Unit 9. Social issues - Tiếng Anh Lớp 11 Bright
Mục tiêu chính của chương bao gồm:
Mở rộng vốn từ vựng về các vấn đề xã hội , bao gồm các hiện tượng, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp. Nâng cao khả năng đọc hiểu các văn bản liên quan đến các vấn đề xã hội, từ đó rút ra thông tin chi tiết và hiểu được quan điểm của tác giả. Phát triển kỹ năng nghe hiểu các cuộc thảo luận, bài giảng và các buổi phỏng vấn về các vấn đề xã hội. Cải thiện kỹ năng nói thông qua việc thảo luận, tranh luận và thuyết trình về các vấn đề xã hội. Nâng cao kỹ năng viết thông qua việc viết các bài luận, báo cáo và thư về các vấn đề xã hội. Phát triển tư duy phản biện và khả năng đánh giá các vấn đề xã hội một cách khách quan và toàn diện.Chương Unit 9: Social Issues thường bao gồm các bài học tập trung vào các khía cạnh khác nhau của các vấn đề xã hội. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến:
Bài 1: Vocabulary and Reading : Giới thiệu từ vựng liên quan đến các vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường , bất bình đẳng xã hội , nghèo đói , tội phạm , bạo lực gia đình , phân biệt đối xử . Học sinh sẽ đọc các bài đọc về các vấn đề này, tập trung vào việc tìm kiếm thông tin chi tiết, hiểu quan điểm của tác giả và phân tích các vấn đề được đề cập. Bài 2: Listening and Speaking : Tập trung vào kỹ năng nghe và nói. Học sinh sẽ nghe các cuộc phỏng vấn, bài giảng hoặc các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội. Sau đó, học sinh sẽ tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc thuyết trình về các vấn đề này, thể hiện quan điểm cá nhân và chia sẻ ý kiến của mình. Bài 3: Grammar : Ôn tập và thực hành các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc diễn đạt ý kiến, đưa ra lập luận và trình bày thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp bao gồm câu điều kiện , câu bị động , mệnh đề quan hệ , và các cấu trúc dùng để diễn đạt nguyên nhân, kết quả, mục đích. Bài 4: Writing : Tập trung vào kỹ năng viết. Học sinh sẽ được yêu cầu viết các bài luận, báo cáo, thư hoặc bài viết về các vấn đề xã hội. Các bài viết này sẽ yêu cầu học sinh trình bày quan điểm, đưa ra lập luận, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp, và đưa ra các giải pháp hoặc đề xuất. Bài 5: Communication and Culture : Giới thiệu các vấn đề xã hội trong các bối cảnh văn hóa khác nhau, giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự đa dạng của các vấn đề xã hội trên toàn cầu và cách các nền văn hóa khác nhau giải quyết các vấn đề này.Thông qua việc học Unit 9: Social Issues , học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Kỹ năng ngôn ngữ
: Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp, nâng cao khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh.
Kỹ năng tư duy
: Phát triển tư duy phản biện, khả năng phân tích, đánh giá và giải quyết vấn đề.
Kỹ năng giao tiếp
: Nâng cao khả năng diễn đạt ý kiến, tranh luận, thuyết trình và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau.
Kỹ năng nghiên cứu
: Tìm kiếm và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các bài báo, tài liệu trực tuyến và các cuộc phỏng vấn.
Kỹ năng xã hội
: Nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội, hiểu rõ hơn về các giá trị đạo đức và trách nhiệm công dân.
Học sinh có thể gặp phải một số khó khăn trong quá trình học Unit 9: Social Issues :
Vốn từ vựng hạn chế : Các chủ đề về vấn đề xã hội thường sử dụng nhiều từ vựng chuyên ngành và từ vựng trừu tượng, đòi hỏi học sinh phải có một vốn từ vựng phong phú. Khó khăn trong việc hiểu các bài đọc và bài nghe : Các bài đọc và bài nghe về các vấn đề xã hội thường phức tạp và chứa đựng nhiều thông tin, đòi hỏi học sinh phải có khả năng đọc hiểu và nghe hiểu tốt. Khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến : Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục, đặc biệt là khi thảo luận về các vấn đề phức tạp. Thiếu kiến thức nền tảng : Học sinh có thể thiếu kiến thức nền tảng về các vấn đề xã hội, gây khó khăn trong việc hiểu và phân tích các vấn đề này. Sự khác biệt về quan điểm : Việc thảo luận về các vấn đề xã hội có thể dẫn đến sự khác biệt về quan điểm, gây khó khăn trong việc duy trì một cuộc thảo luận mang tính xây dựng.Để học tập hiệu quả Unit 9: Social Issues , học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:
Tích cực mở rộng vốn từ vựng
: Học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh.
Luyện tập kỹ năng đọc hiểu
: Đọc nhiều tài liệu về các vấn đề xã hội, tập trung vào việc tìm kiếm thông tin chi tiết, hiểu quan điểm của tác giả và phân tích các vấn đề được đề cập.
Luyện tập kỹ năng nghe
: Nghe các bài giảng, cuộc phỏng vấn và các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, tập trung vào việc nắm bắt thông tin chính và hiểu rõ quan điểm của người nói.
Luyện tập kỹ năng nói
: Tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận và thuyết trình về các vấn đề xã hội, luyện tập diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
Luyện tập kỹ năng viết
: Viết các bài luận, báo cáo và thư về các vấn đề xã hội, luyện tập sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp, và đưa ra các giải pháp hoặc đề xuất.
Tìm hiểu kiến thức nền tảng
: Đọc sách báo, xem phim tài liệu và tìm hiểu thông tin về các vấn đề xã hội để có kiến thức nền tảng tốt hơn.
Tham gia các hoạt động ngoại khóa
: Tham gia các câu lạc bộ, diễn đàn hoặc các hoạt động ngoại khóa liên quan đến các vấn đề xã hội để mở rộng kiến thức và giao lưu với những người có cùng sở thích.
1. Social issues
2. Poverty
(Nghèo đói)
3. Inequality
(Bất bình đẳng)
4. Discrimination
(Phân biệt đối xử)
5. Environmental pollution
(Ô nhiễm môi trường)
6. Climate change
(Biến đổi khí hậu)
7. Deforestation
(Phá rừng)
8. Overpopulation
(Bùng nổ dân số)
9. Crime
(Tội phạm)
10. Violence
(Bạo lực)
11. Domestic violence
(Bạo lực gia đình)
12. Cyberbullying
(Bắt nạt trên mạng)
13. Mental health
(Sức khỏe tâm thần)
14. Addiction
(Nghiện)
15. Substance abuse
(Lạm dụng chất kích thích)
16. Education
(Giáo dục)
17. Healthcare
(Chăm sóc sức khỏe)
18. Human rights
(Quyền con người)
19. Gender equality
(Bình đẳng giới)
20. Racial discrimination
(Phân biệt chủng tộc)
21. Ageism
(Phân biệt tuổi tác)
22. Homelessness
(Vô gia cư)
23. Unemployment
(Thất nghiệp)
24. Globalization
(Toàn cầu hóa)
25. Technology
(Công nghệ)
26. Social media
(Mạng xã hội)
27. Fake news
(Tin giả)
28. Corruption
(Tham nhũng)
29. Human trafficking
(Buôn người)
30. Child labor
(Lao động trẻ em)
31. Sustainable development
(Phát triển bền vững)
32. Social justice
(Công bằng xã hội)
33. Activism
(Hoạt động xã hội)
34. Volunteerism
(Tình nguyện)
35. Community service
(Dịch vụ cộng đồng)
36. Solutions
(Giải pháp)
37. Consequences
(Hậu quả)
38. Causes
(Nguyên nhân)
39. Arguments
(Luận điểm)
40. Debate
(Tranh luận)