Chương 2. Nitrogen - Sulfur - SGK Hóa học Lớp 11 chân trời sáng tạo
Chương 2, tập trung vào hai nguyên tố quan trọng là nitrogen (nitơ) và sulfur (lưu huỳnh), là một chương then chốt trong việc hiểu biết về hóa học vô cơ. Chương này không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng về tính chất, phản ứng hóa học, và ứng dụng của nitơ và lưu huỳnh mà còn giúp học sinh phát triển tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề liên quan đến các vấn đề môi trường và công nghiệp.
Mục tiêu chính của chương: Nắm vững kiến thức về: Cấu tạo nguyên tử, vị trí trong bảng tuần hoàn, tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của nitơ và lưu huỳnh. Hiểu rõ: Các dạng tồn tại, phương pháp điều chế, và ứng dụng của các hợp chất quan trọng của nitơ và lưu huỳnh (ví dụ: amoniac, axit nitric, axit sulfuric). Phân tích: Các phản ứng hóa học liên quan đến nitơ và lưu huỳnh, bao gồm phản ứng oxi hóa khử, phản ứng axit-bazơ, và phản ứng tạo kết tủa. Vận dụng: Kiến thức đã học để giải quyết các bài toán hóa học, giải thích các hiện tượng thực tế, và đánh giá các vấn đề môi trường liên quan đến nitơ và lưu huỳnh (ví dụ: mưa axit, ô nhiễm không khí).Chương 2 thường được chia thành các bài học chính, mỗi bài tập trung vào một khía cạnh cụ thể của nitơ và lưu huỳnh. Dưới đây là tổng quan về các bài học thường gặp:
Bài 1: Nitơ: Nội dung: Giới thiệu về nguyên tố nitơ: vị trí, cấu hình electron, tính chất vật lý (trạng thái, nhiệt độ sôi/nóng chảy) và tính chất hóa học (tính trơ ở điều kiện thường, khả năng phản ứng ở nhiệt độ cao). Kiến thức trọng tâm: Khái niệm về nitơ phân tử (Nu2082), ứng dụng của nitơ trong công nghiệp (sản xuất phân bón, chất nổ). Bài 2: Amoniac và muối amoni: Nội dung: Nghiên cứu về amoniac (NHu2083): tính chất vật lý, tính bazơ, phản ứng với axit. Tìm hiểu về muối amoni: tính tan, phản ứng nhiệt phân, ứng dụng trong sản xuất phân bón. Kiến thức trọng tâm: Phản ứng điều chế amoniac (phương pháp Haber-Bosch), các bài toán tính toán liên quan đến nồng độ và hiệu suất phản ứng. Bài 3: Axit nitric và muối nitrat: Nội dung: Nghiên cứu về axit nitric (HNOu2083): tính chất vật lý, tính axit, tính oxi hóa mạnh. Tìm hiểu về muối nitrat: tính tan, phản ứng nhiệt phân, ứng dụng trong sản xuất phân bón và chất nổ. Kiến thức trọng tâm: Phản ứng điều chế axit nitric (từ amoniac), các phản ứng oxi hóa khử điển hình của axit nitric với kim loại và phi kim. Bài 4: Lưu huỳnh: Nội dung: Giới thiệu về nguyên tố lưu huỳnh: vị trí, cấu hình electron, tính chất vật lý (dạng thù hình, nhiệt độ nóng chảy/sôi) và tính chất hóa học (phản ứng với kim loại, phi kim). Kiến thức trọng tâm: Các dạng thù hình của lưu huỳnh, ứng dụng của lưu huỳnh trong công nghiệp. Bài 5: Hidro sunfua, lưu huỳnh đioxit và axit sunfuric: Nội dung: Nghiên cứu về hidro sunfua (Hu2082S): tính chất vật lý, tính axit yếu, tính khử. Tìm hiểu về lưu huỳnh đioxit (SOu2082): tính chất vật lý, tính axit, tính khử, tính tẩy màu. Nghiên cứu về axit sulfuric (Hu2082SOu2084): tính chất vật lý, tính axit mạnh, tính oxi hóa mạnh, tính háo nước. Kiến thức trọng tâm: Phản ứng điều chế SOu2082, Hu2082SOu2084 (phương pháp tiếp xúc), các ứng dụng quan trọng của Hu2082SOu2084 trong công nghiệp.Chương 2 không chỉ cung cấp kiến thức về nitơ và lưu huỳnh mà còn giúp học sinh phát triển nhiều kỹ năng quan trọng:
Kỹ năng tư duy:
Khả năng phân tích, tổng hợp, và đánh giá thông tin. Học sinh sẽ học cách xác định các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng hóa học, dự đoán sản phẩm, và giải thích các hiện tượng quan sát được.
Kỹ năng giải quyết vấn đề:
Khả năng áp dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán hóa học, bao gồm các bài toán về nồng độ, hiệu suất, và cân bằng hóa học.
Kỹ năng thực hành:
Khả năng thực hiện các thí nghiệm hóa học, quan sát hiện tượng, và ghi chép kết quả.
Kỹ năng làm việc nhóm:
Khả năng hợp tác với các bạn trong nhóm để giải quyết các bài tập, thảo luận về các vấn đề, và trình bày kết quả.
Kỹ năng giao tiếp:
Khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc, cả bằng lời nói và bằng văn bản.
Học sinh có thể gặp một số khó khăn khi học chương này:
Khó khăn trong việc ghi nhớ: Số lượng lớn các công thức, phản ứng hóa học, và ứng dụng của các chất. Khó khăn trong việc hiểu: Các khái niệm trừu tượng như tính oxi hóa khử, cân bằng hóa học, và các quá trình công nghiệp phức tạp. Khó khăn trong việc áp dụng: Vận dụng kiến thức để giải quyết các bài toán hóa học phức tạp. Khó khăn trong việc liên kết: Liên kết kiến thức đã học với các vấn đề thực tế, ví dụ như ô nhiễm môi trường.Để học tốt chương này, học sinh nên:
Học thuộc lòng: Các công thức, tính chất, và phản ứng hóa học cơ bản. Luyện tập thường xuyên: Giải các bài tập từ dễ đến khó, từ các bài tập cơ bản đến các bài tập vận dụng cao. Tự làm thí nghiệm: Nếu có thể, hãy thực hiện các thí nghiệm đơn giản để củng cố kiến thức và hiểu rõ hơn về các hiện tượng hóa học. Tạo sơ đồ tư duy: Sử dụng sơ đồ tư duy để tóm tắt kiến thức, giúp dễ dàng ghi nhớ và hệ thống hóa kiến thức. Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên, bạn bè, hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ trực tuyến. Liên hệ kiến thức: Cố gắng liên hệ kiến thức đã học với các vấn đề thực tế, ví dụ như ô nhiễm môi trường do các chất thải công nghiệp.Chương 2 có mối liên hệ chặt chẽ với các chương khác trong chương trình hóa học:
Chương 1 (Cấu tạo nguyên tử và bảng tuần hoàn): Cung cấp kiến thức nền tảng về cấu tạo nguyên tử, vị trí trong bảng tuần hoàn, và các quy luật tuần hoàn, giúp hiểu rõ hơn về tính chất của nitơ và lưu huỳnh. Chương 3 (Kim loại - Phi kim): Giúp so sánh và đối chiếu tính chất của nitơ và lưu huỳnh với các nguyên tố khác trong bảng tuần hoàn, đặc biệt là các phi kim khác. Chương 4 (Phản ứng hóa học): Cung cấp kiến thức về các loại phản ứng hóa học, bao gồm phản ứng oxi hóa khử, phản ứng axit-bazơ, và phản ứng trao đổi, giúp hiểu rõ hơn về các phản ứng liên quan đến nitơ và lưu huỳnh. Các chương về hóa học hữu cơ: Kiến thức về nitơ và lưu huỳnh sẽ được sử dụng để hiểu về các hợp chất hữu cơ chứa nitơ và lưu huỳnh. Keywords Search: Nitrogen, Sulfur, Nitơ, Lưu huỳnh, Amoniac, Axit nitric, Axit sulfuric, Hợp chất nitơ, Hợp chất lưu huỳnh, Phản ứng hóa học, Oxi hóa khử, Bài tập hóa học, Ô nhiễm môi trường, Mưa axit, Phân bón, Chất nổ.Chương 2. Nitrogen - Sulfur - Môn Hóa học Lớp 11
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
-
Chương 1. Cân bằng hóa học
- Bài 1. Mở đầu về cân bằng hóa học trang 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Hóa học 11 Cánh diều
- Bài 2. Sự điện li trong dung dịch nước. Thuyết Brønsted - Lowry về acid - base trang 15, 16, 17, 18, 19 Hóa học 11 Cánh diều
- Bài 3. pH của dung dịch - Chuẩn độ acid - base trang 20, 21, 22, 23, 24, 25 Hóa học 11 Cánh diều
-
Chương 3. Đại cương hóa học hữu cơ
- Bài 10: Công thức phân tử hợp chất hữu cơ trang 63, 64, 65, 66 Hóa học 11 Cánh diều
- Bài 11: Cấu tạo hóa học của hợp chất hữu cơ trang 67, 68, 69, 70, 71 Hóa học 11 Cánh diều
- Bài 8. Hợp chất hữu cơ và hóa học hữu cơ trang 51, 52, 53, 54, 55, 56 Hóa học 11 Cánh diều
- Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ trang 57, 58, 59, 60, 61, 62 Hóa học 11 Cánh diều
- Chương 4. Hydrocarbon
- Chương 5. Dẫn xuất halogen - alcohol - phenol
- Chương 6. Hợp chất carbonyl (aldehyde - ketone) - Carboxylic acid