Unit 3. School - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Nội dung bài học Unit 3: School
1. Từ vựng:
- Classroom (Phòng học)
- Teacher (Giáo viên)
- Student (Học sinh)
- Desk (Bàn)
- Chair (Ghế)
- Board (Bảng)
- Book (Sách)
- Pen (Bút mực)
- Pencil (Bút chì)
- Bag (Cái cặp)
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- Câu khẳng định:
- This is a classroom. (Đây là phòng học.)
- He is a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)
- Câu hỏi:
- What is this? (Cái này là gì?)
- Is this a book? (Cái này có phải là sách không?)
3. Bài tập trắc nghiệm:
Câu hỏi:
a. What is this?
- A. A bag
- B. A chair
- C. A book
- D. A pen
b. Is this a classroom?
- A. Yes, it is.
- B. No, it isn't.
- C. It's a teacher.
- D. It's a student.
c. What do you use to write?
- A. A pen
- B. A book
- C. A desk
- D. A teacher
Đáp án:
- a. A. A bag
- b. A. Yes, it is.
- c. A. A pen
4. Ôn tập và đề cương:
- Học sinh cần nắm vững từ vựng liên quan đến trường học và các đồ dùng học tập.
- Thực hành nhận biết và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong bối cảnh học đường.
- Ôn lại các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến việc mô tả và hỏi về các đồ vật trong lớp học.
5. Chuyên đề:
- Chuyên đề 1: Nhận biết và phân biệt các đồ vật trong lớp học.
- Chuyên đề 2: Cách mô tả và hỏi về các đồ vật bằng tiếng Anh.
6. Từ khóa bôi đậm:
- Classroom
- Teacher
- Student
- Desk
- Chair
- Board
- Book
- Pen
- Pencil
- Bag
Danh sách từ khóa liên quan:
- School (Trường học)
- Classroom (Phòng học)
- Teacher (Giáo viên)
- Student (Học sinh)
- Furniture (Đồ đạc)
- Stationery (Đồ dùng học tập)
- Learning (Học tập)
- Class (Lớp học)
- Subject (Môn học)
- Education (Giáo dục)