[Tiếng Anh Lớp 6 Explore English] Video: My favorites – Unit 1. What’s your favorite band? - Tiếng Anh 6 – Explore English
Hướng dẫn học bài: Video: My favorites – Unit 1. What’s your favorite band? - Tiếng Anh 6 – Explore English - Môn Tiếng Anh lớp 6 Lớp 6. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 6 Explore English Lớp 6' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
before
before you watch
(trước khi xem)
circle the correct answer. what do you know about sports?
(khoanh chọn câu trả lời đúng. em biết gì về các môn thể thao?)
kayaking, rock climbing, and mountain biking are all__________.
a. team sports
(môn thể thao đồng đội)
b. extreme sports
(môn thể thao mạo hiểm)
c. water sports
(môn thể thao dưới nước)
lời giải chi tiết:
b. extreme sport
kayaking, rock climbing, and mountain biking are all extreme sport.
(chèo thuyền kayak, leo núi và đi xe đạp leo núi đều là những môn thể thao mạo hiểm.)
bài a
while you watch
(trong khi xem)
a. check your answer to the before you watch question.
(kiểm tra câu trả lời của em cho câu hỏi ở phần before you watch.)
lời giải chi tiết:
kayaking, rock climbing, and mountain biking are all extreme sport.
(chèo thuyền kayak, leo núi và đi xe đạp leo núi đều là những môn thể thao mạo hiểm.)
bài b
b. watch the video again. match each person to their favorite sport.
(xem lại video. nối mỗi người với môn thể thao yêu thích của họ.)
1. dane 2. rebecca 3. alex |
a. mountain biking b. rock climbing c. kayaking |
lời giải chi tiết:
đang cập nhật!
after
after you watch
(sau khi xem)
talk with a partner. what places do you remember from the video? what other extreme sports do you know?
(nói với bạn. em nhớ những nơi nào từ video? những mạo thể thao mạo hiểm khác mà em biết là gì?)
lời giải chi tiết:
- places i remember:
- other extreme sports i know:
+ boxing: đấm bốc
+ bouldering: leo núi trong nhà
+ freediving: lặn tự do
+ skydiving: nhảy dù
+ surfing: lướt sóng
+ freeflying: bay tự do
từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.