Unit 3. Community Service - Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
Chương Unit 3: Community Service trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 tập trung vào chủ đề hoạt động cộng đồng, giúp học sinh hiểu hơn về tầm quan trọng của việc tham gia cộng đồng và các hoạt động từ thiện. Mục tiêu chính của chương là:
Nâng cao vốn từ vựng: Học sinh được tiếp xúc với nhiều từ vựng liên quan đến cộng đồng, hoạt động tình nguyện, các vấn đề xã hội. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp: Học sinh được thực hành các kỹ năng nói, nghe, đọc, viết liên quan đến việc thảo luận, trình bày ý kiến, và bày tỏ quan điểm về các hoạt động cộng đồng. Tạo ý thức cộng đồng: Học sinh được nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của cá nhân trong việc đóng góp cho xã hội. Phát triển kỹ năng làm việc nhóm: Các bài tập trong chương hướng dẫn học sinh phối hợp và làm việc hiệu quả trong nhóm. Các bài học chínhChương Unit 3 được chia thành các bài học, bao gồm:
Bài 1 (Introducing): Giới thiệu về chủ đề hoạt động cộng đồng, các hoạt động cụ thể, và tìm hiểu về ý nghĩa của việc tham gia. Bài 2 (Reading): Đọc và hiểu các bài văn, bài báo liên quan đến các hoạt động cộng đồng. Đọc hiểu, phân tích các kỹ năng tìm thông tin và tổng hợp. Bài 3 (Listening): Thực hành nghe hiểu các cuộc trò chuyện, các bài thuyết trình, giúp học sinh luyện kỹ năng nghe hiểu các tình huống giao tiếp. Bài 4 (Speaking): Thảo luận, trình bày ý kiến, đưa ra giải pháp về các vấn đề cộng đồng. Bài 5 (Writing): Viết về các hoạt động cộng đồng, các vấn đề xã hội, và chia sẻ quan điểm. Viết thư, báo cáo, bài luận, viết về những hoạt động cụ thể. Bài 6 (Grammar): Học các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc thể hiện ý kiến, đưa ra lời khuyên, và trình bày thông tin. Bài 7 (Vocabulary): Tiếp tục mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các hoạt động cộng đồng, các vấn đề xã hội, và các tình huống giao tiếp. Kỹ năng phát triểnHọc sinh sẽ được rèn luyện các kỹ năng:
Kỹ năng nghe:
Nghe hiểu các đoạn hội thoại, bài phát biểu, thông tin về hoạt động cộng đồng.
Kỹ năng nói:
Phát biểu ý kiến, tranh luận, trình bày quan điểm về các hoạt động cộng đồng.
Kỹ năng đọc:
Đọc hiểu các bài văn, bài báo liên quan đến chủ đề cộng đồng, rút ra thông tin, phân tích thông tin.
Kỹ năng viết:
Viết thư, báo cáo, bài luận liên quan đến các hoạt động cộng đồng.
Kỹ năng làm việc nhóm:
Hợp tác, chia sẻ ý kiến, và cùng nhau thực hiện các hoạt động.
Kỹ năng tư duy phản biện:
Phân tích các vấn đề, đưa ra ý kiến riêng của mình.
Kỹ năng nghiên cứu thông tin:
Tìm kiếm thông tin liên quan đến các hoạt động cộng đồng.
Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc:
Hiểu các từ vựng chuyên ngành liên quan đến hoạt động cộng đồng. Thảo luận và trình bày ý kiến một cách rõ ràng và logic. Đọc hiểu các bài văn có nội dung phức tạp. Viết bài luận hoặc báo cáo một cách đầy đủ và chính xác. Làm việc nhóm hiệu quả, chia sẻ trách nhiệm. Phương pháp tiếp cậnĐể học tập hiệu quả, học sinh nên:
Tham gia tích cực vào các hoạt động thảo luận nhóm.
Đọc kỹ các bài văn và tìm hiểu thông tin liên quan.
Luôn đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về chủ đề.
Sử dụng từ điển và các nguồn tài liệu khác để tìm hiểu từ vựng.
Thực hành nói tiếng Anh liên tục.
Luyện tập viết để rèn luyện kỹ năng viết.
Chương này liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa bằng cách:
Phát triển vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp được học ở các chương trước.
Ứng dụng các kiến thức ngữ pháp đã học để diễn đạt ý tưởng liên quan đến hoạt động cộng đồng.
Nâng cao kỹ năng tư duy, phân tích thông tin dựa trên những kiến thức đã được học.
1. Community service
2. Volunteer
3. Charity
4. Donation
5. Donation
6. Fundraising
7. Social work
8. Helping others
9. Helping the needy
10. Volunteer work
11. Community event
12. Environmental protection
13. Educational programs
14. Health care
15. Animal welfare
16. Disaster relief
17. Food banks
18. Homeless shelters
19. Senior centers
20. Environmental programs
21. Recycling
22. Awareness campaigns
23. Organizing events
24. Teamwork
25. Communication
26. Cooperation
27. Problem-solving
28. Leadership
29. Responsibility
30. Contribution
31. Importance
32. Benefits
33. Impacts
34. Impact
35. Challenges
36. Solutions
37. Environment
38. Education
39. Healthcare
40. Empowerment