[Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Global Success] Trắc nghiệm Ngữ âm Trọng âm của tính từ và trạng từ có 3 âm tiết Tiếng Anh 10 Global Success

Hướng dẫn học bài: Trắc nghiệm Ngữ âm Trọng âm của tính từ và trạng từ có 3 âm tiết Tiếng Anh 10 Global Success - Môn Tiếng Anh Lớp 10 Lớp 10. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Global Success Lớp 10' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Đề bài

Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.

Câu 1
  • A.

    loyalty                    

  • B.

    successful      

  • C.

    incapable               

  • D.

    sincerely

Câu 2
  • A.

    carefully                 

  • B.

    correctly    

  • C.

    seriously                

  • D.

    personally

Câu 3
  • A.

    excited                   

  • B.

    interested     

  • C.

    confident      

  • D.

    memorable

Câu 4
  • A.

    organise                 

  • B.

    decorate     

  • C.

    divorce   

  • D.

    promise

Câu 5
  • A.

    refreshment             

  • B.

    horrible        

  • C.

    exciting     

  • D.

    intention

Câu 6
  • A.

    difficult                  

  • B.

    relevant                  

  • C.

    volunteer  

  • D.

    interesting

Câu 7
  • A.

    confidence              

  • B.

    supportive      

  • C.

    solution                   

  • D.

    obedient

Câu 8
  • A.

    whenever                

  • B.

    mischievous         

  • C.

    hospital        

  • D.

    separate

Câu 9
  • A.

    introduce                

  • B.

    delegate    

  • C.

    marvelous  

  • D.

    currency

Câu 10
  • A.

    develop                  

  • B.

    conduction

  • C.

    partnership  

  • D.

    majority

Câu 11
  • A.

    general

  • B.

    applicant

  • C.

    usually

  • D.

    October

Câu 12
  • A.

    parallel

  • B.

    dependent

  • C.

    educate

  • D.

    primary

Câu 13
  • A.

    physical

  • B.

    achievement

  • C.

    government

  • D.

    national

Câu 14
  • A.

    eleven

  • B.

    history

  • C.

    nursery

  • D.

    different

Câu 15
  • A.

    expression

  • B.

    easily

  • C.

    depression

  • D.

    disruptive

Câu 16
  • A.

    algebra

  • B.

    musical

  • C.

    politics

  • D.

    apartment

Câu 17
  • A.

    mechanic

  • B.

    chemistry

  • C.

    cinema

  • D.

    finally

Câu 18
  • A.

    typical

  • B.

    favorite

  • C.

    division

  • D.

    organize

Câu 19
  • A.

    computer

  • B.

    establish

  • C.

    business

  • D.

    remember

Câu 20
  • A.

    selection             

  • B.

    measurement         

  • C.

    romantic                

  • D.

    attractive

Lời giải và đáp án

Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.

Câu 1
  • A.

    loyalty                    

  • B.

    successful      

  • C.

    incapable               

  • D.

    sincerely

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ 

successful /səkˈses.fəl/

incapable  /ɪnˈkeɪpəbl/

sincerely /sɪnˈsɪə.li/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.

Câu 2
  • A.

    carefully                 

  • B.

    correctly    

  • C.

    seriously                

  • D.

    personally

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

carefully /ˈkeəfəli/ 

correctly  /kəˈrektli/

seriously /ˈsɪəriəsli/

personally /ˈpɜːsənəli/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.

Câu 3
  • A.

    excited                   

  • B.

    interested     

  • C.

    confident      

  • D.

    memorable

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

excited   /ɪkˈsaɪtɪd/                             

interested /ˈɪntrəstɪd/              

confident /ˈkɒnfɪdənt/                        

memorable /ˈmemərəbl/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.

Câu 4
  • A.

    organise                 

  • B.

    decorate     

  • C.

    divorce   

  • D.

    promise

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

organise /ˈɔːɡənaɪz/                           

decorate /ˈdekəreɪt/              

divorce /dɪˈvɔːs/                                

promise /ˈprɒmɪs/

Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 5
  • A.

    refreshment             

  • B.

    horrible        

  • C.

    exciting     

  • D.

    intention

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

refreshment /rɪˈfreʃmənt/

horrible /ˈhɒrəbl/

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

intention /ɪnˈtenʃn/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.

Câu 6
  • A.

    difficult                  

  • B.

    relevant                  

  • C.

    volunteer  

  • D.

    interesting

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

difficult /ˈdɪfɪkəlt/                              

relevant /ˈreləvənt/               

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/                     

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.

Câu 7
  • A.

    confidence              

  • B.

    supportive      

  • C.

    solution                   

  • D.

    obedient

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

confidence  /ˈkɒnfɪdəns/                    

supportive /səˈpɔːtɪv/            

solution  /səˈluːʃn/                              

obedient /əˈbiːdiənt/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.

Câu 8
  • A.

    whenever                

  • B.

    mischievous         

  • C.

    hospital        

  • D.

    separate

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

whenever /wenˈevə(r)/                       

mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/       

hospital  /ˈhɒspɪtl/                            

separate /ˈsepərət/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 9
  • A.

    introduce                

  • B.

    delegate    

  • C.

    marvelous  

  • D.

    currency

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

introduce /ˌɪntrəˈduːs/

delegate /ˈdelɪɡət/

marvelous  /ˈmɑːvələs/

currency /ˈkʌrənsi/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 10
  • A.

    develop                  

  • B.

    conduction

  • C.

    partnership  

  • D.

    majority

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

develop /dɪˈveləp/                                

conduction /kənˈdʌkʃn/        

partnership  /ˈpɑːtnəʃɪp/                        

majority /məˈdʒɒrəti/

Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.

Câu 11
  • A.

    general

  • B.

    applicant

  • C.

    usually

  • D.

    October

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

general /ˈdʒenərəl/                             

applicant /ˈæplɪkənt/              

usually /ˈjuːʒuəli/                                

October /ɒkˈtəʊbə(r)/

Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 12
  • A.

    parallel

  • B.

    dependent

  • C.

    educate

  • D.

    primary

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

parallel /ˈpærəlel/                                

dependent /dɪˈpendənt/                      

educate /ˈedʒukeɪt/                             

primary /ˈpraɪməri/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 13
  • A.

    physical

  • B.

    achievement

  • C.

    government

  • D.

    national

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

physical /ˈfɪzɪkl/

achievement  /əˈtʃiːvmənt/

government /ˈɡʌvənmənt/

national /ˈnæʃnəl/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 14
  • A.

    eleven

  • B.

    history

  • C.

    nursery

  • D.

    different

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

eleven /ɪˈlevən/                                  

history /ˈhɪstəri/        

nursery /ˈnɜːsəri/                                 

different /ˈdɪfrənt/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 15
  • A.

    expression

  • B.

    easily

  • C.

    depression

  • D.

    disruptive

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

expression /ɪkˈspreʃn/                          

easily /ˈiːzəli/ 

depression /dɪˈpreʃn/                           

disruptive /dɪsˈrʌptɪv/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2

Câu 16
  • A.

    algebra

  • B.

    musical

  • C.

    politics

  • D.

    apartment

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

algebra /ˈældʒɪbrə/ 

musical /ˈmjuːzɪkl/

politics /ˈpɒlətɪks/

apartment /əˈpɑːtmənt/

Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 17
  • A.

    mechanic

  • B.

    chemistry

  • C.

    cinema

  • D.

    finally

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

mechanic /məˈkænɪk/                         

chemistry /ˈkemɪstri/               

cinema /ˈsɪnəmə/                                

finally /ˈfaɪnəli/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 18
  • A.

    typical

  • B.

    favorite

  • C.

    division

  • D.

    organize

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

typical /ˈtɪpɪkl/                                    

favorite /ˈfeɪvərɪt/       

division /dɪˈvɪʒn/                                

organize /ˈɔːɡənaɪz/

Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất

Câu 19
  • A.

    computer

  • B.

    establish

  • C.

    business

  • D.

    remember

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

computer /kəmˈpjuːtə(r)/ 

establish /ɪˈstæblɪʃ/

business /ˈbɪz.nɪs/

remember /rɪˈmembə(r)/

Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2

Câu 20
  • A.

    selection             

  • B.

    measurement         

  • C.

    romantic                

  • D.

    attractive

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

selection  /sɪˈlekʃn/                               

measurement /ˈmeʒəmənt/       

romantic /rəʊˈmæntɪk/                      

attractive /əˈtræktɪv/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2

Giải bài tập những môn khác

Môn Ngữ văn Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Cánh diều
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 cánh diều
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Lý thuyết Ngữ Văn Lớp 10
  • SBT Văn Lớp 10 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • SBT Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 chân trời sáng tạo - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - siêu ngắn
  • Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Cánh diều
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu Lớp 10 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu lớp 10 Kết nối tri thức
  • Môn Vật lí Lớp 10

    Môn Tiếng Anh Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Friends Global
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Global Success
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 Global Success - Kết nối tri thức
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Môn Hóa học Lớp 10

    Môn Sinh học Lớp 10

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm