Unit 3: Shopping - Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
Chương Unit 3: Shopping tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp trong các tình huống mua sắm. Học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng, cụm từ, và cấu trúc câu liên quan đến mua sắm, đàm phán giá cả, đặt câu hỏi về sản phẩm, bày tỏ ý kiến và đưa ra quyết định mua hàng. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh tự tin và thành thạo trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường mua bán, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày.
2. Các bài học chínhChương Unit 3: Shopping thường bao gồm các bài học như sau:
Bài 1: Giới thiệu về chương trình shopping . Bài này giới thiệu tổng quát về chủ đề mua sắm, giúp học sinh làm quen với các từ vựng cơ bản và hình dung về các tình huống mua sắm phổ biến. Bài 2: Các loại hàng hóa và dịch vụ . Học sinh sẽ học các từ vựng liên quan đến các loại sản phẩm và dịch vụ, cách mô tả sản phẩm, và phân biệt các loại hàng hóa khác nhau. Bài 3: Đàm phán giá cả và đặt câu hỏi về sản phẩm . Đây là một bài học trọng tâm giúp học sinh tập làm quen với các tình huống thương lượng giá cả, đặt câu hỏi chi tiết về sản phẩm để đưa ra quyết định mua hàng. Bài 4: Bày tỏ ý kiến và đưa ra quyết định mua hàng . Học sinh sẽ học cách bày tỏ ý kiến của mình về sản phẩm, đưa ra lý do lựa chọn sản phẩm, cũng như cách đưa ra quyết định mua hàng một cách khéo léo. Bài 5: Ôn tập và vận dụng . Bài này tập hợp các từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đã học trong chương, giúp học sinh củng cố kiến thức và vận dụng vào các tình huống thực tế. 3. Kỹ năng phát triểnHọc sinh sẽ được rèn luyện những kỹ năng sau:
Kỹ năng nghe hiểu:
Hiểu các tình huống đàm phán giá cả, đặt câu hỏi về sản phẩm, và các yêu cầu về mua sắm trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Kỹ năng nói:
Đàm phán giá cả, đặt câu hỏi, và bày tỏ ý kiến của mình về sản phẩm.
Kỹ năng đọc:
Đọc và hiểu các thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
Kỹ năng viết:
Viết các thông tin về sản phẩm, đưa ra quyết định mua sắm hoặc soạn các email liên quan đến mua sắm.
Từ vựng chuyên ngành:
Một số từ vựng liên quan đến các mặt hàng cụ thể hoặc thuật ngữ thương mại có thể khó nhớ cho học sinh.
Cấu trúc câu phức tạp:
Cấu trúc câu trong các tình huống đàm phán giá cả hoặc bày tỏ ý kiến có thể hơi phức tạp đối với một số học sinh.
Giao tiếp trong môi trường thực tế:
Áp dụng kỹ năng giao tiếp trong các tình huống mua bán thực tế có thể gặp khó khăn do sự thiếu tự tin hoặc sợ mắc lỗi.
Để học tốt chương này, học sinh nên:
Tập trung vào từ vựng: Học và ghi nhớ từ vựng liên quan đến các loại sản phẩm và dịch vụ. Thực hành đặt câu hỏi: Tập đặt các câu hỏi cụ thể về sản phẩm để hiểu rõ hơn về sản phẩm. Thực hành đàm phán giá: Thực hành đàm phán giá cả trong các tình huống giả định hoặc với bạn bè. Đọc các tài liệu liên quan: Đọc sách, bài báo hoặc các thông tin về mua sắm để làm phong phú vốn từ vựng. Tham gia các hoạt động nhóm: Làm việc nhóm để thực hành kỹ năng nói, đặt câu hỏi, và chia sẻ kinh nghiệm mua sắm. 6. Liên kết kiến thứcChương Unit 3: Shopping có mối liên hệ mật thiết với các chương khác trong chương trình, đặc biệt là:
Chương về ngữ pháp:
Chương này sẽ giúp học sinh luyện tập và vận dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học ở các chương trước.
Chương về văn hóa giao tiếp:
Chương này giúp học sinh hiểu rõ hơn về các phép lịch sự và cách giao tiếp trong các tình huống mua bán.
Chương về hội thoại tiếng Anh:
Kỹ năng giao tiếp trong chương này sẽ hỗ trợ học sinh trong các tình huống hội thoại hàng ngày.
(Danh sách các từ khóa sẽ phụ thuộc vào nội dung cụ thể của chương trình học)
Ví dụ:
1. Shopping
2. Price
3. Discount
4. Product
5. Service
6. Customer
7. Shopkeeper
8. Payment
9. Receipt
10. Sale
11. Bargain
12. Negotiation
13. Quality
14. Style
15. Size
16. Color
17. Quantity
18. Brand
19. Store
20. Market
21. Supermarket
22. Online shopping
23. Delivery
24. Refund
25. Exchange
26. Cash
27. Credit card
28. Debit card
29. Gift
30. Present
31. Wishlist
32. Invoice
33. Promotion
34. Coupon
35. Retailer
36. Wholesale
37. Inventory
38. Stock
39. Packaging
40. Packaging
Lưu ý: Danh sách trên là ví dụ, danh sách từ khóa thực tế sẽ phụ thuộc vào nội dung chương trình học cụ thể.