[SBT Tiếng anh Lớp 6 English Discovery] 2.5. Listening and Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm

Hướng dẫn học bài: 2.5. Listening and Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm - Môn Tiếng Anh lớp 6 Lớp 6. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SBT Tiếng anh Lớp 6 English Discovery Lớp 6' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the names of the popular supermarket foods. What's the hidden word?

(Hoàn thành tên của các loại thực phẩm thông dụng trong siêu thị. Từ ẩn là gì?) 

1. baked

2. ice ____

3. fish ____

4. cheese and ____ crisps

5. chocolate chip ____

The hidden word is: ___

Lời giải chi tiết:

2. cream

3. fingers

4. onion

5. cookies

The hidden word is: brownies

Tạm dịch:

1. baked: nướng

2. ice cream: kem

3. fish fingers: cá tẩm bột chiên

4. cheese and onion crisps: phô mai và hành tây chiên giòn

5. chocolate chip cookies: bánh quy sô cô la chip

The hidden word is: brownies

(Từ ẩn là: bánh sô cô la hạnh nhân)

Bài 2

2. Complete the phrases with the words below.

(Hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới.)

about           else           idea            let's            much            on            price            special

1. What's on the shopping list? (Có gì trong danh sách mua sắm?)

2. Good ______.

3. Anything ______ ?

4. What ______ biscuits?

5. Right, ______ go!

6. It’s a good ______.

7. A ______ price today.

8. How ______ are the cookies?

Lời giải chi tiết:

2. idea

3 else

4 about

5 let’s

6 price

7 special

8 much

2. Good idea.

(Ý tưởng hay.)

3. Anything else?

(Còn gì nữa không?)

4. What about biscuits?

(Còn bánh quy thì sao?)

5. Right, let’s go!

(Đúng rồi, đi thôi nào!)

6. It’s a good price.

(Đó là một mức giá tốt.)

7. A special price today.

(Giá đặc biệt hôm nay.)

8. How much are the cookies?

(Các bánh quy là bao nhiêu?)

Bài 3

3. Listen and tick the foods they must buy. 

(Lắng nghe và đánh dấu vào các loại thực phẩm họ phải mua.)


1. milk                           6. yoghurt

2. butter                        7. fish fingers

3. bread                        8. ice cream

4. eggs                          9. cheese

5. cereal                        10. baked beans

Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

Annie: Tom, you aren't busy. Come shopping with me - to the supermarket. You can help.

Tom: OK. No problem. What's on the list? The fridge is empty!

Annie: Yeah, we haven't got any milk or butter. And there isn’t any bread.

Tom: Yeah, no toast for breakfast!

Annie: There are some eggs and there’s a packet of cereal.

Tom: Cereal but no milk - ugh!

Annie: Mmm ... OK, I’ve got all that on the list. And some yoghurt - fruit yoghurt. Anything else?

Tom: Put fish fingers on the list - they’re quick and easy.

Annie: They aren’t good for you.

Tom: Look, you've got ice cream - and it isn't good for you!

Annie: OK, OK!

Tom: We haven't got any cheese. And maybe some tins of baked beans.

Annie: Good idea. We can have a cheese omelette tonight.

Tom: With fish fingers!

Annie: Tom! Let’s go.

Tạm dịch bài nghe:

Annie: Tom, bạn không bận. Đi mua sắm với tôi - đến siêu thị. Bạn có thể giúp.

Tom: Được rồi. Không vấn đề gì. Có gì trong danh sách? Tủ lạnh trống rỗng!

Annie: Vâng, chúng ta không có sữa hoặc bơ. Và không có bánh mì.

Tom: Vâng, không có bánh mì nướng cho bữa sáng!

Annie: Có một số quả trứng và một gói ngũ cốc.

Tom: Ngũ cốc nhưng không có sữa - ugh!

Annie: Mmm ... OK, tôi có tất cả những thứ đó trong danh sách. Và một ít sữa chua - sữa chua trái cây. Còn gì nữa không?

Tom: Đưa lát cá tẩm bột vào danh sách - chúng nhanh chóng và dễ dàng.

Annie: Chúng không tốt cho bạn.

Tom: Nhìn này, bạn có kem - và nó không tốt cho bạn!

Annie: Được rồi, được rồi!

Tom: Chúng ta không có bất kỳ phô mai nào. Và có lẽ thêm vài hộp đậu nướng.

Annie: Ý kiến hay. Tối nay chúng ta có thể ăn một món trứng rán phô mai.

Tom: Với những những lát cá tẩm bột!

Annie: Tom! Đi nào

Lời giải chi tiết:

1,2, 3,6, 7, 8,9 10

1. milk                          6. yoghurt

2. butter                        7. fish fingers

3. bread                        8. ice cream

4. eggs                          9. cheese

5. cereal                        10. baked beans

Bài 4

4. Match prices 1-6 with how we say them (a-f). 

(Nối giá từ 1-6 với cách chúng ta nói chúng (a-f).)

1. (c£15

2. (  ) 64p

3. (  ) 15p

4. (  ) £6.40

5. (  ) £7.50

6. (  ) 75p

a. six pounds forty (pence)

b. sixty-four p (pence)

c. fifteen pounds

d. fifteen p (pence)

e. seventy-five p (pence)

f. seven pounds fifty p (pence)

Lời giải chi tiết:

2.b

3.d

4.a

5.f

6.e

Bài 5

5. Listen and write the prices.

(Nghe và viết giá.)


1. bananas: __________

2. cookies: __________

3. crisps: __________

4. brown bread: __________

5. white bread:  __________

Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

A = Annie: T = Tom:

Annie: We’ve got everything on the shopping list. Let’s pay.

Tom: Can we get some bananas?

Annie: No, we can’t. They’re expensive - £3.50. We haven’t got a lot of money.

Tom: OK. How much are the chocolate chip cookies?

Annie: They’re £1.75. Let’s get some.

Tom: Great! What about crisps?

Annie: The big packet of cheese and onion crisps is £2.40. It's a special price today.

Tom: Cool. Now let's pay.

Annie: Have we got the bread? No we haven’t! The brown bread is £1.20 and the white is £1.65. Brown is good for you!

Tom: But white is good for toast!

Annie: OK!

Tạm dịch bài nghe:

Annie: Chúng ta đã có mọi thứ trong danh sách mua sắm. Hãy trả tiền.

Tom: Chúng ta có thể lấy một ít chuối không?

Annie: Không, chúng ta không thể. Chúng đắt lắm - 3,50 bảng Anh. Chúng ta không có nhiều tiền.

Tom: Được rồi. Bánh quy sô cô la bao nhiêu?

Annie: Chúng là 1,75 bảng. Hãy lấy một ít.

Tom: Tuyệt vời! Còn khoai tây chiên giòn thì sao?

Annie: Một gói lớn gồm phô mai và hành tây chiên giòn là £ 2,40. Nó có giá đặc biệt hôm nay.

Tom: Tuyệt. Bây giờ chúng ta hãy trả tiền.

Annie: Chúng ta có bánh mì chưa? Không, chúng ta không có! Bánh mì nâu là 1,20 bảng và bánh trắng là 1,65 bảng. Nâu thì tốt cho bạn!

Tom: Nhưng trắng thì tốt cho bánh mì nướng!

Annie: Được rồi!

Lời giải chi tiết:

1. bananas: £3.50

2. cookies: £1.75

3. crisps: £2.40

4. brown bread: £1.20

5. white bread:  1.65

thuvienloigiai.com

Giải bài tập những môn khác

Môn Toán học lớp 6

Môn Ngữ văn lớp 6

  • Bài tập trắc nghiệm ngữ văn lớp 6 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm văn Lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Bài tập trắc nghiệm văn Lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 6 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 Cánh diều
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 Kết nối tri thức
  • Ôn tập hè Văn lớp 6
  • SBT Văn lớp 6 Cánh diều
  • SBT Văn lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • SBT Văn lớp 6 Kết nối tri thức
  • Soạn văn chi tiết lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Soạn văn chi tiết lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Soạn văn chi tiết Lớp 6 sách chân trời sáng tạo
  • Soạn văn chi tiết Lớp 6 sách chân trời sáng tạo
  • Soạn văn chi tiết ngữ văn Lớp 6 Cánh diều
  • Soạn văn siêu ngắn lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 6 chân trời sáng tạo
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 6 chân trời sáng tạo
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 6 Cánh diều
  • Soạn văn siêu ngắn lớp 6 kết nối tri thức
  • Tác giả, Tác phẩm văn lớp 6
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 6 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 6 Cánh diều
  • Văn mẫu lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu lớp 6 Cánh diều
  • Văn mẫu lớp 6 Kết nối tri thức
  • Vở thực hành Ngữ văn Lớp 6
  • Môn Khoa học tự nhiên lớp 6

    Môn Tiếng Anh lớp 6

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm