Unit 7: The time machine - Tiếng Anh Lớp 6 Right On
Chương 7: "The Time Machine" của sách Tiếng Anh lớp 6 tập trung vào chủ đề du hành thời gian, một chủ đề hấp dẫn và kích thích trí tưởng tượng của học sinh. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh phát triển các kỹ năng ngôn ngữ liên quan đến việc diễn đạt về quá khứ, tương lai và hiện tại; đồng thời mở rộng vốn từ vựng về các khái niệm liên quan đến thời gian và du hành thời gian. Bên cạnh đó, chương cũng nhằm mục đích rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả thông qua các hoạt động đa dạng, lồng ghép kiến thức văn hóa và thực tiễn.
2. Các bài học chính:Chương trình được chia thành các bài học nhỏ, tập trung vào các khía cạnh khác nhau của chủ đề. Các bài học thường bao gồm:
Bài 1 (Vocabulary): Giới thiệu từ vựng liên quan đến thời gian, máy móc, các thời kỳ lịch sử và các hoạt động trong quá khứ, tương lai. Học sinh sẽ được làm quen với nhiều từ mới thông qua hình ảnh, ví dụ và bài tập thực hành. Bài 2 (Grammar): Tập trung vào các thì quá khứ đơn, tương lai đơn, và hiện tại hoàn thành. Học sinh sẽ học cách sử dụng các thì này một cách chính xác trong các câu khác nhau, đặc biệt là trong ngữ cảnh miêu tả các sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau. Bài 3 (Reading): Đọc một đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn về du hành thời gian, giúp học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu, nắm bắt thông tin chính và chi tiết, đồng thời làm quen với văn phong và cấu trúc câu trong tiếng Anh. Bài 4 (Speaking): Rèn luyện kỹ năng nói thông qua các hoạt động như thảo luận nhóm, thuyết trình về chủ đề du hành thời gian, mô tả trải nghiệm tưởng tượng. Bài 5 (Writing): Học sinh sẽ được hướng dẫn cách viết một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện về chủ đề du hành thời gian, áp dụng kiến thức ngữ pháp và từ vựng đã học. Bài tập viết thường tập trung vào việc phát triển khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác. 3. Kỹ năng phát triển:Thông qua các bài học trong chương, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Ngữ pháp:
Sử dụng chính xác các thì quá khứ đơn, tương lai đơn và hiện tại hoàn thành.
Từ vựng:
Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thời gian, du hành thời gian, và các khái niệm liên quan.
Đọc hiểu:
Nắm bắt thông tin chính và chi tiết từ văn bản tiếng Anh.
Nói:
Tự tin thể hiện ý kiến và tham gia giao tiếp bằng tiếng Anh.
Viết:
Viết các đoạn văn ngắn, mạch lạc và chính xác về chủ đề đã học.
Nghe hiểu:
(Tùy thuộc vào bài học cụ thể, có thể bao gồm việc nghe hiểu đoạn hội thoại hoặc bài đọc)
Học sinh có thể gặp một số khó khăn sau:
Thì động từ:
Sự khác biệt giữa các thì quá khứ đơn, tương lai đơn và hiện tại hoàn thành có thể gây khó khăn cho một số học sinh.
Từ vựng:
Một số từ vựng chuyên ngành liên quan đến du hành thời gian có thể khó nhớ và khó sử dụng.
Viết:
Viết một câu chuyện hoặc đoạn văn mạch lạc và hấp dẫn đòi hỏi sự sáng tạo và kỹ năng tổ chức ý tưởng.
Nói:
Một số học sinh có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự tin.
Để học tập hiệu quả, học sinh nên:
Học từ vựng thường xuyên:
Sử dụng flashcards, từ điển hình ảnh và các ứng dụng học từ vựng.
Thực hành ngữ pháp:
Làm nhiều bài tập ngữ pháp khác nhau để củng cố kiến thức.
Đọc nhiều:
Đọc thêm sách, truyện và bài báo tiếng Anh để nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
Nói nhiều:
Tìm cơ hội để nói tiếng Anh với bạn bè, thầy cô và người bản ngữ.
Viết thường xuyên:
Viết nhật ký, bài luận và các đoạn văn ngắn để rèn luyện kỹ năng viết.
Làm việc nhóm:
Thảo luận và học tập cùng bạn bè để chia sẻ kiến thức và cải thiện kỹ năng.
Kiến thức trong chương này liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa như:
Các chương trước:
Kiến thức về các thì động từ đã học ở các chương trước sẽ được củng cố và áp dụng trong chương này.
* Các chương sau:
Từ vựng và ngữ pháp học được trong chương này sẽ được sử dụng trong các bài học về các chủ đề khác trong tương lai.
1. Time machine
2. Time travel
3. Past
4. Future
5. Present
6. History
7. Invention
8. Technology
9. Scientist
10. Adventure
11. Journey
12. Explore
13. Discover
14. Dinosaur
15. Ancient
16. Modern
17. Future world
18. Time traveler
19. Paradox
20. Timeline
21. Century
22. Decade
23. Year
24. Month
25. Day
26. Hour
27. Minute
28. Second
29. Past tense
30. Future tense
31. Present tense
32. Verb
33. Grammar
34. Vocabulary
35. Reading
36. Writing
37. Speaking
38. Listening
39. Comprehension
40. Imagination
Unit 7: The time machine - Môn Tiếng Anh lớp 6
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
-
Starter Unit: My world
- 0.1 Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 0.1 Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
- 0.2 Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 0.2 Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
- 0.3 Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 0.3 Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
- 0.4 Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 0.4 Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
-
Unit 1: People are people
- 1.1. Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 1.1. Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.2. Grammar: can for ability Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 1.2. Grammar: can for ability Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.3. Reading and Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 1.3. Reading and Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.4. Grammar: have got Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 1.4. Grammar: have got Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.5. Listening and Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 1.5. Listening and Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.6. Speaking Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 1.6. Speaking Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.7. Writing Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 1.7. Writing Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.8. Self-check Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 1.8. Self-check Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
-
Unit 10: My dream job
- 10.1. Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 10.1. Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.2. Grammar - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.2. Grammar - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 10.3. Reading and Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.3. Reading and Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 10.4. Grammar - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 10.4. Grammar - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.5. Listening and Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 10.5. Listening and Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.6. Speaking - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 10.6. Speaking - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.7. Writing - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 10.7. Writing - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.8. Self-Check - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 10.8. Self-Check - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
-
Unit 2: It's delicious
- 2.1. Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
- 2.2. Grammar Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
- 2.3. Reading and Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
- 2.4. Grammar Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
- 2.5. Listening and Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
- 2.6. Speaking Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
- 2.7. English in use Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
- 2.8. Self - Check Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
-
Unit 2: It's delicious!
- 2.1. Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- 2.2. Grammar Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- 2.3. Reading and Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- 2.4. Grammar Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- 2.5. Listening and Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- 2.6. Speaking Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- 2.7. English in use Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- 2.8. Self - Check Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
-
Unit 3: Every day
- 3.1. Vocabulary - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 3.1. Vocabulary - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 3.2. Grammar - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 3.2. Grammar - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 3.3. Reading and Vocabulary - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 3.3. Reading and Vocabulary - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 3.4. Grammar - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 3.4. Grammar - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 3.5. Listening and Vocabulary - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 3.5. Listening and Vocabulary - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 3.6. Speaking - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 3.6. Speaking - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 3.7. Writing - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 3.7. Writing - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 3.8. Self-check - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 3.8. Self-check - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
-
Unit 4: Love to learn
- 4.1. Vocabulary - Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 4.1. Vocabulary - Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
- 4.2. Grammar Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
- 4.2. Grammar Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- 4.3. Reading and Vocabulary Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm
- 4.3. Reading and Vocabulary Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- 4.4. Grammar Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 4.4. Grammar Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
- 4.5. Listening and Vocabulary Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 4.5. Listening and Vocabulary Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
- 4.6. Speaking Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 4.6. Speaking Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
- 4.7. English in use Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 4.7. English in use Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
- 4.8. Sefl-check Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm
- 4.8. Sefl-check Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm)
-
Unit 5: The music of life
- 5.1. Vocabulary - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 5.1. Vocabulary - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 5.2. Grammar - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 5.2. Grammar - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 5.3. Reading and Vocabulary - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 5.3. Reading and Vocabulary - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 5.4. Grammar - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 5.4. Grammar - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 5.5. Listening and Vocabulary - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 5.5. Listening and Vocabulary - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 5.6. Speaking - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 5.6. Speaking - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 5.7. Writing - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 5.7. Writing - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 5.8. Self-check - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 5.8. Self-check - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
-
Unit 6: A question of sport
- 6.1. Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 6.1. Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 6.2. Grammar - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 6.2. Grammar - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 6.3. Reading and Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 6.3. Reading and Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 6.4. Grammar - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 6.4. Grammar - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 6.5. Listening and Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 6.5. Listening and Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 6.6. Speaking - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 6.6. Speaking - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 6.7. English in use - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 6.7. English in use - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 6.8. Self-check - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm
- 6.8. Self-check - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
-
Unit 8: Talking to the world
- 8.1. Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 8.1. Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 8.2. Grammar - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 8.2. Grammar - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 8.3. Reading and Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 8.3. Reading and Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 8.4. Grammar - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 8.4. Grammar - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 8.5. Listening and Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 8.5. Listening and Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 8.6. Speaking - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 8.6. Speaking - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 8.7. English in use - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 8.7. English in use - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 8.8. Self-check - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 8.8. Self-check - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
-
Unit 9: Getting around
- 9.1. Vocabulary - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 9.1. Vocabulary - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 9.2. Grammar - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 9.2. Grammar - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 9.3. Reading and Vocabulary - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 9.3. Reading and Vocabulary - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 9.4. Grammar - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 9.4. Grammar - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 9.6. Speaking - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 9.6. Speaking - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 9.7. Writing - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 9.7. Writing - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 9.8. Self-check - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm
- 9.8. Self-check - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)