Unit 6. Schools - Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
Chương Unit 6: Schools tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp của học sinh về chủ đề trường học. Chương này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của trường học, từ cơ sở vật chất, hoạt động học tập, đến các quy định và những con người quan trọng trong môi trường trường học. Mục tiêu chính là giúp học sinh có thể mô tả trường học của mình, thảo luận về các vấn đề liên quan đến trường học, và diễn đạt quan điểm cá nhân về môi trường học tập lý tưởng.
2. Các bài học chínhChương này bao gồm một số bài học chính, tập trung vào các chủ điểm liên quan đến trường học:
Bài 1: Trường học của tôi : Tập trung vào việc miêu tả trường học, các lớp học, phòng học, và cơ sở vật chất của trường. Bài 2: Các hoạt động ngoại khóa : Giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hoạt động bổ ích diễn ra ngoài giờ học chính khóa, như câu lạc bộ, các sự kiện trường. Bài 3: Quy tắc và trách nhiệm : Phân tích các quy tắc và trách nhiệm của học sinh trong trường học, làm nổi bật ý thức kỷ luật và trách nhiệm. Bài 4: Mối quan hệ giữa học sinh, giáo viên : Nắm bắt được những mối quan hệ quan trọng giữa học sinh và giáo viên, cùng nhau hướng đến môi trường học tập tích cực. Bài 5: Trường học mơ ước : Tập trung vào việc hình dung và thể hiện quan điểm cá nhân về một trường học lý tưởng, có những đặc điểm tốt đẹp và phù hợp với sở thích của học sinh. Bài 6: Giới thiệu về những người bạn mới : Thảo luận và mô tả về các bạn học sinh trong trường, cùng nhau xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. 3. Kỹ năng phát triểnQua việc học chương này, học sinh sẽ được phát triển các kỹ năng sau:
Nghe hiểu : Hiểu được các bài đối thoại, bài nói về chủ đề trường học. Nói : Mô tả trường học, thảo luận về các vấn đề liên quan, thể hiện quan điểm cá nhân. Đọc : Hiểu các bài văn miêu tả về trường học, các quy tắc và trách nhiệm. Viết : Viết đoạn văn miêu tả trường học, thể hiện quan điểm cá nhân về môi trường học tập. Từ vựng : Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến trường học, các hoạt động học tập, và con người trong môi trường trường học. Sử dụng ngữ pháp : Áp dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. 4. Khó khăn thường gặp Từ vựng : Một số từ vựng mới và phức tạp liên quan đến trường học. Ngữ pháp : Áp dụng các cấu trúc ngữ pháp mới chưa quen thuộc trong ngữ cảnh trường học. Sợ giao tiếp : Đôi khi học sinh gặp khó khăn trong việc giao tiếp về chủ đề trường học. Thiếu sự tự tin : Học sinh chưa chắc chắn về kiến thức và kỹ năng của mình khi làm bài tập. 5. Phương pháp tiếp cậnĐể học tập hiệu quả, học sinh có thể:
Làm quen với từ vựng : Lưu ý đến việc ghi nhớ và sử dụng các từ vựng liên quan đến trường học. Thực hành giao tiếp : Tham gia vào các hoạt động nhóm, trò chuyện với bạn bè về chủ đề trường học. Đọc nhiều bài tập : Đọc các bài văn miêu tả trường học để mở rộng kiến thức và hiểu biết về ngôn ngữ. Tập viết bài : Thực hành viết các bài văn miêu tả trường học để rèn luyện kỹ năng viết. Tìm hiểu về trường học : Quan sát và tìm hiểu về trường học của mình để có thêm nhiều thông tin và kinh nghiệm. Sử dụng tài nguyên trực tuyến : Tìm kiếm và sử dụng các tài liệu, video, và bài giảng trực tuyến để hỗ trợ việc học tập. 6. Liên kết kiến thứcChương Unit 6 này liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa bằng cách:
Nâng cao kỹ năng giao tiếp : Chương này tiếp tục phát triển kỹ năng giao tiếp mà học sinh đã được học ở các chương trước. Mở rộng vốn từ vựng : Từ vựng học được ở Unit 6 sẽ được sử dụng và mở rộng trong các chương tiếp theo. * Nắm bắt kiến thức : Những kiến thức được học ở Unit 6 sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về môi trường học tập và phát triển các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống. 40 Keywords về Unit 6: Schools(Danh sách 40 từ khóa quan trọng về trường học)
1. school, classroom, library, playground, hall, laboratory, canteen, office, library, computer room, gym, music room, art room, etc.
2. teacher, student, classmate, principal, librarian, etc.
3. subjects, lessons, homework, exam, test, assignment, etc.
4. activities, club, sports, art, music, etc.
5. rules, regulations, discipline, responsibility, behavior, etc.
6. school life, school year, holidays, etc.
7. school uniform, school bag, etc.
8. modern, old, new, large, small, etc.
9. friendly, helpful, supportive, etc.
10. beautiful, interesting, etc.
11. clean, tidy, etc.
(Các từ khóa còn lại là các động từ, tính từ, danh từ khác liên quan đến trường học.)
Unit 6. Schools - Môn Tiếng Anh Lớp 7
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 0. Welcome
-
Unit 1. Cultural interests
- 1.1 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.2 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.3 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.4 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.5 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.6 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.7 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.8 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 2. Family and friends
- 2.1 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.2 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.3 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.4 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.5 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.6 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.7 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.8 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 3. Animals' magic
- 3.1 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.2 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.3 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.4 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.5 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.6 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.7 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.8 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 4. Health and fitness
- 4.1 - Unit 4. Health and fitness - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 4.2 - Unit 4. Health and fitness - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 4.3 - Unit 4. Health and fitness - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 4.4 - Unit 4. Health and fitness - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 4.5 - Unit 4. Health and fitness - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 4.6 - Unit 4. Health and fitness - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 4.7 - Unit 4. Health and fitness - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 4.8 - Unit 4. Health and fitness - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 5. Food and drink
- 5.1 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.2 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.3 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.4 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.5 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.6 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.7 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.8 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 7. Shopping around
- 7.1 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.2 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.3 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.4 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.5 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.6 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.7 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.8 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 8. Festivals around the world
- 8.1 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.2 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.3 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.4 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.5 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.6 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.7 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.8 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 9. Future transport
- 9.1 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.2 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.3 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.4 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery