Unit 3. Sustainable health - Tiếng Anh Lớp 11 Bright
Chương "Sustainable Health" (Sức khỏe bền vững) trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 11 tập trung vào việc trang bị cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của sức khỏe , đặc biệt là sức khỏe bền vững . Chương này không chỉ đề cập đến sức khỏe thể chất mà còn bao gồm sức khỏe tinh thần và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe. Mục tiêu chính của chương là:
Nâng cao nhận thức của học sinh về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe, bao gồm chế độ ăn uống , lối sống , môi trường sống và các dịch vụ y tế . Giúp học sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề sức khỏe hiện nay, chẳng hạn như bệnh mãn tính , sức khỏe tâm thần , nghiện chất kích thích và các vấn đề liên quan đến dinh dưỡng . Trang bị cho học sinh khả năng giao tiếp hiệu quả về các vấn đề sức khỏe, bao gồm việc đưa ra lời khuyên , thảo luận các vấn đề sức khỏe , và chia sẻ thông tin một cách chính xác và có trách nhiệm. Khuyến khích học sinh xây dựng các thói quen sống lành mạnh và có ý thức trách nhiệm với sức khỏe của bản thân và cộng đồng.Chương "Sustainable Health" thường bao gồm các bài học xoay quanh các chủ đề sau:
Bài 1: Vocabulary and Reading (Từ vựng và Đọc hiểu): Bài này tập trung vào việc giới thiệu từ vựng liên quan đến sức khỏe, chẳng hạn như bệnh tật , triệu chứng , phương pháp điều trị , chế độ ăn uống lành mạnh , tập thể dục , và tâm lý . Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu các bài viết về các vấn đề sức khỏe, xác định ý chính, và tìm kiếm thông tin chi tiết. Bài 2: Grammar and Listening (Ngữ pháp và Nghe): Bài này tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc đưa ra lời khuyên, thảo luận về nguyên nhân và kết quả, và diễn đạt ý kiến. Học sinh sẽ được nghe các bài hội thoại hoặc bài giảng về các vấn đề sức khỏe, sau đó trả lời các câu hỏi để kiểm tra khả năng nghe hiểu và ghi chép thông tin. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp bao gồm: câu điều kiện, câu bị động, và các thì quá khứ. Bài 3: Speaking and Pronunciation (Nói và Phát âm): Bài này tập trung vào việc luyện tập kỹ năng nói về các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như chia sẻ kinh nghiệm , đưa ra lời khuyên , thảo luận về các vấn đề sức khỏe cộng đồng , và thuyết trình về các chủ đề liên quan đến sức khỏe . Học sinh cũng được rèn luyện kỹ năng phát âm các từ và cụm từ liên quan đến sức khỏe. Bài 4: Writing (Viết): Bài này tập trung vào việc luyện tập kỹ năng viết về các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như viết thư , viết bài luận , viết báo cáo , và viết bài giới thiệu về các vấn đề sức khỏe . Học sinh sẽ được học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác và hiệu quả để diễn đạt ý tưởng của mình. Bài 5: Culture (Văn hóa): Bài này thường đề cập đến các khía cạnh văn hóa liên quan đến sức khỏe, ví dụ: các phương pháp chữa bệnh truyền thống , vai trò của dinh dưỡng trong các nền văn hóa khác nhau , các vấn đề sức khỏe cộng đồng ở các quốc gia khác nhau .Thông qua việc học chương "Sustainable Health", học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Kỹ năng đọc hiểu:
Khả năng đọc và hiểu các văn bản về sức khỏe, xác định ý chính, tìm kiếm thông tin chi tiết và suy luận.
Kỹ năng nghe hiểu:
Khả năng nghe và hiểu các bài hội thoại, bài giảng và các tài liệu nghe khác về sức khỏe.
Kỹ năng nói:
Khả năng diễn đạt ý kiến, thảo luận về các vấn đề sức khỏe, đưa ra lời khuyên và thuyết trình.
Kỹ năng viết:
Khả năng viết các loại văn bản khác nhau về sức khỏe, chẳng hạn như thư, bài luận và báo cáo.
Kỹ năng từ vựng:
Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến sức khỏe.
Kỹ năng ngữ pháp:
Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc thảo luận về sức khỏe.
Kỹ năng tư duy phản biện:
Khả năng đánh giá thông tin về sức khỏe, phân tích các vấn đề sức khỏe và đưa ra các quyết định sáng suốt.
Kỹ năng giao tiếp:
Khả năng giao tiếp hiệu quả về các vấn đề sức khỏe, bao gồm việc đưa ra lời khuyên, thảo luận các vấn đề sức khỏe, và chia sẻ thông tin một cách chính xác và có trách nhiệm.
Học sinh có thể gặp phải một số khó khăn khi học chương "Sustainable Health", bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành:
Các từ vựng liên quan đến y học và sức khỏe có thể khá phức tạp và khó nhớ.
Khó khăn trong việc hiểu các bài đọc:
Các bài đọc về sức khỏe có thể sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và cấu trúc phức tạp.
Khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến:
Việc diễn đạt ý kiến về các vấn đề sức khỏe có thể khó khăn vì yêu cầu học sinh phải có kiến thức và hiểu biết nhất định.
Khó khăn trong việc phát âm:
Một số từ và cụm từ liên quan đến sức khỏe có cách phát âm khó.
Thiếu kiến thức nền:
Học sinh có thể thiếu kiến thức nền về các vấn đề sức khỏe, gây khó khăn trong việc hiểu các bài học.
Để học hiệu quả chương "Sustainable Health", học sinh nên:
Tích cực chuẩn bị từ vựng: Học và ôn tập từ vựng liên quan đến sức khỏe trước khi học các bài học. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng như flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc các trò chơi. Đọc và nghe thường xuyên: Đọc các bài viết và nghe các bài hội thoại về sức khỏe để làm quen với ngôn ngữ và chủ đề. Thực hành nói và viết: Luyện tập nói và viết về các vấn đề sức khỏe để cải thiện khả năng giao tiếp. Tham gia thảo luận: Tham gia vào các buổi thảo luận nhóm để chia sẻ ý kiến và học hỏi từ bạn bè. Tìm kiếm thông tin: Tìm kiếm thông tin về các vấn đề sức khỏe từ các nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như sách giáo khoa, báo chí, và các trang web uy tín. Áp dụng kiến thức vào thực tế: Cố gắng áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. Đặt câu hỏi: Đừng ngại đặt câu hỏi cho giáo viên hoặc bạn bè nếu có bất kỳ điều gì chưa rõ.Chương "Sustainable Health" có mối liên hệ chặt chẽ với các chương khác trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 11, đặc biệt là:
Các chương về sức khỏe và lối sống:
Giúp học sinh mở rộng kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Các chương về môi trường:
Giúp học sinh hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa sức khỏe và môi trường.
Các chương về giao tiếp:
Cung cấp cho học sinh các kỹ năng giao tiếp cần thiết để thảo luận về các vấn đề sức khỏe.
* Các chương về văn hóa:
Giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khía cạnh văn hóa liên quan đến sức khỏe.
Dưới đây là danh sách 40 từ khóa liên quan đến "Sustainable Health" (Sức khỏe bền vững):
1. Health (Sức khỏe)
2. Sustainable (Bền vững)
3. Well-being (Hạnh phúc)
4. Nutrition (Dinh dưỡng)
5. Diet (Chế độ ăn)
6. Healthy eating (Ăn uống lành mạnh)
7. Exercise (Tập thể dục)
8. Physical activity (Hoạt động thể chất)
9. Mental health (Sức khỏe tinh thần)
10. Stress (Căng thẳng)
11. Anxiety (Lo âu)
12. Depression (Trầm cảm)
13. Lifestyle (Lối sống)
14. Habits (Thói quen)
15. Sleep (Giấc ngủ)
16. Hygiene (Vệ sinh)
17. Environment (Môi trường)
18. Pollution (Ô nhiễm)
19. Healthcare (Chăm sóc sức khỏe)
20. Doctor (Bác sĩ)
21. Hospital (Bệnh viện)
22. Treatment (Điều trị)
23. Prevention (Phòng ngừa)
24. Disease (Bệnh tật)
25. Symptoms (Triệu chứng)
26. Chronic disease (Bệnh mãn tính)
27. Infectious disease (Bệnh truyền nhiễm)
28. Vaccination (Tiêm chủng)
29. Public health (Sức khỏe cộng đồng)
30. Community (Cộng đồng)
31. Awareness (Nhận thức)
32. Education (Giáo dục)
33. Information (Thông tin)
34. Communication (Giao tiếp)
35. Advice (Lời khuyên)
36. Support (Hỗ trợ)
37. Wellness (Sự khỏe mạnh)
38. Balance (Cân bằng)
39. Resilience (Khả năng phục hồi)
40. Healthy choices (Lựa chọn lành mạnh)