Chương 5: Dẫn xuất halogen -alcohol - phenol - SGK Hóa học Lớp 11 chân trời sáng tạo
Chương 5 trong chương trình Hóa học phổ thông tập trung vào ba loại hợp chất hữu cơ quan trọng: dẫn xuất halogen, alcohol và phenol. Chương này đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng nền tảng kiến thức về hóa học hữu cơ, đặc biệt là về cấu trúc, danh pháp, tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng của các hợp chất chứa halogen, nhóm hydroxyl (-OH) và vòng benzene.
Mục tiêu chính của chương: Nhận biết và phân loại: Học sinh cần nắm vững khái niệm, phân loại, danh pháp (tên gọi) và cấu trúc của các dẫn xuất halogen, alcohol và phenol. Hiểu rõ tính chất vật lý: Nắm được các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi, độ tan và các đặc tính vật lý khác của các hợp chất này. Nắm vững tính chất hóa học: Hiểu rõ các phản ứng đặc trưng của các hợp chất, bao gồm phản ứng thế, phản ứng cộng, phản ứng tách (đối với alcohol) và phản ứng với kim loại kiềm (đối với phenol). Ứng dụng thực tiễn: Nhận biết được các ứng dụng quan trọng của các hợp chất này trong đời sống và sản xuất. Rèn luyện kỹ năng: Phát triển kỹ năng viết phương trình phản ứng, giải bài tập liên quan đến tính toán khối lượng, thể tích và nhận biết các chất.Chương 5 thường được chia thành các bài học chính sau:
1. Dẫn xuất halogen của hydrocarbon:
Khái niệm và phân loại:
Định nghĩa dẫn xuất halogen, các loại dẫn xuất halogen (monohalogen, dihalogen, polyhalogen), cách phân loại theo gốc hydrocarbon và theo loại halogen.
Danh pháp:
Cách gọi tên theo danh pháp thay thế (IUPAC) và danh pháp thông thường.
Tính chất vật lý:
Ảnh hưởng của halogen đến nhiệt độ sôi, độ tan.
Tính chất hóa học:
Phản ứng thế nguyên tử halogen (với dung dịch kiềm, với NH3), phản ứng tách (loại bỏ HX).
Ứng dụng:
Ứng dụng của một số dẫn xuất halogen quan trọng (như CFC, freon, PVC).
2. Alcohol:
Khái niệm và phân loại:
Định nghĩa alcohol, phân loại theo số nhóm -OH, theo bậc của nguyên tử carbon liên kết với nhóm -OH.
Danh pháp:
Cách gọi tên theo danh pháp thay thế (IUPAC) và danh pháp thông thường.
Tính chất vật lý:
Ảnh hưởng của liên kết hydrogen đến nhiệt độ sôi và độ tan.
Tính chất hóa học:
Phản ứng thế nguyên tử H trong nhóm -OH (với kim loại kiềm), phản ứng thế nhóm -OH (với HX, PCl5), phản ứng tách nước (tạo alkene), phản ứng oxi hóa (tạo aldehyde, ketone, carboxylic acid).
Ứng dụng:
Ứng dụng của một số alcohol quan trọng (methanol, ethanol, glycerol).
3. Phenol:
Khái niệm và phân loại:
Định nghĩa phenol, phân loại theo số nhóm -OH gắn trực tiếp vào vòng benzene.
Danh pháp:
Cách gọi tên theo danh pháp thay thế (IUPAC) và danh pháp thông thường.
Tính chất vật lý:
Ảnh hưởng của liên kết hydrogen đến nhiệt độ sôi và độ tan.
Tính chất hóa học:
Tính acid yếu (phản ứng với NaOH), phản ứng thế ở vòng benzene (với Br2, HNO3), phản ứng oxi hóa.
Ứng dụng:
Ứng dụng của phenol trong sản xuất nhựa, dược phẩm và chất tẩy rửa.
4. Bài tập và ứng dụng tổng hợp:
Giải các bài tập vận dụng về danh pháp, tính chất, nhận biết các chất.
Tìm hiểu về ứng dụng thực tế của các hợp chất trong đời sống và sản xuất.
Khi học chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Kỹ năng nhận biết và phân loại: Phân biệt các loại dẫn xuất halogen, alcohol và phenol dựa trên cấu trúc và công thức phân tử. Kỹ năng viết phương trình phản ứng: Viết đúng và cân bằng các phương trình hóa học thể hiện các tính chất hóa học đặc trưng của các hợp chất. Kỹ năng giải bài tập: Giải các bài tập liên quan đến tính toán khối lượng, thể tích, nồng độ, hiệu suất phản ứng. Kỹ năng tư duy logic: Vận dụng kiến thức để giải thích các hiện tượng, dự đoán kết quả của phản ứng và suy luận các vấn đề liên quan đến cấu trúc và tính chất của các hợp chất. Kỹ năng làm việc nhóm: Trao đổi, thảo luận và hợp tác với bạn bè để giải quyết các bài tập và tìm hiểu về các ứng dụng thực tế.Học sinh có thể gặp phải một số khó khăn khi học chương này:
Ghi nhớ và phân biệt danh pháp:
Việc học thuộc và phân biệt các quy tắc danh pháp (IUPAC và thông thường) có thể gây nhầm lẫn.
Hiểu rõ các phản ứng hóa học:
Khó khăn trong việc nắm vững bản chất của các phản ứng, đặc biệt là các phản ứng thế, phản ứng tách và phản ứng oxi hóa.
Vận dụng kiến thức vào giải bài tập:
Khó khăn trong việc áp dụng kiến thức về cấu trúc, tính chất và phản ứng để giải quyết các bài tập tính toán và nhận biết.
Liên kết kiến thức với thực tế:
Khó khăn trong việc liên hệ kiến thức về các hợp chất với các ứng dụng trong đời sống và sản xuất.
Để học tốt chương này, học sinh nên áp dụng các phương pháp sau:
Học lý thuyết kết hợp thực hành:
Đọc kỹ lý thuyết, kết hợp với việc làm bài tập vận dụng để củng cố kiến thức.
Sử dụng sơ đồ tư duy:
Vẽ sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức về cấu trúc, tính chất và phản ứng của các hợp chất.
Thực hành viết phương trình phản ứng:
Luyện tập viết và cân bằng các phương trình phản ứng thường gặp.
Giải bài tập đa dạng:
Giải nhiều dạng bài tập khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, để rèn luyện kỹ năng giải toán và tư duy.
Tìm hiểu về ứng dụng thực tế:
Tìm hiểu về các ứng dụng của các hợp chất trong đời sống và sản xuất để tăng thêm hứng thú học tập.
Học nhóm:
Trao đổi, thảo luận với bạn bè để hiểu sâu hơn về kiến thức và giải quyết các khó khăn.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ:
Sử dụng các phần mềm mô phỏng, video, hình ảnh để trực quan hóa các khái niệm và phản ứng.
Chương 5 có mối liên hệ chặt chẽ với các chương khác trong chương trình hóa học:
Chương 1 (Cấu tạo nguyên tử, bảng tuần hoàn): Cung cấp kiến thức nền tảng về cấu tạo nguyên tử, liên kết hóa học, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của các hợp chất hữu cơ. Chương 2 (Hydrocarbon): Cung cấp kiến thức về hydrocarbon, là cơ sở để hiểu về cấu trúc và tính chất của các dẫn xuất halogen. Chương 3 (Alkenes, Alkynes): Giúp hiểu về các phản ứng cộng và phản ứng tách, liên quan đến tính chất hóa học của alcohol và dẫn xuất halogen. Chương 4 (Aldehydes, Ketones, Carboxylic acids): Cung cấp nền tảng để hiểu về các phản ứng oxi hóa của alcohol và phenol. * Các chương sau (Amines, Amino acids, Proteins): Kiến thức về chương 5 là nền tảng để học các chương về các hợp chất chứa nitrogen. Keywords search: Dẫn xuất halogen, alcohol, phenol, danh pháp, tính chất vật lý, tính chất hóa học, phản ứng thế, phản ứng tách, phản ứng cộng, ứng dụng.Chương 5: Dẫn xuất halogen -alcohol - phenol - Môn Hóa học Lớp 11
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Chương 1. Cân bằng hóa học
-
Chương 2: Nitrogen và Sulfur
- Bài 4. Ammonia và một số hợp chất ammonium trang 24, 25, 26, 27, 28, 29 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 5. Một số hợp chất của nitrogen với oxygen trang 30, 31, 32, 33, 34 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 6. Sulfur và sulfurdioxide trang 35, 36, 37, 38, 39 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 7. Sulfuric acid và muối sulfate trang 40, 41, 42, 43, 44, 45 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 7. Sulfuric acid và muối sulfate trang 40, 41, 42, 43, 44, 45 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
-
Chương 3: Đại cương hóa học hữu cơ
- Bài 10. Công thức phân tử hợp chất hữu cơ trang 57, 58, 59, 60 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 10. Công thức phân tử hợp chất hữu cơ trang 57, 58, 59, 60 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 11. Cấu tạo hóa học hợp chất hữu cơ trang 61, 62, 63, 64, 65 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 11. Cấu tạo hóa học hợp chất hữu cơ trang 61, 62, 63, 64, 65 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 8. Hợp chất hữu cơ và hóa học hữu cơ trang 46, 47, 48, 49, 50, 51 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 8. Hợp chất hữu cơ và hóa học hữu cơ trang 46, 47, 48, 49, 50, 51 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 9. Phương pháp tách và tinh chế hợp chất hữu cơ trang 52, 53, 54, 55, 56 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 9. Phương pháp tách và tinh chế hợp chất hữu cơ trang 52, 53, 54, 55, 56 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
-
Chương 4: Hydrocarbon
- Bài 12: Alkane trang 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 12: Alkane trang 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 13: Hydrocarbon không no trang 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Bài 14: Arene (Hydrocarbon thơm) trang 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91 Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
- Chương 6: Hợp chất carbonyl (Aldehyde - Ketone - Carboxylic acid
- Chương 6: Hợp chất carbonyl (Aldehyde - Ketone - Carboxylic acid)