Unit 1. My friends - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Chi tiết bài học Unit 1. My friends
Mục tiêu học tập:
- Học sinh sẽ có thể nhận diện và sử dụng từ vựng liên quan đến bạn bè.
- Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết cơ bản về chủ đề bạn bè.
- Hiểu và sử dụng ngôn ngữ cơ bản để giới thiệu và miêu tả bạn bè.
Nội dung chính:
1. Từ vựng:
- Friends (bạn bè)
- Boy (bé trai)
- Girl (bé gái)
- Name (tên)
- Age (tuổi)
- Birthday (ngày sinh)
- Like (thích)
- Play (chơi)
- Sing (hát)
- Dance (nhảy)
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- This is my friend... (Đây là bạn tôi...)
- He/She is... years old. (Cậu ấy/Cô ấy... tuổi.)
- He/She likes to... (Cậu ấy/Cô ấy thích...)
- He/She can... (Cậu ấy/Cô ấy có thể...)
3. Hoạt động:
- Warm-up: Giới thiệu bài học với các trò chơi hoặc hình ảnh về bạn bè.
- Presentation: Giới thiệu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp qua hình ảnh, video hoặc bài hát.
- Practice: Học sinh thực hành qua các bài tập nghe, nói, đọc, viết.
- Production: Học sinh tham gia vào các hoạt động như đóng kịch, vẽ tranh, làm bài thuyết trình về bạn bè.
Bài tập trắc nghiệm:
- Choose the correct word:
- This is my . (A. friend B. house C. book)
- She to dance. (A. like B. likes C. liking)
- Fill in the blanks:
- My friend's name is .
- He is years old.
- True or False:
- She likes to play football. (True/False)
- My friend's birthday is in January. (True/False)
Ôn tập:
- Revise vocabulary:
- Học sinh ôn lại từ vựng qua các trò chơi như "Matching", "Memory Game".
- Review grammar:
- Ôn lại các cấu trúc ngữ pháp qua các bài tập viết lại câu hoặc điền từ vào chỗ trống.
Đề cương Unit 1. My friends:
- Introduction to friends (Giới thiệu về bạn bè)
- Describing friends (Miêu tả bạn bè)
- Talking about likes and dislikes (Nói về sở thích và điều không thích)
- Language focus (Tập trung ngôn ngữ)
- Vocabulary: Từ vựng cơ bản về bạn bè
- Grammar: Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
Chuyên đề:
- Describing people: Miêu tả người
- Talking about hobbies: Nói về sở thích
- Introducing oneself and others: Giới thiệu bản thân và người khác
Từ khóa bôi đậm:
- Friends, Boy, Girl, Name, Age, Birthday, Like, Play, Sing, Dance
List danh sách keyword liên quan Unit 1. My friends:
- Friend, friendship, boy, girl, play, age, name, birthday, like, dislike, hobby, dance, sing, introduce, describe, meet.