng nền tảng cho các phép toán phức tạp hơn sau này.

Thông qua các bài tập về số học, các em được rèn luyện khả năng nhận thức số lượng, tư duy phân tích và áp dụng vào các bài toán thực tiễn. Việc liên tục luyện tập sẽ giúp các em tự tin hơn khi giải các bài toán khó hơn trong tương lai.

3. Hình Học và Đo Lường

Phần hình học và đo lường giúp các em học sinh hình thành nhận thức về không gian, kích thước và các đơn vị đo lường cơ bản:

  • Nhận biết hình học cơ bản:
    Các em được học cách nhận biết và vẽ các hình học đơn giản như:

    • Hình vuông: Có 4 cạnh bằng nhau, 4 góc vuông.
    • Hình chữ nhật: Có 4 cạnh, với hai cặp cạnh đối song song và bằng nhau, các góc đều là góc vuông.
    • Hình tròn: Một đường cong liên tục không có góc cạnh.
    • Hình tam giác: Có 3 cạnh và 3 góc, với các dạng tam giác khác nhau (đều, cân, thường).

    Các bài tập yêu cầu các em vẽ các hình theo mẫu, đếm số cạnh, số góc và so sánh kích thước của các hình khác nhau. Qua đó, các em rèn luyện được kỹ năng quan sát và phân biệt hình dạng.

  • Đo lường với các đơn vị quen thuộc:
    Bài tập về đo lường giúp các em làm quen với các đơn vị đo cơ bản như cm, m, kg, lít,… Ví dụ, bài tập đo chiều dài của bàn, bàn học, lớp học hay so sánh trọng lượng của các vật dụng trong nhà. Các bài tập này thường kèm theo việc vẽ hình minh họa, sử dụng thước đo để tính toán độ dài của một đường thẳng hoặc chu vi của hình chữ nhật.

  • Đo thời gian:
    Một số bài tập được thiết kế để giúp các em nhận biết đồng hồ và phân biệt giữa giờ, phút. Các em sẽ học cách đọc giờ trên đồng hồ, biết khi nào là giờ sáng, trưa, chiều và tối. Điều này giúp xây dựng ý thức quản lý thời gian và nhận biết các khái niệm cơ bản liên quan đến thời gian.

  • Ứng dụng hình học vào thực tế:
    Các bài tập vận dụng hình học cho phép các em áp dụng kiến thức vào việc xác định hình dạng của các vật dụng xung quanh. Ví dụ, nhận biết các hình học khi đi chợ, khi ở nhà hay trong khu vui chơi. Các bài tập này không chỉ giúp các em làm quen với hình học mà còn giúp các em phát triển khả năng tư duy không gian.

Qua các bài tập hình học và đo lường, học sinh Lớp 2 không chỉ học được cách làm việc với các con số mà còn biết cách ứng dụng kiến thức vào việc quan sát và đo đạc thế giới xung quanh. Việc sử dụng các công cụ đo lường trực quan như thước kẻ, cân,… giúp tăng cường khả năng thực hành và hình dung không gian.

4. Bài Toán Đố và Vận Dụng Thực Tiễn

Ngoài các phép tính cơ bản, các bài tập cuối tuần còn bao gồm các bài toán đố, bài tập vận dụng thực tiễn nhằm phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề của các em:

  • Bài toán từ câu chuyện thực tế:
    Các bài toán dạng “câu chuyện” được xây dựng dựa trên những tình huống quen thuộc trong cuộc sống, như mua bán hàng hóa, chia nhau đồ ăn, hoặc phân chia đồ chơi. Ví dụ, một câu chuyện về việc có 20 quả táo, sau khi chia cho 4 người, mỗi người nhận được bao nhiêu quả? Qua đó, các em được khuyến khích phân tích đề bài, xác định các bước giải toán và áp dụng kiến thức cộng, trừ một cách thực tế.

  • Bài toán tư duy:
    Những bài toán đòi hỏi học sinh phải vận dụng logic, suy nghĩ độc lập và tìm ra cách giải sáng tạo. Ví dụ, bài toán “Nếu tôi có 5 viên kẹo, tôi ăn 2 viên, còn lại bao nhiêu viên?” giúp các em thực hành việc tính toán đơn giản. Một số bài toán còn yêu cầu các em vẽ hình minh họa hoặc sắp xếp các con số theo một thứ tự nhất định để tìm ra đáp án.

  • Bài tập về phân tích và so sánh:
    Các bài tập yêu cầu so sánh số lượng, phân tích các con số theo tiêu chí khác nhau cũng rất phổ biến. Học sinh được yêu cầu nhận biết số lớn nhất, số nhỏ nhất trong một dãy số, hoặc sắp xếp các con số theo thứ tự từ bé đến lớn, từ lớn đến bé. Qua đó, các em học được cách tư duy logic, phân loại và xử lý thông tin.

  • Vận dụng kiến thức vào trò chơi:
    Một số bài tập được thiết kế dưới dạng trò chơi, kết hợp giữa tính toán và vui chơi. Ví dụ, trò chơi “đi tìm số” hay “vẽ hình ghép” giúp các em vừa chơi vừa học, kích thích khả năng tư duy sáng tạo và khả năng làm việc nhóm. Các bài tập dạng này không chỉ mang tính chất giải trí mà còn giúp các em củng cố kiến thức một cách tự nhiên, không cảm thấy nhàm chán.

Những bài toán đố và vận dụng thực tiễn mang đến cho học sinh cơ hội áp dụng những gì đã học vào các tình huống hàng ngày. Qua đó, các em học được cách chuyển từ việc học lý thuyết sang thực hành giải quyết vấn đề, phát triển kỹ năng phân tích và xử lý thông tin một cách linh hoạt.


III. Phương Pháp Làm Bài và Chiến Lược Ôn Tập

1. Đọc Kỹ Đề Bài và Xác Định Yêu Cầu

Trước khi bắt đầu giải bài tập, các em cần đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu và các thông tin đã cho. Việc xác định các dữ liệu quan trọng, nhận diện các từ khóa như “cộng”, “trừ”, “tổng”, “hiệu” sẽ giúp các em xây dựng được phương án giải bài phù hợp.

  • Ví dụ: Nếu đề bài nói “Bà mẹ mua 12 quả táo, sau đó chia cho 3 người con đều bằng nhau, mỗi người nhận bao nhiêu quả?”, các em cần nhận biết rằng đây là bài toán chia nhau và áp dụng phép chia (mặc dù phép chia có thể chưa được dạy một cách chính thức ở Lớp 2, nhưng các bài toán dạng này giúp các em hình dung việc phân chia bằng phép trừ liên tục).

2. Ghi Chép Các Bước Giải Một Cách Rõ Ràng

Việc ghi chép chi tiết các bước giải giúp các em theo dõi quá trình tư duy của mình và dễ dàng kiểm tra lại khi gặp sai sót.

  • Cách thực hiện:
    • Ghi ra số liệu ban đầu, phân tích các phần của bài toán.
    • Ghi rõ từng bước giải: từ việc cộng/trừ các số hàng đơn vị, hàng chục, cho đến cách xử lý khi có “nhớ” hoặc “mượn”.
    • Kiểm tra lại đáp án sau khi hoàn thành để đảm bảo không có lỗi tính toán.

3. Vận Dụng Phép Tính Tự Nhiên Vào Bài Toán

Một điểm quan trọng trong quá trình ôn tập là khả năng áp dụng những phép tính cơ bản vào các bài toán phức tạp hơn.

  • Ví dụ:
    • Khi gặp bài toán “Nếu em có 15 viên kẹo và đã ăn 6 viên, còn lại bao nhiêu viên?”, các em cần áp dụng phép trừ cơ bản.
    • Nếu bài toán yêu cầu cộng thêm một số mới vào sau khi tính số dư, các em phải biết cách chuyển đổi giữa các phép tính cộng và trừ một cách linh hoạt.

4. Sử Dụng Công Cụ Hỗ Trợ

Trong quá trình làm bài, các em có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như thước kẻ, bảng số, bút màu để minh họa các bước giải. Những công cụ này giúp tăng tính trực quan và giảm khả năng mắc lỗi khi tính toán.

  • Ví dụ:
    • Vẽ bảng tính cộng, trừ với các cột rõ ràng cho hàng đơn vị và hàng chục.
    • Dùng hình vẽ để phân tích bài toán hình học, đo lường.

Những chiến lược này không chỉ giúp các em hoàn thành bài tập một cách hiệu quả mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học các kiến thức toán học phức tạp hơn trong tương lai.


IV. Ví Dụ Cụ Thể và Hướng Dẫn Giải Bài

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng các kiến thức đã học, dưới đây là một số ví dụ cụ thể từ Bài tập cuối tuần Toán Lớp 2:

Ví Dụ 1: Phép Cộng Có Nhớ

Đề bài:
“Em có 38 chiếc bút, bạn cho em thêm 27 chiếc. Hỏi bây giờ em có bao nhiêu chiếc bút?”

Hướng dẫn giải:

  1. Viết phép cộng theo dạng cột:
       38
      +27
  2. Cộng hàng đơn vị: 8 + 7 = 15, ghi 5, nhớ 1.
  3. Cộng hàng chục: 3 + 2 + 1 (do nhớ) = 6.
  4. Kết quả: 65 chiếc bút.

Ví Dụ 2: Phép Trừ Có Mượn

Đề bài:
“Trong lớp có 42 học sinh, nếu 19 học sinh đi dã ngoại, còn lại bao nhiêu học sinh ở lớp?”

Hướng dẫn giải:

  1. Viết phép trừ theo dạng cột:
       42
      –19
  2. Hàng đơn vị: 2 không đủ trừ 9, nên mượn 1 từ hàng chục.
  3. Sau khi mượn, hàng đơn vị trở thành 12 – 9 = 3, hàng chục: (4-1) – 1 = 2.
  4. Kết quả: 23 học sinh còn lại.

Ví Dụ 3: Bài Toán Hình Học và Đo Lường

Đề bài:
“Em có một hình chữ nhật có chiều dài 8 cm và chiều rộng 5 cm. Hãy tính chu vi của hình chữ nhật đó.”

Hướng dẫn giải:

  1. Công thức tính chu vi hình chữ nhật:
      Chu vi = (chiều dài + chiều rộng) x 2
  2. Tính: (8 + 5) x 2 = 13 x 2 = 26 cm.
  3. Kết quả: Chu vi của hình chữ nhật là 26 cm.

Ví Dụ 4: Bài Toán Từ Câu Chuyện Thực Tế

Đề bài:
“Trong một cửa hàng bán hoa, có 50 bó hoa. Nếu bán được 28 bó, cửa hàng còn lại bao nhiêu bó hoa?”

Hướng dẫn giải:

  1. Sử dụng phép trừ: 50 – 28
  2. Tính:
      Hàng đơn vị: 0 không đủ trừ 8, mượn 1 từ hàng chục (50 thành 40 và 10 đơn vị),
      sau đó: (10 – 8) = 2, và (4 – 2) = 2.
  3. Kết quả: 22 bó hoa còn lại.

Những ví dụ trên minh họa cách áp dụng các kiến thức cơ bản vào bài toán thực tế, giúp học sinh hình dung rõ ràng hơn về quy trình giải bài và tăng cường khả năng tư duy logic.


V. Lợi Ích Của Việc Ôn Tập Và Cách Tự Đánh Giá

1. Lợi Ích Khi Ôn Tập Bài Tập Cuối Tuần

Việc làm bài tập cuối tuần giúp các em:

  • Củng cố kiến thức: Nhắc lại những phép tính cộng, trừ, nhận biết số học, giá trị vị trí, hình học và đo lường đã học trong tuần.
  • Rèn luyện tư duy logic: Các bài tập đòi hỏi phân tích, so sánh và vận dụng kiến thức sẽ giúp các em phát triển khả năng tư duy phản biện và sáng tạo.
  • Tự tin trong giải toán: Khi làm quen với các dạng bài tập khác nhau, các em sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với các bài toán mới trong quá trình học tập sau này.
  • Tăng cường kỹ năng giải quyết vấn đề: Việc liên tục làm bài giúp các em học cách xử lý thông tin, kiểm tra lại từng bước và tự sửa lỗi khi phát hiện sai sót.

2. Cách Tự Đánh Giá Và Kiểm Tra Kết Quả

Sau khi hoàn thành bài tập, các em nên:

  • Đọc lại đề bài: Kiểm tra xem các bước giải có đúng với yêu cầu đề bài không.
  • So sánh đáp án: Nếu có đáp án mẫu, các em hãy so sánh để kiểm tra sự chính xác của bài làm.
  • Tự kiểm tra: Dành vài phút xem lại từng bước, từ khi ghi nhận số liệu đến khi tính toán, để phát hiện bất kỳ sai sót nào.
  • Trao đổi với bạn bè: Nếu có cơ hội, các em có thể cùng nhau so sánh cách giải để rút kinh nghiệm cho những lần làm bài sau.

Việc tự đánh giá không chỉ giúp các em cải thiện khả năng tính toán mà còn xây dựng thói quen học tập tự giác, từ đó nâng cao hiệu quả học tập tổng thể.


VI. Một Số Lưu Ý Khi Làm Bài Tập Cuối Tuần

  1. Chú ý đến thời gian:
    Trong quá trình làm bài, các em cần quản lý thời gian một cách hợp lý. Bắt đầu bằng việc đọc đề, sau đó lập kế hoạch giải từng phần bài tập. Điều này giúp các em không bị áp lực về thời gian và làm bài một cách trật tự.

  2. Giữ gìn sự tỉ mỉ:
    Mỗi bài toán cần được giải một cách cẩn thận, ghi rõ các bước tính toán. Tránh viết gọn quá nhanh dẫn đến nhầm lẫn hoặc bỏ sót thông tin quan trọng.

  3. Thảo luận nhóm:
    Nếu có điều kiện, các em có thể thảo luận nhóm để cùng nhau tìm ra cách giải tối ưu. Điều này không chỉ giúp trao đổi kiến thức mà còn phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.

  4. Tự tin vào khả năng của mình:
    Đừng ngại mắc lỗi. Mỗi sai sót là cơ hội để học hỏi và cải thiện. Giáo viên luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hướng dẫn các em cách giải đúng.

  5. Tạo không gian học tập thoải mái:
    Một môi trường học tập yên tĩnh và ngăn nắp sẽ giúp các em tập trung hơn vào bài tập. Hãy chuẩn bị đầy đủ dụng cụ học tập như bút, thước kẻ, giấy để quá trình làm bài được thuận lợi nhất.

  6. Ghi chú và tổng hợp kiến thức:
    Sau mỗi bài tập, các em có thể ghi lại những lỗi thường gặp, những lưu ý quan trọng để tham khảo cho các lần học sau. Việc này giúp củng cố kiến thức và tránh lặp lại sai sót.


VII. Kết Luận

Bài tập cuối tuần Toán Lớp 2 là cơ hội tuyệt vời để các em ôn tập và củng cố những kiến thức nền tảng đã học trong tuần qua. Từ các phép tính cộng, trừ cho đến việc nhận biết số, giá trị vị trí và các bài toán hình học, mỗi phần đều đóng góp vào việc xây dựng nền tảng toán học vững chắc cho học sinh. Ngoài ra, các bài toán đố và bài tập vận dụng thực tiễn không chỉ giúp các em làm quen với các tình huống thực tế mà còn kích thích tư duy sáng tạo, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề.

Việc làm bài tập cuối tuần cũng là dịp để các em rèn luyện thói quen làm việc có tổ chức, chú ý đến từng bước giải bài và tự kiểm tra lại kết quả. Điều này sẽ hỗ trợ rất nhiều cho quá trình học tập lâu dài và giúp các em tự tin hơn khi bước vào các kỳ thi hoặc khi giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai.

Cuối cùng, mỗi học sinh nên nhận ra rằng việc làm bài tập không chỉ để “hoàn thành nhiệm vụ” mà còn là quá trình tích lũy kiến thức, rèn luyện kỹ năng tư duy và phát triển bản thân. Hãy coi mỗi bài tập là một thử thách để vượt qua và một cơ hội để học hỏi. Giáo viên cũng nhấn mạnh rằng không có bài tập nào “khó” nếu chúng ta dốc hết tâm huyết và sự kiên trì vào việc học tập.

Với sự hỗ trợ của giáo viên, sự cố gắng của bản thân và những phương pháp học tập hiệu quả, các em hoàn toàn có thể nắm vững kiến thức Toán Lớp 2 và tiến bộ qua từng ngày. Hãy luôn nhớ rằng, mỗi con số, mỗi phép tính đều có ý nghĩa riêng và góp phần tạo nên bức tranh toán học rộng lớn, mở ra cánh cửa cho những kiến thức sâu hơn trong tương lai.


Từ Khóa Liên Quan

  • Toán Lớp 2
  • Bài tập cuối tuần
  • Ôn tập Toán
  • Phép cộng và phép trừ
  • Số học và giá trị vị trí
  • Hình học cơ bản
  • Đo lường (cm, m, kg, lít)
  • Bài toán đố
  • Vận dụng thực tiễn
  • Kỹ năng tính toán
  • Tư duy logic
  • Quản lý thời gian
  • Phương pháp làm bài
  • Ghi chép và kiểm tra đáp án
  • Thảo luận nhóm
  • Học tập tự giác

Bài tóm tắt trên đã tổng hợp những nội dung chính, phương pháp làm bài và các ví dụ cụ thể nhằm giúp học sinh Lớp 2 ôn tập bài tập cuối tuần một cách toàn diện. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng kiến thức đã học vào thực tế và phát triển khả năng tư duy toán học một cách bền vững.

Mục lục quan tâm

Môn Toán học lớp 2 - Bài tập cuối tuần Toán Lớp 2

Các bài giải khác có thể bạn quan tâm

Nội dung mới cập nhật

Môn Tiếng Anh lớp 2

Lời giải và bài tập Lớp 2 đang được quan tâm

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm