Unit 6: Sports - Tiếng Anh Lớp 6 Right On
Chương "Sports" (Thể Thao) trong chương trình học tiếng Anh được thiết kế để cung cấp cho học sinh một nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp liên quan đến các môn thể thao phổ biến, hoạt động thể chất và lợi ích của việc tập luyện thể thao. Chương này không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng mà còn khuyến khích các em tham gia vào các hoạt động thể thao, rèn luyện sức khỏe và phát triển tinh thần đồng đội.
1. Giới thiệu chương : Nội dung và mục tiêu chínhChương "Sports" tập trung vào việc giới thiệu các môn thể thao khác nhau, từ các môn thể thao đồng đội như bóng đá, bóng rổ đến các môn thể thao cá nhân như bơi lội, chạy bộ. Bên cạnh đó, chương này còn đề cập đến các hoạt động thể chất hàng ngày, tầm quan trọng của việc khởi động trước khi tập luyện và chế độ dinh dưỡng lành mạnh.
* Mục tiêu chính:
* Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các môn thể thao và hoạt động thể chất.
* Nắm vững cấu trúc ngữ pháp để miêu tả các hoạt động thể thao và bày tỏ ý kiến về các môn thể thao yêu thích.
* Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thông qua các bài tập và hoạt động tương tác.
* Nâng cao nhận thức về lợi ích của việc tập luyện thể thao đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.
* Khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động thể thao và xây dựng lối sống lành mạnh.
Chương "Sports" thường bao gồm các bài học sau:
* Bài 1: Vocabulary - Sports and Activities:
Giới thiệu từ vựng về các môn thể thao phổ biến (football, basketball, swimming, tennis, etc.), các hoạt động thể chất (running, cycling, yoga, etc.) và dụng cụ thể thao (ball, racket, helmet, etc.).
* Bài 2: Grammar - Present Simple and Present Continuous:
Ôn tập và củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn (Present Simple) để diễn tả các hoạt động thường xuyên và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) để diễn tả các hoạt động đang diễn ra. Ứng dụng hai thì này để miêu tả các hoạt động thể thao.
* Bài 3: Listening - Talking about Sports:
Luyện tập kỹ năng nghe thông qua các đoạn hội thoại hoặc bài phỏng vấn về các môn thể thao. Học sinh sẽ được nghe các đoạn hội thoại về việc chơi thể thao, yêu thích môn thể thao nào và lý do.
* Bài 4: Speaking - Describing your favorite sport:
Luyện tập kỹ năng nói thông qua các hoạt động thảo luận và thuyết trình về môn thể thao yêu thích. Học sinh sẽ được khuyến khích chia sẻ về cách chơi, lợi ích và lý do yêu thích môn thể thao đó.
* Bài 5: Reading - Benefits of Sports:
Đọc các bài viết về lợi ích của việc tập luyện thể thao đối với sức khỏe thể chất và tinh thần, ví dụ như cải thiện hệ tim mạch, tăng cường sức mạnh cơ bắp, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ.
* Bài 6: Writing - Writing about a sports event:
Luyện tập kỹ năng viết thông qua việc viết báo cáo hoặc bài luận về một sự kiện thể thao mà học sinh đã tham gia hoặc xem.
Thông qua chương "Sports", học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
* Từ vựng:
Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các môn thể thao, hoạt động thể chất và dụng cụ thể thao.
* Ngữ pháp:
Nắm vững và sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả các hoạt động thể thao.
* Nghe:
Nâng cao khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và bài phỏng vấn về các môn thể thao.
* Nói:
Phát triển khả năng diễn đạt ý kiến và chia sẻ thông tin về các môn thể thao yêu thích.
* Đọc:
Cải thiện kỹ năng đọc hiểu các bài viết về lợi ích của việc tập luyện thể thao.
* Viết:
Rèn luyện kỹ năng viết báo cáo hoặc bài luận về các sự kiện thể thao.
* Giao tiếp:
Tăng cường khả năng giao tiếp và tương tác với bạn bè và giáo viên về các chủ đề liên quan đến thể thao.
Một số khó khăn mà học sinh có thể gặp phải khi học chương "Sports" bao gồm:
* Từ vựng mới:
Số lượng từ vựng mới liên quan đến các môn thể thao có thể gây khó khăn cho học sinh, đặc biệt là những em ít tiếp xúc với các môn thể thao này.
* Phát âm:
Phát âm đúng tên các môn thể thao và các từ chuyên môn có thể là một thách thức đối với học sinh.
* Ngữ pháp:
Sử dụng đúng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn có thể gây nhầm lẫn cho học sinh, đặc biệt là khi miêu tả các hoạt động thể thao đang diễn ra.
* Thiếu hứng thú:
Một số học sinh có thể không hứng thú với các môn thể thao được giới thiệu trong chương trình, điều này có thể ảnh hưởng đến động lực học tập của các em.
Để học tập hiệu quả chương "Sports", học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:
* Học từ vựng theo chủ đề:
Học từ vựng theo nhóm các môn thể thao hoặc các hoạt động thể chất liên quan để dễ nhớ và dễ sử dụng. Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên.
* Luyện tập phát âm:
Luyện tập phát âm đúng tên các môn thể thao và các từ chuyên môn bằng cách nghe các đoạn hội thoại hoặc bài hát tiếng Anh.
* Thực hành ngữ pháp:
Làm các bài tập ngữ pháp để củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn. Viết các câu hoặc đoạn văn ngắn miêu tả các hoạt động thể thao.
* Tìm hiểu về các môn thể thao:
Xem video hoặc đọc các bài viết về các môn thể thao được giới thiệu trong chương trình để hiểu rõ hơn về luật chơi, kỹ thuật và lợi ích của các môn thể thao này.
* Tham gia các hoạt động thể thao:
Tham gia các hoạt động thể thao hoặc các câu lạc bộ thể thao ở trường hoặc cộng đồng để rèn luyện sức khỏe và tăng cường hứng thú học tập.
* Sử dụng các nguồn tài liệu bổ trợ:
Tìm kiếm các nguồn tài liệu bổ trợ như sách, báo, tạp chí, website hoặc ứng dụng học tiếng Anh về chủ đề thể thao để mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng.
Chương "Sports" có thể liên kết với các chương khác trong chương trình học tiếng Anh, ví dụ:
* Chương "Health" (Sức Khỏe):
Liên kết với chương "Health" để thảo luận về lợi ích của việc tập luyện thể thao đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.
* Chương "Hobbies" (Sở Thích):
Liên kết với chương "Hobbies" để thảo luận về các môn thể thao như một sở thích.
* Chương "Travel" (Du Lịch):
Liên kết với chương "Travel" để thảo luận về các sự kiện thể thao quốc tế hoặc các địa điểm du lịch nổi tiếng liên quan đến thể thao.
* Chương "Food" (Đồ Ăn):
Liên kết với chương "Food" để thảo luận về chế độ dinh dưỡng lành mạnh cho người chơi thể thao.
Bằng cách liên kết kiến thức giữa các chương, học sinh có thể hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các chủ đề và áp dụng kiến thức đã học vào thực tế.
Unit 6: Sports - Môn Tiếng Anh lớp 6
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Progress review 1
- Progress review 2
- Progress review 3
- Progress review 4
-
Starter Unit
- Language focus 1 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus 2 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus 3 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus 4 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 6 Friends plus
- Ngữ âm: Trọng âm từ có 2, 3 âm tiết - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
- Vocabulary: Basic adjectives - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary: Countries & nationalities - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary: Free time - Starter Unit Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary: Prepositions and everyday objects - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary: Prepositions and everyday objects - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
-
Unit 1: Towns and cities
- CLIL: Geogrpahy (Reading a map) - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus 1 - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus 2 - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Ngữ pháp - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Puzzles and games - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Reading: A description of a cruise ship - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Speaking: Asking and saying where places are - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
- Vocabulary and listening: Comparing places and things - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary: Places in a town or city - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Writing: A description of a town or city - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
-
Unit 2: Days
- CLIL: Geogrpahy (Time zones) - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus: Present Simple (affirmative & negative) - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language Focus: Present Simple (questions) & Simple sentences - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Puzzles and games - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Reading: A busy day - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Speaking: Making plans and suggestions - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
- Vocabulary and listening: Special days - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary: Daily routines - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Writing: A special day - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
-
Unit 3: Wild life
- CLIL: Natural science (Animals) - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus: can for ability, might, Questions with How... - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus: Superlative adjectives - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Puzzles and games - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Reading: The ugliest animals? - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Speaking: Asking for permission - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
- Vocabulary and listening: Amazing animals - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocaulary: Animals - Unit 3. Wild life Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Writing: Animals in danger - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus
-
Unit 4: Learning world
- Culture: Digital learning - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus: Present Continuous (affirmative and negative) - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus: Present continuous (questions), Present continuous and present simple - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Puzzles and games - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Reading: School project - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Speaking: Asking for help when you're studying - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plu
- Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
- Vocabulary and listening: Verbs (Studying a language) - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary: School subjects - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Writing: An email about your school - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
-
Unit 5: Food and health
- CLIL – Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Language Focus (Verb+-ing, Imperatives, should/shouldn’t) – Unit 5. Food and heathy – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Language Focus: Countable and uncountable nouns, some, any, much, many and a lot of - Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Puzzles and Games – Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Reading - Unit 5. Food and health – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Speaking – Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
- Vocabulary - Unit 5. Food and health - Tiếng Anh 6 - Friends Plus
- Vocabulary and Listening – Unit 5. Food and heathy – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Writing – Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
-
Unit 7: Growing up
- CLIL – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Language focus (Past simple: affirmative and negative) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Language Focus (Past simple: question) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Puzzles and games – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Reading (Childhood photos) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Speaking – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Speaking – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
- Vocabulary (Describing people) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Vocabulary and Listening (Life events) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Writing – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Writing – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
-
Unit 8: Going away
- Culture – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Language Focus (be going to:affirmative, negative and question) – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Language focus: First conditional, Complex sentences – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Puzzles and games – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Reading – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Speaking – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
- Vocabulary – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Vocabulary and listening – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Writing – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus