[Tiếng anh Lớp 6 Global Success (Pearson)] Pronunciation - Ngữ âm - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success
Hướng dẫn học bài: Pronunciation - Ngữ âm - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success - Môn Tiếng Anh lớp 6 Lớp 6. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng anh Lớp 6 Global Success (Pearson) Lớp 6' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
ÂM /p/ & /b/
I. Âm /p/
1. Cách phát âm /p/
Âm /p/: Mím chặt 2 môi, sau đó, sau đó mở nhanh và bật hơi ra ngoài. Vì âm /p/ là âm không rung (âm vô thanh) nên khi phát âm, cổ họng sẽ không có cảm giác rung.
2 Dấu hiệu nhận biết âm /p/
- Chữ “p” phát âm là /p/
Ví dụ:
impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ (adj): thiếu kiên trì
newspaper /ˈnuːzˌpeɪpər/ (n): báo
package /ˈpækɪdʒ/ (n): kiện hàng
- Chữ “pp” phát âm là /p/
Ví dụ:
appear /əˈpɪr/ (v): xuất hiện
apple /ˈæpl ̩/ (n): quả táo
choppy /ˈtʃɑːpi/ (adj): nứt nẻ
- Chữ “p” câm khi đứng đầu một từ và đứng trước các chữ “n”, “s”, “t” trong một số trường hợp
Ví dụ:
psychiatrist /sɪˈkaɪətrɪst/ (n): bác sĩ tâm thần học
psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ (n): nhà tâm lý học
II. Âm /b/
1. Cách phát âm /b/
- Âm /b/: Mím chặt 2 môi, sau đó, sau đó mở nhanh và bật tiếng (âm /b/) ra ngoài. Vì âm /b/ là âm rung (âm hữu thanh) nên khi phát âm, cổ họng sẽ có cảm giác rung.
- Để phân biệt âm /p/ (vô thanh) và âm /b/ (hữu thanh), đặt một tờ giấy trước miệng rồi lần lượt phát âm 2 âm. Phát âm âm /p/ giấy sẽ rung (vì bật hơi), phát âm âm /b/ giấy sẽ không rung (vì bật tiếng). Hoặc có thể đặt tay ở cổ họng để cảm nhận sự rung, âm /p/ sẽ không rung và âm /b/ có rung.
2 Dấu hiệu nhận biết âm /b/
- Chữ “b” phát âm là /b/
Ví dụ:
baby /ˈbeɪbi/ (n): đứa trẻ
back /bæk/ (n): cái lưng
ball /bɔːl/ (n): quả bóng
- Chữ “bb” phát âm là /b/
Ví dụ:
dabble /ˈdæbl ̩/ (v): học đòi
rabbit /ˈræbɪt/ (n): con thỏ
- Chữ “b” câm khi đứng trước chữ “t” hoặc đứng sau chữ “m”
Ví dụ:
climb /klaɪm/ (v,n): leo trèo, sự leo trèo
debt /det/ (n): món nợ
limb /lɪm/ (n): cành, chi người
- Chữ “b” không câm khi là từ bắt đầu của một âm tiết mới dù có đứng sau “m”
Ví dụ:
camber /ˈkæm.bər/ (n): chỗ lồi lên
gumbo /ˈgʌm.bəʊ/ (n): quả mướp tây
***Chú ý: âm /p/ và /b/ có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối từ. Dù ở vị trí nào vì cách phát âm cũng sẽ tương tự nhau, trừ việc nếu đứng ở đầu và cuối thì âm sẽ được phát âm mạnh, dài và rõ hơn.