[SBT Tiếng anh Lớp 10 Global Success] Pronunciation - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Hướng dẫn học bài: Pronunciation - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success - Môn Tiếng Anh Lớp 10 Lớp 10. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SBT Tiếng anh Lớp 10 Global Success Lớp 10' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
Đề bài
Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress.
(Chọn chữ cái đúng (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí của trọng âm chính.)
1.
A. Internet
B. attention
C. invention
D. advantage
2.
A. average
B. document
C. computer
D. everything
3.
A. grandfather
B. afternoon
C. library
D. photograph
4.
A. favourite
B. tradition
C. family
D. exercise
5.
A. banana
B. January
C. century
D. syllable
6.
A. volunteer
B . engineer
C. Vietnamese
D. holiday
7.
A. opinion
B. energy
C. customer
D. telephone
8.
A. instrument
B. confidence
C. donation
D. orphanage
Lời giải chi tiết
A. Internet /ˈɪn.tə.net/ (n): mạng=> trọng âm 1
B. attention /əˈten.ʃən/ (n): sự tập trung => trọng âm 2
C. invention/ɪnˈvɛnʃən/ (n): sự phát minh => trọng âm 2
D. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): thuận lợi => trọng âm 2
2. C
A. average/ˈæv.ər.ɪdʒ/ (n): trung bình => trọng âm 1
B. document /ˈdɒk.jə.mənt/ (n): tài liệu => trọng âm 1
C. computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính=> trọng âm 2
D. everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (pronoun): tất cả mọi thứ => trọng âm 1
3. B
A.grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông (nội/ ngoại) => trọng âm 1
B. afternoon /ˌɑːf.təˈnuːn/ (n): buổi chiều => trọng âm 3
C. library/ˈlaɪ.brər.i/ (n): thư viện => trọng âm 1
D. photograph /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ (n): bức ảnh => trọng âm 1
4. B
A. favourite/ˈfeɪ.vər.ɪt/ (adj): được ưa thích => trọng âm 1
B. tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống => trọng âm 2
C. family/ˈfæməli/ (n): gia đình=> trọng âm 1
D. exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): sự tập luyện => trọng âm 1
5. A
A. banana /bəˈnɑː.nə/ (n): quả chuối => trọng âm 2
B. January/ˈdʒæn.ju.ə.ri/ (n): tháng một => trọng âm 1
C. century/ˈsentʃəri/ (n): thế kỉ => trọng âm 1
D. syllable /ˈsɪləbl/ (n): âm tiết => trọng âm 1
6. D
A. volunteer/ˌvɒl.ənˈtɪər/ (n): tình nguyện viên => trọng âm 3
B. engineer/ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư => trọng âm 3
C. Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/ (adj): (thuộc) Việt Nam => trọng âm 3
D. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kỳ nghỉ => trọng âm 1
7. A
A. opinion/əˈpɪn.jən/ (n): ý kiến => trọng âm 2
B. energy/ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng => trọng âm 1
C. customer /ˈkʌs.tə.mər/ (n): khách hàng => trọng âm 1
D. telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ (n): điện thoại => trọng âm 1
8. C
A. instrument /ˈɪn.strə.mənt/ (n): nhạc cụ => trọng âm 1
B. confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/ (n): sự tin tưởng => trọng âm 1
C. donation/dəʊˈneɪ.ʃən/ (n): vật tặng => trọng âm 2
D. orphanage/ˈɔː.fən.ɪdʒ/ (n): trại trẻ mồ côi => trọng âm 1