[Tiếng Anh Lớp 6 Explore English] Communication - Unit 5. I Like Fruit! - Tiếng Anh 6 - Explore English
Hướng dẫn học bài: Communication - Unit 5. I Like Fruit! - Tiếng Anh 6 - Explore English - Môn Tiếng Anh lớp 6 Lớp 6. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 6 Explore English Lớp 6' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
đề bài
make a menu. complete the table below. in groups, discuss food you like and don’t like. then turn to page 134 and follow the instructions.
(tao một thực đơn. hoàn thành bảng bên dưới. trong nhóm, thảo luận thức ăn em thích và không thích. sau đó chuyển đến trang 134 và làm theo hướng dẫn.)
meal |
i like |
i don’t like |
breakfast |
|
|
lunch |
|
|
dinner |
|
|
phương pháp giải - xem chi tiết
page 134
create a menu using food that everyone in your group likes.
(tạo một thực đơn sử dụng thức ăn mà mọi người trong nhóm em đều thích.)
meal |
|
breakfast |
|
lunch |
|
dinner |
|
lời giải chi tiết
meal (bữa ăn) |
i like (tôi thích) |
i don’t like (tôi không thích) |
breakfast (bữa sáng) |
fried rice, rice noodles, milk, sticky rice (cơm chiên, bún, sữa, xôi) |
rice, meat, vegetables (cơm, thịt, rau) |
lunch (bữa trưa) |
rice, fish, vegetables, orange juice (cơm, cá, rau, nước cam) |
pork, beef, soda (thịt lợn, thịt bò, nước ngọt có ga) |
dinner (bữa tối) |
vegetable salad, chicken, soup (salad rau, thịt gà, canh) |
meat, noodles, carrots (thịt, mỳ, cà rốt) |
meal (bữa ăn) |
|
breakfast (bữa sáng) |
milk, sandwich, bread, rice noodles, sticky rice (sữa, săm quích, bánh mỳ, bún / phở, xôi) |
lunch (bữa trưa) |
rice, soup, meat, chiken, vegetables, fruit juice (cơm, canh, thịt, thịt gà, rau củ, nước ép trái cây) |
dinner (bữa tối) |
rice, fish, seafood, vegetables, fruit juice (cơm, cá, hải sản, rau củ, nước ép trái cây) |