Unit 3. Social issues - Tiếng Anh Lớp 11 Bright
* Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường
, bất bình đẳng xã hội
, nghèo đói
, tội phạm
, vấn đề sức khỏe
, giáo dục
, lao động trẻ em
, bạo lực học đường
, vấn đề người tị nạn
, và các vấn đề khác.
* Nâng cao khả năng đọc hiểu các văn bản về các vấn đề xã hội, bao gồm các bài báo, bài luận, và các cuộc phỏng vấn.
* Phát triển kỹ năng viết, đặc biệt là viết luận, bài báo, và các bài viết thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.
* Cải thiện kỹ năng nghe và nói thông qua việc thảo luận, tranh luận và trình bày về các vấn đề xã hội.
* Khuyến khích tư duy phản biện và khả năng đánh giá các vấn đề xã hội từ nhiều góc độ khác nhau.
* Nâng cao nhận thức về vai trò của cá nhân trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Unit 3 thường bao gồm các bài học xoay quanh các chủ đề sau:
* Từ vựng và ngữ pháp:
* Từ vựng:
Các từ và cụm từ liên quan đến các vấn đề xã hội, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.
* Ngữ pháp:
Tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp cần thiết để diễn đạt ý kiến, trình bày lập luận và phân tích vấn đề, ví dụ như:
* Câu điều kiện (Conditional sentences) để thảo luận về các tình huống giả định và hậu quả.
* Câu bị động (Passive voice) để tập trung vào hành động và tác động của các vấn đề.
* Các liên từ (linking words) để kết nối các ý và xây dựng lập luận chặt chẽ.
* Các cấu trúc so sánh (comparisons) để so sánh và đối chiếu các vấn đề.
* Đọc hiểu:
* Các bài đọc thường là các bài báo, bài luận, hoặc trích đoạn từ các nguồn tin tức, nghiên cứu về các vấn đề xã hội.
* Các bài tập tập trung vào việc tìm kiếm thông tin cụ thể, hiểu ý chính, suy luận và đánh giá quan điểm của tác giả.
* Nghe:
* Các bài nghe có thể là các cuộc phỏng vấn, bài phát biểu, hoặc các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
* Bài tập tập trung vào việc hiểu thông tin chi tiết, xác định quan điểm và tóm tắt nội dung.
* Nói:
* Các hoạt động nói bao gồm thảo luận, tranh luận, thuyết trình về các vấn đề xã hội.
* Học sinh được khuyến khích bày tỏ ý kiến cá nhân, đưa ra lập luận và phản biện.
* Viết:
* Các bài viết có thể là bài luận, bài báo, thư từ hoặc các bài viết thể hiện quan điểm cá nhân.
* Học sinh được hướng dẫn cách viết một bài luận chặt chẽ, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp, và trình bày lập luận rõ ràng.
Thông qua việc học Unit 3, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
* Kỹ năng ngôn ngữ:
* Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các vấn đề xã hội.
* Nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và hiệu quả.
* Cải thiện khả năng đọc hiểu, nghe hiểu, nói và viết tiếng Anh.
* Kỹ năng tư duy:
* Phát triển tư duy phản biện và khả năng phân tích các vấn đề xã hội.
* Rèn luyện khả năng đánh giá thông tin và đưa ra các lập luận có cơ sở.
* Nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và đưa ra các giải pháp.
* Kỹ năng giao tiếp:
* Cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả, cả bằng lời nói và bằng văn bản.
* Rèn luyện kỹ năng trình bày ý kiến và thuyết phục người khác.
* Phát triển khả năng làm việc nhóm và hợp tác.
* Kỹ năng xã hội:
* Nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội và vai trò của cá nhân trong việc giải quyết chúng.
* Phát triển lòng trắc ẩn và sự đồng cảm với những người gặp khó khăn.
* Khuyến khích sự tham gia vào các hoạt động xã hội.
Học sinh có thể gặp phải một số khó khăn trong quá trình học Unit 3, bao gồm:
* Từ vựng:
Khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng các từ vựng chuyên ngành liên quan đến các vấn đề xã hội.
* Ngữ pháp:
Khó khăn trong việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn đạt ý kiến và xây dựng lập luận.
* Đọc hiểu:
Khó khăn trong việc hiểu các văn bản phức tạp và xác định ý chính.
* Nghe:
Khó khăn trong việc hiểu các bài nghe có tốc độ nhanh và sử dụng nhiều từ vựng chuyên ngành.
* Nói và viết:
Khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và mạch lạc, đặc biệt là khi trình bày các lập luận phức tạp.
* Tư duy phản biện:
Khó khăn trong việc phân tích và đánh giá các vấn đề xã hội từ nhiều góc độ khác nhau.
Để học tốt Unit 3, học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:
* Học từ vựng:
* Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc các trò chơi để học từ vựng.
* Ghi chép các từ vựng mới vào sổ tay và ôn tập thường xuyên.
* Sử dụng từ vựng mới trong các câu và bài viết của bản thân.
* Học ngữ pháp:
* Ôn tập lại các cấu trúc ngữ pháp cần thiết.
* Làm bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
* Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn.
* Đọc hiểu:
* Đọc các bài đọc nhiều lần để hiểu rõ nội dung.
* Ghi chú các ý chính và tìm kiếm các từ vựng mới.
* Tóm tắt nội dung bài đọc bằng lời của mình.
* Nghe:
* Nghe các bài nghe nhiều lần.
* Ghi chép các thông tin quan trọng.
* Tóm tắt nội dung bài nghe.
* Nói và viết:
* Tham gia các hoạt động thảo luận và tranh luận.
* Luyện tập viết các bài luận và bài báo.
* Xin phản hồi từ giáo viên và bạn bè.
* Tư duy phản biện:
* Đọc nhiều tài liệu về các vấn đề xã hội từ nhiều nguồn khác nhau.
* Đặt câu hỏi và tìm kiếm các quan điểm khác nhau.
* Phân tích và đánh giá các thông tin một cách khách quan.
Unit 3 có thể được liên kết với các chương khác trong chương trình học, chẳng hạn như:
* Unit 1: Friendship:
Các vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ bạn bè và gia đình.
* Unit 2: Health:
Các vấn đề xã hội có thể liên quan đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
* Unit 4: The environment:
Ô nhiễm môi trường là một trong những vấn đề xã hội quan trọng.
* Unit 5: Festivals:
Các vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng đến văn hóa và các lễ hội.
* Unit 6: Cities:
Các vấn đề xã hội tập trung nhiều ở các thành phố lớn.
1. Social Issues
2. Environment
3. Pollution
4. Climate change
5. Global warming
6. Poverty
7. Inequality
8. Discrimination
9. Racism
10. Sexism
11. Homelessness
12. Crime
13. Violence
14. Bullying
15. Education
16. Healthcare
17. Mental health
18. Addiction
19. Unemployment
20. Child labor
21. Human trafficking
22. Refugees
23. Immigration
24. Overpopulation
25. Deforestation
26. Water scarcity
27. Food security
28. Sustainable development
29. Human rights
30. Freedom of speech
31. Corruption
32. Social justice
33. Activism
34. Volunteerism
35. Community
36. Government
37. Policies
38. Solutions
39. Impact
40. Awareness