[SBT Tiếng anh Lớp 10 Global Success] Speaking - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

Hướng dẫn học bài: Speaking - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success - Môn Tiếng Anh Lớp 10 Lớp 10. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SBT Tiếng anh Lớp 10 Global Success Lớp 10' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1: (Bài 1) V. Speaking

 1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.

(Hoàn thành các cuộc trò chuyện bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất. Sau đó, thực hành đọc chúng.)

1. Customer: I'm looking for a new smartphone. Do you have new models?

Shop assistant: Of course, but can you ________ about your needs first?

A. help me know                   B. show me know

C. make me know                  D. let me know

2. Shop assistant: We have a lot of smartphones here. Please take a look.

Customer: Hmm... It's hard to choose. ________ one for me?

A. Can you advise                 B. Can you recommend

C. Can you give                     D. Can you tell

3.Customer: Can you show me how to use this smartphone?

Shop assistant: ________.

A. Completely                        B. Certainly

C. Possibly                             D. Surely

4. Customer: Thank you for your help.

 Shop assistant: No problem. ________ ask me if you need further information.

A. Feel free to                        B. Feel happy to

C. Feel fine to                        D. Feel excited to

Lời giải chi tiết:

1. Customer: I'm looking for a new smartphone. Do you have new models?

(Khách hàng: Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh mới. Bạn có mẫu mới không?)

Shop assistant: Of course, but can you let me know about your needs first?

(Trợ lý cửa hàng: Tất nhiên, nhưng bạn có thể cho tôi biết về nhu cầu của bạn trước được không?)

2.    Shop assistant: We have a lot of smartphones here. Please take a look.

(Trợ lý cửa hàng: Chúng tôi có rất nhiều điện thoại thông minh ở đây. Xin vui lòng xem qua.)

Customer: Hmm... It's hard to choose. Can you recommend one for me?

(Khách hàng: Hmm ... Thật khó để lựa chọn. Bạn có thể giới thiệu một cái cho tôi không?)

3.    Customer: Can you show me how to use this smartphone?

(Khách hàng: Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng điện thoại thông minh này không?)

Shop assistant:Certainly.

(Trợ lý cửa hàng: Chắc chắn rồi.)

4.    Customer: Thank you for your help.

(Khách hàng: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Shop assistant: No problem. Feel free to ask me if you need further information.

(Trợ lý cửa hàng: Không sao. Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.)

Câu 2: (Bài 2)

2. Talk about touchscreens. Use the outline and suggested ideas below.

(Nói về màn hình cảm ứng. Sử dụng dàn ý và các ý tưởng gợi ý bên dưới.)

  • Introduction: (Giới thiệu)

What is it? (touchscreen / used on many smartphones, laptops, tablets, etc)

(Nó là gì? (màn hình cảm ứng / được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh, máy tính xách tay, máy tính bảng, v.v.))

  • Development: (Sự phát triển)

- What are its uses? What are some examples?

(Công dụng của nó là gì? Một số ví dụ là gì?)

+ allow people to use and interact with devices easily

(cho phép mọi người sử dụng và tương tác với các thiết bị một cách dễ dàng)

+ reduce number of buttons on devices

(giảm số lượng nút trên thiết bị)

+ make devices look more attractive

(làm cho thiết bị trông hấp dẫn hơn)

+ (Your own ideas)

(Ý tưởng của riêng bạn)

- Have you ever used it? When/Where / How (often) do you use it?

(Bạn đã bao giờ sử dụng nó? Bạn sử dụng nó khi nào / ở đâu / Làm thế nào (thường xuyên)?)

+ (Your own ideas)

(Ý tưởng của riêng bạn)

  • Conclusion: (Kết luận)

How important is it to our life? Do you like using it?

(Nó quan trọng như thế nào đối với cuộc sống của chúng ta? Bạn có thích sử dụng nó không?)

+ (Your own ideas)

(Ý tưởng của riêng bạn)

Lời giải chi tiết:

Today, many smartphones, laptops, and tablets use touchscreens, so I'd like to discuss about them. The touchscreen is a fantastic development since it makes it simple for users to use and communicate with technology. Instead of pressing difficult buttons, they may easily and swiftly operate anything by touching the screen. Therefore, fewer buttons on gadgets result in them being smaller and lighter, which is one of the key advantages of the touchscreen. Additionally, touchscreens can improve the aesthetics of devices. I frequently utilize touchscreen gadgets, such my father's laptop and my smartphone. Given how much everyone, including myself, enjoys using them, I believe touchscreens are becoming more and more common in Vietnam.

Tạm dịch:

Tôi muốn nói về màn hình cảm ứng, được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh, máy tính xách tay và máy tính bảng ngày nay. Màn hình cảm ứng là một phát minh tuyệt vời vì nó cho phép mọi người sử dụng và tương tác với các thiết bị một cách dễ dàng. Họ không phải bấm các nút phức tạp mà có thể điều khiển mọi thứ một cách nhanh chóng và tiện lợi bằng cách chạm vào màn hình. Do đó, một trong những lợi ích chính của màn hình cảm ứng là giảm số lượng nút trên thiết bị, khiến chúng trở nên nhỏ gọn và nhẹ hơn. Bên cạnh đó, màn hình cảm ứng có thể làm cho thiết bị trông hấp dẫn hơn. Tôi thường sử dụng các thiết bị có màn hình cảm ứng, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy tính xách tay của bố tôi. Tôi nghĩ rằng màn hình cảm ứng đang ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam, bởi vì tất cả mọi người, kể cả tôi, đều thích sử dụng chúng.

Giải bài tập những môn khác

Môn Ngữ văn Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Lớp 10 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Cánh diều
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 10 cánh diều
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Lý thuyết Ngữ Văn Lớp 10
  • SBT Văn Lớp 10 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • SBT Văn Lớp 10 Kết nối tri thức
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Cánh diều - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Chân trời sáng tạo - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 chân trời sáng tạo - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 10 Kết nối tri thức - siêu ngắn
  • Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Cánh diều
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu Lớp 10 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu lớp 10 Kết nối tri thức
  • Môn Vật lí Lớp 10

    Môn Tiếng Anh Lớp 10

  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Friends Global
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 Global Success
  • SBT Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh 10 Lớp 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo
  • SBT Tiếng Anh 10 Lớp 10 Global Success - Kết nối tri thức
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • SGK Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 Bright
  • Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 10 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 10 Explore New Worlds
  • Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
  • Môn Hóa học Lớp 10

    Môn Sinh học Lớp 10