Unit 6. I have a new friend - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Bài học Unit 6. Tôi có một người bạn mới
Nội dung bài học:
1. Từ vựng:
- Friend: Bạn
- New: Mới
- Class: Lớp học
- Teacher: Giáo viên
- School: Trường học
- Name: Tên
- Age: Tuổi
- Play: Chơi
- Like: Thích
- Favorite: Yêu thích
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- I have a new friend: Tôi có một người bạn mới.
- He/She is in my class: Anh ấy/Cô ấy ở lớp tôi.
- Her/His name is...: Tên cô ấy/anh ấy là...
- She/He likes to...: Cô ấy/Anh ấy thích...
3. Đoạn hội thoại mẫu:
- A: Hi, I have a new friend.
- B: Really? What's her/his name?
- A: Her/His name is Mai/Nam. She/He is in my class.
- B: That's nice. What does she/he like to do?
- A: She/He likes to play soccer and read books.
Bài tập trắc nghiệm:
1. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:
- I have a friend. (new / old)
- His is Nam. (age / name)
- She _ to play soccer. (likes / like)
2. Chọn câu trả lời đúng:
- What does your new friend like to do?
- A. She likes to play badminton.
- B. He likes to read books.
- C. She likes to dance.
Ôn tập:
- Từ vựng: Học và nhớ các từ vựng liên quan đến tên, tuổi, sở thích.
- Ngữ pháp: Ôn tập cách sử dụng "like" và "likes", cấu trúc "I have a new friend".
- Nghe và nói: Thực hành nghe và lặp lại các câu từ bài học.
Đề cương:
- Mục tiêu bài học: Giúp học sinh làm quen với bạn mới, học cách giới thiệu và nói về sở thích của bạn mình.
- Hoạt động: Thảo luận nhóm, trò chơi tìm bạn mới, bài tập viết về bạn mới.
- Đánh giá: Kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học.
Chuyên đề:
- Giới thiệu bản thân và bạn bè: Học cách giới thiệu tên, tuổi, sở thích của mình và của bạn.
Từ khóa bôi đậm:
- Friend
- New
- Class
- School
- Name
- Age
- Play
- Like
- Favorite
List danh sách keyword liên quan:
- Bạn mới
- Giới thiệu bạn
- Sở thích
- Lớp học
- Trường học
- Tên tuổi
- Chơi đùa
- Yêu thích
Chi tiết nhất: Bài học này tập trung vào việc học sinh có thể giới thiệu và nói về bạn mới của mình, từ việc học từ vựng, ngữ pháp, đến các hoạt động thực hành và đánh giá.
Unit 6. I have a new friend - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 1. This is your doll
- Unit 10. May I take a photo
- Unit 11. There is a doll on the rug
- Unit 12. Those are our computers
- Unit 2. That is his ruler
- Unit 3. Let's find Mom
- Unit 4. I like monkeys
- Unit 5. Do you like yogurt
- Unit 7. I'm wearing a blue skirt
- Unit 8. I'm dancing with Dad
- Unit 9. He can run
- Unit Starter: Hello