[SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 Friends Global] Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 1

Hướng dẫn học bài: Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 1 - Môn Tiếng Anh Lớp 11 Lớp 11. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 Friends Global Lớp 11' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Bài 1

1 Study the plural forms below. Then complete rules a-f in the Learn this! box with the correct endings. Then match each spelling variation (g-i) with one of the nouns below.

(Nghiên cứu các hình thức số nhiều dưới đây. Sau đó hoàn thành các quy tắc a-f trong khung LEARN THIS! với các âm cuối chính xác. Sau đó nối mỗi biến thể chính tả (g-i) với một trong các danh từ bên dưới.)

LEARN THIS! Noun plural forms

To make a noun plural:

a We add 1__________ to most nouns.

b We add 2__________  to nouns ending in -ch, -sh, -ss, -s and -x.

c We add 3__________  to most nouns ending in -o.

d We add 4__________  to nouns ending in a vowel + -y.

e With nouns ending in a consonant +-y, the spelling changes to 5__________

f With nouns ending in -f or -fe, the spelling changes to 6__________

g Some nouns have irregular plural forms.

h Some nouns have the same singular and plural forms.

i Some nouns are plural and have no singular form.

Phương pháp giải:

Phương pháp

*Nghĩa của từ vựng

- ancestors (n): tổ tiên

- boxes (n): hộp

- buses (n): xe buýt

- lunches (n): bữa trưa

- clothes (n): quần áo

- countries (n): đất nước

- kisses (n): nụ hôn

- men (n): đàn ông

- potatoes (n): khoai tây

- sheep (n): con cừu

- toys (n): đồ chơi

- videos (n): video

- wishes (n): điều ước

- wives (n): người vợ

Lời giải chi tiết:

LEARN THIS! Noun plural forms

To make a noun plural:

a We add 1-s to most nouns.

b We add 2-es to nouns ending in -ch, -sh, -ss, -s and -x.

c We add 3-es to most nouns ending in -o.

d We add 4-s to nouns ending in a vowel + -y.

e With nouns ending in a consonant +-y, the spelling changes to 5 -ies

f With nouns ending in -f or -fe, the spelling changes to 6 -ves

g Some nouns have irregular plural forms.

h Some nouns have the same singular and plural forms.

i Some nouns are plural and have no singular form.

(LEARN THIS! Danh từ dạng số nhiều

Để tạo danh từ số nhiều:

a Chúng ta thêm -s vào hầu hết các danh từ.

b Chúng ta thêm -es vào các danh từ kết thúc bằng -ch, -sh, -ss, -s và -x.

c Chúng ta thêm -es vào hầu hết các danh từ kết thúc bằng -o.

d Chúng ta thêm -s vào danh từ kết thúc bằng nguyên âm + -y.

e Với những danh từ kết thúc bằng phụ âm +-y, cách viết sẽ thay đổi thành -ies

f Với danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe, chính tả thay đổi thành -ves

g Một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc.

h Một số danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nhau.

i Một số danh từ ở dạng số nhiều và không có dạng số ít.)

*Nối danh từ vào mục g-i

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

Bài 2

2 How many more nouns can you add to each group?

(Bạn có thể thêm bao nhiêu danh từ nữa vào mỗi nhóm?)

Lời giải chi tiết:

a. reels, recordings, games

(cuộn phim, bản ghi âm, trò chơi)

b. classes, matches

(lớp học, trận đấu)

c. heroes, tornadoes, volcanoes

(anh hùng, lốc xoáy, núi lửa)

d. monkeys, trolleys, keys

(khỉ, xe đẩy, chìa khóa)

e. cities, discoveries, ladies

(thành phố, cuộc khám phá, phụ nữ)

f. knives, shelves, leaves

(dao, kệ, lá)

g. child / children, person / people, tooth / teeth

(một đứa trẻ / những đứa trẻ, một người / mọi người, một răng / nhiều răng)

h. fish, deer, moose

(cá, hươu, nai)

i. scissors, glasses, trousers

(kéo, kính, quần)

 

Bài 3

1E Phrasal verbs

LEARN THIS! Phrasal verbs

Many common phrasal verbs have meanings which you cannot guess or work out from the main verb. Instead, you need to learn them as separate vocabulary items.

(LEARN THIS! Cụm động tư

Nhiều cụm động từ phổ biến có nghĩa mà bạn không thể đoán hoặc tìm ra từ động từ chính. Thay vào đó, bạn cần học chúng dưới dạng các mục từ vựng riêng biệt.)

3 Read the Learn this! box. Then read the sentences and circle the correct meaning, a or b. Use a dictionary to help you.

(Đọc khung LEARN THIS! Sau đó đọc các câu và khoanh tròn ý đúng, a hoặc b. Sử dụng từ điển để giúp bạn.)

1 She gave up halfway through the London Marathon.

a went faster

b stopped trying

2 The film turned into a comedy towards the end.

a stopped being a comedy

b became a comedy

3 We set off just as it was getting dark.

a started our journey

b finished our journey

4 The rocket blew up as it entered the Earth's atmosphere.

a exploded

b changed direction

5 A woman in the front row of the audience passed out.

a left the room

b became unconscious/asleep

6 At the age of 65, my grandfather took up ice skating.

a stopped doing it

b started doing it

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các từ gạch dưới

1. give up: từ bỏ

2. turn into: chuyển thành

3. set off: khởi hành

4. blow up: nổ

5. pass out: bất tỉnh

6. take up: bắt đầu 

Lời giải chi tiết:

1 She gave up halfway through the London Marathon.

(Cô ấy đã bỏ cuộc giữa chừng trong cuộc thi London Marathon.)

a went faster

(đã đi nhanh hơn)

b stopped trying

(ngừng cố gắng)

=> Chọn B

2 The film turned into a comedy towards the end.

(Bộ phim về cuối trở thành một bộ phim hài.)

a stopped being a comedy

(không còn là một bộ phim hài)

b became a comedy

(đã trở thành một bộ phim hài)

=> Chọn B

3 We set off just as it was getting dark.

(Chúng tôi lên đường khi trời sắp tối.)

a started our journey

(bắt đầu cuộc hành trình của chúng tôi)

b finished our journey

(kết thúc cuộc hành trình của chúng tôi)

=> Chọn A

4 The rocket blew up as it entered the Earth's atmosphere.

(Tên lửa nổ tung khi đi vào bầu khí quyển của Trái đất.)

a exploded

(phát nổ)

b changed direction

(đổi hướng)

=> Chọn A

5 A woman in the front row of the audience passed out.

(Một phụ nữ ở hàng ghế đầu của khán giả đã bất tỉnh.)

a left the room

(rời khỏi phòng)

b became unconscious/asleep

(trở nên bất tỉnh / ngủ)

=> Chọn B

6 At the age of 65, my grandfather took up ice skating.

(Ở tuổi 65, ông tôi bắt đầu trượt băng.)

a stopped doing it

(ngừng làm việc đó)

b started doing it

(bắt đầu làm nó.)

=> Chọn B

 

Giải bài tập những môn khác

Môn Ngữ văn Lớp 11

  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Lý thuyết ngữ văn lớp 11
  • SBT Văn Lớp 11 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • SBT Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh Diều - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh Diều - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh diều
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh diều siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Tác giả tác phẩm lớp 11
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 11 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Văn mẫu Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Môn Vật lí Lớp 11

    Môn Tiếng Anh Lớp 11

  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 friends Global
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 English Discovery
  • Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 11
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global - Chân trời sáng tạo
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 Friends Global
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 English Discovery
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 English Discovery - Cánh buồm
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 Global Success
  • SBT Tiếng Anh 11 Lớp 11 Global Success - Kết nối tri thức
  • SGK Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 Friends Global
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 Bright
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 English Discovery
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart Wolrd
  • Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global
  • Tiếng Anh Lớp 11 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 11 Bright
  • Môn Hóa học Lớp 11

    Môn Sinh học Lớp 11

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm