Unit 1: Round the clock - Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
Chương 1: "Round the clock" (Quanh đồng hồ) của sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 10 tập trung vào việc giúp học sinh mô tả thói quen hàng ngày và so sánh cuộc sống của bản thân với người khác . Chương này trang bị cho học sinh vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thời gian, hoạt động thường ngày và cách diễn đạt sự so sánh.
Mục tiêu chính của chương: Ngôn ngữ: Mở rộng vốn từ vựng về thời gian, hoạt động hàng ngày và từ ngữ so sánh. Ngữ pháp: Nắm vững cách sử dụng hiện tại đơn để diễn tả thói quen và sự thật hiển nhiên; sử dụng cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất. Giao tiếp: Tự tin giao tiếp về thói quen hàng ngày của bản thân và so sánh với người khác. Kỹ năng: Nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết về chủ đề cuộc sống thường nhật.Chương 1 thường bao gồm các bài học sau:
Bài 1: Giới thiệu từ vựng về thời gian trong ngày, các hoạt động thường ngày và cách hỏi đáp về giờ giấc. Bài 2: Giới thiệu cấu trúc hiện tại đơn để diễn tả thói quen và sự thật hiển nhiên. Bài 3: Mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động giải trí và cách diễn đạt sở thích. Bài 4: Giới thiệu cấu trúc so sánh hơn để so sánh người/vật với nhau. Bài 5: Giới thiệu cấu trúc so sánh nhất để so sánh một người/vật với nhiều người/vật khác. Bài 6: Ôn tập và củng cố kiến thức của cả chương thông qua các bài tập thực hành.Sau khi hoàn thành chương này, học sinh sẽ:
Nghe: Nắm bắt thông tin chi tiết trong các đoạn hội thoại về thói quen hàng ngày. Nói: Tự tin mô tả thói quen của bản thân, hỏi đáp về giờ giấc và so sánh cuộc sống với người khác. Đọc: Nắm bắt ý chính và thông tin chi tiết trong các đoạn văn về cuộc sống thường nhật. Viết: Viết được đoạn văn ngắn miêu tả thói quen hàng ngày của bản thân và so sánh với người khác.Học sinh có thể gặp phải một số khó khăn sau:
Phát âm: Phân biệt cách phát âm của một số từ vựng liên quan đến thời gian và hoạt động. Ngữ pháp: Sử dụng chính xác cấu trúc hiện tại đơn, so sánh hơn và so sánh nhất. Từ vựng: Nhớ và sử dụng chính xác các từ vựng mới về thời gian, hoạt động và cách diễn đạt so sánh. Giao tiếp: Áp dụng từ vựng và ngữ pháp đã học vào thực tế giao tiếp.Để học hiệu quả, học sinh nên:
Học thuộc từ vựng mới: Sử dụng flashcards, sổ tay từ vựng hoặc ứng dụng học tiếng Anh. Luyện tập ngữ pháp: Làm bài tập ngữ pháp trong sách giáo khoa và sách bài tập. Luyện nghe: Nghe các đoạn hội thoại về thói quen hàng ngày và ghi chú lại thông tin quan trọng. Luyện nói: Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên về chủ đề cuộc sống thường nhật. Luyện đọc: Đọc các đoạn văn về thói quen hàng ngày và trả lời câu hỏi. Luyện viết: Viết đoạn văn ngắn về thói quen của bản thân và nhờ giáo viên sửa lỗi.Chương 1 là nền tảng quan trọng cho các chương tiếp theo trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 10. Kiến thức về hiện tại đơn, so sánh hơn, so sánh nhất sẽ được sử dụng và mở rộng trong các bài học sau này.
Ví dụ: Chương 2 có thể mở rộng kiến thức về thì quá khứ đơn để học sinh kể về những hoạt động đã diễn ra trong quá khứ. Chương 3 có thể giới thiệu về thì tương lai đơn để học sinh nói về kế hoạch và dự định trong tương lai. Từ khóa:thời gian, hoạt động, thói quen, hiện tại đơn, so sánh hơn, so sánh nhất, nghe, nói, đọc, viết, giao tiếp, từ vựng, ngữ pháp, bài tập, flashcards, ứng dụng học tiếng Anh, đoạn hội thoại, đoạn văn, miêu tả, so sánh, cuộc sống thường nhật, giờ giấc, giải trí, sở thích, lớp 10, Unit 1, Round the clock, daily routines, present simple, comparative, superlative.
Unit 1: Round the clock - Môn Tiếng Anh Lớp 10
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- A
- B
- C
- D
- GIẢI SGK TIẾNG ANH 11 - BRIGHT
- Hello
- Review (Units 1 - 4
- Review (Units 5 - 8
-
Unit 2: Entertainment
- Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Bright
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2b. Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2c. Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2d. Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2e. Writing
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 Từ vựng
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 Unit Opener
-
Unit 3: Community services
- Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Bright
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3b.Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3c. Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3d.Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3e. Writing
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 Từ vựng
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 Unit Opener
-
Unit 4: Gender equality
- Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Bright
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4.b Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4c.Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4d.Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4e. Writing
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Từ vựng
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Unit Opener
-
Unit 5: The environment
- Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Bright
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5b. Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5c. Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5d. Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5e. Writing
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Từ vựng
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Unit Opener
-
Unit 6: Eco-tourism
- Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 Bright
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6b. Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6c. Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6d. Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6e. Writing
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Từ vựng
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Unit Opener
-
Unit 7: New ways to learn
- Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 Bright
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7b. Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7c. Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7d. Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7e. Writing
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Từ vựng
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Unit Opener
-
Unit 8: Technology and inventions
- Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Bright
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8b. Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8c. Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8d. Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8e. Writing
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 Từ vựng
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 Unit Opener