Unit 2. Family - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Unit 2. Family
Nội dung bài học:
1. Từ vựng:
- Father - Bố
- Mother - Mẹ
- Brother - Anh trai/Em trai
- Sister - Chị gái/Em gái
- Grandfather - Ông
- Grandmother - Bà
- Uncle - Chú/Bác
- Aunt - Dì/Cô
- Cousin - Anh họ/Chị họ/Em họ
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- This is my + danh từ chỉ người (Đây là + danh từ chỉ người của tôi)
- Ví dụ: This is my father. (Đây là bố tôi.)
- Who is this? (Đây là ai?)
- Trả lời: This is + danh từ chỉ người (Đây là + danh từ chỉ người)
- Ví dụ: Who is this? - This is my sister. (Đây là ai? - Đây là chị tôi.)
3. Đối thoại mẫu:
- A: Who is this?
- B: This is my brother.
- A: He looks nice.
- B: Yes, he is very kind.
Bài tập trắc nghiệm:
1. This is my .
- A. book
- B. mother
- C. dog
2. Who is this?
- A. It's my teacher.
- B. It's my sister.
- C. It's my pet.
3. What is the name of your ?
- A. brother
- B. toy
- C. house
Đáp án:
1. B (mother)
2. B (It's my sister)
3. A (brother)
Ôn tập:
- Ôn lại từ vựng về các mối quan hệ gia đình.
- Luyện tập sử dụng cấu trúc ngữ pháp đã học.
- Thực hành đối thoại để nắm vững cách trả lời câu hỏi về người thân trong gia đình.
Đề cương:
- Giới thiệu thành viên trong gia đình.
- Cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để nói về người thân.
- Thực hành giao tiếp qua đối thoại.
Chuyên đề:
- Gia đình và các mối quan hệ xã hội.
Từ khóa bôi đậm:
- Father, Mother, Brother, Sister, Grandfather, Grandmother, Uncle, Aunt, Cousin
List danh sách keyword liên quan:
- Gia đình
- Thành viên gia đình
- Quan hệ họ hàng
- Giới thiệu người thân
- Cấu trúc ngữ pháp
- Đối thoại tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Ôn tập tiếng Anh lớp 3
- iLearn Smart Start